Cho thuê xe Bạc Liêu đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Dịch vụ thuê xe xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona có tài xế, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….phục vụ đám tiệc, cưới hỏi, rước dâu, team building. Thuê xe theo tháng.
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Discover hassle-free journeys with Bac Lieu Taxi, your local expert in safe and affordable transportation. From city tours to intercity trips, our Bac Lieu Car Rental service connects you to all destinations in Bac Lieu Province and neighboring areas. Need a flexible travel plan? Our Bac Lieu Car Rental options include daily, weekly, or monthly rentals with or without drivers. Taxi Service Bac Lieu is perfect for tourists, business travelers, and families seeking comfort, reliability, and convenience. Enjoy seamless rides with professional drivers who know every corner of Bac Lieu.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Bạc Liêu theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Tây Ninh 324 km | 2.592k | 2.754k | 4.536k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Biên 357 km | 2.856k | 3.034k | 4.641k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Châu 361 km | 2.888k | 3.068k | 4.693k |
| TP Bạc Liêu đi H. Dương Minh Châu 328 km | 2.624k | 2.788k | 4.592k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 1.573k | 1.716k | 2.860k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bến Cầu 308 km | 2.464k | 2.618k | 4.312k |
| TP Bạc Liêu đi Cửa khẩu Mộc Bài 298 km | 2.533k | 2.831k | 4.470k |
| TP Bạc Liêu đi H. Trảng Bàng 275 km | 2.337k | 2.612k | 4.125k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Thủ Dầu Một 278 km | 2.363k | 2.641k | 4.448k |
| TP Bạc Liêu đi TP Dĩ An 279 km | 2.371k | 2.650k | 4.464k |
| TP Bạc Liêu đi TP Thuận An 273 km | 2.320k | 2.593k | 4.368k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bến Cát 294 km | 2.499k | 2.793k | 4.704k |
| TP Bạc Liêu đi H. Dầu Tiếng 307 km | 2.456k | 2.609k | 4.605k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Uyên 292 km | 2.482k | 2.774k | 4.672k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phú Giáo 320 km | 2.560k | 2.720k | 4.800k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Biên Hòa 289 km | 2.456k | 2.745k | 4.624k |
| TP Bạc Liêu đi TP Long Khánh 326 km | 2.608k | 2.771k | 4.890k |
| TP Bạc Liêu đi H. Vĩnh Cửu 341 km | 2.728k | 2.898k | 5.115k |
| TP Bạc Liêu đi H. Nhơn Trạch 290 km | 2.465k | 2.755k | 4.640k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cẩm Mỹ 329 km | 2.632k | 2.796k | 4.935k |
| TP Bạc Liêu đi H. Định Quán 366 km | 2.928k | 3.111k | 5.124k |
| TP Bạc Liêu đi H. Long Thành 296 km | 2.516k | 2.812k | 4.736k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Đồng Xoài 355 km | 2.840k | 3.017k | 4.970k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bù Đăng 399 km | 3.192k | 3.391k | 5.586k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bù Gia Mập 450 km | 3.600k | 3.825k | 6.300k |
| TP Bạc Liêu đi H. Chơn Thành 329 km | 2.632k | 2.796k | 4.935k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phú Riềng 370 km | 2.960k | 3.145k | 5.180k |
| TP Bạc Liêu đi H. Hớn Quản 349 km | 2.792k | 2.966k | 5.235k |
| TP Bạc Liêu đi H. Lộc Ninh 372 km | 2.976k | 3.162k | 5.208k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bù Đốp 415 km | 3.320k | 3.527k | 5.810k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Vũng Tàu 338 km | 2.704k | 2.873k | 5.070k |
| TP Bạc Liêu đi TP Bà Rịa 328 km | 2.624k | 2.788k | 4.920k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Đức 328 km | 2.624k | 2.788k | 4.920k |
| TP Bạc Liêu đi H. Xuyên Mộc 350 km | 2.800k | 2.975k | 4.900k |
