Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo… đi Vũng Tàu, Bà Rịa, Châu Đức, Đất Đỏ, Long Điền, Tân Thành, Xuyên Mộc, Côn Đảo…. 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.
Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona
Các điểm đón tại Bình Dương
Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo
Các điểm đến tại Vũng Tàu
Vũng Tàu, Bà Rịa, Châu Đức, Đất Đỏ, Long Điền, Tân Thành, Xuyên Mộc, Côn Đảo.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona
Tp Thủ Dầu Một đi Vũng Tàu |
Từ Thủ Dầu Một đi Vũng Tàu khoảng cách 115 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,552,500 , 2 chiều giá 2,328,750 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,725,000 , 2 chiều giá 2,587,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,300,000 , 2 chiều giá 3,220,000 |
Từ Thủ Dầu Một đi Bà Rịa khoảng cách 118 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,593,000 , 2 chiều giá 2,389,500 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,770,000 , 2 chiều giá 2,655,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,360,000 , 2 chiều giá 3,304,000 |
Từ Thủ Dầu Một đi Châu Đức khoảng cách 104 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,404,000 , 2 chiều giá 2,106,000 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,560,000 , 2 chiều giá 2,340,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 2,912,000 |
Từ Thủ Dầu Một đi Xuyên Mộc khoảng cách 130 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,755,000 , 2 chiều giá 2,632,500 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,950,000 , 2 chiều giá 2,925,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,600,000 , 2 chiều giá 3,640,000 |
Từ Thủ Dầu Một đi Long Điền khoảng cách 113 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,525,500 , 2 chiều giá 2,288,250 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,695,000 , 2 chiều giá 2,542,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,260,000 , 2 chiều giá 3,164,000 |
Từ Thủ Dầu Một đi Đất Đỏ khoảng cách 119 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,606,500 , 2 chiều giá 2,409,750 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,785,000 , 2 chiều giá 2,677,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,380,000 , 2 chiều giá 3,332,000 |
Từ Thủ Dầu Một đi Tân Thành khoảng cách 92 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,324,800 , 2 chiều giá 2,252,160 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,472,000 , 2 chiều giá 2,502,400 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 1,932,000 , 2 chiều giá 2,898,000 |
Dĩ An Bình Dương đi Vũng Tàu Hồ Tràm |
Từ Dĩ An đi Vũng Tàu khoảng cách 106 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,431,000 , 2 chiều giá 2,146,500 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,590,000 , 2 chiều giá 2,385,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,120,000 , 2 chiều giá 2,968,000 |
Từ Dĩ An đi Bà Rịa khoảng cách 109 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,471,500 , 2 chiều giá 2,207,250 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,635,000 , 2 chiều giá 2,452,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,180,000 , 2 chiều giá 3,052,000 |
Từ Dĩ An đi Châu Đức khoảng cách 95 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,368,000 , 2 chiều giá 2,052,000 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,520,000 , 2 chiều giá 2,280,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 1,995,000 , 2 chiều giá 2,992,500 |
Từ Dĩ An đi Xuyên Mộc khoảng cách 122 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,647,000 , 2 chiều giá 2,470,500 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,830,000 , 2 chiều giá 2,745,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,440,000 , 2 chiều giá 3,416,000 |
Từ Dĩ An đi Long Điền khoảng cách 105 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,417,500 , 2 chiều giá 2,126,250 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,575,000 , 2 chiều giá 2,362,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 2,940,000 |
Từ Dĩ An đi Đất Đỏ khoảng cách 111 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,498,500 , 2 chiều giá 2,247,750 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,665,000 , 2 chiều giá 2,497,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,220,000 , 2 chiều giá 3,108,000 |
Từ Dĩ An đi Tân Thành khoảng cách 84 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,209,600 , 2 chiều giá 2,056,320 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,344,000 , 2 chiều giá 2,284,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 1,764,000 , 2 chiều giá 2,646,000 |
Thuận An Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Thuận An đi Vũng Tàu khoảng cách 109 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,471,500 , 2 chiều giá 2,207,250 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,635,000 , 2 chiều giá 2,452,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,180,000 , 2 chiều giá 3,052,000 |
