Gọi taxi – thuê xe Tuy Phong Bình Thuận đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình. Gọi Taxi Tuy Phong đi tỉnh đường dài giá rẻ.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Dịch vụ thuê xe xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona có tài xế, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….phục vụ đám tiệc, cưới hỏi, rước dâu, team building. Thuê xe theo tháng.
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe 4-7 chỗ, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Explore Tuy Phong with comfort and ease through our trusted Tuy Phong Taxi and Car Rental services. Whether you need an airport transfer, a one-way trip to Ho Chi Minh City, or a city tour around Tuy Phong , our Taxi Service Tuy Phong ensures punctuality and safety. Choose from a wide range of clean, air-conditioned cars and vans—ideal for both personal and business needs. With transparent pricing and 24/7 support, our Tuy Phong Car Rental solutions make traveling effortless. Book your Tuy Phong Car Rental today and experience professional drivers, reliable vehicles, and local expertise that make every journey comfortable and stress-free.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Tuy Phong theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Tây Ninh 357 km (6 giờ 28 phút) | 2.856k | 3.034k | 4.641k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Biên 390 km (7 giờ 7 phút) | 3.120k | 3.315k | 5.070k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Châu 390 km (7 giờ 8 phút) | 3.120k | 3.315k | 5.070k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Dương Minh Châu 353 km (6 giờ 23 phút) | 2.824k | 3000k | 4.589k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành 391 km (6 giờ 21 phút) | 3.128k | 3.323k | 5.083k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bến Cầu 342 km (6 giờ 11 phút) | 2.736k | 2.907k | 4.788k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Cửa khẩu Mộc Bài 332 km (5 giờ 57 phút) | 2.656k | 2.822k | 4.648k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Trảng Bàng 308 km (5 giờ 26 phút) | 2.464k | 2.618k | 4.312k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Thủ Dầu Một 277 km (4 giờ 47 phút) | 2.354k | 2.631k | 4.432k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Dĩ An 264 km (4 giờ 13 phút) | 2.244k | 2.508k | 4.224k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Thuận An 265 km (4 giờ 24 phút) | 2.252k | 2.517k | 4.240k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bến Cát 295 km (5 giờ 9 phút) | 2.507k | 2.802k | 4.720k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Dầu Tiếng 327 km (5 giờ 50 phút) | 2.616k | 2.779k | 4.905k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Uyên 275 km (4 giờ 44 phút) | 2.337k | 2.612k | 4.400k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phú Giáo 299 km (5 giờ 8 phút) | 2.541k | 2.840k | 4.784k |
| Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Biên Hòa 254 km (4 giờ 10 phút) | 2.159k | 2.413k | 4.064k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Long Khánh 203 km (3 giờ 10 phút) | 1.725k | 1.928k | 3.451k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Vĩnh Cửu 275 km (4 giờ 29 phút) | 2.337k | 2.612k | 4.400k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Nhơn Trạch 248 km (3 giờ 48 phút) | 2.108k | 2.356k | 4.216k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cẩm Mỹ 201 km (3 giờ 10 phút) | 1.708k | 1.909k | 3.417k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Định Quán 232 km (3 giờ 58 phút) | 1.972k | 2.204k | 3.944k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Long Thành 239 km (3 giờ 44 phút) | 2.031k | 2.270k | 4.063k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Đồng Xoài 331 km (5 giờ 50 phút) | 2.648k | 2.813k | 4.965k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bù Đăng 297 km (6 giờ 21 phút) | 2.524k | 2.821k | 4.752k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bù Gia Mập 354 km (7 giờ 39 phút) | 2.832k | 3.009k | 4.956k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Chơn Thành 330 km (5 giờ 46 phút) | 2.640k | 2.805k | 4.950k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phú Riềng 346 km (6 giờ 5 phút) | 2.768k | 2.941k | 5.190k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Hớn Quản 350 km (6 giờ 14 phút) | 2.800k | 2.975k | 4.900k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Lộc Ninh 374 km (6 giờ 39 phút) | 2.992k | 3.179k | 5.236k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bù Đốp 401 km (7 giờ 15 phút) | 3.208k | 3.408k | 5.614k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Vũng Tàu 247 km (4 giờ 11 phút) | 2.099k | 2.346k | 4.199k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Bà Rịa 231 km (3 giờ 52 phút) | 1.963k | 2.194k | 3.927k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Đức 217 km (3 giờ 34 phút) | 1.844k | 2.061k | 3.689k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Xuyên Mộc 206 km (3 giờ 43 phút) | 1.751k | 1.957k | 3.502k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Long Điền 232 km (3 giờ 52 phút) | 1.972k | 2.204k | 3.944k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đất Đỏ 221 km (3 giờ 37 phút) | 1.878k | 2.099k | 3.757k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Thành 346 km (5 giờ 56 phút) | 2.768k | 2.941k | 5.190k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận 1 259 km (4 giờ 2 phút) | 2.201k | 2.460k | 4.144k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Sân bay Tân Sơn Nhất 265 km (4 giờ 11 phút) | 2.252k | 2.517k | 4.240k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Củ Chi 294 km (5 giờ 8 phút) | 2.499k | 2.793k | 4.704k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Nhà Bè 261 km (4 giờ 5 phút) | 2.218k | 2.479k | 4.176k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận Bình Thạnh 261 km (4 giờ 2 phút) | 2.218k | 2.479k | 4.176k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận Gò Vấp 266 km (4 giờ 16 phút) | 2.261k | 2.527k | 4.256k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận Tân Bình 266 km (4 giờ 15 phút) | 2.261k | 2.527k | 4.256k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận Tân Phú 271 km (4 giờ 25 phút) | 2.303k | 2.574k | 4.336k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận Bình Tân 276 km (4 giờ 31 phút) | 2.346k | 2.622k | 