Cho thuê xe Tân Sơn Nhất TPHCM đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Các loại xe tiện chuyến có thể là xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại TPHCM theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài
Bảng giá thuê xe Sài Gòn đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Tây Ninh 92 km | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| Sài Gòn đi H. Tân Biên 126 km | 1.008k | 1.071k | 1.638k |
| TP.HCM đi H. Tân Châu 129 km | 1.032k | 1.096k | 1.677k |
| Sài Gòn đi H. Dương Minh Châu 94 km | 1.175k | 1.316k | 1.974k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.112k | 1.181k | 1.807k |
| Sài Gòn đi H. Bến Cầu 77 km | 962k | 1.078k | 1.925k |
| TP.HCM đi Cửa khẩu Mộc Bài 67 km | 837k | 938k | 1.675k |
| Sài Gòn đi H. Trảng Bàng 43 km | 645k | 731k | 1.290k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sài Gòn đi TP Thủ Dầu Một 29 km | 435k | 493k | 1000k |
| TP.HCM đi TP Dĩ An 19 km | 285k | 323k | 1000k |
| Sài Gòn đi TP Thuận An 19 km | 285k | 323k | 1000k |
| TP.HCM đi H. Bến Cát 45 km | 675k | 765k | 1.350k |
| TP.HCM đi H. Dầu Tiếng 67 km | 837k | 938k | 1.675k |
| TP.HCM đi H. Tân Uyên 34 km | 510k | 578k | 1.020k |
| TP.HCM đi H. Phú Giáo 67 km | 837k | 938k | 1.675k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Biên Hòa 30 km | 450k | 510k | 1000k |
| TP.HCM đi TP Long Khánh 79 km | 987k | 1.106k | 1.975k |
| TP.HCM đi H. Trảng Bom 43 km | 645k | 731k | 1.290k |
| TP.HCM đi H. Vĩnh Cửu 85 km | 1.062k | 1.190k | 1.785k |
| TP.HCM đi H. Nhơn Trạch 43 km | 645k | 731k | 1.290k |
| TP.HCM đi H. Cẩm Mỹ 82 km | 1.025k | 1.148k | 1.722k |
| TP.HCM đi H. Định Quán 120 km | 960k | 1.020k | 1.680k |
| TP.HCM đi H. Long Thành 50 km | 625k | 700k | 1000k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Đồng Xoài 102 km | 816k | 867k | 1.428k |
| TP.HCM đi H. Bù Đăng 145 km | 1.160k | 1.232k | 2.030k |
| TP.HCM đi H. Bù Gia Mập 197 km | 1.576k | 1.674k | 2.758k |
| TP.HCM đi H. Chơn Thành 79 km | 987k | 1.106k | 1.975k |
| TP.HCM đi H. Phú Riềng 116 km | 928k | 986k | 1.624k |
| TP.HCM đi H. Hớn Quản 99 km | 1.237k | 1.386k | 2.079k |
| TP.HCM đi H. Lộc Ninh 123 km | 984k | 1.045k | 1.722k |
| TP.HCM đi H. Bù Đốp 166 km | 1.328k | 1.411k | 2.324k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Vũng Tàu 91 km | 1.137k | 1.274k | 1.911k |
| TP.HCM đi TP Bà Rịa 81 km | 1.012k | 1.134k | 1.701k |
| TP.HCM đi H. Châu Đức 81 km | 1.012k | 1.134k | 1.701k |
| TP.HCM đi H. Xuyên Mộc 103 km | 824k | 875k | 1.442k |
| TP.HCM đi H. Long Điền 86 km | 1.075k | 1.204k | 1.806k |
| TP.HCM đi H. Đất Đỏ 88 km | 1.100k | 1.232k | 1.848k |
| TP.HCM đi H. Tân Thành 93 km | 1.162k | 1.302k | 1.953k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Tam Kỳ 847 km | 6.776k | 7.199k | 11.858k |
| TP.HCM đi TP Hội An 897 km | 7.176k | 7.624k | 12.558k |
| TP.HCM đi Thăng Bình 876 km | 7.008k | 7.446k | 12.264k |
| TP.HCM đi Quế Sơn 886 km | 7.088k | 7.531k | 12.404k |
| TP.HCM đi Hiệp Đức 904 km | 7.232k | 7.684k | 12.656k |
| TP.HCM đi Núi Thành 831 km | 6.648k | 7.063k | 11.634k |
| TP.HCM đi Tiên Phước 869 km | 6.952k | 7.386k | 12.166k |