| TP Bạc Liêu đi H. Long Điền 333 km | 2.664k | 2.830k | 4.995k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đất Đỏ 335 km | 2.680k | 2.847k | 5.025k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Thành 202 km | 1.717k | 1.919k | 3.434k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi Quận 1 259 km | 2.201k | 2.460k | 4.144k |
| TP Bạc Liêu đi Sân bay Tân Sơn Nhất 259 km | 2.201k | 2.460k | 4.144k |
| TP Bạc Liêu đi Củ Chi 275 km | 2.337k | 2.612k | 4.400k |
| TP Bạc Liêu đi Nhà Bè 262 km | 2.227k | 2.489k | 4.192k |
| TP Bạc Liêu đi Quận Bình Thạnh 265 km | 2.252k | 2.517k | 4.240k |
| TP Bạc Liêu đi Quận Gò Vấp 264 km | 2.244k | 2.508k | 4.224k |
| TP Bạc Liêu đi Quận Tân Bình 258 km | 2.193k | 2.451k | 4.128k |
| TP Bạc Liêu đi Quận Tân Phú 254 km | 2.159k | 2.413k | 4.064k |
| TP Bạc Liêu đi Quận Bình Tân 249 km | 2.116k | 2.365k | 4.233k |
| TP Bạc Liêu đi Bình Chánh 238 km | 2.023k | 2.261k | 4.046k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Tam Kỳ 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi TP Hội An 1,1 km | 16k | 18.700 | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Thăng Bình 1,1 km | 16k | 18.700 | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Quế Sơn 1,1 km | 16k | 18.700 | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Hiệp Đức 1,1 km | 16k | 18.700 | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Núi Thành 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Tiên Phước 1,1 km | 16k | 18.700 | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Phú Ninh 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Bắc Trà My 1,1 km | 16k | 18.700 | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Nam Trà My 1,1 km | 16k | 18.700 | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Đông Giang 1,2 km | 18k | 20.400 | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Tây Giang 1,2 km | 18k | 20.400 | 1000k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Kon Tum 982 km | 7.856k | 8.347k | 13.748k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đăk Glei 1,1 km | 16k | 18.700 | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Ngọc Hồi 1,8 km | 27k | 30.600 | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đăk Tô 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Kon Rẫy 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Sa Thầy 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tu Mơ Rông 1 km | 15k | 17k | 1000k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Vĩnh Long 141 km | 1.551k | 1.692k | 2.820k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bình Minh 117 km | 1.287k | 1.404k | 2.340k |
| TP Bạc Liêu đi H. Long Hồ 145 km | 1.595k | 1.740k | 2.900k |
| TP Bạc Liêu đi H. Mang Thít 155 km | 1.472k | 1.550k | 2.790k |
| TP Bạc Liêu đi H. Trà Ôn 129 km | 1.419k | 1.548k | 2.580k |
| TP Bạc Liêu đi H. Vũng Liêm 138 km | 1.518k | 1.656k | 2.760k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Phan Thiết 421 km | 3.368k | 3.578k | 5.894k |
| TP Bạc Liêu đi Hàm Thuận Bắc 436 km | 3.488k | 3.706k | 6.104k |
| TP Bạc Liêu đi Hàm Thuận Nam 401 km | 3.208k | 3.408k | 5.614k |
| TP Bạc Liêu đi Bắc Bình 464 km | 3.712k | 3.944k | 6.496k |
| TP Bạc Liêu đi Tánh Linh 411 km | 3.288k | 3.493k | 5.754k |
| TP Bạc Liêu đi Đức Linh 380 km | 3.040k | 3.230k | 5.320k |
| TP Bạc Liêu đi TP Mũi Né 447 km | 3.576k | 3.799k | 6.258k |
| TP Bạc Liêu đi Lagi 399 km | 3.192k | 3.391k | 5.586k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Nha Trang 644 km | 5.152k | 5.474k | 9.016k |
| TP Bạc Liêu đi TP Cam Ranh 595 km | 4.760k | 5.057k | 8.330k |
| TP Bạc Liêu đi Diên Khánh 637 km | 5.096k | 5.414k | 8.918k |
| TP Bạc Liêu đi Cam Lâm 613 km | 4.904k | 5.210k | 8.582k |
| TP Bạc Liêu đi Khánh Vĩnh 646 km | 5.168k | 5.491k | 9.044k |
| TP Bạc Liêu đi Khánh Sơn 636 km | 5.088k | 5.406k | 8.904k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi Phan Rang 559 km | 4.472k | 4.751k | 7.826k |