4.416k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Chánh 277 km (4 giờ 30 phút) | 2.354k | 2.631k | 4.432k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Tam Kỳ 618 km (10 giờ 25 phút) | 4.944k | 5.253k | 8.652k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Hội An 668 km (11 giờ 18 phút) | 5.344k | 5.678k | 9.352k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Thăng Bình 647 km (10 giờ 49 phút) | 5.176k | 5.499k | 9.058k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Quế Sơn 656 km (11 giờ 10 phút) | 5.248k | 5.576k | 9.184k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Hiệp Đức 675 km (11 giờ 41 phút) | 5.400k | 5.737k | 9.450k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Núi Thành 602 km (10 giờ 15 phút) | 4.816k | 5.117k | 8.428k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Tiên Phước 640 km (11 giờ 1 min) | 5.120k | 5.440k | 8.960k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Phú Ninh 623 km (10 giờ 30 phút) | 4.984k | 5.295k | 8.722k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Bắc Trà My 660 km (11 giờ 33 phút) | 5.280k | 5.610k | 9.240k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Nam Trà My 652 km (12 giờ 30 phút) | 5.216k | 5.542k | 9.128k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đông Giang 734 km (12 giờ 30 phút) | 5.872k | 6.239k | 10.276k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Tây Giang 786 km (13 giờ 55 phút) | 6.288k | 6.681k | 11.004k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Kon Tum 506 km (9 giờ 3 phút) | 4.048k | 4.301k | 7.084k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đăk Glei 630 km (11 giờ 29 phút) | 5.040k | 5.355k | 8.820k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Ngọc Hồi 1,411 km (21 giờ 20 phút) | 5.328k | 5.661k | 9.324k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đăk Tô 557 km (9 giờ 57 phút) | 4.456k | 4.734k | 7.798k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Kon Rẫy 539 km (9 giờ 38 phút) | 4.312k | 4.581k | 7.546k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Sa Thầy 534 km (9 giờ 41 phút) | 4.272k | 4.539k | 7.476k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tu Mơ Rông 593 km (10 giờ 48 phút) | 4.744k | 5.040k | 8.302k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Vĩnh Long 383 km (6 giờ 6 phút) | 3.064k | 3.255k | 5.362k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bình Minh 399 km (6 giờ 15 phút) | 3.192k | 3.391k | 5.586k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Long Hồ 391 km (6 giờ 19 phút) | 3.128k | 3.323k | 5.474k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Mang Thít 402 km (6 giờ 37 phút) | 3.216k | 3.417k | 5.628k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Trà Ôn 416 km (6 giờ 39 phút) | 3.328k | 3.536k | 5.824k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Vũng Liêm 387 km (6 giờ 39 phút) | 3.096k | 3.289k | 5.418k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Tân, Vĩnh Long 405 km (6 giờ 29 phút) | 3.240k | 3.442k | 5.670k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Phan Thiết 92.1 km (1 hour 58 phút) | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Hàm Thuận Bắc 87.8 km (1 hour 44 phút) | 1.087k | 1.218k | 1.827k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Hàm Thuận Nam 125 km (2 giờ 16 phút) | 1.375k | 1000k | 2000k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Bắc Bình 57.9 km (1 hour 17 phút) | 712k | 798k | 1.425k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Tánh Linh 155 km (3 giờ 6 phút) | 1.472k | 1.550k | 2.790k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đức Linh 200 km (3 giờ 32 phút) | 1.700k | 1.900k | 3.400k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Mũi Né 70.4 km (1 hour 34 phút) | 875k | 980k | 1.750k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Lagi 159 km (2 giờ 42 phút) | 1.510k | 1.590k | 2.862k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Tuy Phong 1 m (1 min) | 300k | 340k | 1000k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Nha Trang 168 km (2 giờ 40 phút) | 1.596k | 1.680k | 3.024k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Cam Ranh 119 km (1 hour 56 phút) | 1.309k | 1.428k | 2.380k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Diên Khánh 161 km (2 giờ 29 phút) | 1.529k | 1.610k | 2.898k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Cam Lâm 137 km (2 giờ 6 phút) | 1.507k | 1.644k | 2.740k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Khánh Vĩnh 170 km (2 giờ 31 phút) | 1.615k | 1.700k | 3.060k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Khánh Sơn 160 km (3 giờ 1 min) | 1.520k | 1.600k | 2.880k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Ninh Hòa 201 km (2 giờ 56 phút) | 1.708k | 1.909k | 3.417k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Phan Rang 82.6 km (1 hour 29 phút) | 1.025k | 1.148k | 1.722k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Vĩnh Hy 110 km (2 giờ 19 phút) | 1.210k | 1.320k | 2.200k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Ninh Phước 72.1 km (1 hour 34 phút) | 900k | 1.008k | 1.800k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thuận Bắc 95.5 km (1 hour 33 phút) | 1.187k | 1.330k | 1.995k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thuận Nam 52.4 km (1 hour 7 phút) | 650k | 728k | 1.300k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bác Ái 110 km (2 giờ 2 phút) | 1.210k | 1.320k | 2.200k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Ninh Hải 101 km (2 giờ 9 phút) | 1.111k | 1.212k | 2.020k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Ninh Sơn 97.3 km (1 hour 46 phút) | 1.212k | 1.358k | 2.037k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Quảng Ngãi 540 km (9 giờ 24 phút) | 4.320k | 4.590k | 7.560k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Ba Tơ 553 km (9 giờ 39 phút) | 4.424k | 4.700k | 7.742k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Sơn 570 km (10 giờ 7 phút) | 4.560k | 4.845k | 7.980k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đức Phổ 504 km (8 giờ 42 phút) | 4.032k | 4.284k | 7.056k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Mộ Đức 522 km (9 giờ 3 phút) | 4.176k | 4.437k | 7.308k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Nghĩa Hành 539 km (9 giờ 27 phút) | 4.312k | 4.581k | 7.546k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Sơn Tịnh 558 km (9 giờ 46 phút) | 