| TP.HCM đi Phú Ninh 853 km | 6.824k | 7.250k | 11.942k |
| TP.HCM đi Bắc Trà My 889 km | 7.112k | 7.556k | 12.446k |
| TP.HCM đi Nam Trà My 712 km | 5.696k | 6.052k | 9.968k |
| TP.HCM đi Đông Giang 963 km | 7.704k | 8.185k | 13.482k |
| TP.HCM đi Tây Giang 1,000 km | 7.704k | 8.185k | 13.482k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Kon Tum 566 km | 4.528k | 4.811k | 7.924k |
| TP.HCM đi H. Đăk Glei 690 km | 5.520k | 5.865k | 9.660k |
| TP.HCM đi H. Ngọc Hồi 1,6 km | 12.800 | 13.600 | 22.400 |
| TP.HCM đi H. Đăk Tô 617 km | 4.936k | 5.244k | 8.638k |
| TP.HCM đi H. Kon Rẫy 599 km | 4.792k | 5.091k | 8.386k |
| TP.HCM đi H. Sa Thầy 594 km | 4.752k | 5.049k | 8.316k |
| TP.HCM đi H. Tu Mơ Rông 653 km | 5.224k | 5.550k | 9.142k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Vĩnh Long 131 km | 1.048k | 1.113k | 1.834k |
| TP.HCM đi H. Bình Minh 147 km | 1.176k | 1.249k | 2.058k |
| TP.HCM đi H. Long Hồ 139 km | 1.112k | 1.181k | 1.946k |
| TP.HCM đi H. Mang Thít 150 km | 1.200k | 1.275k | 2.100k |
| TP.HCM đi H. Trà Ôn 163 km | 1.304k | 1.385k | 2.282k |
| TP.HCM đi H. Vũng Liêm 135 km | 1.080k | 1.147k | 1.890k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Phan Thiết 174 km | 1.392k | 1.479k | 2.436k |
| TP.HCM đi Hàm Thuận Bắc 189 km | 1.512k | 1.606k | 2.646k |
| TP.HCM đi Hàm Thuận Nam 154 km | 1.232k | 1.309k | 2.156k |
| TP.HCM đi Bắc Bình 217 km | 1.736k | 1.844k | 3.038k |
| TP.HCM đi Tánh Linh 165 km | 1.320k | 1.402k | 2.310k |
| TP.HCM đi Đức Linh 133 km | 1.064k | 1.130k | 1.862k |
| TP.HCM đi TP Mũi Né 200 km | 1.600k | 1.700k | 2.800k |
| TP.HCM đi Lagi 152 km | 1.216k | 1.292k | 2.128k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Nha Trang 397 km | 3.176k | 3.374k | 5.558k |
| TP.HCM đi TP Cam Ranh 349 km | 2.792k | 2.966k | 4.886k |
| TP.HCM đi Diên Khánh 391 km | 3.128k | 3.323k | 5.474k |
| TP.HCM đi Cam Lâm 367 km | 2.936k | 3.119k | 5.138k |
| TP.HCM đi Khánh Vĩnh 400 km | 3.200k | 3.400k | 5.600k |
| TP.HCM đi Khánh Sơn 389 km | 3.112k | 3.306k | 5.446k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi Phan Rang 300km | 2.448k | 2.601k | 4.284k |
| TP.HCM đi Vĩnh Hy 349 km | 2.792k | 2.966k | 4.886k |
| TP.HCM đi H. Ninh Phước 306 km | 2.448k | 2.601k | 4.284k |
| TP.HCM đi H. Thuận Bắc 325 km | 2.600k | 2.762k | 4.550k |
| TP.HCM đi H. Thuận Nam 287 km | 2.296k | 2.439k | 4.018k |
| TP.HCM đi H. Bác Ái 339 km | 2.712k | 2.881k | 4.746k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Quảng Ngãi 770 km | 6.160k | 6.545k | 10.780k |
| TP.HCM đi Ba Tơ 782 km | 6.256k | 6.647k | 10.948k |
| TP.HCM đi Bình Sơn 800 km | 6.400k | 6.800k | 11.200k |
| TP.HCM đi Đức Phổ 734 km | 5.872k | 6.239k | 10.276k |
| TP.HCM đi Mộ Đức 752 km | 6.016k | 6.392k | 10.528k |
| TP.HCM đi Nghĩa Hành 768 km | 6.144k | 6.528k | 10.752k |
| TP.HCM đi Sơn Tịnh 788 km | 6.304k | 6.698k | 11.032k |
| TP.HCM đi Tây Trà 816 km | 6.528k | 6.936k | 11.424k |
| TP.HCM đi Trà Bồng 816 km | 6.528k | 6.936k | 11.424k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Trà Vinh 130 km | 1.040k | 1.105k | 1.820k |
| TP.HCM đi H. Càng Long 129 km | 1.032k | 1.096k | 1.806k |
| TP.HCM đi H. Cầu Kè 155 km | 1.240k | 1.317k | 2.170k |
