Bảng giá thuê xe 16, 29, 45 chỗ từ Long An, Tân An, Bến Lức… đi Vũng Tàu, Hồ Tràm, Long Hải… 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, team building giá cực rẻ.
Các điểm đón tại Long An
Tân An, Bến Lức, Cần Đước, Cần Giuộc, Châu Thành, Đức Hòa, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Hưng, Tân Thạnh, Tân Trụ, Thạnh Hóa, Thủ Thừa, Vĩnh Hưng, Thị xã Kiến Tường
Các điểm đến tại Vũng Tàu
Vũng Tàu, Bà Rịa, Châu Đức, Đất Đỏ, Long Điền, Phú Mỹ, Xuyên Mộc, Côn Đảo.
Các dòng xe 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Giá thuê xe 16, 29, 45 chỗ Từ Long An đi Vũng Tàu
Từ Thành phố Tân An |
Từ Tân An đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Tân An đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Tân An đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Tân An đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Tân An đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Tân An đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Tân An đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Tân An đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Bến Lức |
Từ Bến Lức đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Bến Lức đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Bến Lức đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Bến Lức đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Bến Lức đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Bến Lức đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Bến Lức đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Bến Lức đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Cần Đước |
Từ Cần Đước đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,300,000 , 2 chiều giá 2,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 1,690,000 , 2 chiều giá 2,890,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,197,000 , 2 chiều giá 3,397,000 |
Từ Cần Đước đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Cần Đước đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,300,000 , 2 chiều giá 2,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 1,690,000 , 2 chiều giá 2,890,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,197,000 , 2 chiều giá 3,397,000 |
Từ Cần Đước đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Cần Đước đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Cần Đước đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Cần Đước đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Cần Đước đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Cần Giuộc |
Từ Cần Giuộc đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,300,000 , 2 chiều giá 2,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 1,690,000 , 2 chiều giá 2,890,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,197,000 , 2 chiều giá 3,397,000 |
Từ Cần Giuộc đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Cần Giuộc đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,300,000 , 2 chiều giá 2,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 1,690,000 , 2 chiều giá 2,890,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,197,000 , 2 chiều giá 3,397,000 |
Từ Cần Giuộc đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Cần Giuộc đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Cần Giuộc đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Cần Giuộc đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Cần Giuộc đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Châu Thành |
Từ Châu Thành đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Châu Thành đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Châu Thành đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Châu Thành đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Châu Thành đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Châu Thành đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Châu Thành đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Châu Thành đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Đức Hòa |
Từ Đức Hòa đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Đức Hòa đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Đức Hòa đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Đức Hòa đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Đức Hòa đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Đức Hòa đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Đức Hòa đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Đức Hòa đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Đức Huệ |
Từ Đức Huệ đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Đức Huệ đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Đức Huệ đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Đức Huệ đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Đức Huệ đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Đức Huệ đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Đức Huệ đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Đức Huệ đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 4,680,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,084,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 7,909,200 |
Từ Mộc Hóa |
Từ Mộc Hóa đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Mộc Hóa đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,000,000 , 2 chiều giá 3,900,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,900,000 , 2 chiều giá 5,070,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,070,000 , 2 chiều giá 6,591,000 |
Từ Mộc Hóa đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Mộc Hóa đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Mộc Hóa đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,000,000 , 2 chiều giá 3,900,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,900,000 , 2 chiều giá 5,070,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,070,000 , 2 chiều giá 6,591,000 |
Từ Mộc Hóa đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,000,000 , 2 chiều giá 3,900,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,900,000 , 2 chiều giá 5,070,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,070,000 , 2 chiều giá 6,591,000 |
Từ Mộc Hóa đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,000,000 , 2 chiều giá 3,900,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,900,000 , 2 chiều giá 5,070,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,070,000 , 2 chiều giá 6,591,000 |
