Cho thuê xe Phú Giáo Bình Dương đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình. Gọi Taxi Phú Giáo đi tỉnh đường dài giá rẻ.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Dịch vụ thuê xe xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona có tài xế, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….phục vụ đám tiệc, cưới hỏi, rước dâu, team building. Thuê xe theo tháng.
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe 4-7 chỗ, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Explore Phú Giáo with comfort and ease through our trusted Phú Giáo Taxi and Car Rental services. Whether you need an airport transfer, a one-way trip to Ho Chi Minh City, or a city tour around Phú Giáo , our Taxi Service Phú Giáo ensures punctuality and safety. Choose from a wide range of clean, air-conditioned cars and vans—ideal for both personal and business needs. With transparent pricing and 24/7 support, our Phú Giáo Car Rental solutions make traveling effortless. Book your Phú Giáo Car Rental today and experience professional drivers, reliable vehicles, and local expertise that make every journey comfortable and stress-free.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Phú Giáo theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Tây Ninh 89 km | 1.112.500 | 1.246.000 | 1.869.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Biên 117 km | 1.287.000 | 1.404.000 | 2.340.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Châu 106 km | 1.166.000 | 1.272.000 | 2.120.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Dương Minh Châu 77 km | 962.500 | 1.078.000 | 1.925.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 1.862.000 | 1.960.000 | 3.332.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bến Cầu 94 km | 1.175.000 | 1.316.000 | 1.974.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cửa khẩu Mộc Bài 91 km | 1.137.500 | 1.274.000 | 1.911.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trảng Bàng 76 km | 950.000 | 1.064.000 | 1.900.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Thủ Dầu Một 42 km | 630.000 | 714.000 | 1.260.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Dĩ An 52 km | 650.000 | 728.000 | 1.300.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Thuận An 48 km | 720.000 | 816.000 | 1.440.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bến Cát 31 km | 465.000 | 527.000 | 930.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Dầu Tiếng 53 km | 662.500 | 742.000 | 1.325.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Uyên 32 km | 480.000 | 544.000 | 960.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phú Giáo 37 km | 555.000 | 629.000 | 1.110.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Biên Hòa 54 km | 675.000 | 756.000 | 1.350.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Long Khánh 89 km | 1.112.500 | 1.246.000 | 1.869.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trảng Bom 95 km | 1.187.500 | 1.330.000 | 1.995.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Vĩnh Cửu 87 km | 1.087.500 | 1.218.000 | 1.827.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Nhơn Trạch 95 km | 1.187.500 | 1.330.000 | 1.995.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cẩm Mỹ 106 km | 1.166.000 | 1.272.000 | 2.120.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Định Quán 115 km | 1.265.000 | 1.380.000 | 2.300.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Long Thành 88 km | 1.100.000 | 1.232.000 | 1.848.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Đồng Xoài 38 km | 570.000 | 646.000 | 1.140.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bù Đăng 82 km | 1.025.000 | 1.148.000 | 1.722.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bù Gia Mập 133 km | 1.463.000 | 1.596.000 | 2.660.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Chơn Thành 31 km | 465.000 | 527.000 | 930.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phú Riềng 53 km | 662.500 | 742.000 | 1.325.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Hớn Quản 51 km | 637.500 | 714.000 | 1.275.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Lộc Ninh 74 km | 925.000 | 1.036.000 | 1.850.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bù Đốp 109 km | 1.199.000 | 1.308.000 | 2.180.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Vũng Tàu 130 km | 1.430.000 | 1.560.000 | 2.600.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Bà Rịa 120 km | 1.320.000 | 1.440.000 | 2.400.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Đức 126 km | 1.386.000 | 1.512.000 | 2.520.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Xuyên Mộc 142 km | 1.562.000 | 1.704.000 | 2.840.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Long Điền 125 km | 1.375.000 | 1.500.000 | 2.500.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đất Đỏ 127 km | 1.397.000 | 1.524.000 | 2.540.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Thành 130 km | 1.430.000 | 1.560.000 | 2.600.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận 1 66 km | 825.000 | 924.000 | 1.650.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Sân bay Tân Sơn Nhất 64 km | 800.000 | 896.000 | 1.600.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Củ Chi 61 km | 762.500 | 854.000 | 1.525.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Nhà Bè 92 km | 1.150.000 | 1.288.000 | 1.932.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Thủ Đức 55 km | 687.500 | 770.000 | 1.375.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận Bình Thạnh 61 km | 762.500 | 854.000 | 1.525.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận Gò Vấp 59 km | 737.500 | 826.000 | 1.475.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận Tân Bình 68 km | 850.000 | 952.000 | 1.700.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận Tân Phú 68 km | 850.000 | 952.000 | 1.700.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận Bình Tân 71 km | 887.500 | 994.000 | 1.775.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Chánh 84 km | 1.050.000 | 1.176.000 | 1.764.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Tam Kỳ 881 km | 7.048.000 | 7.488.500 | 12.334.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Hội An 931 km | 7.448.000 | 7.913.500 | 13.034.