| TP Bạc Liêu đi Vĩnh Hy 595 km | 4.760k | 5.057k | 8.330k |
| TP Bạc Liêu đi H. Ninh Phước 553 km | 4.424k | 4.700k | 7.742k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thuận Bắc 572 km | 4.576k | 4.862k | 8.008k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thuận Nam 533 km | 4.264k | 4.530k | 7.462k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bác Ái 586 km | 4.688k | 4.981k | 8.204k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Quảng Ngãi 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Ba Tơ 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Bình Sơn 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Đức Phổ 980 km | 7.840k | 8.330k | 13.720k |
| TP Bạc Liêu đi Mộ Đức 998 km | 7.984k | 8.483k | 13.972k |
| TP Bạc Liêu đi Nghĩa Hành 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Sơn Tịnh 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Tây Trà 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi Trà Bồng 1 km | 15k | 17k | 1000k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Trà Vinh 127 km | 1.397k | 1.524k | 2.540k |
| TP Bạc Liêu đi H. Càng Long 128 km | 1.408k | 1.536k | 2.560k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cầu Kè 94 km | 1.175k | 1.316k | 1.974k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cầu Ngang 127 km | 1.397k | 1.524k | 2.540k |
| TP Bạc Liêu đi H. Duyên Hải 140 km | 1.540k | 1.680k | 2.800k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tiểu Cần 99 km | 1.237k | 1.386k | 2.079k |
| TP Bạc Liêu đi H. Trà Cú 107 km | 1.177k | 1.284k | 2.140k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 1.573k | 1.716k | 2.860k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Cao Lãnh 181 km | 1.719k | 1.810k | 3.258k |
| TP Bạc Liêu đi TP Sa Đéc 160 km | 1.520k | 1.600k | 2.880k |
| TP Bạc Liêu đi H. Hồng Ngự 252 km | 2.142k | 2.394k | 4.032k |
| TP Bạc Liêu đi H. Lai Vung 153 km | 1.453k | 1.530k | 2.754k |
| TP Bạc Liêu đi H. Lấp Vò 161 km | 1.529k | 1.610k | 2.898k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thanh Bình 202 km | 1.717k | 1.919k | 3.434k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tháp Mười 189 km | 1.795k | 1.890k | 3.402k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Long Xuyên 158 km | 1.501k | 1.580k | 2.844k |
| TP Bạc Liêu đi TP Châu Đốc 214 km | 1.819k | 2.033k | 3.638k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Phú 203 km | 1.725k | 1.928k | 3.451k |
| TP Bạc Liêu đi H. Chợ Mới 211 km | 1.793k | 2.004k | 3.587k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phú Tân 205 km | 1.742k | 1.947k | 3.485k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Châu 361 km | 2.888k | 3.068k | 5.054k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thoại Sơn 174 km | 1.653k | 1.740k | 3.132k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Rạch Giá 137 km | 1.507k | 1.644k | 2.740k |
| TP Bạc Liêu đi TP Hà Tiên 229 km | 1.946k | 2.175k | 3.893k |
| TP Bạc Liêu đi Châu Thành 196 km | 1.862k | 1.960k | 3.528k |
| TP Bạc Liêu đi H. Hòn Đất 168 km | 1.596k | 1.680k | 3.024k |
| TP Bạc Liêu đi H. Kiên Lương 204 km | 1.734k | 1.938k | 3.468k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phú Quốc 302 km | 2.416k | 2.567k | 4.530k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Hiệp 129 km | 1.419k | 1.548k | 2.580k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Ninh Kiều 109 km | 1.199k | 1.308k | 2.180k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thới Lai 110 km | 1.210k | 1.320k | 2.200k |
| TP Bạc Liêu đi H. Vĩnh Thạnh 139 km | 1.529k | 1.668k | 2.780k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bình Thủy 116 km | 1.276k | 1.392k | 2.320k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Vị Thanh 75 km | 937k | 1.050k | 1.875k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 1.144k | 1.215k | 2.002k |