Từ Mộc Hóa đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 4,680,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,084,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 7,909,200 |
Từ Tân Hưng đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,000,000 , 2 chiều giá 3,900,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,900,000 , 2 chiều giá 5,070,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,070,000 , 2 chiều giá 6,591,000 |
Từ Tân Hưng |
Từ Tân Hưng đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,000,000 , 2 chiều giá 3,900,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,900,000 , 2 chiều giá 5,070,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,070,000 , 2 chiều giá 6,591,000 |
Từ Tân Hưng đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,000,000 , 2 chiều giá 3,900,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,900,000 , 2 chiều giá 5,070,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,070,000 , 2 chiều giá 6,591,000 |
Từ Tân Hưng đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,000,000 , 2 chiều giá 3,900,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,900,000 , 2 chiều giá 5,070,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,070,000 , 2 chiều giá 6,591,000 |
Từ Tân Hưng đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Tân Hưng đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Tân Hưng đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Tân Hưng đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 4,680,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,084,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 7,909,200 |
Từ Tân Thạnh |
Từ Tân Thạnh đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Tân Thạnh đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Tân Thạnh đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Tân Thạnh đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Tân Thạnh đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Tân Thạnh đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Tân Thạnh đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Tân Thạnh đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Tân Trụ |
Từ Tân Trụ đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Tân Trụ đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Tân Trụ đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Tân Trụ đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Tân Trụ đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Tân Trụ đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Tân Trụ đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Tân Trụ đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Thạnh Hóa |
Từ Thạnh Hóa đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Thạnh Hóa đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Thạnh Hóa đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Thạnh Hóa đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Thạnh Hóa đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Thạnh Hóa đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,400,000 , 2 chiều giá 3,600,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,120,000 , 2 chiều giá 4,056,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,056,000 , 2 chiều giá 5,272,800 |
Từ Thạnh Hóa đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Thạnh Hóa đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Thủ Thừa |
Từ Thủ Thừa đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Thủ Thừa đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Thủ Thừa đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,600,000 , 2 chiều giá 2,800,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,080,000 , 2 chiều giá 3,280,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 2,704,000 , 2 chiều giá 3,515,200 |
Từ Thủ Thừa đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Thủ Thừa đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Thủ Thừa đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 1,900,000 , 2 chiều giá 3,100,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,470,000 , 2 chiều giá 3,670,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,211,000 , 2 chiều giá 4,174,300 |
Từ Thủ Thừa đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,100,000 , 2 chiều giá 3,300,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 2,730,000 , 2 chiều giá 3,549,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 3,549,000 , 2 chiều giá 4,613,700 |
Từ Thủ Thừa đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,300,000 , 2 chiều giá 4,290,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,290,000 , 2 chiều giá 5,577,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,577,000 , 2 chiều giá 7,250,100 |
Từ Vĩnh Hưng |
Từ Vĩnh Hưng đi Vũng Tàu Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Vĩnh Hưng đi Bà Rịa Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Vĩnh Hưng đi Phú Mỹ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Vĩnh Hưng đi Châu Đức Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Vĩnh Hưng đi Đất Đỏ Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Vĩnh Hưng đi Long Điền Xe 16 chỗ 1 chiều giá 2,700,000 , 2 chiều giá 3,510,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,510,000 , 2 chiều giá 4,563,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 4,563,000 , 2 chiều giá 5,931,900 |
Từ Vĩnh Hưng đi Xuyên Mộc Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,000,000 , 2 chiều giá 3,900,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 3,900,000 , 2 chiều giá 5,070,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 5,070,000 , 2 chiều giá 6,591,000 |
Từ Vĩnh Hưng đi Côn Đảo Xe 16 chỗ 1 chiều giá 3,600,000 , 2 chiều giá 4,680,000 . Xe 29 chỗ 1 chiều giá 4,680,000 , 2 chiều giá 6,084,000 , xe 45 chỗ 1 chiều giá 6,084,000 , 2 chiều giá 7,909,200 |
Hình ảnh và nội thất xe
Xe 16 chỗ Ford
Xe 16 chỗ Solati
Xe 29 chỗ
Xe 45 chỗ
Thủ tục thuê xe
- Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
- Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
- Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
- Đặt cọc 30% giá thuê xe.
- Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi.