Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo… Sóc Trăng, Ngã Năm, Vĩnh Châu, Kế Sách, Mỹ Tú, Mỹ Xuyên, Ngã Năm, Thạnh Trị, Long Phú, Cù Lao Dung, Châu Thành, Trần Đề 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.
Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona
Các điểm đón tại Bình Dương
Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo
Các điểm đến tại Sóc Trăng
Thành phố Sóc Trăng, Ngã Năm, Vĩnh Châu, Kế Sách, Mỹ Tú, Mỹ Xuyên, Ngã Năm, Thạnh Trị, Long Phú, Cù Lao Dung, Châu Thành, Trần Đề
Xem thêm : Cho thuê xe Kia Carnival tại Tp Hồ Chí Minh
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona
Thuê xe Tp Thủ Dầu Một đi Sóc Trăng |
Từ Thủ Dầu Một đi Sóc Trăng khoảng cách 237 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,772,900 , 2 chiều giá 3,521,583 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,081,000 , 2 chiều giá 3,912,870 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,029,000 , 2 chiều giá 5,116,830 |
Từ Thủ Dầu Một đi Châu Thành khoảng cách 227 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,655,900 , 2 chiều giá 3,505,788 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,951,000 , 2 chiều giá 3,895,320 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,859,000 , 2 chiều giá 4,900,930 |
Từ Thủ Dầu Một đi Cù Lao Dung khoảng cách 225 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,632,500 , 2 chiều giá 3,474,900 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,925,000 , 2 chiều giá 3,861,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,825,000 , 2 chiều giá 4,857,750 |
Từ Thủ Dầu Một đi Kế Sách khoảng cách 227 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,655,900 , 2 chiều giá 3,505,788 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,951,000 , 2 chiều giá 3,895,320 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,859,000 , 2 chiều giá 4,900,930 |
Từ Thủ Dầu Một đi Long Phú khoảng cách 230 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,691,000 , 2 chiều giá 3,552,120 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,990,000 , 2 chiều giá 3,946,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,910,000 , 2 chiều giá 4,965,700 |
Từ Thủ Dầu Một đi Mỹ Tú khoảng cách 234 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,737,800 , 2 chiều giá 3,477,006 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,042,000 , 2 chiều giá 3,863,340 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,978,000 , 2 chiều giá 5,052,060 |
Từ Thủ Dầu Một đi Mỹ Xuyên khoảng cách 241 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,819,700 , 2 chiều giá 3,581,019 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,133,000 , 2 chiều giá 3,978,910 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,097,000 , 2 chiều giá 5,203,190 |
Từ Thủ Dầu Một đi Ngã Năm khoảng cách 253 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,732,400 , 2 chiều giá 3,470,148 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,036,000 , 2 chiều giá 3,855,720 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,048,000 , 2 chiều giá 5,140,960 |
Từ Thủ Dầu Một đi Thạnh Trị khoảng cách 253 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,732,400 , 2 chiều giá 3,470,148 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,036,000 , 2 chiều giá 3,855,720 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,048,000 , 2 chiều giá 5,140,960 |
Từ Thủ Dầu Một đi Trần Đề khoảng cách 239 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,796,300 , 2 chiều giá 3,551,301 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,107,000 , 2 chiều giá 3,945,890 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,063,000 , 2 chiều giá 5,160,010 |
Thuê xe Dĩ An đi Sóc Trăng |
Từ Dĩ An đi Sóc Trăng khoảng cách 232 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,714,400 , 2 chiều giá 3,447,288 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,016,000 , 2 chiều giá 3,830,320 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,944,000 , 2 chiều giá 5,008,880 |
Từ Dĩ An đi Châu Thành khoảng cách 223 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,609,100 , 2 chiều giá 3,444,012 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,899,000 , 2 chiều giá 3,826,680 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,791,000 , 2 chiều giá 4,814,570 |
Từ Dĩ An đi Cù Lao Dung khoảng cách 221 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,585,700 , 2 chiều giá 3,413,124 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,873,000 , 2 chiều giá 3,792,360 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,757,000 , 2 chiều giá 4,771,390 |
Từ Dĩ An đi Kế Sách khoảng cách 223 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,609,100 , 2 chiều giá 3,444,012 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,899,000 , 2 chiều giá 3,826,680 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,791,000 , 2 chiều giá 4,814,570 |
Từ Dĩ An đi Long Phú khoảng cách 225 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,632,500 , 2 chiều giá 3,474,900 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,925,000 , 2 chiều giá 3,861,000 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,825,000 , 2 chiều giá 4,857,750 |
Từ Dĩ An đi Mỹ Tú khoảng cách 230 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,691,000 , 2 chiều giá 3,552,120 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,990,000 , 2 chiều giá 3,946,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,910,000 , 2 chiều giá 4,965,700 |