| TP Bạc Liêu đi H. Long Mỹ 56 km | 700k | 784k | 1.400k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phụng Hiệp 83 km | 1.037k | 1.162k | 1.743k |
| TP Bạc Liêu đi H. Vị Thủy 65 km | 812k | 910k | 1.625k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Sóc Trăng 49 km | 735k | 833k | 1.470k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 1.144k | 1.215k | 2.002k |
| TP Bạc Liêu đi H. Mỹ Tú 50 km | 625k | 700k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Mỹ Xuyên 48 km | 720k | 816k | 1.440k |
| TP Bạc Liêu đi H. Long Phú 68 km | 850k | 952k | 1.700k |
| TP Bạc Liêu đi H. Trần Đề 70 km | 875k | 980k | 1.750k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cù Lao Dung 97 km | 1.212k | 1.358k | 2.037k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Bạc Liêu 20 km | 300k | 340k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phước Long 80 km | 1000k | 1.120k | 1.680k |
| TP Bạc Liêu đi H. Vĩnh Lợi 73 km | 912k | 1.022k | 1.825k |
| TP Bạc Liêu đi H. Giá Rai 30 km | 450k | 510k | 1000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đông Hải 45 km | 675k | 765k | 1.350k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Cà Mau 66 km | 825k | 924k | 1.650k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thới Bình 93 km | 1.162k | 1.302k | 1.953k |
| TP Bạc Liêu đi H. Trần Văn Thời 98 km | 1.225k | 1.372k | 2.058k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cái Nước 102 km | 816k | 867k | 1.428k |
| TP Bạc Liêu đi H. Ngọc Hiển 151 km | 1.208k | 1.283k | 2.114k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đầm Dơi 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| TP Bạc Liêu đi H. Năm Căn 121 km | 968k | 1.028k | 1.694k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Tân An 215 km | 1.720k | 1.827k | 3.010k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bến Lức 235 km | 1.880k | 1.997k | 3.290k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cần Đước 254 km | 2.032k | 2.159k | 3.556k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cần Giuộc 256 km | 2.048k | 2.176k | 3.584k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đức Hòa 249 km | 1.992k | 2.116k | 3.486k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thủ Thừa 226 km | 1.808k | 1.921k | 3.164k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Trụ 231 km | 1.848k | 1.963k | 3.234k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đức Huệ 272 km | 2.176k | 2.312k | 3.808k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Mỹ Tho 206 km | 1.648k | 1.751k | 2.884k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 1.144k | 1.215k | 2.002k |
| TP Bạc Liêu đi H. Chợ Gạo 220 km | 1.760k | 1.870k | 3.080k |
| TP Bạc Liêu đi H. Gò Công Đông 254 km | 2.032k | 2.159k | 3.556k |
| TP Bạc Liêu đi H. Gò Công Tây 239 km | 1.912k | 2.031k | 3.346k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Phú Đông 248 km | 1.984k | 2.108k | 3.472k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cai Lậy 178 km | 1.424k | 1.513k | 2.492k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cái Bè 165 km | 1.320k | 1.402k | 2.310k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bạc Liêu đi TP Bến Tre 167 km | 1.336k | 1.419k | 2.338k |
| TP Bạc Liêu đi H. Ba Tri 199 km | 1.592k | 1.691k | 2.786k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bình Đại 250 km | 2000k | 2.125k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 1.144k | 1.215k | 2.002k |
| TP Bạc Liêu đi H. Giồng Trôm 241 km | 1.928k | 2.048k | 3.374k |
| TP Bạc Liêu đi H. Mỏ Cày Bắc 155 km | 1.240k | 1.317k | 2.170k |
| TP Bạc Liêu đi H. Mỏ Cày Nam 148 km | 1.184k | 1.258k | 2.072k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thạnh Phú 167 km | 1.336k | 1.419k | 2.338k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Tây Ninh 324 km | 4.536k | 5.036k | 9.072k | 13.608k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Biên 357 km | 4.641k | 5.141k | 9.282k | 13.923k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Châu 361 km | 4.693k | 5.193k | 9.386k | 14.079k |
