Gọi taxi thuê xe Phan Thiết, Mũi né đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Các loại xe tiện chuyến có thể là xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá taxi thuê xe tại Phan Thiết theo ngày
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Tây Ninh 265 km (4 giờ 58 phút) | 2.252k | 2.517k | 3.975k |
| Phan Thiết đi H. Tân Biên 299 km (5 giờ 37 phút) | 2.541k | 2.840k | 4.485k |
| Phan Thiết đi H. Tân Châu 301 km (5 giờ 37 phút) | 2.408k | 2.558k | 4.214k |
| Phan Thiết đi H. Dương Minh Châu 265 km (4 giờ 52 phút) | 2.252k | 2.517k | 3.975k |
| Phan Thiết đi H. Châu Thành, Tây Ninh 275 km (5 giờ 16 phút) | 2.337k | 2.612k | 4.125k |
| Phan Thiết đi H. Bến Cầu 250 km (4 giờ 42 phút) | 2.125k | 2.375k | 3.750k |
| Phan Thiết đi Cửa khẩu Mộc Bài 240 km (4 giờ 27 phút) | 2.040k | 2.280k | 3.840k |
| Phan Thiết đi H. Trảng Bàng 217 km (3 giờ 56 phút) | 1.844k | 2.061k | 3.472k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Thủ Dầu Một 189 km (3 giờ 15 phút) | 1.795k | 1.890k | 3.402k |
| Phan Thiết đi TP Dĩ An 189 km (3 giờ 15 phút) | 1.795k | 1.890k | 3.402k |
| Phan Thiết đi TP Thuận An 177 km (2 giờ 53 phút) | 1.681k | 1.770k | 3.186k |
| Phan Thiết đi H. Bến Cát 207 km (3 giờ 38 phút) | 1.759k | 1.966k | 3.519k |
Phan Thiết đi H. Dầu Tiếng 239 km (4 giờ 19 phút) | 2.031k | 2.270k | 4.063k |
| Phan Thiết đi H. Tân Uyên 191 km (3 giờ 13 phút) | 1.814k | 1.910k | 3.438k |
| Phan Thiết đi H. Phú Giáo 208 km (3 giờ 38 phút) | 1.768k | 1.976k | 3.536k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Phan Thiết đi TP Biên Hòa 162 km (2 giờ 41 phút) | 1.539k | 1.620k | 2.916k |
Phan Thiết đi TP Long Khánh 111 km (1 giờ 40 phút) | 1.221k | 1.332k | 2.220k |
Phan Thiết đi H. Trảng Bom 184 km (2 giờ 59 phút) | 1.748k | 1.840k | 3.312k |
| Phan Thiết đi H. Vĩnh Cửu 184 km (2 giờ 59 phút) | 1.748k | 1.840k | 3.312k |
Phan Thiết đi H. Nhơn Trạch 156 km (2 giờ 18 phút) | 1.482k | 1.560k | 2.808k |
| Phan Thiết đi H. Cẩm Mỹ 109 km (1 giờ 40 phút) | 1.199k | 1.308k | 2.180k |
Phan Thiết đi H. Định Quán 140 km (2 giờ 28 phút) | 1.540k | 1.680k | 2.800k |
Phan Thiết đi H. Long Thành 147 km (2 giờ 13 phút) | 1.617k | 1.764k | 2.940k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Phan Thiết đi TP Đồng Xoài 237 km (4 giờ 16 phút) | 2.014k | 2.251k | 4.029k |
| Phan Thiết đi H. Bù Đăng 233 km (4 giờ 53 phút) | 1.980k | 2.213k | 3.961k |
Phan Thiết đi H. Bù Gia Mập 233 km (4 giờ 53 phút) | 1.980k | 2.213k | 3.961k |
Phan Thiết đi H. Chơn Thành 238 km (4 giờ 17 phút) | 2.023k | 2.261k | 4.046k |
Phan Thiết đi H. Phú Riềng 254 km (4 giờ 36 phút) | 2.159k | 2.413k | 4.064k |
Phan Thiết đi H. Hớn Quản 258 km (4 giờ 45 phút) | 2.193k | 2.451k | 4.128k |
| Phan Thiết đi H. Lộc Ninh 282 km (5 giờ 10 phút) | 2.397k | 2.679k | 4.512k |
| Phan Thiết đi H. Bù Đốp 309 km (5 giờ 46 phút) | 2.472k | 2.626k | 4.635k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Phan Thiết đi TP Vũng Tàu 155 km (2 giờ 42 phút) | 1.472k | 1.550k | 2.790k |
| Phan Thiết đi TP Bà Rịa 139 km (2 giờ 22 phút) | 1.529k | 1.668k | 2.780k |
| Phan Thiết đi H. Châu Đức 125 km (2 giờ 4 phút) | 1.375k | 1kk | 2kk |
Phan Thiết đi H. Xuyên Mộc 114 km (2 giờ 13 phút) | 1.254k | 1.368k | 2.280k |
Phan Thiết đi H. Long Điền 155 km (2 giờ 42 phút) | 1.472k | 1.550k | 2.790k |
| Phan Thiết đi H. Đất Đỏ 129 km (2 giờ 7 phút) | 1.419k | 1.548k | 2.580k |
Phan Thiết đi H. Tân Thành 254 km (4 giờ 27 phút) | 2.159k | 2.413k | 4.064k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi Quận 1 167 km (2 giờ 31 phút) | 1.586k | 1.670k | 3.006k |
Phan Thiết đi Sân bay Tân Sơn Nhất 173 km (2 giờ 41 phút) | 1.643k | 1.730k | 3.114k |
| Phan Thiết đi Củ Chi 202 km (3 giờ 37 phút) | 1.717k | 1.919k | 3.434k |
| Phan Thiết đi Nhà Bè 170 km (2 giờ 35 phút) | 1.615k | 1.700k | 3.060k |
| Phan Thiết đi TP Thủ Đức 169 km (2 giờ 33 phút) | 1.605k | 1.690k | 3.042k |
Phan Thiết đi Quận Bình Thạnh 169 km (2 giờ 32 phút) | 1.605k | 1.690k | 3.042k |
Phan Thiết đi Quận Gò Vấp 175 km (2 giờ 45 phút) | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
Phan Thiết đi Quận Tân Bình 175 km (2 giờ 45 phút) | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
Phan Thiết đi Quận Tân Phú 179 km (2 giờ 55 phút) | 1.700k | 1.790k | 3.222k |
Phan Thiết đi Quận Bình Tân 184 km (3 giờ 1 phút) | 1.748k | 1.840k | 3.312k |
| Phan Thiết đi Bình Chánh 185 km (3 giờ 0 phút) | 1.757k | 1.850k | 3.330k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Tam Kỳ 683 km (11 giờ 16 phút) | 5.464k | 5.805k | 9.562k |
| Phan Thiết đi TP Hội An 733 km (12 giờ 10 phút) | 5.864k | 6.230k | 10.262k |
Phan Thiết đi Thăng Bình 712 km (11 giờ 40 phút) | 5.696k | 6.052k | 9.968k |
| Phan Thiết đi Quế Sơn 721 km (12 giờ 1 phút) | 5.768k | 6.128k | 10.094k |
| Phan Thiết đi Hiệp Đức 740 km (12 giờ 29 phút) | 5.920k | 6.290k | 10.360k |
| Phan Thiết đi Núi Thành 667 km (11 giờ 6 phút) | 5.336k | 5.669k | 9.338k |
Phan Thiết đi Tiên Phước 705 km (11 giờ 51 phút) | 5.640k | 5.992k | 9.870k |
| Phan Thiết đi Phú Ninh 688 km (11 giờ 21 phút) | 5.504k | 5.848k | 9.632k |
| Phan Thiết đi Bắc Trà My 725 km (12 giờ 24 phút) | 5.800k | 6.162k | 10.150k |
Phan Thiết đi Nam Trà My 717 km (13 giờ 20 phút) | 5.736k | 6.094k | 10.038k |
Phan Thiết đi Đông Giang 799 km (13 giờ 21 phút) | 6.392k | 6.791k | 11.186k |
| Phan Thiết đi Tây Giang 851 km (14 giờ 46 phút) | 6.808k | 7.233k | 11.914k |
| Phan Thiết đi Đà Nẵng 755 km (12 giờ 13 phút) | 6.040k | 6.417k | 10.570k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Kon Tum 571 km (9 giờ 52 phút) | 4.568k | 4.853k | 7.994k |
Phan Thiết đi H. Đăk Glei 695 km (12 giờ 20 phút) | 5.560k | 5.907k | 9.730k |
Phan Thiết đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 661 km (11 giờ 49 phút) | 5.288k | 5.618k | 9.254k |
| Phan Thiết đi H. Đăk Tô 622 km (10 giờ 47 phút) | 4.976k | 5.287k | 8.708k |
Phan Thiết đi H. Kon Plông 622 km (10 giờ 47 phút) | 4.976k | 5.287k | 8.708k |
Phan Thiết đi H. Kon Rẫy 604 km (10 giờ 27 phút) | 4.832k | 5.134k | 8.456k |
| Phan Thiết đi H. Sa Thầy 599 km (10 giờ 30 phút) | 4.792k | 5.091k | 8.386k |
Phan Thiết đi H. Tu Mơ Rông 658 km (11 giờ 38 phút) | 5.264k | 5.593k | 9.212k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Phan Thiết đi TP Vĩnh Long 291 km (4 giờ 36 phút) | 2.473k | 2.764k | 4.656k |
Phan Thiết đi H. Bình Minh 307 km (4 giờ 45 phút) | 2.456k | 2.609k | 4.605k |
| Phan Thiết đi H. Long Hồ 299 km (4 giờ 49 phút) | 2.541k | 2.840k | 4.784k |
| Phan Thiết đi H. Mang Thít 310 km (5 giờ 7 phút) | 2.480k | 2.635k | 4.650k |
| Phan Thiết đi H. Trà Ôn 324 km (5 giờ 9 phút) | 2.592k | 2.754k | 4.860k |
| Phan Thiết đi H. Vũng Liêm 295 km (5 giờ 9 phút) | 2.507k | 2.802k | 4.720k |
Phan Thiết đi Bình Tân, Vĩnh Long 313 km (4 giờ 58 phút) | 2.504k | 2.660k | 4.695k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Phan Thiết 1 m (1 phút) | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |
| Phan Thiết đi Hàm Thuận Bắc 24.1 km (38 phút) | 360k | 408k | 1kk |
| Phan Thiết đi Hàm Thuận Nam 26.3 km (36 phút) | 390k | 442k | 1kk |
| Phan Thiết đi Bắc Bình 53.1 km (56 phút) | 662k | 742k | 1.325k |
| Phan Thiết đi Tánh Linh 93.5 km (1 giờ 45 phút) | 1.162k | 1.302k | 1.953k |
| Phan Thiết đi Đức Linh 108 km (2 giờ 2 phút) | 1.188k | 1.296k | 2.160k |
| Phan Thiết đi TP Mũi Né 26.7 km (35 phút) | 390k | 442k | 1kk |
| Phan Thiết đi Lagi 66.8 km (1 giờ 12 phút) | 825k | 924k | 1.650k |
| Phan Thiết đi Tuy Phong 92.1 km (1 giờ 58 phút) | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| Phan Thiết đi Phan Rí 69.8 km (1 giờ 19 phút) | 862k | 966k | 1.725k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Phan Thiết đi TP Nha Trang 233 km (3 giờ 29 phút) | 1.980k | 2.213k | 3.961k |
Phan Thiết đi TP Cam Ranh 233 km (3 giờ 29 phút) | 1.980k | 2.213k | 3.961k |
| Phan Thiết đi Diên Khánh 227 km (3 giờ 18 phút) | 1.929k | 2.156k | 3.859k |
| Phan Thiết đi Cam Lâm 202 km (2 giờ 54 phút) | 1.717k | 1.919k | 3.434k |
| Phan Thiết đi Khánh Vĩnh 244 km (3 giờ 34 phút) | 2.074k | 2.318k | 4.148k |
| Phan Thiết đi Khánh Sơn 225 km (3 giờ 49 phút) | 1.912k | 2.137k | 3.825k |
| Phan Thiết đi Ninh Hòa 266 km (3 giờ 45 phút) | 2.261k | 2.527k | 4.256k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi Phan Rang 148 km (2 giờ 17 phút) | 1.628k | 1.776k | 2.960k |
| Phan Thiết đi Vĩnh Hy 184 km (3 giờ 6 phút) | 1.748k | 1.840k | 3.312k |
Phan Thiết đi H. Ninh Phước 142 km (2 giờ 30 phút) | 1.562k | 1.704k | 2.840k |
| Phan Thiết đi H. Thuận Bắc 184 km (3 giờ 6 phút) | 1.748k | 1.840k | 3.312k |
Phan Thiết đi H. Thuận Nam 123 km (2 giờ 2 phút) | 1.353k | 1.476k | 2.460k |
| Phan Thiết đi H. Bác Ái 175 km (2 giờ 50 phút) | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
| Phan Thiết đi Ninh Hải 176 km (2 giờ 57 phút) | 1.672k | 1.760k | 3.168k |
| Phan Thiết đi Ninh Sơn 163 km (2 giờ 34 phút) | 1.548k | 1.630k | 2.934k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Phan Thiết đi TP Quảng Ngãi 621 km (10 giờ 43 phút) | 4.968k | 5.278k | 8.694k |
| Phan Thiết đi Ba Tơ 618 km (10 giờ 29 phút) | 4.944k | 5.253k | 8.652k |
| Phan Thiết đi Bình Sơn 635 km (10 giờ 57 phút) | 5.080k | 5.397k | 8.890k |
| Phan Thiết đi Đức Phổ 570 km (9 giờ 33 phút) | 4.560k | 4.845k | 7.980k |
| Phan Thiết đi Mộ Đức 587 km (9 giờ 53 phút) | 4.696k | 4.989k | 8.218k |
Phan Thiết đi Nghĩa Hành 604 km (10 giờ 17 phút) | 4.832k | 5.134k | 8.456k |
| Phan Thiết đi Sơn Tịnh 624 km (10 giờ 35 phút) | 4.992k | 5.304k | 8.736k |
| Phan Thiết đi Tây Trà 652 km (11 giờ 14 phút) | 5.216k | 5.542k | 9.128k |
| Phan Thiết đi Trà Bồng 652 km (11 giờ 14 phút) | 5.216k | 5.542k | 9.128k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Trà Vinh 290 km (4 giờ 58 phút) | 2.465k | 2.755k | 4.640k |
Phan Thiết đi H. Càng Long 289 km (4 giờ 57 phút) | 2.456k | 2.745k | 4.624k |
| Phan Thiết đi H. Cầu Kè 315 km (5 giờ 36 phút) | 2.520k | 2.677k | 4.725k |
Phan Thiết đi H. Cầu Ngang 319 km (5 giờ 38 phút) | 2.552k | 2.711k | 4.785k |
| Phan Thiết đi H. Duyên Hải 340 km (6 giờ 3 phút) | 2.720k | 2.890k | 5.100k |
| Phan Thiết đi H. Tiểu Cần 311 km (5 giờ 28 phút) | 2.488k | 2.643k | 4.665k |
| Phan Thiết đi H. Trà Cú 325 km (5 giờ 52 phút) | 2.600k | 2.762k | 4.875k |
Phan Thiết đi H. Châu Thành 299 km (4 giờ 50 phút) | 2.541k | 2.840k | 4.784k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Phan Thiết đi TP Cao Lãnh 311 km (5 giờ 11 phút) | 2.488k | 2.643k | 4.665k |
| Phan Thiết đi TP Sa Đéc 303 km (4 giờ 55 phút) | 2.424k | 2.575k | 4.545k |
Phan Thiết đi H. Hồng Ngự 342 km (6 giờ 14 phút) | 2.736k | 2.907k | 5.130k |
| Phan Thiết đi H. Lai Vung 316 km (5 giờ 16 phút) | 2.528k | 2.686k | 4.740k |
| Phan Thiết đi H. Lấp Vò 330 km (5 giờ 27 phút) | 2.640k | 2.805k | 4.950k |
Phan Thiết đi H. Thanh Bình 332 km (5 giờ 43 phút) | 2.656k | 2.822k | 4.980k |
Phan Thiết đi H. Tháp Mười 293 km (4 giờ 58 phút) | 2.490k | 2.783k | 4.688k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Phan Thiết đi TP Long Xuyên 347 km (5 giờ 47 phút) | 2.776k | 2.949k | 5.205k |
| Phan Thiết đi TP Châu Đốc 403 km (7 giờ 8 phút) | 3.224k | 3.425k | 5.642k |
Phan Thiết đi H. Châu Phú 392 km (6 giờ 48 phút) | 3.136k | 3.332k | 5.488k |
| Phan Thiết đi H. Chợ Mới 350 km (6 giờ 4 phút) | 2.800k | 2.975k | 4.900k |
| Phan Thiết đi H. Phú Tân 350 km (7 giờ 4 phút) | 2.800k | 2.975k | 4.900k |