Từ Dĩ An đi Mỹ Xuyên khoảng cách 237 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,772,900 , 2 chiều giá 3,521,583 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,081,000 , 2 chiều giá 3,912,870 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,029,000 , 2 chiều giá 5,116,830 |
Từ Dĩ An đi Ngã Năm khoảng cách 249 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,913,300 , 2 chiều giá 3,699,891 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,237,000 , 2 chiều giá 4,110,990 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,233,000 , 2 chiều giá 5,375,910 |
Từ Dĩ An đi Thạnh Trị khoảng cách 249 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,913,300 , 2 chiều giá 3,699,891 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,237,000 , 2 chiều giá 4,110,990 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,233,000 , 2 chiều giá 5,375,910 |
Từ Dĩ An đi Trần Đề khoảng cách 235 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,749,500 , 2 chiều giá 3,491,865 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,055,000 , 2 chiều giá 3,879,850 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,995,000 , 2 chiều giá 5,073,650 |
Thuê xe Thuận An đi Sóc Trăng
|
Từ Thuận An đi Sóc Trăng khoảng cách 234 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,737,800 , 2 chiều giá 3,477,006 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,042,000 , 2 chiều giá 3,863,340 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,978,000 , 2 chiều giá 5,052,060 |
Từ Thuận An đi Châu Thành khoảng cách 224 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,620,800 , 2 chiều giá 3,459,456 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,912,000 , 2 chiều giá 3,843,840 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,808,000 , 2 chiều giá 4,836,160 |
Từ Thuận An đi Cù Lao Dung khoảng cách 223 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,609,100 , 2 chiều giá 3,444,012 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,899,000 , 2 chiều giá 3,826,680 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,791,000 , 2 chiều giá 4,814,570 |
Từ Thuận An đi Kế Sách khoảng cách 224 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,620,800 , 2 chiều giá 3,459,456 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,912,000 , 2 chiều giá 3,843,840 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,808,000 , 2 chiều giá 4,836,160 |
Từ Thuận An đi Long Phú khoảng cách 227 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,655,900 , 2 chiều giá 3,505,788 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 2,951,000 , 2 chiều giá 3,895,320 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,859,000 , 2 chiều giá 4,900,930 |
Từ Thuận An đi Mỹ Tú khoảng cách 231 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,702,700 , 2 chiều giá 3,432,429 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,003,000 , 2 chiều giá 3,813,810 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,927,000 , 2 chiều giá 4,987,290 |
Từ Thuận An đi Mỹ Xuyên khoảng cách 238 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,784,600 , 2 chiều giá 3,536,442 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,094,000 , 2 chiều giá 3,929,380 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,046,000 , 2 chiều giá 5,138,420 |
Từ Thuận An đi Ngã Năm khoảng cách 251 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,710,800 , 2 chiều giá 3,442,716 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,012,000 , 2 chiều giá 3,825,240 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,016,000 , 2 chiều giá 5,100,320 |
Từ Thuận An đi Thạnh Trị khoảng cách 251 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,710,800 , 2 chiều giá 3,442,716 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,012,000 , 2 chiều giá 3,825,240 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,016,000 , 2 chiều giá 5,100,320 |
Từ Thuận An đi Trần Đề khoảng cách 237 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,772,900 , 2 chiều giá 3,521,583 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,081,000 , 2 chiều giá 3,912,870 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,029,000 , 2 chiều giá 5,116,830 |
Thuê xe Tân Uyên đi Sóc Trăng
|
Từ Tân Uyên đi Sóc Trăng khoảng cách 245 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,866,500 , 2 chiều giá 3,640,455 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,185,000 , 2 chiều giá 4,044,950 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,165,000 , 2 chiều giá 5,289,550 |
Từ Tân Uyên đi Châu Thành khoảng cách 235 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,749,500 , 2 chiều giá 3,491,865 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,055,000 , 2 chiều giá 3,879,850 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,995,000 , 2 chiều giá 5,073,650 |
Từ Tân Uyên đi Cù Lao Dung khoảng cách 234 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,737,800 , 2 chiều giá 3,477,006 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,042,000 , 2 chiều giá 3,863,340 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,978,000 , 2 chiều giá 5,052,060 |
Từ Tân Uyên đi Kế Sách khoảng cách 235 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,749,500 , 2 chiều giá 3,491,865 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,055,000 , 2 chiều giá 3,879,850 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,995,000 , 2 chiều giá 5,073,650 |