4.464k | 4.743k | 7.812k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Tây Trà 587 km (10 giờ 23 phút) | 4.696k | 4.989k | 8.218k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Trà Bồng 587 km (10 giờ 23 phút) | 4.696k | 4.989k | 8.218k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Trà Vinh 382 km (6 giờ 28 phút) | 3.056k | 3.247k | 5.348k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Càng Long 381 km (6 giờ 27 phút) | 3.048k | 3.238k | 5.334k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cầu Kè 407 km (7 giờ 6 phút) | 3.256k | 3.459k | 5.698k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cầu Ngang 411 km (7 giờ 8 phút) | 3.288k | 3.493k | 5.754k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Duyên Hải 432 km (7 giờ 33 phút) | 3.456k | 3.672k | 6.048k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tiểu Cần 403 km (6 giờ 58 phút) | 3.224k | 3.425k | 5.642k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Trà Cú 417 km (7 giờ 21 phút) | 3.336k | 3.544k | 5.838k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành 391 km (6 giờ 21 phút) | 3.128k | 3.323k | 5.474k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Cao Lãnh 403 km (6 giờ 41 phút) | 3.224k | 3.425k | 5.642k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Sa Đéc 395 km (6 giờ 25 phút) | 3.160k | 3.357k | 5.530k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Hồng Ngự 434 km (7 giờ 43 phút) | 3.472k | 3.689k | 6.076k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Lai Vung 408 km (6 giờ 46 phút) | 3.264k | 3.468k | 5.712k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Lấp Vò 422 km (6 giờ 57 phút) | 3.376k | 3.587k | 5.908k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thanh Bình 424 km (7 giờ 13 phút) | 3.392k | 3.604k | 5.936k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tháp Mười 385 km (6 giờ 28 phút) | 3.080k | 3.272k | 5.390k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Long Xuyên 439 km (7 giờ 17 phút) | 3.512k | 3.731k | 6.146k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Châu Đốc 495 km (8 giờ 37 phút) | 3.960k | 4.207k | 6.930k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Phú 484 km (8 giờ 18 phút) | 3.872k | 4.114k | 6.776k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Chợ Mới 442 km (7 giờ 34 phút) | 3.536k | 3.757k | 6.188k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phú Tân 442 km (8 giờ 33 phút) | 3.536k | 3.757k | 6.188k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Châu 390 km (7 giờ 8 phút) | 3.120k | 3.315k | 5.460k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thoại Sơn 478 km (8 giờ 15 phút) | 3.824k | 4.063k | 6.692k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Rạch Giá 492 km (8 giờ 22 phút) | 3.936k | 4.182k | 6.888k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Hà Tiên 577 km (10 giờ 14 phút) | 4.616k | 4.904k | 8.078k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Châu Thành 327 km (5 giờ 18 phút) | 2.616k | 2.779k | 4.905k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Hòn Đất 516 km (8 giờ 54 phút) | 4.128k | 4.386k | 7.224k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Kiên Lương 553 km (9 giờ 42 phút) | 4.424k | 4.700k | 7.742k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phú Quốc 651 km (13 giờ 27 phút) | 5.208k | 5.533k | 9.114k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Hiệp 482 km (8 giờ 5 phút) | 3.856k | 4.097k | 6.748k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi An Minh 540 km (9 giờ 29 phút) | 4.320k | 4.590k | 7.560k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi An Biên 505 km (8 giờ 38 phút) | 4.040k | 4.292k | 7.070k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Rạch Sỏi 486 km (8 giờ 11 phút) | 3.888k | 4.131k | 6.804k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Gò Quao 475 km (7 giờ 49 phút) | 3.800k | 4.037k | 6.650k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Tp Cần Thơ 413 km (6 giờ 37 phút) | 3.304k | 3.510k | 5.782k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thới Lai 433 km (7 giờ 5 phút) | 3.464k | 3.680k | 6.062k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Vĩnh Thạnh 493 km (8 giờ 25 phút) | 3.944k | 4.190k | 6.902k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bình Thủy 417 km (6 giờ 41 phút) | 3.336k | 3.544k | 5.838k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Ô Môn 436 km (7 giờ 14 phút) | 3.488k | 3.706k | 6.104k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Phong Điền 426 km (6 giờ 52 phút) | 3.408k | 3.621k | 5.964k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Cờ Đỏ 450 km (7 giờ 32 phút) | 3.600k | 3.825k | 6.300k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Thới Lai 433 km (7 giờ 5 phút) | 3.464k | 3.680k | 6.062k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Vị Thanh 454 km (7 giờ 23 phút) | 3.632k | 3.859k | 6.356k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành, Hậu Giang 426 km (6 giờ 55 phút) | 3.408k | 3.621k | 5.964k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Long Mỹ 459 km (7 giờ 41 phút) | 3.672k | 3.901k | 6.426k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phụng Hiệp 438 km (7 giờ 7 phút) | 3.504k | 3.723k | 6.132k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Vị Thủy 454 km (7 giờ 22 phút) | 3.632k | 3.859k | 6.356k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Ngã Bảy 436 km (7 giờ 0 phút) | 3.488k | 3.706k | 6.104k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Sóc Trăng 465 km (7 giờ 36 phút) | 3.720k | 3.952k | 6.510k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành 391 km (6 giờ 21 phút) | 3.128k | 3.323k | 5.474k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Mỹ Tú 467 km (7 giờ 41 phút) | 3.736k | 3.969k | 6.538k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Mỹ Xuyên 473 km (7 giờ 45 phút) | 3.784k | 4.020k | 6.622k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Long Phú 468 km (7 giờ 54 phút) | 3.744k | 3.978k | 6.552k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Trần Đề 481 km (8 giờ 8 phút) | 3.848k | 4.088k | 6.734k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cù Lao Dung 440 km (8 giờ 17 phút) | 3.520k | 3.740k | 6.160k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Vĩnh Châu, Sóc Trăng 500 km (8 giờ 27 phút) | 4000k | 4.250k | 7000k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Kế