Phan Thiết đi H. Tân Châu 301 km (5 giờ 37 phút) | 2.408k | 2.558k | 4.515k |
Phan Thiết đi H. Thoại Sơn 386 km (6 giờ 45 phút) | 3.088k | 3.281k | 5.404k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Phan Thiết đi TP Rạch Giá 400 km (6 giờ 41 phút) | 3.200k | 3.400k | 5.600k |
| Phan Thiết đi TP Hà Tiên 485 km (8 giờ 33 phút) | 3.880k | 4.122k | 6.790k |
Phan Thiết đi Châu Thành 235 km (3 giờ 48 phút) | 1.997k | 2.232k | 3.995k |
| Phan Thiết đi H. Hòn Đất 425 km (7 giờ 12 phút) | 3.400k | 3.612k | 5.950k |
| Phan Thiết đi H. Kiên Lương 461 km (8 giờ 1 phút) | 3.688k | 3.918k | 6.454k |
Phan Thiết đi H. Phú Quốc 559 km (11 giờ 45 phút) | 4.472k | 4.751k | 7.826k |
| Phan Thiết đi H. Tân Hiệp 390 km (6 giờ 24 phút) | 3.120k | 3.315k | 5.460k |
| Phan Thiết đi An Minh 448 km (7 giờ 48 phút) | 3.584k | 3.808k | 6.272k |
| Phan Thiết đi An Biên 413 km (6 giờ 56 phút) | 3.304k | 3.510k | 5.782k |
| Phan Thiết đi Rạch Sỏi 394 km (6 giờ 29 phút) | 3.152k | 3.349k | 5.516k |
| Phan Thiết đi Gò Quao 383 km (6 giờ 18 phút) | 3.064k | 3.255k | 5.362k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi Tp Cần Thơ 321 km (5 giờ 7 phút) | 2.568k | 2.728k | 4.815k |
| Phan Thiết đi H. Thới Lai 341 km (5 giờ 35 phút) | 2.728k | 2.898k | 5.115k |
Phan Thiết đi H. Vĩnh Thạnh 401 km (6 giờ 43 phút) | 3.208k | 3.408k | 5.614k |
Phan Thiết đi H. Bình Thủy 325 km (5 giờ 12 phút) | 2.600k | 2.762k | 4.875k |
| Phan Thiết đi Ô Môn 345 km (5 giờ 44 phút) | 2.760k | 2.932k | 5.175k |
| Phan Thiết đi Phong Điền 334 km (5 giờ 21 phút) | 2.672k | 2.839k | 5.010k |
| Phan Thiết đi Cờ Đỏ 358 km (6 giờ 2 phút) | 2.864k | 3.043k | 5.012k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Vị Thanh 362 km (5 giờ 52 phút) | 2.896k | 3.077k | 5.068k |
Phan Thiết đi H. Châu Thành, Hậu Giang 334 km (5 giờ 24 phút) | 2.672k | 2.839k | 5.010k |
| Phan Thiết đi H. Long Mỹ 367 km (6 giờ 11 phút) | 2.936k | 3.119k | 5.138k |
Phan Thiết đi H. Phụng Hiệp 346 km (5 giờ 37 phút) | 2.768k | 2.941k | 5.190k |
| Phan Thiết đi H. Vị Thủy 346 km (5 giờ 37 phút) | 2.768k | 2.941k | 5.190k |
| Phan Thiết đi Ngã Bảy 344 km (5 giờ 30 phút) | 2.752k | 2.924k | 5.160k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Sóc Trăng 373 km (6 giờ 6 phút) | 2.984k | 3.170k | 5.222k |
Phan Thiết đi H. Châu Thành 299 km (4 giờ 50 phút) | 2.541k | 2.840k | 4.784k |
| Phan Thiết đi H. Mỹ Tú 375 km (6 giờ 11 phút) | 3kk | 3.187k | 5.250k |
Phan Thiết đi H. Mỹ Xuyên 382 km (6 giờ 15 phút) | 3.056k | 3.247k | 5.348k |
| Phan Thiết đi H. Long Phú 376 km (6 giờ 23 phút) | 3.008k | 3.196k | 5.264k |
| Phan Thiết đi H. Trần Đề 390 km (6 giờ 38 phút) | 3.120k | 3.315k | 5.460k |
Phan Thiết đi H. Cù Lao Dung 334 km (6 giờ 27 phút) | 2.672k | 2.839k | 5.010k |
Phan Thiết đi Vĩnh Châu, Sóc Trăng 408 km (6 giờ 57 phút) | 3.264k | 3.468k | 5.712k |
| Phan Thiết đi Kế Sách 347 km (5 giờ 49 phút) | 2.776k | 2.949k | 5.205k |
Phan Thiết đi Thạnh Trị, Sóc Trăng 401 km (6 giờ 42 phút) | 3.208k | 3.408k | 5.614k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Bạc Liêu 420 km (7 giờ 0 phút) | 3.360k | 3.570k | 5.880k |
Phan Thiết đi H. Phước Long, Bạc Liêu 412 km (6 giờ 53 phút) | 3.296k | 3.502k | 5.768k |
| Phan Thiết đi H. Vĩnh Lợi 415 km (6 giờ 53 phút) | 3.320k | 3.527k | 5.810k |
| Phan Thiết đi H. Giá Rai 436 km (7 giờ 29 phút) | 3.488k | 3.706k | 6.104k |
| Phan Thiết đi H. Đông Hải 451 km (7 giờ 55 phút) | 3.608k | 3.833k | 6.314k |
| Phan Thiết đi Hồng Dân 422 km (7 giờ 16 phút) | 3.376k | 3.587k | 5.908k |
Phan Thiết đi Hòa Bình, bạc Liêu 430 km (7 giờ 15 phút) | 3.440k | 3.655k | 6.020k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Cà Mau 478 km (8 giờ 12 phút) | 3.824k | 4.063k | 6.692k |
Phan Thiết đi H. Thới Bình 478 km (8 giờ 12 phút) | 3.824k | 4.063k | 6.692k |
Phan Thiết đi H. Trần Văn Thời 485 km (8 giờ 27 phút) | 3.880k | 4.122k | 6.790k |
| Phan Thiết đi H. Cái Nước 488 km (8 giờ 31 phút) | 3.904k | 4.148k | 6.832k |
Phan Thiết đi H. Ngọc Hiển 537 km (9 giờ 41 phút) | 4.296k | 4.564k | 7.518k |
| Phan Thiết đi H. Đầm Dơi 477 km (8 giờ 15 phút) | 3.816k | 4.054k | 6.678k |
| Phan Thiết đi H. Năm Căn 508 km (8 giờ 56 phút) | 4.064k | 4.318k | 7.112k |
| Phan Thiết đi Đất Mũi 557 km (10 giờ 0 phút) | 4.456k | 4.734k | 7.798k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Tân An 216 km (3 giờ 33 phút) | 1.836k | 2.052k | 3.672k |
| Phan Thiết đi H. Bến Lức 195 km (3 giờ 15 phút) | 1.852k | 1.950k | 3.510k |
Phan Thiết đi H. Cần Đước 200 km (3 giờ 26 phút) | 1.700k | 1.900k | 3.400k |
| Phan Thiết đi H. Cần Giuộc 187 km (3 giờ 6 phút) | 1.776k | 1.870k | 3.366k |
| Phan Thiết đi H. Đức Hòa 197 km (3 giờ 32 phút) | 1.871k | 1.970k | 3.546k |
Phan Thiết đi H. Thủ Thừa 209 km (3 giờ 37 phút) | 1.776k | 1.985k | 3.553k |
| Phan Thiết đi H. Tân Trụ 215 km (3 giờ 45 phút) | 1.827k | 2.042k | 3.655k |
| Phan Thiết đi H. Đức Huệ 239 km (4 giờ 10 phút) | 2.031k | 2.270k | 4.063k |
| Phan Thiết đi Mộc Hóa 277 km (5 giờ 2 phút) | 2.354k | 2.631k | 4.432k |
| Phan Thiết đi Hưng Thạnh 318 km (4 giờ 57 phút) | 2.544k | 2.703k | 4.770k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Mỹ Tho 235 km (3 giờ 49 phút) | 1.997k | 2.232k | 3.995k |
Phan Thiết đi H. Châu Thành 299 km (4 giờ 50 phút) | 2.541k | 2.840k | 4.784k |
| Phan Thiết đi H. Chợ Gạo 250 km (4 giờ 13 phút) | 2.125k | 2.375k | 4kk |
Phan Thiết đi H. Gò Công Đông 225 km (4 giờ 3 phút) | 1.912k | 2.137k | 3.825k |
Phan Thiết đi H. Gò Công Tây 224 km (4 giờ 2 phút) | 1.904k | 2.128k | 3.808k |
Phan Thiết đi H. Tân Phú Đông 234 km (4 giờ 36 phút) | 1.989k | 2.223k | 3.978k |
| Phan Thiết đi H. Cai Lậy 248 km (3 giờ 58 phút) | 2.108k | 2.356k | 4.216k |
| Phan Thiết đi H. Cái Bè 267 km (4 giờ 17 phút) | 2.269k | 2.536k | 4.272k |