Từ Tân Uyên đi Long Phú khoảng cách 238 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,784,600 , 2 chiều giá 3,536,442 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,094,000 , 2 chiều giá 3,929,380 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,046,000 , 2 chiều giá 5,138,420 |
Từ Tân Uyên đi Mỹ Tú khoảng cách 242 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,831,400 , 2 chiều giá 3,595,878 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,146,000 , 2 chiều giá 3,995,420 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,114,000 , 2 chiều giá 5,224,780 |
Từ Tân Uyên đi Mỹ Xuyên khoảng cách 249 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,913,300 , 2 chiều giá 3,699,891 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,237,000 , 2 chiều giá 4,110,990 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,233,000 , 2 chiều giá 5,375,910 |
Từ Tân Uyên đi Ngã Năm khoảng cách 262 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,829,600 , 2 chiều giá 3,593,592 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,144,000 , 2 chiều giá 3,992,880 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,192,000 , 2 chiều giá 5,323,840 |
Từ Tân Uyên đi Thạnh Trị khoảng cách 262 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,829,600 , 2 chiều giá 3,593,592 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,144,000 , 2 chiều giá 3,992,880 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,192,000 , 2 chiều giá 5,323,840 |
Từ Tân Uyên đi Trần Đề khoảng cách 248 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,901,600 , 2 chiều giá 3,685,032 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,224,000 , 2 chiều giá 4,094,480 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,216,000 , 2 chiều giá 5,354,320 |
Giá thuê xe Bến Cát đi Sóc Trăng
|
Từ Bến Cát đi Sóc Trăng khoảng cách 242 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,831,400 , 2 chiều giá 3,595,878 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,146,000 , 2 chiều giá 3,995,420 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,114,000 , 2 chiều giá 5,224,780 |
Từ Bến Cát đi Châu Thành khoảng cách 232 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,714,400 , 2 chiều giá 3,447,288 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,016,000 , 2 chiều giá 3,830,320 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,944,000 , 2 chiều giá 5,008,880 |
Từ Bến Cát đi Cù Lao Dung khoảng cách 231 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,702,700 , 2 chiều giá 3,432,429 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,003,000 , 2 chiều giá 3,813,810 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,927,000 , 2 chiều giá 4,987,290 |
Từ Bến Cát đi Kế Sách khoảng cách 232 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,714,400 , 2 chiều giá 3,447,288 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,016,000 , 2 chiều giá 3,830,320 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,944,000 , 2 chiều giá 5,008,880 |
Từ Bến Cát đi Long Phú khoảng cách 235 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,749,500 , 2 chiều giá 3,491,865 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,055,000 , 2 chiều giá 3,879,850 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 3,995,000 , 2 chiều giá 5,073,650 |
Từ Bến Cát đi Mỹ Tú khoảng cách 239 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,796,300 , 2 chiều giá 3,551,301 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,107,000 , 2 chiều giá 3,945,890 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,063,000 , 2 chiều giá 5,160,010 |
Từ Bến Cát đi Mỹ Xuyên khoảng cách 246 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,878,200 , 2 chiều giá 3,655,314 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,198,000 , 2 chiều giá 4,061,460 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,182,000 , 2 chiều giá 5,311,140 |
Từ Bến Cát đi Ngã Năm khoảng cách 259 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,797,200 , 2 chiều giá 3,552,444 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,108,000 , 2 chiều giá 3,947,160 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,144,000 , 2 chiều giá 5,262,880 |
Từ Bến Cát đi Thạnh Trị khoảng cách 259 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,797,200 , 2 chiều giá 3,552,444 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,108,000 , 2 chiều giá 3,947,160 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,144,000 , 2 chiều giá 5,262,880 |
Từ Bến Cát đi Trần Đề khoảng cách 245 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,866,500 , 2 chiều giá 3,640,455 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,185,000 , 2 chiều giá 4,044,950 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,165,000 , 2 chiều giá 5,289,550 |
Thuê xe Bàu Bàng đi Sóc Trăng
|
Từ Bàu Bàng đi Sóc Trăng khoảng cách 258 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,786,400 , 2 chiều giá 3,538,728 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,096,000 , 2 chiều giá 3,931,920 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,128,000 , 2 chiều giá 5,242,560 |
Từ Bàu Bàng đi Châu Thành khoảng cách 248 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,901,600 , 2 chiều giá 3,685,032 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,224,000 , 2 chiều giá 4,094,480 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,216,000 , 2 chiều giá 5,354,320 |
Từ Bàu Bàng đi Cù Lao Dung khoảng cách 246 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,878,200 , 2 chiều giá 3,655,314 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,198,000 , 2 chiều giá 4,061,460 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,182,000 , 2 chiều giá 5,311,140 |