Từ Thuận An đi Bà Rịa khoảng cách 112 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,512,000 , 2 chiều giá 2,268,000 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,680,000 , 2 chiều giá 2,520,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,240,000 , 2 chiều giá 3,136,000 |
Từ Thuận An đi Châu Đức khoảng cách 98 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,411,200 , 2 chiều giá 2,116,800 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,568,000 , 2 chiều giá 2,352,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,058,000 , 2 chiều giá 2,881,200 |
Từ Thuận An đi Xuyên Mộc khoảng cách 125 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,687,500 , 2 chiều giá 2,531,250 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,875,000 , 2 chiều giá 2,812,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,500,000 , 2 chiều giá 3,500,000 |
Từ Thuận An đi Long Điền khoảng cách 108 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,458,000 , 2 chiều giá 2,187,000 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,620,000 , 2 chiều giá 2,430,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,160,000 , 2 chiều giá 3,024,000 |
Từ Thuận An đi Đất Đỏ khoảng cách 113 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,525,500 , 2 chiều giá 2,288,250 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,695,000 , 2 chiều giá 2,542,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,260,000 , 2 chiều giá 3,164,000 |
Từ Thuận An đi Tân Thành khoảng cách 87 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,252,800 , 2 chiều giá 2,129,760 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,392,000 , 2 chiều giá 2,366,400 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 1,827,000 , 2 chiều giá 2,740,500 |
Tân Uyên Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Tân Uyên đi Vũng Tàu khoảng cách 120 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,620,000 , 2 chiều giá 2,430,000 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,800,000 , 2 chiều giá 2,700,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,360,000 |
Từ Tân Uyên đi Bà Rịa khoảng cách 123 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,660,500 , 2 chiều giá 2,490,750 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,845,000 , 2 chiều giá 2,767,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,460,000 , 2 chiều giá 3,444,000 |
Từ Tân Uyên đi Châu Đức khoảng cách 109 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,471,500 , 2 chiều giá 2,207,250 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,635,000 , 2 chiều giá 2,452,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,180,000 , 2 chiều giá 3,052,000 |
Từ Tân Uyên đi Xuyên Mộc khoảng cách 136 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,836,000 , 2 chiều giá 2,423,520 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,040,000 , 2 chiều giá 2,692,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,720,000 , 2 chiều giá 3,808,000 |
Từ Tân Uyên đi Long Điền khoảng cách 119 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,606,500 , 2 chiều giá 2,409,750 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,785,000 , 2 chiều giá 2,677,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,380,000 , 2 chiều giá 3,332,000 |
Từ Tân Uyên đi Đất Đỏ khoảng cách 125 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,687,500 , 2 chiều giá 2,531,250 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,875,000 , 2 chiều giá 2,812,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,500,000 , 2 chiều giá 3,500,000 |
Từ Tân Uyên đi Tân Thành khoảng cách 98 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,411,200 , 2 chiều giá 2,116,800 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,568,000 , 2 chiều giá 2,352,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,058,000 , 2 chiều giá 2,881,200 |
Bến Cát Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Bến Cát đi Vũng Tàu khoảng cách 132 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,782,000 , 2 chiều giá 2,673,000 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,980,000 , 2 chiều giá 2,970,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,640,000 , 2 chiều giá 3,696,000 |
Từ Bến Cát đi Bà Rịa khoảng cách 134 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,809,000 , 2 chiều giá 2,387,880 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,010,000 , 2 chiều giá 2,653,200 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,680,000 , 2 chiều giá 3,752,000 |
Từ Bến Cát đi Châu Đức khoảng cách 120 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,620,000 , 2 chiều giá 2,430,000 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,800,000 , 2 chiều giá 2,700,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,360,000 |
Từ Bến Cát đi Xuyên Mộc khoảng cách 147 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,984,500 , 2 chiều giá 2,619,540 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,205,000 , 2 chiều giá 2,910,600 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,940,000 , 2 chiều giá 4,116,000 |