Sách 439 km (7 giờ 19 phút) | 3.512k | 3.731k | 6.146k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Thạnh Trị 1,412 km (21 giờ 23 phút) | 21k | 23.800 | 1000k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Bạc Liêu 512 km (8 giờ 30 phút) | 4.096k | 4.352k | 7.168k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phước Long 376 km (6 giờ 45 phút) | 3.008k | 3.196k | 5.264k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Vĩnh Lợi 507 km (8 giờ 23 phút) | 4.056k | 4.309k | 7.098k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Giá Rai 528 km (8 giờ 59 phút) | 4.224k | 4.488k | 7.392k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đông Hải 542 km (9 giờ 25 phút) | 4.336k | 4.607k | 7.588k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Hồng Dân 514 km (8 giờ 46 phút) | 4.112k | 4.369k | 7.196k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Hòa Bình, bạc Liêu 522 km (8 giờ 45 phút) | 4.176k | 4.437k | 7.308k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Cà Mau 553 km (9 giờ 25 phút) | 4.424k | 4.700k | 7.742k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thới Bình 570 km (9 giờ 42 phút) | 4.560k | 4.845k | 7.980k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Trần Văn Thời 577 km (9 giờ 57 phút) | 4.616k | 4.904k | 8.078k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cái Nước 580 km (10 giờ 1 min) | 4.640k | 4.930k | 8.120k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Ngọc Hiển 629 km (11 giờ 11 phút) | 5.032k | 5.346k | 8.806k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đầm Dơi 569 km (9 giờ 45 phút) | 4.552k | 4.836k | 7.966k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Năm Căn 599 km (10 giờ 25 phút) | 4.792k | 5.091k | 8.386k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Tân An 308 km (5 giờ 3 phút) | 2.464k | 2.618k | 4.620k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bến Lức 294 km (4 giờ 51 phút) | 2.499k | 2.793k | 4.704k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cần Đước 292 km (4 giờ 56 phút) | 2.482k | 2.774k | 4.672k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cần Giuộc 278 km (4 giờ 36 phút) | 2.363k | 2.641k | 4.448k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đức Hòa 289 km (5 giờ 3 phút) | 2.456k | 2.745k | 4.624k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thủ Thừa 300 km (5 giờ 7 phút) | 2.400k | 2.550k | 4000k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Trụ 307 km (5 giờ 15 phút) | 2.456k | 2.609k | 4.605k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đức Huệ 331 km (5 giờ 40 phút) | 2.648k | 2.813k | 4.965k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Mộc Hóa 369 km (6 giờ 30 phút) | 2.952k | 3.136k | 5.166k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Hưng Thạnh 410 km (6 giờ 27 phút) | 3.280k | 3.485k | 5.740k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Mỹ Tho 327 km (5 giờ 19 phút) | 2.616k | 2.779k | 4.905k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành 391 km (6 giờ 21 phút) | 3.128k | 3.323k | 5.474k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Chợ Gạo 341 km (5 giờ 43 phút) | 2.728k | 2.898k | 5.115k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Gò Công Đông 317 km (5 giờ 32 phút) | 2.536k | 2.694k | 4.755k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Gò Công Tây 316 km (5 giờ 31 phút) | 2.528k | 2.686k | 4.740k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Phú Đông 326 km (6 giờ 5 phút) | 2.608k | 2.771k | 4.890k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cai Lậy 340 km (5 giờ 28 phút) | 2.720k | 2.890k | 5.100k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cái Bè 358 km (5 giờ 47 phút) | 2.864k | 3.043k | 5.012k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Tân Phước 256 km (4 giờ 5 phút) | 2.176k | 2.432k | 4.096k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Bến Tre 343 km (5 giờ 45 phút) | 2.744k | 2.915k | 5.145k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Ba Tri 379 km (6 giờ 30 phút) | 3.032k | 3.221k | 5.306k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bình Đại 371 km (6 giờ 24 phút) | 2.968k | 3.153k | 5.194k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành 391 km (6 giờ 21 phút) | 3.128k | 3.323k | 5.474k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Giồng Trôm 362 km (6 giờ 12 phút) | 2.896k | 3.077k | 5.068k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Mỏ Cày Bắc 354 km (5 giờ 57 phút) | 2.832k | 3.009k | 4.956k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Mỏ Cày Nam 362 km (6 giờ 7 phút) | 2.896k | 3.077k | 5.068k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thạnh Phú 386 km (6 giờ 41 phút) | 3.088k | 3.281k | 5.404k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Lâm Đồng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Bảo Lộc 175 km (3 giờ 42 phút) | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đức Trọng 68.0 km (2 giờ 4 phút) | 850k | 952k | 1.700k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Di Linh 200 km (4 giờ 13 phút) | 1.700k | 1.900k | 3.400k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Bảo Lâm 205 km (4 giờ 24 phút) | 1.742k | 1.947k | 3.485k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đạ Huoai 193 km (4 giờ 6 phút) | 1.833k | 1.930k | 3.474k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đạ Tẻh 226 km (4 giờ 44 phút) | 1.921k | 2.147k | 3.842k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Cát Tiên 399 km (6 giờ 35 phút) | 3.192k | 3.391k | 5.586k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Lâm Hà 183 km (3 giờ 57 phút) | 1.738k | 1.830k | 3.294k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Lạc Dương 191 km (4 giờ 9 phút) | 1.814k | 1.910k | 3.438k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đơn Dương 144 km (2 giờ 59 phút) | 1.584k | 1.728k | 2.880k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đam Rông 233 km (5 giờ 18 phút) | 1.980k | 2.213k | 3.961k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Đồng Xoài 331 km (5 giờ 50 phút) | 2.648k | 2.813k | 4.965k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TX Bình Long 362 km (6 giờ 25 phút) | 2.896k | 3.077k | 5.068k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TX Phước Long 376 km (6 giờ 45 phút) | 3.008k | 3.196k | 5.264k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Bù