| TP.HCM đi H. Cầu Ngang 159 km | 1.272k | 1.351k | 2.226k |
| TP.HCM đi H. Duyên Hải 180 km | 1.440k | 1.530k | 2.520k |
| TP.HCM đi H. Tiểu Cần 151 km | 1.208k | 1.283k | 2.114k |
| TP.HCM đi H. Trà Cú 165 km | 1.320k | 1.402k | 2.310k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.112k | 1.181k | 1.946k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Cao Lãnh 151 km | 1.208k | 1.283k | 2.114k |
| TP.HCM đi TP Sa Đéc 143 km | 1.144k | 1.215k | 2.002k |
| TP.HCM đi H. Lai Vung 156 km | 1.248k | 1.326k | 2.184k |
| TP.HCM đi H. Lấp Vò 170 km | 1.360k | 1.445k | 2.380k |
| TP.HCM đi H. Thanh Bình 171 km | 1.368k | 1.453k | 2.394k |
| TP.HCM đi H. Tháp Mười 133 km | 1.064k | 1.130k | 1.862k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Long Xuyên 187 km | 1.496k | 1.589k | 2.618k |
| TP.HCM đi TP Châu Đốc 243 km | 1.944k | 2.065k | 3.402k |
| TP.HCM đi H. Châu Phú 232 km | 1.856k | 1.972k | 3.248k |
| TP.HCM đi H. Chợ Mới 190 km | 1.520k | 1.615k | 2.660k |
| TP.HCM đi H. Phú Tân 190 km | 1.520k | 1.615k | 2.660k |
| TP.HCM đi H. Tân Châu 129 km | 1.032k | 1.096k | 1.806k |
| TP.HCM đi H. Thoại Sơn 226 km | 1.808k | 1.921k | 3.164k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Rạch Giá 240 km | 1.920k | 2.040k | 3.360k |
| TP.HCM đi TP Hà Tiên 325 km | 2.600k | 2.762k | 4.550k |
| TP.HCM đi Châu Thành 74 km | 925k | 1.036k | 1.850k |
| TP.HCM đi H. Hòn Đất 264 km | 2.112k | 2.244k | 3.696k |
| TP.HCM đi H. Kiên Lương 301 km | 2.408k | 2.558k | 4.214k |
| TP.HCM đi H. Phú Quốc 398 km | 3.184k | 3.383k | 5.572k |
| TP.HCM đi H. Tân Hiệp 229 km | 1.832k | 1.946k | 3.206k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Ninh Kiều 159 km | 1.272k | 1.351k | 2.226k |
| TP.HCM đi H. Thới Lai 181 km | 1.448k | 1.538k | 2.534k |
| TP.HCM đi H. Vĩnh Thạnh 241 km | 1.928k | 2.048k | 3.374k |
| TP.HCM đi H. Bình Thủy 165 km | 1.320k | 1.402k | 2.310k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Vị Thanh 202 km | 1.616k | 1.717k | 2.828k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.112k | 1.181k | 1.946k |
| TP.HCM đi H. Long Mỹ 207 km | 1.656k | 1.759k | 2.898k |
| TP.HCM đi H. Phụng Hiệp 186 km | 1.488k | 1.581k | 2.604k |
| TP.HCM đi H. Vị Thủy 202 km | 1.616k | 1.717k | 2.828k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Sóc Trăng 213 km | 1.704k | 1.810k | 2.982k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.112k | 1.181k | 1.946k |
| TP.HCM đi H. Mỹ Tú 214 km | 1.712k | 1.819k | 2.996k |
| TP.HCM đi H. Mỹ Xuyên 221 km | 1.768k | 1.878k | 3.094k |
| TP.HCM đi H. Long Phú 180 km | 1.440k | 1.530k | 2.520k |
| TP.HCM đi H. Trần Đề 193 km | 1.544k | 1.640k | 2.702k |
| TP.HCM đi H. Cù Lao Dung 187 km | 1.496k | 1.589k | 2.618k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Bạc Liêu 260 km | 2.080k | 2.210k | 3.640k |
| TP.HCM đi H. Phước Long 147 km | 1.176k | 1.249k | 2.058k |
| TP.HCM đi H. Vĩnh Lợi 255 km | 2.040k | 2.167k | 3.570k |
| TP.HCM đi H. Giá Rai 275 km | 2.200k | 2.337k | 3.850k |
| TP.HCM đi H. Đông Hải 290 km | 2.320k | 2.465k | 4.060k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Cà Mau 301 km | 2.408k | 2.558k | 4.214k |