| TP Bạc Liêu đi H. Dương Minh Châu 328 km | 4.592k | 5.092k | 9.184k | 13.776k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 2.860k | 3.360k | 5.720k | 8.580k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bến Cầu 308 km | 4.312k | 4.812k | 8.624k | 12.936k |
| TP Bạc Liêu đi Cửa khẩu Mộc Bài 298 km | 4.470k | 4.970k | 8.940k | 13.410k |
| TP Bạc Liêu đi H. Trảng Bàng 275 km | 4.125k | 4.625k | 8.250k | 12.375k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Thủ Dầu Một 278 km | 4.448k | 4.948k | 8.896k | 13.344k |
| TP Bạc Liêu đi TP Dĩ An 279 km | 4.464k | 4.964k | 8.928k | 13.392k |
| TP Bạc Liêu đi TP Thuận An 273 km | 4.368k | 4.868k | 8.736k | 13.104k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bến Cát 294 km | 4.704k | 5.204k | 9.408k | 14.112k |
| TP Bạc Liêu đi H. Dầu Tiếng 307 km | 4.605k | 5.105k | 9.210k | 13.815k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Uyên 292 km | 4.672k | 5.172k | 9.344k | 14.016k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phú Giáo 320 km | 4.800k | 5.300k | 9.600k | 14.400k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Biên Hòa 289 km | 4.624k | 5.124k | 9.248k | 13.872k |
| TP Bạc Liêu đi TP Long Khánh 326 km | 4.890k | 5.390k | 9.780k | 14.670k |
| TP Bạc Liêu đi H. Vĩnh Cửu 341 km | 5.115k | 5.615k | 10.230k | 15.345k |
| TP Bạc Liêu đi H. Nhơn Trạch 290 km | 4.640k | 5.140k | 9.280k | 13.920k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cẩm Mỹ 329 km | 4.935k | 5.435k | 9.870k | 14.805k |
| TP Bạc Liêu đi H. Định Quán 366 km | 5.124k | 5.624k | 10.248k | 15.372k |
| TP Bạc Liêu đi H. Long Thành 296 km | 4.736k | 5.236k | 9.472k | 14.208k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Đồng Xoài 355 km | 4.970k | 5.470k | 9.940k | 14.910k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bù Đăng 399 km | 5.586k | 6.086k | 11.172k | 16.758k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bù Gia Mập 450 km | 6.300k | 6.800k | 12.600k | 18.900k |
| TP Bạc Liêu đi H. Chơn Thành 329 km | 4.935k | 5.435k | 9.870k | 14.805k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phú Riềng 370 km | 5.180k | 5.680k | 10.360k | 15.540k |
| TP Bạc Liêu đi H. Hớn Quản 349 km | 5.235k | 5.735k | 10.470k | 15.705k |
| TP Bạc Liêu đi H. Lộc Ninh 372 km | 5.208k | 5.708k | 10.416k | 15.624k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bù Đốp 415 km | 5.810k | 6.310k | 11.620k | 17.430k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Vũng Tàu 338 km | 5.070k | 5.570k | 10.140k | 15.210k |
| TP Bạc Liêu đi TP Bà Rịa 328 km | 4.920k | 5.420k | 9.840k | 14.760k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Đức 328 km | 4.920k | 5.420k | 9.840k | 14.760k |
| TP Bạc Liêu đi H. Xuyên Mộc 350 km | 4.900k | 5.400k | 9.800k | 14.700k |
| TP Bạc Liêu đi H. Long Điền 333 km | 4.995k | 5.495k | 9.990k | 14.985k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đất Đỏ 335 km | 5.025k | 5.525k | 10.050k | 15.075k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Thành 202 km | 3.434k | 3.934k | 6.868k | 10.302k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi Quận 1 259 km | 4.144k | 4.644k | 8.288k | 12.432k |
| TP Bạc Liêu đi Sân bay Tân Sơn Nhất 259 km | 4.144k | 4.644k | 8.288k | 12.432k |
| TP Bạc Liêu đi Củ Chi 275 km | 4.400k | 4.900k | 8.800k | 13.200k |
| TP Bạc Liêu đi Nhà Bè 262 km | 4.192k | 4.692k | 8.384k | 12.576k |
| TP Bạc Liêu đi Quận Bình Thạnh 265 km | 4.240k | 4.740k | 8.480k | 12.720k |
| TP Bạc Liêu đi Quận Gò Vấp 264 km | 4.224k | 4.724k | 8.448k | 12.672k |
| TP Bạc Liêu đi Quận Tân Bình 258 km | 4.128k | 4.628k | 8.256k | 12.384k |