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Thăng Bình 910 km | 7.280.000 | 7.735.000 | 12.740.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quế Sơn 920 km | 7.360.000 | 7.820.000 | 12.880.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Hiệp Đức 732 km | 5.856.000 | 6.222.000 | 10.248.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Núi Thành 865 km | 6.920.000 | 7.352.500 | 12.110.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Tiên Phước 904 km | 7.232.000 | 7.684.000 | 12.656.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Phú Ninh 887 km | 7.096.000 | 7.539.500 | 12.418.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bắc Trà My 700 km | 5.600.000 | 5.950.000 | 9.800.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Nam Trà My 649 km | 5.192.000 | 5.516.500 | 9.086.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đông Giang 997 km | 7.976.000 | 8.474.500 | 13.958.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Tây Giang 832 km | 6.656.000 | 7.072.000 | 11.648.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Kon Tum 503 km | 4.024.000 | 4.275.500 | 7.042.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đăk Glei 627 km | 5.016.000 | 5.329.500 | 8.778.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 592 km | 4.736.000 | 5.032.000 | 8.288.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đăk Tô 554 km | 4.432.000 | 4.709.000 | 7.756.000 |
Phú Giáo, Bình Dương đi Kon Plông 600 km | 4.800.000 | 5.100.000 | 8.400.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Kon Rẫy 536 km | 4.288.000 | 4.556.000 | 7.504.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Sa Thầy 531 km | 4.248.000 | 4.513.500 | 7.434.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tu Mơ Rông 590 km | 4.720.000 | 5.015.000 | 8.260.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Vĩnh Long 188 km | 1.786.000 | 1.880.000 | 3.384.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bình Minh 204 km | 1.734.000 | 1.938.000 | 3.468.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Long Hồ 196 km | 1.862.000 | 1.960.000 | 3.528.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Mang Thít 206 km | 1.751.000 | 1.957.000 | 3.502.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trà Ôn 220 km | 1.870.000 | 2.090.000 | 3.740.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Vũng Liêm 192 km | 1.824.000 | 1.920.000 | 3.456.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Phan Thiết 209 km | 1.776.500 | 1.985.500 | 3.553.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Hàm Thuận Bắc 224 km | 1.904.000 | 2.128.000 | 3.808.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Hàm Thuận Nam 188 km | 1.786.000 | 1.880.000 | 3.384.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bắc Bình 251 km | 2.133.500 | 2.384.500 | 4.016.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Tánh Linh 199 km | 1.890.500 | 1.990.000 | 3.582.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đức Linh 145 km | 1.595.000 | 1.740.000 | 2.900.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Mũi Né 234 km | 1.989.000 | 2.223.000 | 3.978.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi La Gi 186 km | 1.767.000 | 1.860.000 | 3.348.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Nha Trang 431 km | 3.448.000 | 3.663.500 | 6.034.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Cam Ranh 383 km | 3.064.000 | 3.255.500 | 5.362.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Diên Khánh 425 km | 3.400.000 | 3.612.500 | 5.950.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cam Lâm 401 km | 3.208.000 | 3.408.500 | 5.614.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Khánh Vĩnh 434 km | 3.472.000 | 3.689.000 | 6.076.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Khánh Sơn 423 km | 3.384.000 | 3.595.500 | 5.922.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Phan Rang 346 km | 2.768.000 | 2.941.000 | 5.190.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Vĩnh Hy 383 km | 3.064.000 | 3.255.500 | 5.362.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Ninh Phước 341 km | 2.728.000 | 2.898.500 | 5.115.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thuận Bắc 359 km | 2.872.000 | 3.051.500 | 5.026.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thuận Nam 321 km | 2.568.000 | 2.728.500 | 4.815.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bác Ái 373 km | 2.984.000 | 3.170.500 | 5.222.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Quảng Ngãi 804 km | 6.432.000 | 6.834.000 | 11.256.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Ba Tơ 637 km | 5.096.000 | 5.414.500 | 8.918.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Sơn 834 km | 6.672.000 | 7.089.000 | 11.676.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đức Phổ 768 km | 6.144.000 | 6.528.000 | 10.752.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Mộ Đức 786 km | 6.288.000 | 6.681.000 | 11.004.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Nghĩa Hành 802 km | 6.416.000 | 6.817.000 | 11.228.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Sơn Tịnh 822 km | 6.576.000 | 6.987.000 | 11.508.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Tây Trà 850 km | 6.800.000 | 7.225.000 | 11.900.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Trà Bồng 850 km | 6.800.000 | 7.225.000 | 11.900.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Trà Vinh 187 km | 1.776.500 | 1.870.000 | 3.366.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Càng Long 185 km | 1.757.500 | 1.850.000 | 3.330.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cầu Kè 212 km | 1.802.000 | 2.014.000 | 3.604.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cầu Ngang 215 km | 1.827.500 | 2.042.500 | 3.655.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Duyên Hải 236 km | 2.006.000 | 2.242.000 | 4.012.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tiểu Cần 207 km | 1.759.500 | 1.966.500 | 3.519.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trà Cú 222 km | 1.887.000 | 2.109.000 | 3.774.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 1.862.000 | 1.960.000 | 3.528.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Cao Lãnh 207 km | 1.759.500 | 1.966.500 | 3.519.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Sa Đéc 200 km | 1.700.000 | 1.900.000 | 3.400.