Từ Bàu Bàng đi Kế Sách khoảng cách 248 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,901,600 , 2 chiều giá 3,685,032 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,224,000 , 2 chiều giá 4,094,480 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,216,000 , 2 chiều giá 5,354,320 |
Từ Bàu Bàng đi Long Phú khoảng cách 251 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,710,800 , 2 chiều giá 3,442,716 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,012,000 , 2 chiều giá 3,825,240 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,016,000 , 2 chiều giá 5,100,320 |
Từ Bàu Bàng đi Mỹ Tú khoảng cách 255 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,754,000 , 2 chiều giá 3,497,580 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,060,000 , 2 chiều giá 3,886,200 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,080,000 , 2 chiều giá 5,181,600 |
Từ Bàu Bàng đi Mỹ Xuyên khoảng cách 262 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,829,600 , 2 chiều giá 3,593,592 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,144,000 , 2 chiều giá 3,992,880 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,192,000 , 2 chiều giá 5,323,840 |
Từ Bàu Bàng đi Ngã Năm khoảng cách 274 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,959,200 , 2 chiều giá 3,758,184 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,288,000 , 2 chiều giá 4,175,760 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,384,000 , 2 chiều giá 5,567,680 |
Từ Bàu Bàng đi Thạnh Trị khoảng cách 274 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,959,200 , 2 chiều giá 3,758,184 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,288,000 , 2 chiều giá 4,175,760 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,384,000 , 2 chiều giá 5,567,680 |
Từ Bàu Bàng đi Trần Đề khoảng cách 260 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,808,000 , 2 chiều giá 3,566,160 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 3,962,400 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,160,000 , 2 chiều giá 5,283,200 |
Thuê xe Bắc Tân Uyên đi Sóc Trăng
|
Từ Bắc Tân Uyên đi Sóc Trăng khoảng cách 252 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,721,600 , 2 chiều giá 3,456,432 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,024,000 , 2 chiều giá 3,840,480 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,032,000 , 2 chiều giá 5,120,640 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Châu Thành khoảng cách 242 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,831,400 , 2 chiều giá 3,595,878 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,146,000 , 2 chiều giá 3,995,420 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,114,000 , 2 chiều giá 5,224,780 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Cù Lao Dung khoảng cách 241 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,819,700 , 2 chiều giá 3,581,019 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,133,000 , 2 chiều giá 3,978,910 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,097,000 , 2 chiều giá 5,203,190 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Kế Sách khoảng cách 242 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,831,400 , 2 chiều giá 3,595,878 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,146,000 , 2 chiều giá 3,995,420 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,114,000 , 2 chiều giá 5,224,780 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Long Phú khoảng cách 245 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,866,500 , 2 chiều giá 3,640,455 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,185,000 , 2 chiều giá 4,044,950 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,165,000 , 2 chiều giá 5,289,550 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Mỹ Tú khoảng cách 249 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,913,300 , 2 chiều giá 3,699,891 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,237,000 , 2 chiều giá 4,110,990 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,233,000 , 2 chiều giá 5,375,910 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Mỹ Xuyên khoảng cách 256 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,764,800 , 2 chiều giá 3,511,296 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,072,000 , 2 chiều giá 3,901,440 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,096,000 , 2 chiều giá 5,201,920 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Ngã Năm khoảng cách 269 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,905,200 , 2 chiều giá 3,689,604 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,228,000 , 2 chiều giá 4,099,560 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,304,000 , 2 chiều giá 5,466,080 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Thạnh Trị khoảng cách 269 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,905,200 , 2 chiều giá 3,689,604 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,228,000 , 2 chiều giá 4,099,560 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,304,000 , 2 chiều giá 5,466,080 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Trần Đề khoảng cách 255 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,754,000 , 2 chiều giá 3,497,580 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,060,000 , 2 chiều giá 3,886,200 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,080,000 , 2 chiều giá 5,181,600 |