| Phan Thiết đi Tân Phước 164 km (2 giờ 35 phút) | 1.558k | 1.640k | 2.952k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi TP Bến Tre 251 km (4 giờ 15 phút) | 2.133k | 2.384k | 4.016k |
| Phan Thiết đi H. Ba Tri 287 km (4 giờ 59 phút) | 2.439k | 2.726k | 4.592k |
| Phan Thiết đi H. Bình Đại 279 km (4 giờ 54 phút) | 2.371k | 2.650k | 4.464k |
Phan Thiết đi H. Châu Thành 299 km (4 giờ 50 phút) | 1.827k | 2.042k | 3.655k |
Phan Thiết đi H. Giồng Trôm 271 km (4 giờ 42 phút) | 2.303k | 2.574k | 4.336k |
Phan Thiết đi H. Mỏ Cày Bắc 262 km (4 giờ 27 phút) | 2.227k | 2.489k | 4.192k |
Phan Thiết đi H. Mỏ Cày Nam 270 km (4 giờ 38 phút) | 2.295k | 2.565k | 4.320k |
Phan Thiết đi H. Thạnh Phú 294 km (5 giờ 11 phút) | 2.499k | 2.793k | 4.704k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Lâm Đồng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi Tp Đà Lạt 163 km (4 giờ 1 phút) | 1.548k | 1.630k | 2.934k |
| Phan Thiết đi TP Bảo Lộc 112 km (2 giờ 37 phút) | 1.232k | 1.344k | 2.240k |
| Phan Thiết đi Đức Trọng 110 km (2 giờ 54 phút) | 1.210k | 1.320k | 2.200k |
| Phan Thiết đi Di Linh 97.4 km (2 giờ 27 phút) | 1.212k | 1.358k | 2.037k |
| Phan Thiết đi Bảo Lâm 142 km (3 giờ 20 phút) | 3.496k | 3.714k | 6.118k |
| Phan Thiết đi Đạ Huoai 134 km (2 giờ 47 phút) | 1.474k | 1.608k | 2.680k |
| Phan Thiết đi Đạ Tẻh 162 km (3 giờ 16 phút) | 1.539k | 1.620k | 2.916k |
Phan Thiết đi Cát Tiên, Lâm Đồng 184 km (3 giờ 49 phút) | 1.748k | 1.840k | 3.312k |
| Phan Thiết đi Lâm Hà 143 km (3 giờ 33 phút) | 1.573k | 1.716k | 2.860k |
| Phan Thiết đi Lạc Dương 176 km (4 giờ 25 phút) | 3.848k | 4.088k | 6.734k |
| Phan Thiết đi Đơn Dương 209 km (3 giờ 47 phút) | 1.776k | 1.985k | 3.553k |
| Phan Thiết đi Đam Rông 193 km (4 giờ 54 phút) | 1.833k | 1.930k | 3.474k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Phan Thiết đi TP Đồng Xoài 237 km (4 giờ 16 phút) | 2.014k | 2.251k | 4.029k |
Phan Thiết đi TX Bình Long 270 km (4 giờ 55 phút) | 2.295k | 2.565k | 4.320k |
Phan Thiết đi TX Phước Long 284 km (5 giờ 16 phút) | 2.414k | 2.698k | 4.544k |
| Phan Thiết đi Bù Đăng 233 km (4 giờ 53 phút) | 1.980k | 2.213k | 3.961k |
| Phan Thiết đi Bù Đốp 309 km (5 giờ 46 phút) | 2.472k | 2.626k | 4.635k |
| Phan Thiết đi Bù Gia Mập 290 km (6 giờ 12 phút) | 2.465k | 2.755k | 4.640k |
| Phan Thiết đi Chơn Thành 247 km (4 giờ 28 phút) | 2.099k | 2.346k | 4.199k |
| Phan Thiết đi Đồng Phú 248 km (4 giờ 36 phút) | 2.108k | 2.356k | 4.216k |
| Phan Thiết đi Hớn Quản 258 km (4 giờ 45 phút) | 2.193k | 2.451k | 4.128k |
| Phan Thiết đi Lộc Ninh 258 km (4 giờ 45 phút) | 2.193k | 2.451k | 4.128k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Đăk Lăk | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Phan Thiết đi TP Buôn Ma Thuột 405 km (6 giờ 52 phút) | 3.240k | 3.442k | 5.670k |
| Phan Thiết đi Buôn Đôn 346 km (8 giờ 12 phút) | 2.768k | 2.941k | 5.190k |
| Phan Thiết đi Cư Kuin 401 km (6 giờ 57 phút) | 3.208k | 3.408k | 5.614k |
| Phan Thiết đi Cư M’gar 403 km (6 giờ 50 phút) | 3.224k | 3.425k | 5.642k |
| Phan Thiết đi Ea H’leo 447 km (7 giờ 37 phút) | 3.576k | 3.799k | 6.258k |
| Phan Thiết đi Ea Kar 352 km (5 giờ 34 phút) | 2.816k | 2.992k | 4.928k |
| Phan Thiết đi Ea Súp 438 km (7 giờ 41 phút) | 3.504k | 3.723k | 6.132k |
| Phan Thiết đi Krông Ana 285 km (7 giờ 11 phút) | 2.422k | 2.707k | 4.560k |
| Phan Thiết đi Krông Bông 344 km (6 giờ 3 phút) | 2.752k | 2.924k | 5.160k |
| Phan Thiết đi Krông Buk 393 km (6 giờ 39 phút) | 3.144k | 3.340k | 5.502k |
| Phan Thiết đi Krông Năng 379 km (6 giờ 17 phút) | 3.032k | 3.221k | 5.306k |
| Phan Thiết đi Krông Pắc 374 km (6 giờ 4 phút) | 2.992k | 3.179k | 5.236k |
| Phan Thiết đi Lắk 374 km (6 giờ 4 phút) | 2.992k | 3.179k | 5.236k |
| Phan Thiết đi M’Đrắk 316 km (4 giờ 49 phút) | 2.528k | 2.686k | 4.740k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Đăk Nông | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Thiết đi Gia Nghĩa 208 km (5 giờ 4 phút) | 1.768k | 1.976k | 3.536k |
| Phan Thiết đi Cư Jút 273 km (6 giờ 27 phút) | 2.320k | 2.593k | 4.368k |
| Phan Thiết đi Đắk Glong 209 km (5 giờ 13 phút) | 1.776k | 1.985k | 3.553k |
| Phan Thiết đi Đắk Mil 273 km (6 giờ 27 phút) | 2.320k | 2.593k | 4.368k |
| Phan Thiết đi Đắk R’Lấp 234 km (5 giờ 40 phút) | 1.989k | 2.223k | 3.978k |
| Phan Thiết đi Đắk Song 247 km (5 giờ 57 phút) | 2.099k | 2.346k | 4.199k |
| Phan Thiết đi Krông Nô 280 km (6 giờ 50 phút) | 2.380k | 2.660k | 4.480k |
| Phan Thiết đi Tuy Đức 268 km (6 giờ 40 phút) | 2.278k | 2.546k | 4.288k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Tây Ninh 265 km (4 giờ 58 phút) | 3.975k | 4.475k | 7.950k | 11.925k |
| Phan Thiết đi H. Tân Biên 299 km (5 giờ 37 phút) | 4.485k | 4.985k | 8.970k | 13.455k |
| Phan Thiết đi H. Tân Châu 301 km (5 giờ 37 phút) | 4.214k | 4.714k | 8.428k | 12.642k |
| Phan Thiết đi H. Dương Minh Châu 265 km (4 giờ 52 phút) | 3.975k | 4.475k | 7.950k | 11.925k |
| Phan Thiết đi H. Châu Thành, Tây Ninh 275 km (5 giờ 16 phút) | 4.125k | 4.625k | 8.250k | 12.375k |
| Phan Thiết đi H. Bến Cầu 250 km (4 giờ 42 phút) | 3.750k | 4.250k | 7kk | 11.250k |
| Phan Thiết đi Cửa khẩu Mộc Bài 240 km (4 giờ 27 phút) | 3.840k | 4.340k | 7.680k | 11.520k |
| Phan Thiết đi H. Trảng Bàng 217 km (3 giờ 56 phút) | 3.472k | 3.972k | 6.944k | 10.416k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Thủ Dầu Một 189 km (3 giờ 15 phút) | 3.402k | 3.902k | 6.804k | 10.206k |
| Phan Thiết đi TP Dĩ An 189 km (3 giờ 15 phút) | 3.402k | 3.902k | 6.804k | 10.206k |
| Phan Thiết đi TP Thuận An 177 km (2 giờ 53 phút) | 3.186k | 3.686k | 6.372k | 9.558k |
| Phan Thiết đi H. Bến Cát 207 km (3 giờ 38 phút) | 3.519k | 4.019k | 7.038k | 10.557k |