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Hồng Ngự 217 km | 1.844.500 | 2.061.500 | 3.689.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Lai Vung 213 km | 1.810.500 | 2.023.500 | 3.621.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Lấp Vò 227 km | 1.929.500 | 2.156.500 | 3.859.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thanh Bình 198 km | 1.881.000 | 1.980.000 | 3.564.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tháp Mười 158 km | 1.501.000 | 1.580.000 | 2.844.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Long Xuyên 244 km | 2.074.000 | 2.318.000 | 4.148.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Châu Đốc 300 km | 2.400.000 | 2.550.000 | 4.500.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Phú 289 km | 2.456.500 | 2.745.500 | 4.624.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Chợ Mới 246 km | 2.091.000 | 2.337.000 | 4.182.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phú Tân 227 km | 1.929.500 | 2.156.500 | 3.859.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Châu 106 km | 1.166.000 | 1.272.000 | 2.120.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thoại Sơn 283 km | 2.405.500 | 2.688.500 | 4.528.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Rạch Giá 297 km | 2.524.500 | 2.821.500 | 4.752.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Hà Tiên 382 km | 3.056.000 | 3.247.000 | 5.348.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Châu Thành 132 km | 1.452.000 | 1.584.000 | 2.640.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Hòn Đất 321 km | 2.568.000 | 2.728.500 | 4.815.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Kiên Lương 357 km | 2.856.000 | 3.034.500 | 4.998.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phú Quốc 455 km | 3.640.000 | 3.867.500 | 6.370.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Hiệp 286 km | 2.431.000 | 2.717.000 | 4.576.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Ninh Kiều 215 km | 1.827.500 | 2.042.500 | 3.655.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thới Lai 238 km | 2.023.000 | 2.261.000 | 4.046.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Vĩnh Thạnh 297 km | 2.524.500 | 2.821.500 | 4.752.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bình Thủy 221 km | 1.878.500 | 2.099.500 | 3.757.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Vị Thanh 258 km | 2.193.000 | 2.451.000 | 4.128.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 1.862.000 | 1.960.000 | 3.528.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Long Mỹ 263 km | 2.235.500 | 2.498.500 | 4.208.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phụng Hiệp 242 km | 2.057.000 | 2.299.000 | 4.114.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Vị Thủy 258 km | 2.193.000 | 2.451.000 | 4.128.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Sóc Trăng 269 km | 2.286.500 | 2.555.500 | 4.304.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 1.862.000 | 1.960.000 | 3.528.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Mỹ Tú 271 km | 2.303.500 | 2.574.500 | 4.336.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Mỹ Xuyên 278 km | 2.363.000 | 2.641.000 | 4.448.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Long Phú 272 km | 2.312.000 | 2.584.000 | 4.352.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trần Đề 286 km | 2.431.000 | 2.717.000 | 4.576.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cù Lao Dung 244 km | 2.074.000 | 2.318.000 | 4.148.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Bạc Liêu 317 km | 2.536.000 | 2.694.500 | 4.755.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phước Long, bạc Liêu 308 km | 2.464.000 | 2.618.000 | 4.620.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Vĩnh Lợi 312 km | 2.496.000 | 2.652.000 | 4.680.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Giá Rai 332 km | 2.656.000 | 2.822.000 | 4.980.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đông Hải 347 km | 2.776.000 | 2.949.500 | 5.205.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Cà Mau 358 km | 2.864.000 | 3.043.000 | 5.012.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thới Bình 374 km | 2.992.000 | 3.179.000 | 5.236.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trần Văn Thời 382 km | 3.056.000 | 3.247.000 | 5.348.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cái Nước 385 km | 3.080.000 | 3.272.500 | 5.390.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Ngọc Hiển 434 km | 3.472.000 | 3.689.000 | 6.076.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đầm Dơi 374 km | 2.992.000 | 3.179.000 | 5.236.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Năm Căn 404 km | 3.232.000 | 3.434.000 | 5.656.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Tân An 113 km | 1.243.000 | 1.356.000 | 2.260.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bến Lức 94 km | 1.175.000 | 1.316.000 | 1.974.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cần Đước 103 km | 1.133.000 | 1.236.000 | 2.060.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cần Giuộc 95 km | 1.187.500 | 1.330.000 | 1.995.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đức Hòa 74 km | 925.000 | 1.036.000 | 1.850.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thủ Thừa 108 km | 1.188.000 | 1.296.000 | 2.160.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Trụ 115 km | 1.265.000 | 1.380.000 | 2.300.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đức Huệ 106 km | 1.166.000 | 1.272.000 | 2.120.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Mỹ Tho 131 km | 1.441.000 | 1.572.000 | 2.620.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 1.862.000 | 1.960.000 | 3.528.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Chợ Gạo 146 km | 1.606.000 | 1.752.000 | 2.920.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Gò Công Đông 128 km | 1.408.000 | 1.536.000 | 2.560.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Gò Công Tây 128 km | 1.408.000 | 1.536.000 | 2.560.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Phú Đông 137 km | 1.507.000 | 1.644.000 | 2.740.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cai Lậy 145 km | 1.595.000 | 1.740.000 | 2.900.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cái Bè 163 km | 1.548.500 | 1.630.000 | 2.934.