Thuê xe Dầu Tiếng đi Sóc Trăng
|
Từ Dầu Tiếng đi Sóc Trăng khoảng cách 267 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,883,600 , 2 chiều giá 3,662,172 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,204,000 , 2 chiều giá 4,069,080 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,272,000 , 2 chiều giá 5,425,440 |
Từ Dầu Tiếng đi Châu Thành khoảng cách 258 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,786,400 , 2 chiều giá 3,538,728 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,096,000 , 2 chiều giá 3,931,920 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,128,000 , 2 chiều giá 5,242,560 |
Từ Dầu Tiếng đi Cù Lao Dung khoảng cách 256 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,764,800 , 2 chiều giá 3,511,296 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,072,000 , 2 chiều giá 3,901,440 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,096,000 , 2 chiều giá 5,201,920 |
Từ Dầu Tiếng đi Kế Sách khoảng cách 258 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,786,400 , 2 chiều giá 3,538,728 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,096,000 , 2 chiều giá 3,931,920 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,128,000 , 2 chiều giá 5,242,560 |
Từ Dầu Tiếng đi Long Phú khoảng cách 260 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,808,000 , 2 chiều giá 3,566,160 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 3,962,400 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,160,000 , 2 chiều giá 5,283,200 |
Từ Dầu Tiếng đi Mỹ Tú khoảng cách 265 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,862,000 , 2 chiều giá 3,634,740 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,180,000 , 2 chiều giá 4,038,600 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,240,000 , 2 chiều giá 5,384,800 |
Từ Dầu Tiếng đi Mỹ Xuyên khoảng cách 272 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,937,600 , 2 chiều giá 3,730,752 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,264,000 , 2 chiều giá 4,145,280 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,352,000 , 2 chiều giá 5,527,040 |
Từ Dầu Tiếng đi Ngã Năm khoảng cách 284 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 3,067,200 , 2 chiều giá 3,895,344 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,408,000 , 2 chiều giá 4,328,160 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,544,000 , 2 chiều giá 5,770,880 |
Từ Dầu Tiếng đi Thạnh Trị khoảng cách 284 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 3,067,200 , 2 chiều giá 3,895,344 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,408,000 , 2 chiều giá 4,328,160 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,544,000 , 2 chiều giá 5,770,880 |
Từ Dầu Tiếng đi Trần Đề khoảng cách 270 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,916,000 , 2 chiều giá 3,703,320 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,240,000 , 2 chiều giá 4,114,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,320,000 , 2 chiều giá 5,486,400 |
Từ Phú Giáo đi Sóc Trăng khoảng cách 270 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,916,000 , 2 chiều giá 3,703,320 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,240,000 , 2 chiều giá 4,114,800 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,320,000 , 2 chiều giá 5,486,400 |
Thuê xe Phú Giáo đi Sóc Trăng
|
Từ Phú Giáo đi Châu Thành khoảng cách 260 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,808,000 , 2 chiều giá 3,566,160 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 3,962,400 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,160,000 , 2 chiều giá 5,283,200 |
Từ Phú Giáo đi Cù Lao Dung khoảng cách 259 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,797,200 , 2 chiều giá 3,552,444 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,108,000 , 2 chiều giá 3,947,160 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,144,000 , 2 chiều giá 5,262,880 |
Từ Phú Giáo đi Kế Sách khoảng cách 260 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,808,000 , 2 chiều giá 3,566,160 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 3,962,400 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,160,000 , 2 chiều giá 5,283,200 |
Từ Phú Giáo đi Long Phú khoảng cách 263 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,840,400 , 2 chiều giá 3,607,308 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,156,000 , 2 chiều giá 4,008,120 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,208,000 , 2 chiều giá 5,344,160 |
Từ Phú Giáo đi Mỹ Tú khoảng cách 267 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,883,600 , 2 chiều giá 3,662,172 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,204,000 , 2 chiều giá 4,069,080 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,272,000 , 2 chiều giá 5,425,440 |
Từ Phú Giáo đi Mỹ Xuyên khoảng cách 274 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,959,200 , 2 chiều giá 3,758,184 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,288,000 , 2 chiều giá 4,175,760 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,384,000 , 2 chiều giá 5,567,680 |
Từ Phú Giáo đi Ngã Năm khoảng cách 287 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 3,099,600 , 2 chiều giá 3,936,492 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,444,000 , 2 chiều giá 4,373,880 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,592,000 , 2 chiều giá 5,831,840 |