| Phan Thiết đi H. Dầu Tiếng 239 km (4 giờ 19 phút) | 4.063k | 4.563k | 8.126k | 12.189k |
| Phan Thiết đi H. Tân Uyên 191 km (3 giờ 13 phút) | 3.438k | 3.938k | 6.876k | 10.314k |
| Phan Thiết đi H. Phú Giáo 208 km (3 giờ 38 phút) | 3.536k | 4.036k | 7.072k | 10.608k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Biên Hòa 162 km (2 giờ 41 phút) | 2.916k | 3.416k | 5.832k | 8.748k |
| Phan Thiết đi TP Long Khánh 111 km (1 giờ 40 phút) | 2.220k | 2.720k | 4.440k | 6.660k |
| Phan Thiết đi H. Trảng Bom 184 km (2 giờ 59 phút) | 3.312k | 3.812k | 6.624k | 9.936k |
| Phan Thiết đi H. Vĩnh Cửu 184 km (2 giờ 59 phút) | 3.312k | 3.812k | 6.624k | 9.936k |
| Phan Thiết đi H. Nhơn Trạch 156 km (2 giờ 18 phút) | 2.808k | 3.308k | 5.616k | 8.424k |
| Phan Thiết đi H. Cẩm Mỹ 109 km (1 giờ 40 phút) | 2.180k | 2.680k | 4.360k | 6.540k |
| Phan Thiết đi H. Định Quán 140 km (2 giờ 28 phút) | 2.800k | 3.300k | 5.600k | 8.400k |
| Phan Thiết đi H. Long Thành 147 km (2 giờ 13 phút) | 2.940k | 3.440k | 5.880k | 8.820k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Đồng Xoài 237 km (4 giờ 16 phút) | 4.029k | 4.529k | 8.058k | 12.087k |
| Phan Thiết đi H. Bù Đăng 233 km (4 giờ 53 phút) | 3.961k | 4.461k | 7.922k | 11.883k |
| Phan Thiết đi H. Bù Gia Mập 233 km (4 giờ 53 phút) | 3.961k | 4.461k | 7.922k | 11.883k |
| Phan Thiết đi H. Chơn Thành 238 km (4 giờ 17 phút) | 4.046k | 4.546k | 8.092k | 12.138k |
| Phan Thiết đi H. Phú Riềng 254 km (4 giờ 36 phút) | 4.064k | 4.564k | 8.128k | 12.192k |
| Phan Thiết đi H. Hớn Quản 258 km (4 giờ 45 phút) | 4.128k | 4.628k | 8.256k | 12.384k |
| Phan Thiết đi H. Lộc Ninh 282 km (5 giờ 10 phút) | 4.512k | 5.012k | 9.024k | 13.536k |
| Phan Thiết đi H. Bù Đốp 309 km (5 giờ 46 phút) | 4.635k | 5.135k | 9.270k | 13.905k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Vũng Tàu 155 km (2 giờ 42 phút) | 2.790k | 3.290k | 5.580k | 8.370k |
| Phan Thiết đi TP Bà Rịa 139 km (2 giờ 22 phút) | 2.780k | 3.280k | 5.560k | 8.340k |
| Phan Thiết đi H. Châu Đức 125 km (2 giờ 4 phút) | 2kk | 3kk | 5kk | 7kk |
| Phan Thiết đi H. Xuyên Mộc 114 km (2 giờ 13 phút) | 2.280k | 2.780k | 4.560k | 6.840k |
| Phan Thiết đi H. Long Điền 155 km (2 giờ 42 phút) | 2.790k | 3.290k | 5.580k | 8.370k |
| Phan Thiết đi H. Đất Đỏ 129 km (2 giờ 7 phút) | 2.580k | 3.080k | 5.160k | 7.740k |
| Phan Thiết đi H. Tân Thành 254 km (4 giờ 27 phút) | 4.064k | 4.564k | 8.128k | 12.192k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi Quận 1 167 km (2 giờ 31 phút) | 3.006k | 3.506k | 6.012k | 9.018k |
| Phan Thiết đi Sân bay Tân Sơn Nhất 173 km (2 giờ 41 phút) | 3.114k | 3.614k | 6.228k | 9.342k |
| Phan Thiết đi Củ Chi 202 km (3 giờ 37 phút) | 3.434k | 3.934k | 6.868k | 10.302k |
| Phan Thiết đi Nhà Bè 170 km (2 giờ 35 phút) | 3.060k | 3.560k | 6.120k | 9.180k |
| Phan Thiết đi TP Thủ Đức 169 km (2 giờ 33 phút) | 3.042k | 3.542k | 6.084k | 9.126k |
| Phan Thiết đi Quận Bình Thạnh 169 km (2 giờ 32 phút) | 3.042k | 3.542k | 6.084k | 9.126k |
| Phan Thiết đi Quận Gò Vấp 175 km (2 giờ 45 phút) | 3.150k | 3.650k | 6.300k | 9.450k |
| Phan Thiết đi Quận Tân Bình 175 km (2 giờ 45 phút) | 3.150k | 3.650k | 6.300k | 9.450k |
| Phan Thiết đi Quận Tân Phú 179 km (2 giờ 55 phút) | 3.222k | 3.722k | 6.444k | 9.666k |
| Phan Thiết đi Quận Bình Tân 184 km (3 giờ 1 phút) | 3.312k | 3.812k | 6.624k | 9.936k |
| Phan Thiết đi Bình Chánh 185 km (3 giờ 0 phút) | 3.330k | 3.830k | 6.660k | 9.990k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Tam Kỳ 683 km (11 giờ 16 phút) | 9.562k | 10.062k | 19.124k | 28.686k |
| Phan Thiết đi TP Hội An 733 km (12 giờ 10 phút) | 10.262k | 10.762k | 20.524k | 30.786k |
| Phan Thiết đi Thăng Bình 712 km (11 giờ 40 phút) | 9.968k | 10.468k | 19.936k | 29.904k |
| Phan Thiết đi Quế Sơn 721 km (12 giờ 1 phút) | 10.094k | 10.594k | 20.188k | 30.282k |
| Phan Thiết đi Hiệp Đức 740 km (12 giờ 29 phút) | 10.360k | 10.860k | 20.720k | 31.080k |
| Phan Thiết đi Núi Thành 667 km (11 giờ 6 phút) | 9.338k | 9.838k | 18.676k | 28.014k |
| Phan Thiết đi Tiên Phước 705 km (11 giờ 51 phút) | 9.870k | 10.370k | 19.740k | 29.610k |
| Phan Thiết đi Phú Ninh 688 km (11 giờ 21 phút) | 9.632k | 10.132k | 19.264k | 28.896k |
| Phan Thiết đi Bắc Trà My 725 km (12 giờ 24 phút) | 10.150k | 10.650k | 20.300k | 30.450k |
| Phan Thiết đi Nam Trà My 717 km (13 giờ 20 phút) | 10.038k | 10.538k | 20.076k | 30.114k |
| Phan Thiết đi Đông Giang 799 km (13 giờ 21 phút) | 11.186k | 11.686k | 22.372k | 33.558k |
| Phan Thiết đi Tây Giang 851 km (14 giờ 46 phút) | 11.914k | 12.414k | 23.828k | 35.742k |
| Phan Thiết đi Đà Nẵng 755 km (12 giờ 13 phút) | 10.570k | 11.070k | 21.140k | 31.710k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Kon Tum 571 km (9 giờ 52 phút) | 7.994k | 8.494k | 15.988k | 23.982k |
| Phan Thiết đi H. Đăk Glei 695 km (12 giờ 20 phút) | 9.730k | 10.230k | 19.460k | 29.190k |
| Phan Thiết đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 661 km (11 giờ 49 phút) | 9.254k | 9.754k | 18.508k | 27.762k |
| Phan Thiết đi H. Đăk Tô 622 km (10 giờ 47 phút) | 8.708k | 9.208k | 17.416k | 26.124k |
| Phan Thiết đi H. Kon Plông 622 km (10 giờ 47 phút) | 8.708k | 9.208k | 17.416k | 26.124k |
| Phan Thiết đi H. Kon Rẫy 604 km (10 giờ 27 phút) | 8.456k | 8.956k | 16.912k | 25.368k |
| Phan Thiết đi H. Sa Thầy 599 km (10 giờ 30 phút) | 8.386k | 8.886k | 16.772k | 25.158k |
| Phan Thiết đi H. Tu Mơ Rông 658 km (11 giờ 38 phút) | 9.212k | 9.712k | 18.424k | 27.636k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Vĩnh Long 291 km (4 giờ 36 phút) | 4.656k | 5.156k | 9.312k | 13.968k |
| Phan Thiết đi H. Bình Minh 307 km (4 giờ 45 phút) | 4.605k | 5.105k | 9.210k | 13.815k |