| TP Bạc Liêu đi Quận Tân Phú 254 km | 4.064k | 4.564k | 8.128k | 12.192k |
| TP Bạc Liêu đi Quận Bình Tân 249 km | 4.233k | 4.733k | 8.466k | 12.699k |
| TP Bạc Liêu đi Bình Chánh 238 km | 4.046k | 4.546k | 8.092k | 12.138k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Tam Kỳ 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi TP Hội An 1,1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Thăng Bình 1,1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Quế Sơn 1,1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Hiệp Đức 1,1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Núi Thành 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Tiên Phước 1,1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Phú Ninh 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Bắc Trà My 1,1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Nam Trà My 1,1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Đông Giang 1,2 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Tây Giang 1,2 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Kon Tum 982 km | 13.748k | 14.248k | 27.496k | 41.244k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đăk Glei 1,1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Ngọc Hồi 1,8 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đăk Tô 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Kon Rẫy 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Sa Thầy 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tu Mơ Rông 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Vĩnh Long 141 km | 2.820k | 3.320k | 5.640k | 8.460k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bình Minh 117 km | 2.340k | 2.840k | 4.680k | 7.020k |
| TP Bạc Liêu đi H. Long Hồ 145 km | 2.900k | 3.400k | 5.800k | 8.700k |
| TP Bạc Liêu đi H. Mang Thít 155 km | 2.790k | 3.290k | 5.580k | 8.370k |
| TP Bạc Liêu đi H. Trà Ôn 129 km | 2.580k | 3.080k | 5.160k | 7.740k |
| TP Bạc Liêu đi H. Vũng Liêm 138 km | 2.760k | 3.260k | 5.520k | 8.280k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Phan Thiết 421 km | 5.894k | 6.394k | 11.788k | 17.682k |
| TP Bạc Liêu đi Hàm Thuận Bắc 436 km | 6.104k | 6.604k | 12.208k | 18.312k |
| TP Bạc Liêu đi Hàm Thuận Nam 401 km | 5.614k | 6.114k | 11.228k | 16.842k |
| TP Bạc Liêu đi Bắc Bình 464 km | 6.496k | 6.996k | 12.992k | 19.488k |
| TP Bạc Liêu đi Tánh Linh 411 km | 5.754k | 6.254k | 11.508k | 17.262k |
| TP Bạc Liêu đi Đức Linh 380 km | 5.320k | 5.820k | 10.640k | 15.960k |
| TP Bạc Liêu đi TP Mũi Né 447 km | 6.258k | 6.758k | 12.516k | 18.774k |
| TP Bạc Liêu đi Lagi 399 km | 5.586k | 6.086k | 11.172k | 16.758k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Nha Trang 644 km | 9.016k | 9.516k | 18.032k | 27.048k |
| TP Bạc Liêu đi TP Cam Ranh 595 km | 8.330k | 8.830k | 16.660k | 24.990k |
| TP Bạc Liêu đi Diên Khánh 637 km | 8.918k | 9.418k | 17.836k | 26.754k |
| TP Bạc Liêu đi Cam Lâm 613 km | 8.582k | 9.082k | 17.164k | 25.746k |
| TP Bạc Liêu đi Khánh Vĩnh 646 km | 9.044k | 9.544k | 18.088k | 27.132k |
| TP Bạc Liêu đi Khánh Sơn 636 km | 8.904k | 9.404k | 17.808k | 26.712k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi Phan Rang 559 km | 7.826k | 8.326k | 15.652k | 23.478k |
| TP Bạc Liêu đi Vĩnh Hy 595 km | 8.330k | 8.830k | 16.660k | 24.990k |
| TP Bạc Liêu đi H. Ninh Phước 553 km | 7.742k | 8.242k | 15.484k | 23.226k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thuận Bắc 572 km | 8.008k | 8.508k | 16.016k | 24.024k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thuận Nam 533 km | 7.462k | 7.962k | 14.924k | 22.386k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bác Ái 586 km | 8.204k | 8.704k | 16.408k | 24.612k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Quảng Ngãi 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Ba Tơ 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Bình Sơn 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Đức Phổ 980 km | 13.720k | 14.220k | 27.440k | 41.160k |