Đăng 297 km (6 giờ 21 phút) | 2.524k | 2.821k | 4.752k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Bù Đốp 401 km (7 giờ 15 phút) | 3.208k | 3.408k | 5.614k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Bù Gia Mập 354 km (7 giờ 39 phút) | 2.832k | 3.009k | 4.956k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Chơn Thành 339 km (5 giờ 58 phút) | 2.712k | 2.881k | 5.085k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đồng Phú 340 km (6 giờ 5 phút) | 2.720k | 2.890k | 5.100k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Hớn Quản 350 km (6 giờ 14 phút) | 2.800k | 2.975k | 4.900k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Lộc Ninh 379 km (6 giờ 45 phút) | 3.032k | 3.221k | 5.306k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Đăk Lăk | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Buôn Ma Thuột 340 km (6 giờ 3 phút) | 2.720k | 2.890k | 5.100k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Buôn Đôn 386 km (7 giờ 26 phút) | 3.088k | 3.281k | 5.404k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Cư Kuin 336 km (6 giờ 7 phút) | 2.688k | 2.856k | 5.040k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Cư M’gar 338 km (6 giờ 1 min) | 2.704k | 2.873k | 5.070k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Ea H’leo 382 km (6 giờ 48 phút) | 3.056k | 3.247k | 5.348k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Ea Kar 287 km (4 giờ 46 phút) | 2.439k | 2.726k | 4.592k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Ea Súp 373 km (6 giờ 52 phút) | 2.984k | 3.170k | 5.222k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Ana 366 km (6 giờ 37 phút) | 2.928k | 3.111k | 5.124k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Bông 279 km (5 giờ 20 phút) | 2.371k | 2.650k | 4.464k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Buk 328 km (5 giờ 50 phút) | 2.624k | 2.788k | 4.920k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Năng 314 km (5 giờ 28 phút) | 2.512k | 2.669k | 4.710k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Pắc 308 km (5 giờ 16 phút) | 2.464k | 2.618k | 4.620k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Lắk 328 km (5 giờ 50 phút) | 2.880k | 3.060k | 5.040k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi M’Đrắk 251 km (4 giờ 0 phút) | 2.133k | 2.384k | 4.016k |
| Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Đăk Nông | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Gia Nghĩa 269 km (6 giờ 6 phút) | 2.286k | 2.555k | 4.304k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Cư Jút 286 km (6 giờ 31 phút) | 2.400k | 2.550k | 4000k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đắk Glong 286 km (6 giờ 31 phút) | 2.431k | 2.717k | 4.576k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đắk Mil 397 km (7 giờ 20 phút) | 3.176k | 3.374k | 5.558k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đắk R’Lấp 259 km (5 giờ 57 phút) | 2.201k | 2.460k | 4.144k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Đắk Song 307 km (6 giờ 59 phút) | 2.456k | 2.609k | 4.605k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Nô 308 km (7 giờ 20 phút) | 2.464k | 2.618k | 4.620k |
Tuy Phong, Bình Thuận đi Tuy Đức 317 km (7 giờ 32 phút) | 2.536k | 2.694k | 4.755k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Tây Ninh 357 km (6 giờ 28 phút) | 4.641k | 5.141k | 9.282k | 13.923k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Biên 390 km (7 giờ 7 phút) | 5.070k | 5.570k | 10.140k | 15.210k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Châu 390 km (7 giờ 8 phút) | 5.070k | 5.570k | 10.140k | 15.210k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Dương Minh Châu 353 km (6 giờ 23 phút) | 4.589k | 5.089k | 9.178k | 13.767k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành 391 km (6 giờ 21 phút) | 5.083k | 5.583k | 10.166k | 15.249k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bến Cầu 342 km (6 giờ 11 phút) | 4.788k | 5.288k | 9.576k | 14.364k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Cửa khẩu Mộc Bài 332 km (5 giờ 57 phút) | 4.648k | 5.148k | 9.296k | 13.944k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Trảng Bàng 308 km (5 giờ 26 phút) | 4.312k | 4.812k | 8.624k | 12.936k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Thủ Dầu Một 277 km (4 giờ 47 phút) | 4.432k | 4.932k | 8.864k | 13.296k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Dĩ An 264 km (4 giờ 13 phút) | 4.224k | 4.724k | 8.448k | 12.672k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Thuận An 265 km (4 giờ 24 phút) | 4.240k | 4.740k | 8.480k | 12.720k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bến Cát 295 km (5 giờ 9 phút) | 4.720k | 5.220k | 9.440k | 14.160k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Dầu Tiếng 327 km (5 giờ 50 phút) | 4.905k | 5.405k | 9.810k | 14.715k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Uyên 275 km (4 giờ 44 phút) | 4.400k | 4.900k | 8.800k | 13.200k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phú Giáo 299 km (5 giờ 8 phút) | 4.784k | 5.284k | 9.568k | 14.352k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Biên Hòa 254 km (4 giờ 10 phút) | 4.064k | 4.564k | 8.128k | 12.192k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Long Khánh 203 km (3 giờ 10 phút) | 3.451k | 3.951k | 6.902k | 10.353k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Vĩnh Cửu 275 km (4 giờ 29 phút) | 4.400k | 4.900k | 8.800k | 13.200k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Nhơn Trạch 248 km (3 giờ 48 phút) | 4.216k | 4.716k | 8.432k | 12.648k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cẩm Mỹ 201 km (3 giờ 10 phút) | 3.417k | 3.917k | 6.834k | 10.251k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Định Quán 232 km (3 giờ 58 phút) | 3.944k | 4.444k | 7.888k | 11.832k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Long Thành 239 km (3 giờ 44 phút) | 4.063k | 4.563k | 8.126k | 12.189k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Đồng Xoài 331 km (5 giờ 50 phút) | 4.965k | 5.465k | 9.930k | 14.895k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bù Đăng 297 km (6 giờ 21 phút) | 4.752k | 5.252k | 9.504k | 14.256k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bù Gia Mập 354 km (7 giờ 39 phút) | 4.956k | 5.456k | 9.912k | 14.868k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Chơn Thành 330 km (5 giờ 46 phút) | 4.950k | 5.450k | 9.900k | 