| Phan Thiết đi H. Long Hồ 299 km (4 giờ 49 phút) | 4.784k | 5.284k | 9.568k | 14.352k |
| Phan Thiết đi H. Mang Thít 310 km (5 giờ 7 phút) | 4.650k | 5.150k | 9.300k | 13.950k |
| Phan Thiết đi H. Trà Ôn 324 km (5 giờ 9 phút) | 4.860k | 5.360k | 9.720k | 14.580k |
| Phan Thiết đi H. Vũng Liêm 295 km (5 giờ 9 phút) | 4.720k | 5.220k | 9.440k | 14.160k |
| Phan Thiết đi Bình Tân, Vĩnh Long 313 km (4 giờ 58 phút) | 4.695k | 5.195k | 9.390k | 14.085k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Phan Thiết 1 m (1 phút) | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |
| Phan Thiết đi Hàm Thuận Bắc 24.1 km (38 phút) | 1kk | 1kk | 2kk | 3kk |
| Phan Thiết đi Hàm Thuận Nam 26.3 km (36 phút) | 1kk | 1kk | 2kk | 3kk |
| Phan Thiết đi Bắc Bình 53.1 km (56 phút) | 1.325k | 1.825k | 2.650k | 3.975k |
| Phan Thiết đi Tánh Linh 93.5 km (1 giờ 45 phút) | 1.953k | 2.453k | 3.906k | 5.859k |
| Phan Thiết đi Đức Linh 108 km (2 giờ 2 phút) | 2.160k | 2.660k | 4.320k | 6.480k |
| Phan Thiết đi TP Mũi Né 26.7 km (35 phút) | 1kk | 1kk | 2kk | 3kk |
| Phan Thiết đi Lagi 66.8 km (1 giờ 12 phút) | 1.650k | 2.150k | 3.300k | 4.950k |
| Phan Thiết đi Tuy Phong 92.1 km (1 giờ 58 phút) | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| Phan Thiết đi Phan Rí 69.8 km (1 giờ 19 phút) | 1.725k | 2.225k | 3.450k | 5.175k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Nha Trang 233 km (3 giờ 29 phút) | 3.961k | 4.461k | 7.922k | 11.883k |
| Phan Thiết đi TP Cam Ranh 233 km (3 giờ 29 phút) | 3.961k | 4.461k | 7.922k | 11.883k |
| Phan Thiết đi Diên Khánh 227 km (3 giờ 18 phút) | 3.859k | 4.359k | 7.718k | 11.577k |
| Phan Thiết đi Cam Lâm 202 km (2 giờ 54 phút) | 3.434k | 3.934k | 6.868k | 10.302k |
| Phan Thiết đi Khánh Vĩnh 244 km (3 giờ 34 phút) | 4.148k | 4.648k | 8.296k | 12.444k |
| Phan Thiết đi Khánh Sơn 225 km (3 giờ 49 phút) | 3.825k | 4.325k | 7.650k | 11.475k |
| Phan Thiết đi Ninh Hòa 266 km (3 giờ 45 phút) | 4.256k | 4.756k | 8.512k | 12.768k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi Phan Rang 148 km (2 giờ 17 phút) | 2.960k | 3.460k | 5.920k | 8.880k |
| Phan Thiết đi Vĩnh Hy 184 km (3 giờ 6 phút) | 3.312k | 3.812k | 6.624k | 9.936k |
| Phan Thiết đi H. Ninh Phước 142 km (2 giờ 30 phút) | 2.840k | 3.340k | 5.680k | 8.520k |
| Phan Thiết đi H. Thuận Bắc 184 km (3 giờ 6 phút) | 3.312k | 3.812k | 6.624k | 9.936k |
| Phan Thiết đi H. Thuận Nam 123 km (2 giờ 2 phút) | 2.460k | 2.960k | 4.920k | 7.380k |
| Phan Thiết đi H. Bác Ái 175 km (2 giờ 50 phút) | 3.150k | 3.650k | 6.300k | 9.450k |
| Phan Thiết đi Ninh Hải 176 km (2 giờ 57 phút) | 3.168k | 3.668k | 6.336k | 9.504k |
| Phan Thiết đi Ninh Sơn 163 km (2 giờ 34 phút) | 2.934k | 3.434k | 5.868k | 8.802k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Quảng Ngãi | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Quảng Ngãi 621 km (10 giờ 43 phút) | 8.694k | 9.194k | 17.388k | 26.082k |
| Phan Thiết đi Ba Tơ 618 km (10 giờ 29 phút) | 8.652k | 9.152k | 17.304k | 25.956k |
| Phan Thiết đi Bình Sơn 635 km (10 giờ 57 phút) | 8.890k | 9.390k | 17.780k | 26.670k |
| Phan Thiết đi Đức Phổ 570 km (9 giờ 33 phút) | 7.980k | 8.480k | 15.960k | 23.940k |
| Phan Thiết đi Mộ Đức 587 km (9 giờ 53 phút) | 8.218k | 8.718k | 16.436k | 24.654k |
| Phan Thiết đi Nghĩa Hành 604 km (10 giờ 17 phút) | 8.456k | 8.956k | 16.912k | 25.368k |
| Phan Thiết đi Sơn Tịnh 624 km (10 giờ 35 phút) | 8.736k | 9.236k | 17.472k | 26.208k |
| Phan Thiết đi Tây Trà 652 km (11 giờ 14 phút) | 9.128k | 9.628k | 18.256k | 27.384k |
| Phan Thiết đi Trà Bồng 652 km (11 giờ 14 phút) | 9.128k | 9.628k | 18.256k | 27.384k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Trà Vinh 290 km (4 giờ 58 phút) | 4.640k | 5.140k | 9.280k | 13.920k |
| Phan Thiết đi H. Càng Long 289 km (4 giờ 57 phút) | 4.624k | 5.124k | 9.248k | 13.872k |
| Phan Thiết đi H. Cầu Kè 315 km (5 giờ 36 phút) | 4.725k | 5.225k | 9.450k | 14.175k |
| Phan Thiết đi H. Cầu Ngang 319 km (5 giờ 38 phút) | 4.785k | 5.285k | 9.570k | 14.355k |
| Phan Thiết đi H. Duyên Hải 340 km (6 giờ 3 phút) | 5.100k | 5.600k | 10.200k | 15.300k |
| Phan Thiết đi H. Tiểu Cần 311 km (5 giờ 28 phút) | 4.665k | 5.165k | 9.330k | 13.995k |
| Phan Thiết đi H. Trà Cú 325 km (5 giờ 52 phút) | 4.875k | 5.375k | 9.750k | 14.625k |
| Phan Thiết đi H. Châu Thành 299 km (4 giờ 50 phút) | 4.784k | 5.284k | 9.568k | 14.352k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Cao Lãnh 311 km (5 giờ 11 phút) | 4.665k | 5.165k | 9.330k | 13.995k |
| Phan Thiết đi TP Sa Đéc 303 km (4 giờ 55 phút) | 4.545k | 5.045k | 9.090k | 13.635k |
| Phan Thiết đi H. Hồng Ngự 342 km (6 giờ 14 phút) | 5.130k | 5.630k | 10.260k | 15.390k |
| Phan Thiết đi H. Lai Vung 316 km (5 giờ 16 phút) | 4.740k | 5.240k | 9.480k | 14.220k |
| Phan Thiết đi H. Lấp Vò 330 km (5 giờ 27 phút) | 4.950k | 5.450k | 9.900k | 14.850k |
| Phan Thiết đi H. Thanh Bình 332 km (5 giờ 43 phút) | 4.980k | 5.480k | 9.960k | 14.940k |
| Phan Thiết đi H. Tháp Mười 293 km (4 giờ 58 phút) | 4.688k | 5.188k | 9.376k | 14.064k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Long Xuyên 347 km (5 giờ 47 phút) | 5.205k | 5.705k | 10.410k | 15.615k |
| Phan Thiết đi TP Châu Đốc 403 km (7 giờ 8 phút) | 5.642k | 6.142k | 11.284k | 16.926k |
| Phan Thiết đi H. Châu Phú 392 km (6 giờ 48 phút) | 5.488k | 5.988k | 10.976k | 16.464k |
| Phan Thiết đi H. Chợ Mới 350 km (6 giờ 4 phút) | 4.900k | 5.400k | 9.800k | 14.700k |
| Phan Thiết đi H. Phú Tân 350 km (7 giờ 4 phút) | 4.900k | 5.400k | 9.800k | 14.700k |
| Phan Thiết đi H. Tân Châu 301 km (5 giờ 37 phút) | 4.515k | 5.015k | 9.030k | 13.545k |