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Bến Tre 148 km | 1.628.000 | 1.776.000 | 2.960.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Ba Tri 184 km | 1.748.000 | 1.840.000 | 3.312.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bình Đại 176 km | 1.672.000 | 1.760.000 | 3.168.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 1.862.000 | 1.960.000 | 3.528.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Giồng Trôm 167 km | 1.586.500 | 1.670.000 | 3.006.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Mỏ Cày Bắc 159 km | 1.510.500 | 1.590.000 | 2.862.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Mỏ Cày Nam 167 km | 1.586.500 | 1.670.000 | 3.006.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thạnh Phú 191 km | 1.814.500 | 1.910.000 | 3.438.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Lâm Đồng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Bảo Lộc 194 km | 1.843.000 | 1.940.000 | 3.492.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đức Trọng 271 km | 2.303.500 | 2.574.500 | 4.336.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Di Linh 222 km | 1.887.000 | 2.109.000 | 3.774.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bảo Lâm 190 km | 1.805.000 | 1.900.000 | 3.420.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đạ Huoai 161 km | 1.529.500 | 1.610.000 | 2.898.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đạ Tẻh 136 km | 1.496.000 | 1.632.000 | 2.720.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cát Tiên 662 km | 5.296.000 | 5.627.000 | 9.268.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Lâm Hà 277 km | 2.354.500 | 2.631.500 | 4.432.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Lạc Dương 311 km | 2.488.000 | 2.643.500 | 4.665.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đơn Dương 407 km | 3.256.000 | 3.459.500 | 5.698.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đam Rông 251 km | 2.133.500 | 2.384.500 | 4.016.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Đồng Xoài 38 km | 570.000 | 646.000 | 1.140.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TX Bình Long 62 km | 775.000 | 868.000 | 1.550.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TX Phước Long 83 km | 1.037.500 | 1.162.000 | 1.743.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bù Đăng 82 km | 1.025.000 | 1.148.000 | 1.722.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bù Đốp 109 km | 1.199.000 | 1.308.000 | 2.180.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bù Gia Mập 133 km | 1.463.000 | 1.596.000 | 2.660.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Chơn Thành 40 km | 600.000 | 680.000 | 1.200.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đồng Phú 47 km | 705.000 | 799.000 | 1.410.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Hớn Quản 51 km | 637.500 | 714.000 | 1.275.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Lộc Ninh 79 km | 987.500 | 1.106.000 | 1.975.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Đăk Lăk | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Buôn Ma Thuột 269 km | 2.286.500 | 2.555.500 | 4.304.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Buôn Đôn 296 km | 2.516.000 | 2.812.000 | 4.736.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cư Kuin 293 km | 2.490.500 | 2.783.500 | 4.688.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cư M’gar 297 km | 2.524.500 | 2.821.500 | 4.752.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Ea H’leo 379 km | 3.032.000 | 3.221.500 | 5.306.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Ea Kar 327 km | 2.616.000 | 2.779.500 | 4.905.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Ea Súp 326 km | 2.608.000 | 2.771.000 | 4.890.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Ana 284 km | 2.414.000 | 2.698.000 | 4.544.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Bông 314 km | 2.512.000 | 2.669.000 | 4.710.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Buk 325 km | 2.600.000 | 2.762.500 | 4.875.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Năng 341 km | 2.728.000 | 2.898.500 | 5.115.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Pắc 301 km | 2.408.000 | 2.558.500 | 4.515.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Lắk 325 km | 2.600.000 | 2.762.500 | 4.875.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi M’Đrắk 358 km | 2.864.000 | 3.043.000 | 5.012.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Đăk Nông | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Gia Nghĩa 154 km | 1.463.000 | 1.540.000 | 2.772.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cư Jút 250 km | 2.125.000 | 2.375.000 | 4.000.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đắk Glong 204 km | 1.734.000 | 1.938.000 | 3.468.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đắk Mil 223 km | 1.895.500 | 2.118.500 | 3.791.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đắk R’Lấp 146 km | 1.606.000 | 1.752.000 | 2.920.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đắk Song 192 km | 1.824.000 | 1.920.000 | 3.456.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Nô 245 km | 2.082.500 | 2.327.500 | 4.165.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Tuy Đức 186 km | 1.767.000 | 1.860.000 | 3.348.000 |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Tây Ninh 89 km | 1.869.000 | 2.369.000 | 3.738.000 | 5.607.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Biên 117 km | 2.340.000 | 2.840.000 | 4.680.000 | 7.020.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Châu 106 km | 2.120.000 | 2.620.000 | 4.240.000 | 6.360.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Dương Minh Châu 77 km | 1.925.000 | 2.425.000 | 3.850.000 | 5.775.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 3.332.000 | 3.832.000 | 6.664.000 | 9.996.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bến Cầu 94 km | 1.974.000 | 2.474.000 | 3.948.000 | 5.922.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cửa khẩu Mộc Bài 91 km | 1.911.000 | 2.411.000 | 3.822.000 | 5.733.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trảng Bàng 76 km | 1.900.000 | 2.400.000 | 3.800.000 | 5.700.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Thủ Dầu Một 42 km | 1.260.000 | 1.760.000 | 2.520.000 | 3.780.