14.850k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phú Riềng 346 km (6 giờ 5 phút) | 5.190k | 5.690k | 10.380k | 15.570k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Hớn Quản 350 km (6 giờ 14 phút) | 4.900k | 5.400k | 9.800k | 14.700k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Lộc Ninh 374 km (6 giờ 39 phút) | 5.236k | 5.736k | 10.472k | 15.708k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bù Đốp 401 km (7 giờ 15 phút) | 5.614k | 6.114k | 11.228k | 16.842k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Vũng Tàu 247 km (4 giờ 11 phút) | 4.199k | 4.699k | 8.398k | 12.597k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Bà Rịa 231 km (3 giờ 52 phút) | 3.927k | 4.427k | 7.854k | 11.781k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Đức 217 km (3 giờ 34 phút) | 3.689k | 4.189k | 7.378k | 11.067k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Xuyên Mộc 206 km (3 giờ 43 phút) | 3.502k | 4.002k | 7.004k | 10.506k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Long Điền 232 km (3 giờ 52 phút) | 3.944k | 4.444k | 7.888k | 11.832k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đất Đỏ 221 km (3 giờ 37 phút) | 3.757k | 4.257k | 7.514k | 11.271k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Thành 346 km (5 giờ 56 phút) | 5.190k | 5.690k | 10.380k | 15.570k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận 1 259 km (4 giờ 2 phút) | 4.144k | 4.644k | 8.288k | 12.432k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Sân bay Tân Sơn Nhất 265 km (4 giờ 11 phút) | 4.240k | 4.740k | 8.480k | 12.720k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Củ Chi 294 km (5 giờ 8 phút) | 4.704k | 5.204k | 9.408k | 14.112k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Nhà Bè 261 km (4 giờ 5 phút) | 4.176k | 4.676k | 8.352k | 12.528k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận Bình Thạnh 261 km (4 giờ 2 phút) | 4.176k | 4.676k | 8.352k | 12.528k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận Gò Vấp 266 km (4 giờ 16 phút) | 4.256k | 4.756k | 8.512k | 12.768k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận Tân Bình 266 km (4 giờ 15 phút) | 4.256k | 4.756k | 8.512k | 12.768k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận Tân Phú 271 km (4 giờ 25 phút) | 4.336k | 4.836k | 8.672k | 13.008k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Quận Bình Tân 276 km (4 giờ 31 phút) | 4.416k | 4.916k | 8.832k | 13.248k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Chánh 277 km (4 giờ 30 phút) | 4.432k | 4.932k | 8.864k | 13.296k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Tam Kỳ 618 km (10 giờ 25 phút) | 8.652k | 9.152k | 17.304k | 25.956k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Hội An 668 km (11 giờ 18 phút) | 9.352k | 9.852k | 18.704k | 28.056k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Thăng Bình 647 km (10 giờ 49 phút) | 9.058k | 9.558k | 18.116k | 27.174k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Quế Sơn 656 km (11 giờ 10 phút) | 9.184k | 9.684k | 18.368k | 27.552k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Hiệp Đức 675 km (11 giờ 41 phút) | 9.450k | 9.950k | 18.900k | 28.350k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Núi Thành 602 km (10 giờ 15 phút) | 8.428k | 8.928k | 16.856k | 25.284k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Tiên Phước 640 km (11 giờ 1 min) | 8.960k | 9.460k | 17.920k | 26.880k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Phú Ninh 623 km (10 giờ 30 phút) | 8.722k | 9.222k | 17.444k | 26.166k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Bắc Trà My 660 km (11 giờ 33 phút) | 9.240k | 9.740k | 18.480k | 27.720k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Nam Trà My 652 km (12 giờ 30 phút) | 9.128k | 9.628k | 18.256k | 27.384k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đông Giang 734 km (12 giờ 30 phút) | 10.276k | 10.776k | 20.552k | 30.828k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Tây Giang 786 km (13 giờ 55 phút) | 11.004k | 11.504k | 22.008k | 33.012k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Kon Tum 506 km (9 giờ 3 phút) | 7.084k | 7.584k | 14.168k | 21.252k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đăk Glei 630 km (11 giờ 29 phút) | 8.820k | 9.320k | 17.640k | 26.460k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Ngọc Hồi 1,411 km (21 giờ 20 phút) | 9.324k | 9.824k | 18.648k | 27.972k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đăk Tô 557 km (9 giờ 57 phút) | 7.798k | 8.298k | 15.596k | 23.394k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Kon Rẫy 539 km (9 giờ 38 phút) | 7.546k | 8.046k | 15.092k | 22.638k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Sa Thầy 534 km (9 giờ 41 phút) | 7.476k | 7.976k | 14.952k | 22.428k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tu Mơ Rông 593 km (10 giờ 48 phút) | 8.302k | 8.802k | 16.604k | 24.906k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Vĩnh Long 383 km (6 giờ 6 phút) | 5.362k | 5.862k | 10.724k | 16.086k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bình Minh 399 km (6 giờ 15 phút) | 5.586k | 6.086k | 11.172k | 16.758k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Long Hồ 391 km (6 giờ 19 phút) | 5.474k | 5.974k | 10.948k | 16.422k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Mang Thít 402 km (6 giờ 37 phút) | 5.628k | 6.128k | 11.256k | 16.884k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Trà Ôn 416 km (6 giờ 39 phút) | 5.824k | 6.324k | 11.648k | 17.472k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Vũng Liêm 387 km (6 giờ 39 phút) | 5.418k | 5.918k | 10.836k | 16.254k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Tân, Vĩnh Long 405 km (6 giờ 29 phút) | 5.670k | 6.170k | 11.340k | 17.010k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Phan Thiết 92.1 km (1 hour 58 phút) | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Hàm Thuận Bắc 87.8 km (1 hour 44 phút) | 1.827k | 2.327k | 3.654k | 5.481k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Hàm Thuận Nam 125 km (2 giờ 16 phút) | 2000k | 3000k | 5000k | 7000k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Bắc Bình 57.9 km (1 hour 17 phút) | 1.425k | 1.925k | 2.850k | 4.275k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Tánh Linh 155 km (3 giờ 6 phút) | 2.790k | 3.290k | 5.580k | 8.370k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đức