Từ Bến Cát đi Long Điền khoảng cách 130 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,755,000 , 2 chiều giá 2,632,500 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,950,000 , 2 chiều giá 2,925,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,600,000 , 2 chiều giá 3,640,000 |
Từ Bến Cát đi Đất Đỏ khoảng cách 136 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,836,000 , 2 chiều giá 2,423,520 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,040,000 , 2 chiều giá 2,692,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,720,000 , 2 chiều giá 3,808,000 |
Từ Bến Cát đi Tân Thành khoảng cách 109 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,471,500 , 2 chiều giá 2,207,250 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,635,000 , 2 chiều giá 2,452,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,180,000 , 2 chiều giá 3,052,000 |
Bàu Bàng Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Bàu Bàng đi Vũng Tàu khoảng cách 141 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,903,500 , 2 chiều giá 2,512,620 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,115,000 , 2 chiều giá 2,791,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,820,000 , 2 chiều giá 3,948,000 |
Từ Bàu Bàng đi Bà Rịa khoảng cách 144 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,944,000 , 2 chiều giá 2,566,080 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,160,000 , 2 chiều giá 2,851,200 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,880,000 , 2 chiều giá 4,032,000 |
Từ Bàu Bàng đi Châu Đức khoảng cách 130 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,755,000 , 2 chiều giá 2,632,500 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,950,000 , 2 chiều giá 2,925,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,600,000 , 2 chiều giá 3,640,000 |
Từ Bàu Bàng đi Xuyên Mộc khoảng cách 157 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,978,200 , 2 chiều giá 2,611,224 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,198,000 , 2 chiều giá 2,901,360 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,826,000 , 2 chiều giá 3,956,400 |
Từ Bàu Bàng đi Long Điền khoảng cách 140 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,890,000 , 2 chiều giá 2,494,800 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 2,772,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,800,000 , 2 chiều giá 3,920,000 |
Từ Bàu Bàng đi Đất Đỏ khoảng cách 146 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,971,000 , 2 chiều giá 2,601,720 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,190,000 , 2 chiều giá 2,890,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,920,000 , 2 chiều giá 4,088,000 |
Từ Bàu Bàng đi Tân Thành khoảng cách 119 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,606,500 , 2 chiều giá 2,409,750 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,785,000 , 2 chiều giá 2,677,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,380,000 , 2 chiều giá 3,332,000 |
Bắc Tân Uyên Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Bắc Tân Uyên đi Vũng Tàu khoảng cách 141 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,903,500 , 2 chiều giá 2,512,620 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,115,000 , 2 chiều giá 2,791,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,820,000 , 2 chiều giá 3,948,000 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Bà Rịa khoảng cách 144 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,944,000 , 2 chiều giá 2,566,080 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,160,000 , 2 chiều giá 2,851,200 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,880,000 , 2 chiều giá 4,032,000 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Châu Đức khoảng cách 130 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,755,000 , 2 chiều giá 2,632,500 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,950,000 , 2 chiều giá 2,925,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,600,000 , 2 chiều giá 3,640,000 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Xuyên Mộc khoảng cách 157 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,978,200 , 2 chiều giá 2,611,224 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,198,000 , 2 chiều giá 2,901,360 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,826,000 , 2 chiều giá 3,956,400 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Long Điền khoảng cách 140 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,890,000 , 2 chiều giá 2,494,800 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 2,772,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,800,000 , 2 chiều giá 3,920,000 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Đất Đỏ khoảng cách 146 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,971,000 , 2 chiều giá 2,601,720 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,190,000 , 2 chiều giá 2,890,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,920,000 , 2 chiều giá 4,088,000 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Tân Thành khoảng cách 119 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,606,500 , 2 chiều giá 2,409,750 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,785,000 , 2 chiều giá 2,677,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,380,000 , 2 chiều giá 3,332,000 |