| TP.HCM đi H. Thới Bình 318 km | 2.544k | 2.703k | 4.452k |
| TP.HCM đi H. Trần Văn Thời 325 km | 2.600k | 2.762k | 4.550k |
| TP.HCM đi H. Cái Nước 328 km | 2.624k | 2.788k | 4.592k |
| TP.HCM đi H. Ngọc Hiển 377 km | 3.016k | 3.204k | 5.278k |
| TP.HCM đi H. Đầm Dơi 317 km | 2.536k | 2.694k | 4.438k |
| TP.HCM đi H. Năm Căn 347 km | 2.776k | 2.949k | 4.858k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Tân An 55 km | 687k | 770k | 1.375k |
| TP.HCM đi H. Bến Lức 42 km | 630k | 714k | 1.260k |
| TP.HCM đi H. Cần Đước 39 km | 585k | 663k | 1.170k |
| TP.HCM đi H. Cần Giuộc 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| TP.HCM đi H. Đức Hòa 30 km | 450k | 510k | 1000k |
| TP.HCM đi H. Thủ Thừa 51 km | 637k | 714k | 1.275k |
| TP.HCM đi H. Tân Trụ 58 km | 725k | 812k | 1.450k |
| TP.HCM đi H. Đức Huệ 61 km | 762k | 854k | 1.525k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Mỹ Tho 74 km | 925k | 1.036k | 1.850k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.112k | 1.181k | 1.946k |
| TP.HCM đi H. Chợ Gạo 89 km | 1.112k | 1.246k | 1.869k |
| TP.HCM đi H. Gò Công Đông 64 km | 800k | 896k | 1.600k |
| TP.HCM đi H. Gò Công Tây 63 km | 787k | 882k | 1.575k |
| TP.HCM đi H. Tân Phú Đông 73 km | 912k | 1.022k | 1.825k |
| TP.HCM đi H. Cai Lậy 88 km | 1.100k | 1.232k | 1.848k |
| TP.HCM đi H. Cái Bè 106 km | 848k | 901k | 1.484k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP.HCM đi TP Bến Tre 91 km | 1.137k | 1.274k | 1.911k |
| TP.HCM đi H. Ba Tri 127 km | 1.016k | 1.079k | 1.778k |
| TP.HCM đi H. Bình Đại 119 km | 952k | 1.011k | 1.666k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.112k | 1.181k | 1.946k |
| TP.HCM đi H. Giồng Trôm 110 km | 880k | 935k | 1.540k |
| TP.HCM đi H. Mỏ Cày Bắc 102 km | 816k | 867k | 1.428k |
| TP.HCM đi H. Mỏ Cày Nam 110 km | 880k | 935k | 1.540k |
| TP.HCM đi H. Thạnh Phú 134 km | 1.072k | 1.139k | 1.876k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Tây Ninh 92 km | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| TP.HCM đi H. Tân Biên 126 km | 1.638k | 2.138k | 3.276k | 4.914k |
| TP.HCM đi H. Tân Châu 129 km | 1.677k | 2.177k | 3.354k | 5.031k |
| TP.HCM đi H. Dương Minh Châu 94 km | 1.974k | 2.474k | 3.948k | 5.922k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.807k | 2.307k | 3.614k | 5.421k |
| TP.HCM đi H. Bến Cầu 77 km | 1.925k | 2.425k | 3.850k | 5.775k |
| TP.HCM đi Cửa khẩu Mộc Bài 67 km | 1.675k | 2.175k | 3.350k | 5.025k |
| TP.HCM đi H. Trảng Bàng 43 km | 1.290k | 1.790k | 2.580k | 3.870k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Thủ Dầu Một 29 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi TP Dĩ An 19 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi TP Thuận An 19 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi H. Bến Cát 45 km | 1.350k | 1.850k | 2.700k | 4.050k |
| TP.HCM đi H. Dầu Tiếng 67 km | 1.675k | 2.175k | 3.350k | 5.025k |
| TP.HCM đi H. Tân Uyên 34 km | 1.020k | 1.520k | 2.040k | 3.060k |
| TP.HCM đi H. Phú Giáo 67 km | 1.675k | 2.175k | 3.350k | 5.025k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Biên Hòa 30 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi TP Long Khánh 79 km | 1.975k | 2.475k | 3.950k | 5.925k |