| TP Bạc Liêu đi Mộ Đức 998 km | 13.972k | 14.472k | 27.944k | 41.916k |
| TP Bạc Liêu đi Nghĩa Hành 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Sơn Tịnh 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Tây Trà 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi Trà Bồng 1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Trà Vinh 127 km | 2.540k | 3.040k | 5.080k | 7.620k |
| TP Bạc Liêu đi H. Càng Long 128 km | 2.560k | 3.060k | 5.120k | 7.680k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cầu Kè 94 km | 1.974k | 2.474k | 3.948k | 5.922k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cầu Ngang 127 km | 2.540k | 3.040k | 5.080k | 7.620k |
| TP Bạc Liêu đi H. Duyên Hải 140 km | 2.800k | 3.300k | 5.600k | 8.400k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tiểu Cần 99 km | 2.079k | 2.579k | 4.158k | 6.237k |
| TP Bạc Liêu đi H. Trà Cú 107 km | 2.140k | 2.640k | 4.280k | 6.420k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 2.860k | 3.360k | 5.720k | 8.580k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Cao Lãnh 181 km | 3.258k | 3.758k | 6.516k | 9.774k |
| TP Bạc Liêu đi TP Sa Đéc 160 km | 2.880k | 3.380k | 5.760k | 8.640k |
| TP Bạc Liêu đi H. Hồng Ngự 252 km | 4.032k | 4.532k | 8.064k | 12.096k |
| TP Bạc Liêu đi H. Lai Vung 153 km | 2.754k | 3.254k | 5.508k | 8.262k |
| TP Bạc Liêu đi H. Lấp Vò 161 km | 2.898k | 3.398k | 5.796k | 8.694k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thanh Bình 202 km | 3.434k | 3.934k | 6.868k | 10.302k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tháp Mười 189 km | 3.402k | 3.902k | 6.804k | 10.206k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Long Xuyên 158 km | 2.844k | 3.344k | 5.688k | 8.532k |
| TP Bạc Liêu đi TP Châu Đốc 214 km | 3.638k | 4.138k | 7.276k | 10.914k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Phú 203 km | 3.451k | 3.951k | 6.902k | 10.353k |
| TP Bạc Liêu đi H. Chợ Mới 211 km | 3.587k | 4.087k | 7.174k | 10.761k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phú Tân 205 km | 3.485k | 3.985k | 6.970k | 10.455k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Châu 361 km | 5.054k | 5.554k | 10.108k | 15.162k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thoại Sơn 174 km | 3.132k | 3.632k | 6.264k | 9.396k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Rạch Giá 137 km | 2.740k | 3.240k | 5.480k | 8.220k |
| TP Bạc Liêu đi TP Hà Tiên 229 km | 3.893k | 4.393k | 7.786k | 11.679k |
| TP Bạc Liêu đi Châu Thành 196 km | 3.528k | 4.028k | 7.056k | 10.584k |
| TP Bạc Liêu đi H. Hòn Đất 168 km | 3.024k | 3.524k | 6.048k | 9.072k |
| TP Bạc Liêu đi H. Kiên Lương 204 km | 3.468k | 3.968k | 6.936k | 10.404k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phú Quốc 302 km | 4.530k | 5.030k | 9.060k | 13.590k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Hiệp 129 km | 2.580k | 3.080k | 5.160k | 7.740k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Ninh Kiều 109 km | 2.180k | 2.680k | 4.360k | 6.540k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thới Lai 110 km | 2.200k | 2.700k | 4.400k | 6.600k |
| TP Bạc Liêu đi H. Vĩnh Thạnh 139 km | 2.780k | 3.280k | 5.560k | 8.340k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bình Thủy 116 km | 2.320k | 2.820k | 4.640k | 6.960k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Vị Thanh 75 km | 1.875k | 2.375k | 3.750k | 5.625k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 2.002k | 2.502k | 4.004k | 6.006k |
| TP Bạc Liêu đi H. Long Mỹ 56 km | 1.400k | 1.900k | 2.800k | 4.200k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phụng Hiệp 83 km | 1.743k | 2.243k | 3.486k | 5.229k |