Dầu Tiếng Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Dầu Tiếng đi Vũng Tàu khoảng cách 148 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,998,000 , 2 chiều giá 2,637,360 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,220,000 , 2 chiều giá 2,930,400 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,960,000 , 2 chiều giá 4,144,000 |
Từ Dầu Tiếng đi Bà Rịa khoảng cách 151 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,902,600 , 2 chiều giá 2,511,432 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,114,000 , 2 chiều giá 2,790,480 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,718,000 , 2 chiều giá 3,805,200 |
Từ Dầu Tiếng đi Châu Đức khoảng cách 137 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,849,500 , 2 chiều giá 2,441,340 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,055,000 , 2 chiều giá 2,712,600 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,740,000 , 2 chiều giá 3,836,000 |
Từ Dầu Tiếng đi Xuyên Mộc khoảng cách 164 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,066,400 , 2 chiều giá 2,727,648 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,296,000 , 2 chiều giá 3,030,720 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,952,000 , 2 chiều giá 4,132,800 |
Từ Dầu Tiếng đi Long Điền khoảng cách 147 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,984,500 , 2 chiều giá 2,619,540 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,205,000 , 2 chiều giá 2,910,600 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,940,000 , 2 chiều giá 4,116,000 |
Từ Dầu Tiếng đi Đất Đỏ khoảng cách 153 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,927,800 , 2 chiều giá 2,544,696 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,142,000 , 2 chiều giá 2,827,440 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,754,000 , 2 chiều giá 3,855,600 |
Từ Dầu Tiếng đi Tân Thành khoảng cách 126 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,701,000 , 2 chiều giá 2,551,500 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,890,000 , 2 chiều giá 2,835,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,520,000 , 2 chiều giá 3,528,000 |
Phú Giáo Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Phú Giáo đi Vũng Tàu khoảng cách 146 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,971,000 , 2 chiều giá 2,601,720 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,190,000 , 2 chiều giá 2,890,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,920,000 , 2 chiều giá 4,088,000 |
Từ Phú Giáo đi Bà Rịa khoảng cách 148 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,998,000 , 2 chiều giá 2,637,360 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,220,000 , 2 chiều giá 2,930,400 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,960,000 , 2 chiều giá 4,144,000 |
Từ Phú Giáo đi Châu Đức khoảng cách 134 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,809,000 , 2 chiều giá 2,387,880 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,010,000 , 2 chiều giá 2,653,200 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,680,000 , 2 chiều giá 3,752,000 |
Từ Phú Giáo đi Xuyên Mộc khoảng cách 161 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,028,600 , 2 chiều giá 2,677,752 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,254,000 , 2 chiều giá 2,975,280 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,898,000 , 2 chiều giá 4,057,200 |
Từ Phú Giáo đi Long Điền khoảng cách 144 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,944,000 , 2 chiều giá 2,566,080 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,160,000 , 2 chiều giá 2,851,200 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,880,000 , 2 chiều giá 4,032,000 |
Từ Phú Giáo đi Đất Đỏ khoảng cách 150 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,890,000 , 2 chiều giá 2,494,800 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 2,772,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 |
Từ Phú Giáo đi Tân Thành khoảng cách 123 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 1,660,500 , 2 chiều giá 2,490,750 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 1,845,000 , 2 chiều giá 2,767,500 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 2,460,000 , 2 chiều giá 3,444,000 |
Từ Phú Giáo đi Côn Đảo khoảng cách 423 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 4,187,700 , 2 chiều giá 5,318,379 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 4,653,000 , 2 chiều giá 5,909,310 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 5,922,000 , 2 chiều giá 7,520,940 |
Giá thuê xe 16, 29, 45 chỗ Từ Bình Dương
Giá đã bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường trong 1 ngày.
Chưa bao gồm VAT, xuất VAT +8%.
Khách đi nhiều khách sẽ phát sinh thêm chi phí tùy loại xe.