| TP.HCM đi H. Trảng Bom 43 km | 1.290k | 1.790k | 2.580k | 3.870k |
| TP.HCM đi H. Vĩnh Cửu 85 km | 1.785k | 2.285k | 3.570k | 5.355k |
| TP.HCM đi H. Nhơn Trạch 43 km | 1.290k | 1.790k | 2.580k | 3.870k |
| TP.HCM đi H. Cẩm Mỹ 82 km | 1.722k | 2.222k | 3.444k | 5.166k |
| TP.HCM đi H. Định Quán 120 km | 1.680k | 2.180k | 3.360k | 5.040k |
| TP.HCM đi H. Long Thành 50 km | 1000k | 2000k | 3000k | 4000k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Đồng Xoài 102 km | 1.428k | 1.928k | 2.856k | 4.284k |
| TP.HCM đi H. Bù Đăng 145 km | 2.030k | 2.530k | 4.060k | 6.090k |
| TP.HCM đi H. Bù Gia Mập 197 km | 2.758k | 3.258k | 5.516k | 8.274k |
| TP.HCM đi H. Chơn Thành 79 km | 1.975k | 2.475k | 3.950k | 5.925k |
| TP.HCM đi H. Phú Riềng 116 km | 1.624k | 2.124k | 3.248k | 4.872k |
| TP.HCM đi H. Hớn Quản 99 km | 2.079k | 2.579k | 4.158k | 6.237k |
| TP.HCM đi H. Lộc Ninh 123 km | 1.722k | 2.222k | 3.444k | 5.166k |
| TP.HCM đi H. Bù Đốp 166 km | 2.324k | 2.824k | 4.648k | 6.972k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Vũng Tàu 91 km | 1.911k | 2.411k | 3.822k | 5.733k |
| TP.HCM đi TP Bà Rịa 81 km | 1.701k | 2.201k | 3.402k | 5.103k |
| TP.HCM đi H. Châu Đức 81 km | 1.701k | 2.201k | 3.402k | 5.103k |
| TP.HCM đi H. Xuyên Mộc 103 km | 1.442k | 1.942k | 2.884k | 4.326k |
| TP.HCM đi H. Long Điền 86 km | 1.806k | 2.306k | 3.612k | 5.418k |
| TP.HCM đi H. Đất Đỏ 88 km | 1.848k | 2.348k | 3.696k | 5.544k |
| TP.HCM đi H. Tân Thành 93 km | 1.953k | 2.453k | 3.906k | 5.859k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi Quận 1 81 km | 1.701k | 2.201k | 3.402k | 5.103k |
| TP.HCM đi Củ Chi 29 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi Nhà Bè 19 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi TP Thủ Đức 13 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi Quận Bình Thạnh 66 km | 1.650k | 2.150k | 3.300k | 4.950k |
| TP.HCM đi Quận Gò Vấp 66 km | 1.650k | 2.150k | 3.300k | 4.950k |
| TP.HCM đi Quận Tân Bình 16 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi Quận Tân Phú 62 km | 1.550k | 2.050k | 3.100k | 4.650k |
| TP.HCM đi Quận Bình Tân 14 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi Bình Chánh 22 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Tam Kỳ 847 km | 11.858k | 12.358k | 23.716k | 35.574k |
| TP.HCM đi TP Hội An 897 km | 12.558k | 13.058k | 25.116k | 37.674k |
| TP.HCM đi Thăng Bình 876 km | 12.264k | 12.764k | 24.528k | 36.792k |
| TP.HCM đi Quế Sơn 886 km | 12.404k | 12.904k | 24.808k | 37.212k |
| TP.HCM đi Hiệp Đức 904 km | 12.656k | 13.156k | 25.312k | 37.968k |
| TP.HCM đi Núi Thành 831 km | 11.634k | 12.134k | 23.268k | 34.902k |
| TP.HCM đi Tiên Phước 869 km | 12.166k | 12.666k | 24.332k | 36.498k |
| TP.HCM đi Phú Ninh 853 km | 11.942k | 12.442k | 23.884k | 35.826k |
| TP.HCM đi Bắc Trà My 889 km | 12.446k | 12.946k | 24.892k | 37.338k |
| TP.HCM đi Nam Trà My 712 km | 9.968k | 10.468k | 19.936k | 29.904k |
| TP.HCM đi Đông Giang 963 km | 13.482k | 13.982k | 26.964k | 40.446k |
| TP.HCM đi Tây Giang 1,000 km | 13.482k | 13.982k | 26.964k | 40.446k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Kon Tum 566 km | 7.924k | 8.424k | 15.848k | 23.772k |