| TP Bạc Liêu đi H. Vị Thủy 65 km | 1.625k | 2.125k | 3.250k | 4.875k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Sóc Trăng 49 km | 1.470k | 1.970k | 2.940k | 4.410k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 2.002k | 2.502k | 4.004k | 6.006k |
| TP Bạc Liêu đi H. Mỹ Tú 50 km | 1000k | 2000k | 3000k | 4000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Mỹ Xuyên 48 km | 1.440k | 1.940k | 2.880k | 4.320k |
| TP Bạc Liêu đi H. Long Phú 68 km | 1.700k | 2.200k | 3.400k | 5.100k |
| TP Bạc Liêu đi H. Trần Đề 70 km | 1.750k | 2.250k | 3000k | 5.250k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cù Lao Dung 97 km | 2.037k | 2.537k | 4.074k | 6.111k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Bạc Liêu 20 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Phước Long 80 km | 1.680k | 2.180k | 3.360k | 5.040k |
| TP Bạc Liêu đi H. Vĩnh Lợi 73 km | 1.825k | 2.325k | 3.650k | 5.475k |
| TP Bạc Liêu đi H. Giá Rai 30 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đông Hải 45 km | 1.350k | 1.850k | 2.700k | 4.050k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Cà Mau 66 km | 1.650k | 2.150k | 3.300k | 4.950k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thới Bình 93 km | 1.953k | 2.453k | 3.906k | 5.859k |
| TP Bạc Liêu đi H. Trần Văn Thời 98 km | 2.058k | 2.558k | 4.116k | 6.174k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cái Nước 102 km | 1.428k | 1.928k | 2.856k | 4.284k |
| TP Bạc Liêu đi H. Ngọc Hiển 151 km | 2.114k | 2.614k | 4.228k | 6.342k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đầm Dơi 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
| TP Bạc Liêu đi H. Năm Căn 121 km | 1.694k | 2.194k | 3.388k | 5.082k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Tân An 215 km | 3.010k | 3.510k | 6.020k | 9.030k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bến Lức 235 km | 3.290k | 3.790k | 6.580k | 9.870k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cần Đước 254 km | 3.556k | 4.056k | 7.112k | 10.668k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cần Giuộc 256 km | 3.584k | 4.084k | 7.168k | 10.752k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đức Hòa 249 km | 3.486k | 3.986k | 6.972k | 10.458k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thủ Thừa 226 km | 3.164k | 3.664k | 6.328k | 9.492k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Trụ 231 km | 3.234k | 3.734k | 6.468k | 9.702k |
| TP Bạc Liêu đi H. Đức Huệ 272 km | 3.808k | 4.308k | 7.616k | 11.424k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Mỹ Tho 206 km | 2.884k | 3.384k | 5.768k | 8.652k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 2.002k | 2.502k | 4.004k | 6.006k |
| TP Bạc Liêu đi H. Chợ Gạo 220 km | 3.080k | 3.580k | 6.160k | 9.240k |
| TP Bạc Liêu đi H. Gò Công Đông 254 km | 3.556k | 4.056k | 7.112k | 10.668k |
| TP Bạc Liêu đi H. Gò Công Tây 239 km | 3.346k | 3.846k | 6.692k | 10.038k |
| TP Bạc Liêu đi H. Tân Phú Đông 248 km | 3.472k | 3.972k | 6.944k | 10.416k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cai Lậy 178 km | 2.492k | 2.992k | 4.984k | 7.476k |
| TP Bạc Liêu đi H. Cái Bè 165 km | 2.310k | 2.810k | 4.620k | 6.930k |
Bảng giá thuê xe TP Bạc Liêu đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bạc Liêu đi TP Bến Tre 167 km | 2.338k | 2.838k | 4.676k | 7.014k |
| TP Bạc Liêu đi H. Ba Tri 199 km | 2.786k | 3.286k | 5.572k | 8.358k |
| TP Bạc Liêu đi H. Bình Đại 250 km | 3000k | 4000k | 7000k | 10000k |
| TP Bạc Liêu đi H. Châu Thành 143 km | 2.002k | 2.502k | 4.004k | 6.006k |
| TP Bạc Liêu đi H. Giồng Trôm 241 km | 3.374k | 3.874k | 6.748k | 10.122k |
| TP Bạc Liêu đi H. Mỏ Cày Bắc 155 km | 2.170k | 2.670k | 4.340k | 6.510k |
| TP Bạc Liêu đi H. Mỏ Cày Nam 148 km | 2.072k | 2.572k | 4.144k | 6.216k |
| TP Bạc Liêu đi H. Thạnh Phú 167 km | 2.338k | 2.838k | 4.676k | 7.014k |