Từ Phú Giáo đi Thạnh Trị khoảng cách 287 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 3,099,600 , 2 chiều giá 3,936,492 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,444,000 , 2 chiều giá 4,373,880 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,592,000 , 2 chiều giá 5,831,840 |
Từ Phú Giáo đi Trần Đề khoảng cách 273 km : Xe 4 chỗ 1 chiều giá 2,948,400 , 2 chiều giá 3,744,468 .Xe 7 chỗ 1 chiều giá 3,276,000 , 2 chiều giá 4,160,520 , xe Carnival 7-8 chỗ 1 chiều giá 4,368,000 , 2 chiều giá 5,547,360 |
Giá thuê xe 16, 29, 45 chỗ Từ Bình Dương
Giá thuê xe đã bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường trong 1 ngày.
Chưa bao gồm VAT, xuất VAT +8%.
Khách đi nhiều khách sẽ phát sinh thêm chi phí tùy loại xe.
Xe Tp Thủ Dầu Một đi Sóc Trăng |
Từ Thủ Dầu Một đi Sóc Trăng Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thủ Dầu Một đi Châu Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thủ Dầu Một đi Cù Lao Dung Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thủ Dầu Một đi Kế Sách Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thủ Dầu Một đi Long Phú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thủ Dầu Một đi Mỹ Tú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thủ Dầu Một đi Mỹ Xuyên Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Thủ Dầu Một đi Ngã Năm Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Thủ Dầu Một đi Thạnh Trị Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Thủ Dầu Một đi Trần Đề Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Xe Dĩ An Bình Dương đi Sóc Trăng
|
Từ Dĩ An đi Sóc Trăng Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Dĩ An đi Châu Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Dĩ An đi Cù Lao Dung Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Dĩ An đi Kế Sách Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Dĩ An đi Long Phú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Dĩ An đi Mỹ Tú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Dĩ An đi Mỹ Xuyên Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Dĩ An đi Ngã Năm Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Dĩ An đi Thạnh Trị Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Dĩ An đi Trần Đề Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Xe Thuận An Bình Dương đi Sóc Trăng
|
Từ Thuận An đi Sóc Trăng Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thuận An đi Châu Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thuận An đi Cù Lao Dung Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thuận An đi Kế Sách Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thuận An đi Long Phú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thuận An đi Mỹ Tú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thuận An đi Mỹ Xuyên Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Thuận An đi Ngã Năm Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Thuận An đi Thạnh Trị Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Thuận An đi Trần Đề Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Xe Tân Uyên Bình Dương đi Sóc Trăng
|
Từ Tân Uyên đi Sóc Trăng Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Tân Uyên đi Châu Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Tân Uyên đi Cù Lao Dung Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Tân Uyên đi Kế Sách Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Tân Uyên đi Long Phú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Tân Uyên đi Mỹ Tú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Tân Uyên đi Mỹ Xuyên Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Tân Uyên đi Ngã Năm Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Tân Uyên đi Thạnh Trị Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Tân Uyên đi Trần Đề Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Xe Bến Cát Bình Dương đi Sóc Trăng
|
Từ Bến Cát đi Sóc Trăng Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bến Cát đi Châu Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Bến Cát đi Cù Lao Dung Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Bến Cát đi Kế Sách Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Bến Cát đi Long Phú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Bến Cát đi Mỹ Tú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,620,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 6,006,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,807,800 |
Từ Bến Cát đi Mỹ Xuyên Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bến Cát đi Ngã Năm Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bến Cát đi Thạnh Trị Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bến Cát đi Trần Đề Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Xe Bàu Bàng Bình Dương đi Sóc Trăng
|
Từ Bàu Bàng đi Sóc Trăng Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bàu Bàng đi Châu Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bàu Bàng đi Cù Lao Dung Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bàu Bàng đi Kế Sách Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bàu Bàng đi Long Phú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bàu Bàng đi Mỹ Tú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bàu Bàng đi Mỹ Xuyên Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bàu Bàng đi Ngã Năm Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bàu Bàng đi Thạnh Trị Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bàu Bàng đi Trần Đề Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Xe Bắc Tân Uyên Bình Dương đi Sóc Trăng
|