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Dĩ An 52 km | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.600.000 | 3.900.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Thuận An 48 km | 1.440.000 | 1.940.000 | 2.880.000 | 4.320.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bến Cát 31 km | 930.000 | 1.430.000 | 1.860.000 | 2.790.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Dầu Tiếng 53 km | 1.325.000 | 1.825.000 | 2.650.000 | 3.975.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Uyên 32 km | 960.000 | 1.460.000 | 1.920.000 | 2.880.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phú Giáo 37 km | 1.110.000 | 1.610.000 | 2.220.000 | 3.330.000 |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Biên Hòa 54 km | 1.350.000 | 1.850.000 | 2.700.000 | 4.050.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Long Khánh 89 km | 1.869.000 | 2.369.000 | 3.738.000 | 5.607.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trảng Bom 95 km | 1.995.000 | 2.495.000 | 3.990.000 | 5.985.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Vĩnh Cửu 87 km | 1.827.000 | 2.327.000 | 3.654.000 | 5.481.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Nhơn Trạch 95 km | 1.995.000 | 2.495.000 | 3.990.000 | 5.985.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cẩm Mỹ 106 km | 2.120.000 | 2.620.000 | 4.240.000 | 6.360.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Định Quán 115 km | 2.300.000 | 2.800.000 | 4.600.000 | 6.900.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Long Thành 88 km | 1.848.000 | 2.348.000 | 3.696.000 | 5.544.000 |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Đồng Xoài 38 km | 1.140.000 | 1.640.000 | 2.280.000 | 3.420.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bù Đăng 82 km | 1.722.000 | 2.222.000 | 3.444.000 | 5.166.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bù Gia Mập 133 km | 2.660.000 | 3.160.000 | 5.320.000 | 7.980.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Chơn Thành 31 km | 930.000 | 1.430.000 | 1.860.000 | 2.790.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phú Riềng 53 km | 1.325.000 | 1.825.000 | 2.650.000 | 3.975.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Hớn Quản 51 km | 1.275.000 | 1.775.000 | 2.550.000 | 3.825.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Lộc Ninh 74 km | 1.850.000 | 2.350.000 | 3.700.000 | 5.550.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bù Đốp 109 km | 2.180.000 | 2.680.000 | 4.360.000 | 6.540.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Vũng Tàu 130 km | 2.600.000 | 3.100.000 | 5.200.000 | 7.800.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Bà Rịa 120 km | 2.400.000 | 2.900.000 | 4.800.000 | 7.200.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Đức 126 km | 2.520.000 | 3.020.000 | 5.040.000 | 7.560.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Xuyên Mộc 142 km | 2.840.000 | 3.340.000 | 5.680.000 | 8.520.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Long Điền 125 km | 2.500.000 | 3.000.000 | 5.000.000 | 7.500.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đất Đỏ 127 km | 2.540.000 | 3.040.000 | 5.080.000 | 7.620.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Thành 130 km | 2.600.000 | 3.100.000 | 5.200.000 | 7.800.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận 1 66 km | 1.650.000 | 2.150.000 | 3.300.000 | 4.950.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Sân bay Tân Sơn Nhất 64 km | 1.600.000 | 2.100.000 | 3.200.000 | 4.800.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Củ Chi 61 km | 1.525.000 | 2.025.000 | 3.050.000 | 4.575.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Nhà Bè 92 km | 1.932.000 | 2.432.000 | 3.864.000 | 5.796.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Thủ Đức 55 km | 1.375.000 | 1.875.000 | 2.750.000 | 4.125.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận Bình Thạnh 61 km | 1.525.000 | 2.025.000 | 3.050.000 | 4.575.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận Gò Vấp 59 km | 1.475.000 | 1.975.000 | 2.950.000 | 4.425.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận Tân Bình 68 km | 1.700.000 | 2.200.000 | 3.400.000 | 5.100.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận Tân Phú 68 km | 1.700.000 | 2.200.000 | 3.400.000 | 5.100.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quận Bình Tân 71 km | 1.775.000 | 2.275.000 | 3.550.000 | 5.325.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Chánh 84 km | 1.764.000 | 2.264.000 | 3.528.000 | 5.292.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Tam Kỳ 881 km | 12.334.000 | 12.834.000 | 24.668.000 | 37.002.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Hội An 931 km | 13.034.000 | 13.534.000 | 26.068.000 | 39.102.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Thăng Bình 910 km | 12.740.000 | 13.240.000 | 25.480.000 | 38.220.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Quế Sơn 920 km | 12.880.000 | 13.380.000 | 25.760.000 | 38.640.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Hiệp Đức 732 km | 10.248.000 | 10.748.000 | 20.496.000 | 30.744.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Núi Thành 865 km | 12.110.000 | 12.610.000 | 24.220.000 | 36.330.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Tiên Phước 904 km | 12.656.000 | 13.156.000 | 25.312.000 | 37.968.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Phú Ninh 887 km | 12.418.000 | 12.918.000 | 24.836.000 | 37.254.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bắc Trà My 700 km | 9.800.000 | 10.300.000 | 19.600.000 | 29.400.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Nam Trà My 649 km | 9.086.000 | 9.586.000 | 18.172.000 | 27.258.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đông Giang 997 km | 13.958.000 | 14.458.000 | 27.916.000 | 41.874.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Tây Giang 832 km | 11.648.000 | 12.148.000 | 23.296.000 | 34.944.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Kon Tum 503 km | 7.042.000 | 7.542.000 | 14.084.000 | 21.126.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đăk Glei 627 km | 8.778.000 | 9.278.000 | 17.556.000 | 26.334.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 592 km | 8.288.000 | 8.788.000 | 16.576.000 | 24.864.