| Phan Thiết đi H. Thoại Sơn 386 km (6 giờ 45 phút) | 5.404k | 5.904k | 10.808k | 16.212k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Rạch Giá 400 km (6 giờ 41 phút) | 5.600k | 6.100k | 11.200k | 16.800k |
| Phan Thiết đi TP Hà Tiên 485 km (8 giờ 33 phút) | 6.790k | 7.290k | 13.580k | 20.370k |
| Phan Thiết đi Châu Thành 235 km (3 giờ 48 phút) | 3.995k | 4.495k | 7.990k | 11.985k |
| Phan Thiết đi H. Hòn Đất 425 km (7 giờ 12 phút) | 5.950k | 6.450k | 11.900k | 17.850k |
| Phan Thiết đi H. Kiên Lương 461 km (8 giờ 1 phút) | 6.454k | 6.954k | 12.908k | 19.362k |
| Phan Thiết đi H. Phú Quốc 559 km (11 giờ 45 phút) | 7.826k | 8.326k | 15.652k | 23.478k |
| Phan Thiết đi H. Tân Hiệp 390 km (6 giờ 24 phút) | 5.460k | 5.960k | 10.920k | 16.380k |
| Phan Thiết đi An Minh 448 km (7 giờ 48 phút) | 6.272k | 6.772k | 12.544k | 18.816k |
| Phan Thiết đi An Biên 413 km (6 giờ 56 phút) | 5.782k | 6.282k | 11.564k | 17.346k |
| Phan Thiết đi Rạch Sỏi 394 km (6 giờ 29 phút) | 5.516k | 6.016k | 11.032k | 16.548k |
| Phan Thiết đi Gò Quao 383 km (6 giờ 18 phút) | 5.362k | 5.862k | 10.724k | 16.086k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi Tp Cần Thơ 321 km (5 giờ 7 phút) | 4.815k | 5.315k | 9.630k | 14.445k |
| Phan Thiết đi H. Thới Lai 341 km (5 giờ 35 phút) | 5.115k | 5.615k | 10.230k | 15.345k |
| Phan Thiết đi H. Vĩnh Thạnh 401 km (6 giờ 43 phút) | 5.614k | 6.114k | 11.228k | 16.842k |
| Phan Thiết đi H. Bình Thủy 325 km (5 giờ 12 phút) | 4.875k | 5.375k | 9.750k | 14.625k |
| Phan Thiết đi Ô Môn 345 km (5 giờ 44 phút) | 5.175k | 5.675k | 10.350k | 15.525k |
| Phan Thiết đi Phong Điền 334 km (5 giờ 21 phút) | 5.010k | 5.510k | 10.020k | 15.030k |
| Phan Thiết đi Cờ Đỏ 358 km (6 giờ 2 phút) | 5.012k | 5.512k | 10.024k | 15.036k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Vị Thanh 362 km (5 giờ 52 phút) | 5.068k | 5.568k | 10.136k | 15.204k |
| Phan Thiết đi H. Châu Thành, Hậu Giang 334 km (5 giờ 24 phút) | 5.010k | 5.510k | 10.020k | 15.030k |
| Phan Thiết đi H. Long Mỹ 367 km (6 giờ 11 phút) | 5.138k | 5.638k | 10.276k | 15.414k |
| Phan Thiết đi H. Phụng Hiệp 346 km (5 giờ 37 phút) | 5.190k | 5.690k | 10.380k | 15.570k |
| Phan Thiết đi H. Vị Thủy 346 km (5 giờ 37 phút) | 5.190k | 5.690k | 10.380k | 15.570k |
| Phan Thiết đi Ngã Bảy 344 km (5 giờ 30 phút) | 5.160k | 5.660k | 10.320k | 15.480k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Sóc Trăng 373 km (6 giờ 6 phút) | 5.222k | 5.722k | 10.444k | 15.666k |
| Phan Thiết đi H. Châu Thành 299 km (4 giờ 50 phút) | 4.784k | 5.284k | 9.568k | 14.352k |
| Phan Thiết đi H. Mỹ Tú 375 km (6 giờ 11 phút) | 5.250k | 5.750k | 10kk | 15.750k |
| Phan Thiết đi H. Mỹ Xuyên 382 km (6 giờ 15 phút) | 5.348k | 5.848k | 10.696k | 16.044k |
| Phan Thiết đi H. Long Phú 376 km (6 giờ 23 phút) | 5.264k | 5.764k | 10.528k | 15.792k |
| Phan Thiết đi H. Trần Đề 390 km (6 giờ 38 phút) | 5.460k | 5.960k | 10.920k | 16.380k |
| Phan Thiết đi H. Cù Lao Dung 334 km (6 giờ 27 phút) | 5.010k | 5.510k | 10.020k | 15.030k |
| Phan Thiết đi Vĩnh Châu, Sóc Trăng 408 km (6 giờ 57 phút) | 5.712k | 6.212k | 11.424k | 17.136k |
| Phan Thiết đi Kế Sách 347 km (5 giờ 49 phút) | 5.205k | 5.705k | 10.410k | 15.615k |
| Phan Thiết đi Thạnh Trị, Sóc Trăng 401 km (6 giờ 42 phút) | 5.614k | 6.114k | 11.228k | 16.842k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Bạc Liêu 420 km (7 giờ 0 phút) | 5.880k | 6.380k | 11.760k | 17.640k |
| Phan Thiết đi H. Phước Long, Bạc Liêu 412 km (6 giờ 53 phút) | 5.768k | 6.268k | 11.536k | 17.304k |
| Phan Thiết đi H. Vĩnh Lợi 415 km (6 giờ 53 phút) | 5.810k | 6.310k | 11.620k | 17.430k |
| Phan Thiết đi H. Giá Rai 436 km (7 giờ 29 phút) | 6.104k | 6.604k | 12.208k | 18.312k |
| Phan Thiết đi H. Đông Hải 451 km (7 giờ 55 phút) | 6.314k | 6.814k | 12.628k | 18.942k |
| Phan Thiết đi Hồng Dân 422 km (7 giờ 16 phút) | 5.908k | 6.408k | 11.816k | 17.724k |
| Phan Thiết đi Hòa Bình, bạc Liêu 430 km (7 giờ 15 phút) | 6.020k | 6.520k | 12.040k | 18.060k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Cà Mau 478 km (8 giờ 12 phút) | 6.692k | 7.192k | 13.384k | 20.076k |
| Phan Thiết đi H. Thới Bình 478 km (8 giờ 12 phút) | 6.692k | 7.192k | 13.384k | 20.076k |
| Phan Thiết đi H. Trần Văn Thời 485 km (8 giờ 27 phút) | 6.790k | 7.290k | 13.580k | 20.370k |
| Phan Thiết đi H. Cái Nước 488 km (8 giờ 31 phút) | 6.832k | 7.332k | 13.664k | 20.496k |
| Phan Thiết đi H. Ngọc Hiển 537 km (9 giờ 41 phút) | 7.518k | 8.018k | 15.036k | 22.554k |
| Phan Thiết đi H. Đầm Dơi 477 km (8 giờ 15 phút) | 6.678k | 7.178k | 13.356k | 20.034k |
| Phan Thiết đi H. Năm Căn 508 km (8 giờ 56 phút) | 7.112k | 7.612k | 14.224k | 21.336k |
| Phan Thiết đi Đất Mũi 557 km (10 giờ 0 phút) | 7.798k | 8.298k | 15.596k | 23.394k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Tân An 216 km (3 giờ 33 phút) | 3.672k | 4.172k | 7.344k | 11.016k |
| Phan Thiết đi H. Bến Lức 195 km (3 giờ 15 phút) | 3.510k | 4.010k | 7.020k | 10.530k |
| Phan Thiết đi H. Cần Đước 200 km (3 giờ 26 phút) | 3.400k | 3.900k | 6.800k | 10.200k |
| Phan Thiết đi H. Cần Giuộc 187 km (3 giờ 6 phút) | 3.366k | 3.866k | 6.732k | 10.098k |
| Phan Thiết đi H. Đức Hòa 197 km (3 giờ 32 phút) | 3.546k | 4.046k | 7.092k | 10.638k |
| Phan Thiết đi H. Thủ Thừa 209 km (3 giờ 37 phút) | 3.553k | 4.053k | 7.106k | 10.659k |
| Phan Thiết đi H. Tân Trụ 215 km (3 giờ 45 phút) | 3.655k | 4.155k | 7.310k | 10.965k |
| Phan Thiết đi H. Đức Huệ 239 km (4 giờ 10 phút) | 4.063k | 4.563k | 8.126k | 12.189k |
| Phan Thiết đi Mộc Hóa 277 km (5 giờ 2 phút) | 4.432k | 4.932k | 8.864k | 13.296k |
| Phan Thiết đi Hưng Thạnh 318 km (4 giờ 57 phút) | 4.770k | 5.270k | 9.540k | 14.310k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Mỹ Tho 235 km (3 giờ 49 phút) | 3.995k | 4.495k | 7.990k | 11.985k |