| TP.HCM đi H. Đăk Glei 690 km | 9.660k | 10.160k | 19.320k | 28.980k |
| TP.HCM đi H. Ngọc Hồi 1,6 km | 22.400 | 522.400 | 44.800 | 67.200 |
| TP.HCM đi H. Đăk Tô 617 km | 8.638k | 9.138k | 17.276k | 25.914k |
| #ERROR! | #ERROR! | #ERROR! | #ERROR! | #ERROR! |
| TP.HCM đi H. Kon Rẫy 599 km | 8.386k | 8.886k | 16.772k | 25.158k |
| TP.HCM đi H. Sa Thầy 594 km | 8.316k | 8.816k | 16.632k | 24.948k |
| TP.HCM đi H. Tu Mơ Rông 653 km | 9.142k | 9.642k | 18.284k | 27.426k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Vĩnh Long 131 km | 1.834k | 2.334k | 3.668k | 5.502k |
| TP.HCM đi H. Bình Minh 147 km | 2.058k | 2.558k | 4.116k | 6.174k |
| TP.HCM đi H. Long Hồ 139 km | 1.946k | 2.446k | 3.892k | 5.838k |
| TP.HCM đi H. Mang Thít 150 km | 2.100k | 2.600k | 4.200k | 6.300k |
| TP.HCM đi H. Trà Ôn 163 km | 2.282k | 2.782k | 4.564k | 6.846k |
| TP.HCM đi H. Vũng Liêm 135 km | 1.890k | 2.390k | 3.780k | 5.670k |
Bảng giá thuê xe sân bay Tân Sơn Nhất đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Phan Thiết 174 km | 2.436k | 2.936k | 4.872k | 7.308k |
| TP.HCM đi Hàm Thuận Bắc 189 km | 2.646k | 3.146k | 5.292k | 7.938k |
| TP.HCM đi Hàm Thuận Nam 154 km | 2.156k | 2.656k | 4.312k | 6.468k |
| TP.HCM đi Bắc Bình 217 km | 3.038k | 3.538k | 6.076k | 9.114k |
| TP.HCM đi Tánh Linh 165 km | 2.310k | 2.810k | 4.620k | 6.930k |
| TP.HCM đi Đức Linh 133 km | 1.862k | 2.362k | 3.724k | 5.586k |
| #ERROR! | #ERROR! | #ERROR! | #ERROR! | #ERROR! |
| TP.HCM đi TP Mũi Né 200 km | 2.800k | 3.300k | 5.600k | 8.400k |
| TP.HCM đi Lagi 152 km | 2.128k | 2.628k | 4.256k | 6.384k |
Bảng giá thuê xe sân bay Tân Sơn Nhất đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Nha Trang 397 km | 5.558k | 6.058k | 11.116k | 16.674k |
| TP.HCM đi TP Cam Ranh 349 km | 4.886k | 5.386k | 9.772k | 14.658k |
| TP.HCM đi Diên Khánh 391 km | 5.474k | 5.974k | 10.948k | 16.422k |
| TP.HCM đi Cam Lâm 367 km | 5.138k | 5.638k | 10.276k | 15.414k |
| TP.HCM đi Khánh Vĩnh 400 km | 5.600k | 6.100k | 11.200k | 16.800k |
| TP.HCM đi Khánh Sơn 389 km | 5.446k | 5.946k | 10.892k | 16.338k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi Phan Rang km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi Vĩnh Hy 349 km | 4.886k | 5.386k | 9.772k | 14.658k |
| TP.HCM đi H. Ninh Phước 306 km | 4.284k | 4.784k | 8.568k | 12.852k |
| TP.HCM đi H. Thuận Bắc 325 km | 4.550k | 5.050k | 9.100k | 13.650k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thuận Nam 287 km | 4.018k | 4.518k | 8.036k | 12.054k |
| TP.HCM đi H. Bác Ái 339 km | 4.746k | 5.246k | 9.492k | 14.238k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Quảng Ngãi 770 km | 10.780k | 11.280k | 21.560k | 32.340k |
| TP.HCM đi Ba Tơ 782 km | 10.948k | 11.448k | 21.896k | 32.844k |
| TP.HCM đi Bình Sơn 800 km | 11.200k | 11.700k | 22.400k | 33.600k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Đức Phổ 734 km | 10.276k | 10.776k | 20.552k | 30.828k |
| TP.HCM đi Mộ Đức 752 km | 10.528k | 11.028k | 21.056k | 31.584k |
| TP.HCM đi Nghĩa Hành 768 km | 10.752k | 11.252k | 21.504k | 32.256k |