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đăk Tô 554 km | 7.756.000 | 8.256.000 | 15.512.000 | 23.268.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Kon Plông 600 km | 8.400.000 | 8.900.000 | 16.800.000 | 25.200.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Kon Rẫy 536 km | 7.504.000 | 8.004.000 | 15.008.000 | 22.512.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Sa Thầy 531 km | 7.434.000 | 7.934.000 | 14.868.000 | 22.302.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tu Mơ Rông 590 km | 8.260.000 | 8.760.000 | 16.520.000 | 24.780.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Vĩnh Long 188 km | 3.384.000 | 3.884.000 | 6.768.000 | 10.152.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bình Minh 204 km | 3.468.000 | 3.968.000 | 6.936.000 | 10.404.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Long Hồ 196 km | 3.528.000 | 4.028.000 | 7.056.000 | 10.584.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Mang Thít 206 km | 3.502.000 | 4.002.000 | 7.004.000 | 10.506.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trà Ôn 220 km | 3.740.000 | 4.240.000 | 7.480.000 | 11.220.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Vũng Liêm 192 km | 3.456.000 | 3.956.000 | 6.912.000 | 10.368.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Phan Thiết 209 km | 3.553.000 | 4.053.000 | 7.106.000 | 10.659.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Hàm Thuận Bắc 224 km | 3.808.000 | 4.308.000 | 7.616.000 | 11.424.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Hàm Thuận Nam 188 km | 3.384.000 | 3.884.000 | 6.768.000 | 10.152.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bắc Bình 251 km | 4.016.000 | 4.516.000 | 8.032.000 | 12.048.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Tánh Linh 199 km | 3.582.000 | 4.082.000 | 7.164.000 | 10.746.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đức Linh 145 km | 2.900.000 | 3.400.000 | 5.800.000 | 8.700.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Mũi Né 234 km | 3.978.000 | 4.478.000 | 7.956.000 | 11.934.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi La Gi 186 km | 3.348.000 | 3.848.000 | 6.696.000 | 10.044.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Nha Trang 431 km | 6.034.000 | 6.534.000 | 12.068.000 | 18.102.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Cam Ranh 383 km | 5.362.000 | 5.862.000 | 10.724.000 | 16.086.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Diên Khánh 425 km | 5.950.000 | 6.450.000 | 11.900.000 | 17.850.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cam Lâm 401 km | 5.614.000 | 6.114.000 | 11.228.000 | 16.842.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Khánh Vĩnh 434 km | 6.076.000 | 6.576.000 | 12.152.000 | 18.228.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Khánh Sơn 423 km | 5.922.000 | 6.422.000 | 11.844.000 | 17.766.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Phan Rang 346 km | 5.190.000 | 5.690.000 | 10.380.000 | 15.570.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Vĩnh Hy 383 km | 5.362.000 | 5.862.000 | 10.724.000 | 16.086.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Ninh Phước 341 km | 5.115.000 | 5.615.000 | 10.230.000 | 15.345.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thuận Bắc 359 km | 5.026.000 | 5.526.000 | 10.052.000 | 15.078.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thuận Nam 321 km | 4.815.000 | 5.315.000 | 9.630.000 | 14.445.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bác Ái 373 km | 5.222.000 | 5.722.000 | 10.444.000 | 15.666.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Quảng Ngãi 804 km | 11.256.000 | 11.756.000 | 22.512.000 | 33.768.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Ba Tơ 637 km | 8.918.000 | 9.418.000 | 17.836.000 | 26.754.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Sơn 834 km | 11.676.000 | 12.176.000 | 23.352.000 | 35.028.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đức Phổ 768 km | 10.752.000 | 11.252.000 | 21.504.000 | 32.256.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Mộ Đức 786 km | 11.004.000 | 11.504.000 | 22.008.000 | 33.012.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Nghĩa Hành 802 km | 11.228.000 | 11.728.000 | 22.456.000 | 33.684.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Sơn Tịnh 822 km | 11.508.000 | 12.008.000 | 23.016.000 | 34.524.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Tây Trà 850 km | 11.900.000 | 12.400.000 | 23.800.000 | 35.700.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Trà Bồng 850 km | 11.900.000 | 12.400.000 | 23.800.000 | 35.700.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Trà Vinh 187 km | 3.366.000 | 3.866.000 | 6.732.000 | 10.098.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Càng Long 185 km | 3.330.000 | 3.830.000 | 6.660.000 | 9.990.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cầu Kè 212 km | 3.604.000 | 4.104.000 | 7.208.000 | 10.812.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cầu Ngang 215 km | 3.655.000 | 4.155.000 | 7.310.000 | 10.965.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Duyên Hải 236 km | 4.012.000 | 4.512.000 | 8.024.000 | 12.036.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tiểu Cần 207 km | 3.519.000 | 4.019.000 | 7.038.000 | 10.557.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trà Cú 222 km | 3.774.000 | 4.274.000 | 7.548.000 | 11.322.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 3.528.000 | 4.028.000 | 7.056.000 | 10.584.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Cao Lãnh 207 km | 3.519.000 | 4.019.000 | 7.038.000 | 10.557.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Sa Đéc 200 km | 3.400.000 | 3.900.000 | 6.800.000 | 10.200.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Hồng Ngự 217 km | 3.689.000 | 4.189.000 | 7.378.000 | 11.067.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Lai Vung 213 km | 3.621.000 | 4.121.000 | 7.242.000 | 10.863.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Lấp Vò 227 km | 3.859.000 | 4.359.000 | 7.718.000 | 11.577.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thanh Bình 198 km | 3.564.000 | 4.064.000 | 7.128.000 | 10.692.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tháp Mười 158 km | 2.844.000 | 3.344.000 | 5.688.000 | 8.532.000 |