Linh 200 km (3 giờ 32 phút) | 3.400k | 3.900k | 6.800k | 10.200k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Mũi Né 70.4 km (1 hour 34 phút) | 1.750k | 2.250k | 3000k | 5.250k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Lagi 159 km (2 giờ 42 phút) | 2.862k | 3.362k | 5.724k | 8.586k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Tuy Phong 1 m (1 min) | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Nha Trang 168 km (2 giờ 40 phút) | 3.024k | 3.524k | 6.048k | 9.072k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Cam Ranh 119 km (1 hour 56 phút) | 2.380k | 2.880k | 4.760k | 7.140k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Diên Khánh 161 km (2 giờ 29 phút) | 2.898k | 3.398k | 5.796k | 8.694k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Cam Lâm 137 km (2 giờ 6 phút) | 2.740k | 3.240k | 5.480k | 8.220k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Khánh Vĩnh 170 km (2 giờ 31 phút) | 3.060k | 3.560k | 6.120k | 9.180k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Khánh Sơn 160 km (3 giờ 1 min) | 2.880k | 3.380k | 5.760k | 8.640k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Ninh Hòa 201 km (2 giờ 56 phút) | 3.417k | 3.917k | 6.834k | 10.251k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Phan Rang 82.6 km (1 hour 29 phút) | 1.722k | 2.222k | 3.444k | 5.166k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Vĩnh Hy 110 km (2 giờ 19 phút) | 2.200k | 2.700k | 4.400k | 6.600k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Ninh Phước 72.1 km (1 hour 34 phút) | 1.800k | 2.300k | 3.600k | 5.400k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thuận Bắc 95.5 km (1 hour 33 phút) | 1.995k | 2.495k | 3.990k | 5.985k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thuận Nam 52.4 km (1 hour 7 phút) | 1.300k | 1.800k | 2.600k | 3.900k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bác Ái 110 km (2 giờ 2 phút) | 2.200k | 2.700k | 4.400k | 6.600k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Ninh Hải 101 km (2 giờ 9 phút) | 2.020k | 2.520k | 4.040k | 6.060k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Ninh Sơn 97.3 km (1 hour 46 phút) | 2.037k | 2.537k | 4.074k | 6.111k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Quảng Ngãi 540 km (9 giờ 24 phút) | 7.560k | 8.060k | 15.120k | 22.680k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Ba Tơ 553 km (9 giờ 39 phút) | 7.742k | 8.242k | 15.484k | 23.226k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Sơn 570 km (10 giờ 7 phút) | 7.980k | 8.480k | 15.960k | 23.940k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đức Phổ 504 km (8 giờ 42 phút) | 7.056k | 7.556k | 14.112k | 21.168k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Mộ Đức 522 km (9 giờ 3 phút) | 7.308k | 7.808k | 14.616k | 21.924k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Nghĩa Hành 539 km (9 giờ 27 phút) | 7.546k | 8.046k | 15.092k | 22.638k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Sơn Tịnh 558 km (9 giờ 46 phút) | 7.812k | 8.312k | 15.624k | 23.436k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Tây Trà 587 km (10 giờ 23 phút) | 8.218k | 8.718k | 16.436k | 24.654k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Trà Bồng 587 km (10 giờ 23 phút) | 8.218k | 8.718k | 16.436k | 24.654k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Trà Vinh 382 km (6 giờ 28 phút) | 5.348k | 5.848k | 10.696k | 16.044k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Càng Long 381 km (6 giờ 27 phút) | 5.334k | 5.834k | 10.668k | 16.002k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cầu Kè 407 km (7 giờ 6 phút) | 5.698k | 6.198k | 11.396k | 17.094k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cầu Ngang 411 km (7 giờ 8 phút) | 5.754k | 6.254k | 11.508k | 17.262k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Duyên Hải 432 km (7 giờ 33 phút) | 6.048k | 6.548k | 12.096k | 18.144k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tiểu Cần 403 km (6 giờ 58 phút) | 5.642k | 6.142k | 11.284k | 16.926k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Trà Cú 417 km (7 giờ 21 phút) | 5.838k | 6.338k | 11.676k | 17.514k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành 391 km (6 giờ 21 phút) | 5.474k | 5.974k | 10.948k | 16.422k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Cao Lãnh 403 km (6 giờ 41 phút) | 5.642k | 6.142k | 11.284k | 16.926k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Sa Đéc 395 km (6 giờ 25 phút) | 5.530k | 6.030k | 11.060k | 16.590k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Hồng Ngự 434 km (7 giờ 43 phút) | 6.076k | 6.576k | 12.152k | 18.228k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Lai Vung 408 km (6 giờ 46 phút) | 5.712k | 6.212k | 11.424k | 17.136k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Lấp Vò 422 km (6 giờ 57 phút) | 5.908k | 6.408k | 11.816k | 17.724k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thanh Bình 424 km (7 giờ 13 phút) | 5.936k | 6.436k | 11.872k | 17.808k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tháp Mười 385 km (6 giờ 28 phút) | 5.390k | 5.890k | 10.780k | 16.170k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Long Xuyên 439 km (7 giờ 17 phút) | 6.146k | 6.646k | 12.292k | 18.438k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Châu Đốc 495 km (8 giờ 37 phút) | 6.930k | 7.430k | 13.860k | 20.790k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Phú 484 km (8 giờ 18 phút) | 6.776k | 7.276k | 13.552k | 20.328k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Chợ Mới 442 km (7 giờ 34 phút) | 6.188k | 6.688k | 12.376k | 18.564k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phú Tân 442 km (8 giờ 33 phút) | 6.188k | 6.688k | 12.376k | 18.564k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Châu 390 km (7 giờ 8 phút) | 5.460k | 5.960k | 10.920k | 16.380k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thoại Sơn 478 km (8 giờ 15 phút) | 6.692k | 7.192k | 13.384k | 20.076k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Rạch Giá 492 km (8 giờ 22 phút) | 6.888k | 7.388k | 13.776k | 20.664k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Hà Tiên 577 km (10 giờ 14 phút) | 8.078k | 8.578k | 16.156k | 24.234k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Châu Thành 327 km (5 giờ 18 phút) | 4.905k | 5.405k | 9.810k | 14.715k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Hòn