| TP.HCM đi Sơn Tịnh 788 km | 11.032k | 11.532k | 22.064k | 33.096k |
| TP.HCM đi Tây Trà 816 km | 11.424k | 11.924k | 22.848k | 34.272k |
| TP.HCM đi Trà Bồng 816 km | 11.424k | 11.924k | 22.848k | 34.272k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Trà Vinh 130 km | 1.820k | 2.320k | 3.640k | 5.460k |
| TP.HCM đi H. Càng Long 129 km | 1.806k | 2.306k | 3.612k | 5.418k |
| TP.HCM đi H. Cầu Kè 155 km | 2.170k | 2.670k | 4.340k | 6.510k |
| TP.HCM đi H. Cầu Ngang 159 km | 2.226k | 2.726k | 4.452k | 6.678k |
| TP.HCM đi H. Duyên Hải 180 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
| TP.HCM đi H. Tiểu Cần 151 km | 2.114k | 2.614k | 4.228k | 6.342k |
| TP.HCM đi H. Trà Cú 165 km | 2.310k | 2.810k | 4.620k | 6.930k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.946k | 2.446k | 3.892k | 5.838k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Cao Lãnh 151 km | 2.114k | 2.614k | 4.228k | 6.342k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Sa Đéc 143 km | 2.002k | 2.502k | 4.004k | 6.006k |
| TP.HCM đi H. Lai Vung 156 km | 2.184k | 2.684k | 4.368k | 6.552k |
| TP.HCM đi H. Lấp Vò 170 km | 2.380k | 2.880k | 4.760k | 7.140k |
| TP.HCM đi H. Thanh Bình 171 km | 2.394k | 2.894k | 4.788k | 7.182k |
| TP.HCM đi H. Tháp Mười 133 km | 1.862k | 2.362k | 3.724k | 5.586k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Long Xuyên 187 km | 2.618k | 3.118k | 5.236k | 7.854k |
| TP.HCM đi TP Châu Đốc 243 km | 3.402k | 3.902k | 6.804k | 10.206k |
| TP.HCM đi H. Châu Phú 232 km | 3.248k | 3.748k | 6.496k | 9.744k |
| TP.HCM đi H. Chợ Mới 190 km | 2.660k | 3.160k | 5.320k | 7.980k |
| TP.HCM đi H. Phú Tân 190 km | 2.660k | 3.160k | 5.320k | 7.980k |
| TP.HCM đi H. Tân Châu 129 km | 1.806k | 2.306k | 3.612k | 5.418k |
| TP.HCM đi H. Thoại Sơn 226 km | 3.164k | 3.664k | 6.328k | 9.492k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Rạch Giá 240 km | 3.360k | 3.860k | 6.720k | 10.080k |
| TP.HCM đi TP Hà Tiên 325 km | 4.550k | 5.050k | 9.100k | 13.650k |
| TP.HCM đi Châu Thành 74 km | 1.850k | 2.350k | 3.700k | 5.550k |
| TP.HCM đi H. Hòn Đất 264 km | 3.696k | 4.196k | 7.392k | 11.088k |
| TP.HCM đi H. Kiên Lương 301 km | 4.214k | 4.714k | 8.428k | 12.642k |
| TP.HCM đi H. Phú Quốc 398 km | 5.572k | 6.072k | 11.144k | 16.716k |
| TP.HCM đi H. Tân Hiệp 229 km | 3.206k | 3.706k | 6.412k | 9.618k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Ninh Kiều 159 km | 2.226k | 2.726k | 4.452k | 6.678k |
| TP.HCM đi H. Thới Lai 181 km | 2.534k | 3.034k | 5.068k | 7.602k |
| TP.HCM đi H. Vĩnh Thạnh 241 km | 3.374k | 3.874k | 6.748k | 10.122k |
| TP.HCM đi H. Bình Thủy 165 km | 2.310k | 2.810k | 4.620k | 6.930k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Vị Thanh 202 km | 2.828k | 3.328k | 5.656k | 8.484k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.946k | 2.446k | 3.892k | 5.838k |
| TP.HCM đi H. Long Mỹ 207 km | 2.898k | 3.398k | 5.796k | 8.694k |
| TP.HCM đi H. Phụng Hiệp 186 km | 2.604k | 3.104k | 5.208k | 7.812k |
| TP.HCM đi H. Vị Thủy 202 km | 2.828k | 3.328k | 5.656k | 8.484k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Sóc Trăng 213 km | 2.982k | 3.482k | 5.964k | 8.946k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.946k | 2.446k | 3.892k | 5.838k |