| 500.000 | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Long Xuyên 244 km | 4.148.000 | 4.648.000 | 8.296.000 | 12.444.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Châu Đốc 300 km | 4.500.000 | 5.000.000 | 9.000.000 | 13.500.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Phú 289 km | 4.624.000 | 5.124.000 | 9.248.000 | 13.872.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Chợ Mới 246 km | 4.182.000 | 4.682.000 | 8.364.000 | 12.546.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phú Tân 227 km | 3.859.000 | 4.359.000 | 7.718.000 | 11.577.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Châu 106 km | 2.120.000 | 2.620.000 | 4.240.000 | 6.360.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thoại Sơn 283 km | 4.528.000 | 5.028.000 | 9.056.000 | 13.584.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Rạch Giá 297 km | 4.752.000 | 5.252.000 | 9.504.000 | 14.256.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Hà Tiên 382 km | 5.348.000 | 5.848.000 | 10.696.000 | 16.044.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Châu Thành 132 km | 2.640.000 | 3.140.000 | 5.280.000 | 7.920.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Hòn Đất 321 km | 4.815.000 | 5.315.000 | 9.630.000 | 14.445.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Kiên Lương 357 km | 4.998.000 | 5.498.000 | 9.996.000 | 14.994.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phú Quốc 455 km | 6.370.000 | 6.870.000 | 12.740.000 | 19.110.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Hiệp 286 km | 4.576.000 | 5.076.000 | 9.152.000 | 13.728.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Ninh Kiều 215 km | 3.655.000 | 4.155.000 | 7.310.000 | 10.965.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thới Lai 238 km | 4.046.000 | 4.546.000 | 8.092.000 | 12.138.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Vĩnh Thạnh 297 km | 4.752.000 | 5.252.000 | 9.504.000 | 14.256.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bình Thủy 221 km | 3.757.000 | 4.257.000 | 7.514.000 | 11.271.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Vị Thanh 258 km | 4.128.000 | 4.628.000 | 8.256.000 | 12.384.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 3.528.000 | 4.028.000 | 7.056.000 | 10.584.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Long Mỹ 263 km | 4.208.000 | 4.708.000 | 8.416.000 | 12.624.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phụng Hiệp 242 km | 4.114.000 | 4.614.000 | 8.228.000 | 12.342.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Vị Thủy 258 km | 4.128.000 | 4.628.000 | 8.256.000 | 12.384.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Sóc Trăng 269 km | 4.304.000 | 4.804.000 | 8.608.000 | 12.912.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 3.528.000 | 4.028.000 | 7.056.000 | 10.584.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Mỹ Tú 271 km | 4.336.000 | 4.836.000 | 8.672.000 | 13.008.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Mỹ Xuyên 278 km | 4.448.000 | 4.948.000 | 8.896.000 | 13.344.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Long Phú 272 km | 4.352.000 | 4.852.000 | 8.704.000 | 13.056.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trần Đề 286 km | 4.576.000 | 5.076.000 | 9.152.000 | 13.728.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cù Lao Dung 244 km | 4.148.000 | 4.648.000 | 8.296.000 | 12.444.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Bạc Liêu 317 km | 4.755.000 | 5.255.000 | 9.510.000 | 14.265.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Phước Long, bạc Liêu 308 km | 4.620.000 | 5.120.000 | 9.240.000 | 13.860.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Vĩnh Lợi 312 km | 4.680.000 | 5.180.000 | 9.360.000 | 14.040.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Giá Rai 332 km | 4.980.000 | 5.480.000 | 9.960.000 | 14.940.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đông Hải 347 km | 5.205.000 | 5.705.000 | 10.410.000 | 15.615.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Cà Mau 358 km | 5.012.000 | 5.512.000 | 10.024.000 | 15.036.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thới Bình 374 km | 5.236.000 | 5.736.000 | 10.472.000 | 15.708.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Trần Văn Thời 382 km | 5.348.000 | 5.848.000 | 10.696.000 | 16.044.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cái Nước 385 km | 5.390.000 | 5.890.000 | 10.780.000 | 16.170.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Ngọc Hiển 434 km | 6.076.000 | 6.576.000 | 12.152.000 | 18.228.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đầm Dơi 374 km | 5.236.000 | 5.736.000 | 10.472.000 | 15.708.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Năm Căn 404 km | 5.656.000 | 6.156.000 | 11.312.000 | 16.968.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Tân An 113 km | 2.260.000 | 2.760.000 | 4.520.000 | 6.780.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bến Lức 94 km | 1.974.000 | 2.474.000 | 3.948.000 | 5.922.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cần Đước 103 km | 2.060.000 | 2.560.000 | 4.120.000 | 6.180.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cần Giuộc 95 km | 1.995.000 | 2.495.000 | 3.990.000 | 5.985.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đức Hòa 74 km | 1.850.000 | 2.350.000 | 3.700.000 | 5.550.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thủ Thừa 108 km | 2.160.000 | 2.660.000 | 4.320.000 | 6.480.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Trụ 115 km | 2.300.000 | 2.800.000 | 4.600.000 | 6.900.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Đức Huệ 106 km | 2.120.000 | 2.620.000 | 4.240.000 | 6.360.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Mỹ Tho 131 km | 2.620.000 | 3.120.000 | 5.240.000 | 7.860.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 3.528.000 | 4.028.000 | 7.056.000 | 10.584.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Chợ Gạo 146 km | 2.920.000 | 3.420.000 | 5.840.000 | 8.760.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Gò Công Đông 128 km | 2.560.000 | 3.060.000 | 5.120.000 | 7.680.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Gò Công Tây 128 km | 2.560.000 | 3.060.000 | 5.120.000 | 7.680.