Tp Thủ Dầu Một đi Vũng Tàu |
Từ Thủ Dầu Một đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Thủ Dầu Một đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Thủ Dầu Một đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Thủ Dầu Một đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Thủ Dầu Một đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Thủ Dầu Một đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Thủ Dầu Một đi Tân Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,495,400 |
Dĩ An Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Dĩ An đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Dĩ An đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Dĩ An đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,495,400 |
Từ Dĩ An đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Dĩ An đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Dĩ An đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Dĩ An đi Tân Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,495,400 |
Thuận An Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Thuận An đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Thuận An đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Thuận An đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,495,400 |
Từ Thuận An đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Thuận An đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Thuận An đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Thuận An đi Tân Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,495,400 |
Tân Uyên Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Tân Uyên đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Tân Uyên đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Tân Uyên đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Tân Uyên đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Tân Uyên đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Từ Tân Uyên đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Tân Uyên đi Tân Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,495,400 |
Bến Cát Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Bến Cát đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Bến Cát đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Bến Cát đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Bến Cát đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Bến Cát đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Bến Cát đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Bến Cát đi Tân Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Bàu Bàng Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Bàu Bàng đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Bàu Bàng đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Bàu Bàng đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Bàu Bàng đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Bàu Bàng đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Bàu Bàng đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Bàu Bàng đi Tân Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Bắc Tân Uyên đi Vũng Tàu |
Từ Bắc Tân Uyên đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Tân Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,822,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,968,600 |
Dầu Tiếng Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Dầu Tiếng đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Dầu Tiếng đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Dầu Tiếng đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Dầu Tiếng đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Dầu Tiếng đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Dầu Tiếng đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Dầu Tiếng đi Tân Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Phú Giáo Bình Dương đi Vũng Tàu |
Từ Phú Giáo đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Phú Giáo đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Phú Giáo đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Từ Phú Giáo đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Phú Giáo đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Phú Giáo đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,780,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,914,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 6,388,200 |
Từ Phú Giáo đi Tân Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,368,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,678,400 |
Hình ảnh và nội thất xe
Xe 4 và 7 chỗ
Hình ảnh xe Carnival
Xe 16 chỗ Ford
Xe 16 chỗ Solati
Xe 29 chỗ
Xe 45 chỗ
Thủ tục thuê xe
- Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
- Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
- Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
- Đặt cọc 30% giá thuê xe.
- Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi.
Câu hỏi thường gặp
Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?
Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).
Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?
Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào loại xe, lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.
Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?
Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.
Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?
Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.
Có cần đặt cọc trước không?
Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.
Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?
Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).
Xe có trang bị điều hòa không?
Có hệ thống điều hòa hiện đại.
Xe có màn hình và micro, loa hay không?
Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.
Xe có mạng Wifi không?
Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.
Xe có trang bị điều hòa không?
Tất cả các xe đều có hệ thống điều hòa đời mới.
Xe về trễ có tính thêm phí không?
Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.
Xe có đưa đón khách tận nơi và nhiều điểm không?
Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.
Thủ tục thuê xe như thế nào?
Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.
Xe có đủ chỗ để hành lý không?
Tùy mỗi loại xe và số lượng người đi, đi xa hay gần, hành lý nhiều hay ít nên khách hàng nên báo trước về số người, hành lý dự kiến để lựa chọn loại xe phù hợp
Có tính phí nếu trả xe muộn không?
Nếu xe về trễ hơn lịch trình dự kiến có thể sẽ tính thêm phí ngoài giờ.
Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu
Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Đăk Nông
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Gia Lai
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Ninh Thuận
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Sóc Trăng
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Hậu Giang
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Cần Thơ
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Trà Vinh
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Bến Tre
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Đồng Tháp
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Vĩnh Long
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Đăk Lăk
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Vũng Tàu, Hồ Tràm
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Phan Thiết, Mũi Né
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Đà Lạt
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Nha Trang
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Cà Mau
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi An Giang
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]
Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona Bình Dương
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]