Từ Bắc Tân Uyên đi Sóc Trăng Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Châu Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Cù Lao Dung Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Kế Sách Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Long Phú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Mỹ Tú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Mỹ Xuyên Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Ngã Năm Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Thạnh Trị Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Bắc Tân Uyên đi Trần Đề Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Xe Dầu Tiếng Bình Dương đi Sóc Trăng
|
Từ Dầu Tiếng đi Sóc Trăng Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Dầu Tiếng đi Châu Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Dầu Tiếng đi Cù Lao Dung Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Dầu Tiếng đi Kế Sách Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Dầu Tiếng đi Long Phú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Dầu Tiếng đi Mỹ Tú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Dầu Tiếng đi Mỹ Xuyên Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Dầu Tiếng đi Ngã Năm Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Dầu Tiếng đi Thạnh Trị Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Dầu Tiếng đi Trần Đề Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Xe Phú Giáo Bình Dương đi Sóc Trăng
|
Từ Phú Giáo đi Sóc Trăng Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Phú Giáo đi Châu Thành Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Phú Giáo đi Cù Lao Dung Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Phú Giáo đi Kế Sách Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Phú Giáo đi Long Phú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Phú Giáo đi Mỹ Tú Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Phú Giáo đi Mỹ Xuyên Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Phú Giáo đi Ngã Năm Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Phú Giáo đi Thạnh Trị Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Từ Phú Giáo đi Trần Đề Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 5,040,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,552,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 8,517,600 |
Hình ảnh và nội thất xe
Xe 4 và 7 chỗ
Hình ảnh xe Carnival
Xe 16 chỗ Ford
Xe 16 chỗ Solati
Xe 29 chỗ
Xe 45 chỗ
Thủ tục thuê xe
- Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
- Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
- Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
- Đặt cọc 30% giá thuê xe.
- Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi.
Câu hỏi thường gặp
Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?
Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).
Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?
Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào loại xe, lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.
Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?
Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.
Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?
Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.
Có cần đặt cọc trước không?
Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.
Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?
Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).
Xe có trang bị điều hòa không?
Có hệ thống điều hòa hiện đại.
Xe có màn hình và micro, loa hay không?
Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.
Xe có mạng Wifi không?
Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.
Xe có trang bị điều hòa không?
Tất cả các xe đều có hệ thống điều hòa đời mới.
Xe về trễ có tính thêm phí không?
Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.
Xe có đưa đón khách tận nơi và nhiều điểm không?
Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.
Thủ tục thuê xe như thế nào?
Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.
Xe có đủ chỗ để hành lý không?
Tùy mỗi loại xe và số lượng người đi, đi xa hay gần, hành lý nhiều hay ít nên khách hàng nên báo trước về số người, hành lý dự kiến để lựa chọn loại xe phù hợp
Có tính phí nếu trả xe muộn không?
Nếu xe về trễ hơn lịch trình dự kiến có thể sẽ tính thêm phí ngoài giờ.
Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu
Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Đăk Nông
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Gia Lai
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Ninh Thuận
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Sóc Trăng
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Hậu Giang
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Cần Thơ
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Trà Vinh
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Bến Tre
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Đồng Tháp
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Vĩnh Long
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Đăk Lăk
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Vũng Tàu, Hồ Tràm
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Phan Thiết, Mũi Né
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Đà Lạt
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Nha Trang
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Cà Mau
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi An Giang
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]
Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona Bình Dương
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Sóc TrăngCác dòng xe 4, [...]