| Phan Thiết đi H. Châu Thành 299 km (4 giờ 50 phút) | 4.784k | 5.284k | 9.568k | 14.352k |
| Phan Thiết đi H. Chợ Gạo 250 km (4 giờ 13 phút) | 4kk | 4kk | 8kk | 12kk |
| Phan Thiết đi H. Gò Công Đông 225 km (4 giờ 3 phút) | 3.825k | 4.325k | 7.650k | 11.475k |
| Phan Thiết đi H. Gò Công Tây 224 km (4 giờ 2 phút) | 3.808k | 4.308k | 7.616k | 11.424k |
| Phan Thiết đi H. Tân Phú Đông 234 km (4 giờ 36 phút) | 3.978k | 4.478k | 7.956k | 11.934k |
| Phan Thiết đi H. Cai Lậy 248 km (3 giờ 58 phút) | 4.216k | 4.716k | 8.432k | 12.648k |
| Phan Thiết đi H. Cái Bè 267 km (4 giờ 17 phút) | 4.272k | 4.772k | 8.544k | 12.816k |
| Phan Thiết đi Tân Phước 164 km (2 giờ 35 phút) | 2.952k | 3.452k | 5.904k | 8.856k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Bến Tre 251 km (4 giờ 15 phút) | 4.016k | 4.516k | 8.032k | 12.048k |
| Phan Thiết đi H. Ba Tri 287 km (4 giờ 59 phút) | 4.592k | 5.092k | 9.184k | 13.776k |
| Phan Thiết đi H. Bình Đại 279 km (4 giờ 54 phút) | 4.464k | 4.964k | 8.928k | 13.392k |
| Phan Thiết đi H. Châu Thành 299 km (4 giờ 50 phút) | 3.655k | 4.155k | 7.310k | 10.965k |
| Phan Thiết đi H. Giồng Trôm 271 km (4 giờ 42 phút) | 4.336k | 4.836k | 8.672k | 13.008k |
| Phan Thiết đi H. Mỏ Cày Bắc 262 km (4 giờ 27 phút) | 4.192k | 4.692k | 8.384k | 12.576k |
| Phan Thiết đi H. Mỏ Cày Nam 270 km (4 giờ 38 phút) | 4.320k | 4.820k | 8.640k | 12.960k |
| Phan Thiết đi H. Thạnh Phú 294 km (5 giờ 11 phút) | 4.704k | 5.204k | 9.408k | 14.112k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Lâm Đồng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi Tp Đà Lạt 163 km (4 giờ 1 phút) | 2.934k | 3.434k | 7.335k | 8.802k |
| Phan Thiết đi TP Bảo Lộc 112 km (2 giờ 37 phút) | 2.240k | 2.740k | 5.600k | 6.720k |
| Phan Thiết đi Đức Trọng 110 km (2 giờ 54 phút) | 2.200k | 2.700k | 5kk | 6.600k |
| Phan Thiết đi Di Linh 97.4 km (2 giờ 27 phút) | 2.037k | 2.537k | 5.092k | 6.111k |
| Phan Thiết đi Bảo Lâm 142 km (3 giờ 20 phút) | 6.118k | 6.618k | 15.295k | 18.354k |
| Phan Thiết đi Đạ Huoai 134 km (2 giờ 47 phút) | 2.680k | 3.180k | 6.700k | 8.040k |
| Phan Thiết đi Đạ Tẻh 162 km (3 giờ 16 phút) | 2.916k | 3.416k | 7.290k | 8.748k |
| Phan Thiết đi Cát Tiên, Lâm Đồng 184 km (3 giờ 49 phút) | 3.312k | 3.812k | 8.280k | 9.936k |
| Phan Thiết đi Lâm Hà 143 km (3 giờ 33 phút) | 2.860k | 3.360k | 7.150k | 8.580k |
| Phan Thiết đi Lạc Dương 176 km (4 giờ 25 phút) | 6.734k | 7.234k | 16.835k | 20.202k |
| Phan Thiết đi Đơn Dương 209 km (3 giờ 47 phút) | 3.553k | 4.053k | 8.882k | 10.659k |
| Phan Thiết đi Đam Rông 193 km (4 giờ 54 phút) | 3.474k | 3.974k | 8.685k | 10.422k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Đồng Xoài 237 km (4 giờ 16 phút) | 4.029k | 4.529k | 10.072k | 12.087k |
| Phan Thiết đi TX Bình Long 270 km (4 giờ 55 phút) | 4.320k | 4.820k | 10.800k | 12.960k |
| Phan Thiết đi TX Phước Long 284 km (5 giờ 16 phút) | 4.544k | 5.044k | 11.360k | 13.632k |
| Phan Thiết đi Bù Đăng 233 km (4 giờ 53 phút) | 3.961k | 4.461k | 9.902k | 11.883k |
| Phan Thiết đi Bù Đốp 309 km (5 giờ 46 phút) | 4.635k | 5.135k | 11.587k | 13.905k |
| Phan Thiết đi Bù Gia Mập 290 km (6 giờ 12 phút) | 4.640k | 5.140k | 11.600k | 13.920k |
| Phan Thiết đi Chơn Thành 247 km (4 giờ 28 phút) | 4.199k | 4.699k | 10.497k | 12.597k |
| Phan Thiết đi Đồng Phú 248 km (4 giờ 36 phút) | 4.216k | 4.716k | 10.540k | 12.648k |
| Phan Thiết đi Hớn Quản 258 km (4 giờ 45 phút) | 4.128k | 4.628k | 10.320k | 12.384k |
| Phan Thiết đi Lộc Ninh 258 km (4 giờ 45 phút) | 4.128k | 4.628k | 10.320k | 12.384k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Đăk Lăk | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi TP Buôn Ma Thuột 405 km (6 giờ 52 phút) | 5.670k | 6.170k | 14.175k | 17.010k |
| Phan Thiết đi Buôn Đôn 346 km (8 giờ 12 phút) | 5.190k | 5.690k | 12.975k | 15.570k |
| Phan Thiết đi Cư Kuin 401 km (6 giờ 57 phút) | 5.614k | 6.114k | 14.035k | 16.842k |
| Phan Thiết đi Cư M’gar 403 km (6 giờ 50 phút) | 5.642k | 6.142k | 14.105k | 16.926k |
| Phan Thiết đi Ea H’leo 447 km (7 giờ 37 phút) | 6.258k | 6.758k | 15.645k | 18.774k |
| Phan Thiết đi Ea Kar 352 km (5 giờ 34 phút) | 4.928k | 5.428k | 12.320k | 14.784k |
| Phan Thiết đi Ea Súp 438 km (7 giờ 41 phút) | 6.132k | 6.632k | 15.330k | 18.396k |
| Phan Thiết đi Krông Ana 285 km (7 giờ 11 phút) | 4.560k | 5.060k | 11.400k | 13.680k |
| Phan Thiết đi Krông Bông 344 km (6 giờ 3 phút) | 5.160k | 5.660k | 12.900k | 15.480k |
| Phan Thiết đi Krông Buk 393 km (6 giờ 39 phút) | 5.502k | 6.002k | 13.755k | 16.506k |
| Phan Thiết đi Krông Năng 379 km (6 giờ 17 phút) | 5.306k | 5.806k | 13.265k | 15.918k |
| Phan Thiết đi Krông Pắc 374 km (6 giờ 4 phút) | 5.236k | 5.736k | 13.090k | 15.708k |
| Phan Thiết đi Lắk 374 km (6 giờ 4 phút) | 5.236k | 5.736k | 13.090k | 15.708k |
| Phan Thiết đi M’Đrắk 316 km (4 giờ 49 phút) | 4.740k | 5.240k | 11.850k | 14.220k |
Bảng giá taxi, thuê xe Phan Thiết đi Đăk Nông | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Thiết đi Gia Nghĩa 208 km (5 giờ 4 phút) | 3.536k | 4.036k | 8.840k | 10.608k |
| Phan Thiết đi Cư Jút 273 km (6 giờ 27 phút) | 4.368k | 4.868k | 10.920k | 13.104k |
| Phan Thiết đi Đắk Glong 209 km (5 giờ 13 phút) | 3.553k | 4.053k | 8.882k | 10.659k |
| Phan Thiết đi Đắk Mil 273 km (6 giờ 27 phút) | 4.368k | 4.868k | 10.920k | 13.104k |
| Phan Thiết đi Đắk R’Lấp 234 km (5 giờ 40 phút) | 3.978k | 4.478k | 9.945k | 11.934k |
| Phan Thiết đi Đắk Song 247 km (5 giờ 57 phút) | 4.199k | 4.699k | 10.497k | 12.597k |
| Phan Thiết đi Krông Nô 280 km (6 giờ 50 phút) | 4.480k | 4.980k | 11.200k | 13.440k |
| Phan Thiết đi Tuy Đức 268 km (6 giờ 40 phút) | 4.288k | 4.788k | 10.720k | 12.864k |