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Tân Phú Đông 137 km | 2.740.000 | 3.240.000 | 5.480.000 | 8.220.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cai Lậy 145 km | 2.900.000 | 3.400.000 | 5.800.000 | 8.700.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Cái Bè 163 km | 2.934.000 | 3.434.000 | 5.868.000 | 8.802.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Bến Tre 148 km | 2.960.000 | 3.460.000 | 5.920.000 | 8.880.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Ba Tri 184 km | 3.312.000 | 3.812.000 | 6.624.000 | 9.936.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Bình Đại 176 km | 3.168.000 | 3.668.000 | 6.336.000 | 9.504.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Châu Thành 196 km | 3.528.000 | 4.028.000 | 7.056.000 | 10.584.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Giồng Trôm 167 km | 3.006.000 | 3.506.000 | 6.012.000 | 9.018.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Mỏ Cày Bắc 159 km | 2.862.000 | 3.362.000 | 5.724.000 | 8.586.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Mỏ Cày Nam 167 km | 3.006.000 | 3.506.000 | 6.012.000 | 9.018.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi H. Thạnh Phú 191 km | 3.438.000 | 3.938.000 | 6.876.000 | 10.314.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Lâm Đồng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Bảo Lộc 194 km | 3.492.000 | 3.992.000 | 8.730.000 | 10.476.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đức Trọng 271 km | 4.336.000 | 4.836.000 | 10.840.000 | 13.008.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Di Linh 222 km | 3.774.000 | 4.274.000 | 9.435.000 | 11.322.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bảo Lâm 190 km | 3.420.000 | 3.920.000 | 8.550.000 | 10.260.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đạ Huoai 161 km | 2.898.000 | 3.398.000 | 7.245.000 | 8.694.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đạ Tẻh 136 km | 2.720.000 | 3.220.000 | 6.800.000 | 8.160.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cát Tiên 662 km | 9.268.000 | 9.768.000 | 23.170.000 | 27.804.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Lâm Hà 277 km | 4.432.000 | 4.932.000 | 11.080.000 | 13.296.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Lạc Dương 311 km | 4.665.000 | 5.165.000 | 11.662.500 | 13.995.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đơn Dương 407 km | 5.698.000 | 6.198.000 | 14.245.000 | 17.094.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đam Rông 251 km | 4.016.000 | 4.516.000 | 10.040.000 | 12.048.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Đồng Xoài 38 km | 1.140.000 | 1.640.000 | 2.850.000 | 3.420.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TX Bình Long 62 km | 1.550.000 | 2.050.000 | 3.875.000 | 4.650.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TX Phước Long 83 km | 1.743.000 | 2.243.000 | 4.357.500 | 5.229.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bù Đăng 82 km | 1.722.000 | 2.222.000 | 4.305.000 | 5.166.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bù Đốp 109 km | 2.180.000 | 2.680.000 | 5.450.000 | 6.540.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Bù Gia Mập 133 km | 2.660.000 | 3.160.000 | 6.650.000 | 7.980.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Chơn Thành 40 km | 1.200.000 | 1.700.000 | 3.000.000 | 3.600.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đồng Phú 47 km | 1.410.000 | 1.910.000 | 3.525.000 | 4.230.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Hớn Quản 51 km | 1.275.000 | 1.775.000 | 3.187.500 | 3.825.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Lộc Ninh 79 km | 1.975.000 | 2.475.000 | 4.937.500 | 5.925.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Đăk Lăk | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi TP Buôn Ma Thuột 269 km | 4.304.000 | 4.804.000 | 10.760.000 | 12.912.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Buôn Đôn 296 km | 4.736.000 | 5.236.000 | 11.840.000 | 14.208.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cư Kuin 293 km | 4.688.000 | 5.188.000 | 11.720.000 | 14.064.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cư M’gar 297 km | 4.752.000 | 5.252.000 | 11.880.000 | 14.256.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Ea H’leo 379 km | 5.306.000 | 5.806.000 | 13.265.000 | 15.918.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Ea Kar 327 km | 4.905.000 | 5.405.000 | 12.262.500 | 14.715.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Ea Súp 326 km | 4.890.000 | 5.390.000 | 12.225.000 | 14.670.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Ana 284 km | 4.544.000 | 5.044.000 | 11.360.000 | 13.632.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Bông 314 km | 4.710.000 | 5.210.000 | 11.775.000 | 14.130.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Buk 325 km | 4.875.000 | 5.375.000 | 12.187.500 | 14.625.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Năng 341 km | 5.115.000 | 5.615.000 | 12.787.500 | 15.345.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Pắc 301 km | 4.515.000 | 5.015.000 | 11.287.500 | 13.545.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Lắk 325 km | 4.875.000 | 5.375.000 | 12.187.500 | 14.625.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi M’Đrắk 358 km | 5.012.000 | 5.512.000 | 12.530.000 | 15.036.000 |
Bảng giá thuê xe Phú Giáo, Bình Dương đi Đăk Nông | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Gia Nghĩa 154 km | 2.772.000 | 3.272.000 | 6.930.000 | 8.316.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Cư Jút 250 km | 4.000.000 | 4.500.000 | 10.000.000 | 12.000.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đắk Glong 204 km | 3.468.000 | 3.968.000 | 8.670.000 | 10.404.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đắk Mil 223 km | 3.791.000 | 4.291.000 | 9.477.500 | 11.373.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đắk R’Lấp 146 km | 2.920.000 | 3.420.000 | 7.300.000 | 8.760.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Đắk Song 192 km | 3.456.000 | 3.956.000 | 8.640.000 | 10.368.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Krông Nô 245 km | 4.165.000 | 4.665.000 | 10.412.500 | 12.495.000 |
| Phú Giáo, Bình Dương đi Tuy Đức 186 km | 3.348.000 | 3.848.000 | 8.370.000 | 10.044.000 |