| TP.HCM đi H. Mỹ Tú 214 km | 2.996k | 3.496k | 5.992k | 8.988k |
| TP.HCM đi H. Mỹ Xuyên 221 km | 3.094k | 3.594k | 6.188k | 9.282k |
| TP.HCM đi H. Long Phú 180 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
| TP.HCM đi H. Trần Đề 193 km | 2.702k | 3.202k | 5.404k | 8.106k |
| TP.HCM đi H. Cù Lao Dung 187 km | 2.618k | 3.118k | 5.236k | 7.854k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Bạc Liêu 260 km | 3.640k | 4.140k | 7.280k | 10.920k |
| TP.HCM đi H. Phước Long 147 km | 2.058k | 2.558k | 4.116k | 6.174k |
| TP.HCM đi H. Vĩnh Lợi 255 km | 3.570k | 4.070k | 7.140k | 10.710k |
| TP.HCM đi H. Giá Rai 275 km | 3.850k | 4.350k | 7.700k | 11.550k |
| TP.HCM đi H. Đông Hải 290 km | 4.060k | 4.560k | 8.120k | 12.180k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Cà Mau 301 km | 4.214k | 4.714k | 8.428k | 12.642k |
| TP.HCM đi H. Thới Bình 318 km | 4.452k | 4.952k | 8.904k | 13.356k |
| TP.HCM đi H. Trần Văn Thời 325 km | 4.550k | 5.050k | 9.100k | 13.650k |
| TP.HCM đi H. Cái Nước 328 km | 4.592k | 5.092k | 9.184k | 13.776k |
| TP.HCM đi H. Ngọc Hiển 377 km | 5.278k | 5.778k | 10.556k | 15.834k |
| TP.HCM đi H. Đầm Dơi 317 km | 4.438k | 4.938k | 8.876k | 13.314k |
| TP.HCM đi H. Năm Căn 347 km | 4.858k | 5.358k | 9.716k | 14.574k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Tân An 55 km | 1.375k | 1.875k | 2.750k | 4.125k |
| TP.HCM đi H. Bến Lức 42 km | 1.260k | 1.760k | 2.520k | 3.780k |
| TP.HCM đi H. Cần Đước 39 km | 1.170k | 1.670k | 2.340k | 3.510k |
| TP.HCM đi H. Cần Giuộc 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi H. Đức Hòa 30 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP.HCM đi H. Thủ Thừa 51 km | 1.275k | 1.775k | 2.550k | 3.825k |
| TP.HCM đi H. Tân Trụ 58 km | 1.450k | 1.950k | 2.900k | 4.350k |
| TP.HCM đi H. Đức Huệ 61 km | 1.525k | 2.025k | 3.050k | 4.575k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Mỹ Tho 74 km | 1.850k | 2.350k | 3.700k | 5.550k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.946k | 2.446k | 3.892k | 5.838k |
| TP.HCM đi H. Chợ Gạo 89 km | 1.869k | 2.369k | 3.738k | 5.607k |
| TP.HCM đi H. Gò Công Đông 64 km | 1.600k | 2.100k | 3.200k | 4.800k |
| TP.HCM đi H. Gò Công Tây 63 km | 1.575k | 2.075k | 3.150k | 4.725k |
| TP.HCM đi H. Tân Phú Đông 73 km | 1.825k | 2.325k | 3.650k | 5.475k |
| TP.HCM đi H. Cai Lậy 88 km | 1.848k | 2.348k | 3.696k | 5.544k |
| TP.HCM đi H. Cái Bè 106 km | 1.484k | 1.984k | 2.968k | 4.452k |
Bảng giá thuê xe TP.HCM đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP.HCM đi TP Bến Tre 91 km | 1.911k | 2.411k | 3.822k | 5.733k |
| TP.HCM đi H. Ba Tri 127 km | 1.778k | 2.278k | 3.556k | 5.334k |
| Sài Gon đi H. Bình Đại 119 km | 1.666k | 2.166k | 3.332k | 4.998k |
| TP.HCM đi H. Châu Thành 139 km | 1.946k | 2.446k | 3.892k | 5.838k |
| TP.HCM đi H. Giồng Trôm 110 km | 1.540k | 2.040k | 3.080k | 4.620k |
| TP.HCM đi H. Mỏ Cày Bắc 102 km | 1.428k | 1.928k | 2.856k | 4.284k |
| TP.HCM đi H. Mỏ Cày Nam 110 km | 1.540k | 2.040k | 3.080k | 4.620k |
| TP.HCM đi H. Thạnh Phú 134 km | 1.876k | 2.376k | 3.752k | 5.628k |