Đất 516 km (8 giờ 54 phút) | 7.224k | 7.724k | 14.448k | 21.672k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Kiên Lương 553 km (9 giờ 42 phút) | 7.742k | 8.242k | 15.484k | 23.226k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phú Quốc 651 km (13 giờ 27 phút) | 9.114k | 9.614k | 18.228k | 27.342k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Hiệp 482 km (8 giờ 5 phút) | 6.748k | 7.248k | 13.496k | 20.244k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi An Minh 540 km (9 giờ 29 phút) | 7.560k | 8.060k | 15.120k | 22.680k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi An Biên 505 km (8 giờ 38 phút) | 7.070k | 7.570k | 14.140k | 21.210k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Rạch Sỏi 486 km (8 giờ 11 phút) | 6.804k | 7.304k | 13.608k | 20.412k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Gò Quao 475 km (7 giờ 49 phút) | 6.650k | 7.150k | 13.300k | 19.950k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Tp Cần Thơ 413 km (6 giờ 37 phút) | 5.782k | 6.282k | 11.564k | 17.346k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thới Lai 433 km (7 giờ 5 phút) | 6.062k | 6.562k | 12.124k | 18.186k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Vĩnh Thạnh 493 km (8 giờ 25 phút) | 6.902k | 7.402k | 13.804k | 20.706k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bình Thủy 417 km (6 giờ 41 phút) | 5.838k | 6.338k | 11.676k | 17.514k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Ô Môn 436 km (7 giờ 14 phút) | 6.104k | 6.604k | 12.208k | 18.312k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Phong Điền 426 km (6 giờ 52 phút) | 5.964k | 6.464k | 11.928k | 17.892k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Cờ Đỏ 450 km (7 giờ 32 phút) | 6.300k | 6.800k | 12.600k | 18.900k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Thới Lai 433 km (7 giờ 5 phút) | 6.062k | 6.562k | 12.124k | 18.186k |
| Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Vị Thanh 454 km (7 giờ 23 phút) | 6.356k | 6.856k | 12.712k | 19.068k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành, Hậu Giang 426 km (6 giờ 55 phút) | 5.964k | 6.464k | 11.928k | 17.892k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Long Mỹ 459 km (7 giờ 41 phút) | 6.426k | 6.926k | 12.852k | 19.278k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phụng Hiệp 438 km (7 giờ 7 phút) | 6.132k | 6.632k | 12.264k | 18.396k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Vị Thủy 454 km (7 giờ 22 phút) | 6.356k | 6.856k | 12.712k | 19.068k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Ngã Bảy 436 km (7 giờ 0 phút) | 6.104k | 6.604k | 12.208k | 18.312k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Sóc Trăng 465 km (7 giờ 36 phút) | 6.510k | 7.010k | 13.020k | 19.530k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành 391 km (6 giờ 21 phút) | 5.474k | 5.974k | 10.948k | 16.422k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Mỹ Tú 467 km (7 giờ 41 phút) | 6.538k | 7.038k | 13.076k | 19.614k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Mỹ Xuyên 473 km (7 giờ 45 phút) | 6.622k | 7.122k | 13.244k | 19.866k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Long Phú 468 km (7 giờ 54 phút) | 6.552k | 7.052k | 13.104k | 19.656k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Trần Đề 481 km (8 giờ 8 phút) | 6.734k | 7.234k | 13.468k | 20.202k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cù Lao Dung 440 km (8 giờ 17 phút) | 6.160k | 6.660k | 12.320k | 18.480k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Vĩnh Châu, Sóc Trăng 500 km (8 giờ 27 phút) | 7000k | 7000k | 14000k | 21000k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Kế Sách 439 km (7 giờ 19 phút) | 6.146k | 6.646k | 12.292k | 18.438k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Thạnh Trị 1,412 km (21 giờ 23 phút) | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Bạc Liêu 512 km (8 giờ 30 phút) | 7.168k | 7.668k | 14.336k | 21.504k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Phước Long 376 km (6 giờ 45 phút) | 5.264k | 5.764k | 10.528k | 15.792k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Vĩnh Lợi 507 km (8 giờ 23 phút) | 7.098k | 7.598k | 14.196k | 21.294k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Giá Rai 528 km (8 giờ 59 phút) | 7.392k | 7.892k | 14.784k | 22.176k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đông Hải 542 km (9 giờ 25 phút) | 7.588k | 8.088k | 15.176k | 22.764k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Hồng Dân 514 km (8 giờ 46 phút) | 7.196k | 7.696k | 14.392k | 21.588k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Hòa Bình, bạc Liêu 522 km (8 giờ 45 phút) | 7.308k | 7.808k | 14.616k | 21.924k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Cà Mau 553 km (9 giờ 25 phút) | 7.742k | 8.242k | 15.484k | 23.226k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thới Bình 570 km (9 giờ 42 phút) | 7.980k | 8.480k | 15.960k | 23.940k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Trần Văn Thời 577 km (9 giờ 57 phút) | 8.078k | 8.578k | 16.156k | 24.234k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cái Nước 580 km (10 giờ 1 min) | 8.120k | 8.620k | 16.240k | 24.360k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Ngọc Hiển 629 km (11 giờ 11 phút) | 8.806k | 9.306k | 17.612k | 26.418k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đầm Dơi 569 km (9 giờ 45 phút) | 7.966k | 8.466k | 15.932k | 23.898k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Năm Căn 599 km (10 giờ 25 phút) | 8.386k | 8.886k | 16.772k | 25.158k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Tân An 308 km (5 giờ 3 phút) | 4.620k | 5.120k | 9.240k | 13.860k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bến Lức 294 km (4 giờ 51 phút) | 4.704k | 5.204k | 9.408k | 14.112k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cần Đước 292 km (4 giờ 56 phút) | 4.672k | 5.172k | 9.344k | 14.016k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cần Giuộc 278 km (4 giờ 36 phút) | 4.448k | 4.948k | 8.896k | 13.344k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đức Hòa 289 km (5 giờ 3 phút) | 4.624k | 5.124k | 9.248k | 13.872k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thủ Thừa 300 km (5 giờ 7 phút) | 4000k | 5000k | 9000k | 13000k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Trụ 307 km (5 giờ 15 phút) | 4.605k | 5.105k | 9.210k | 13.815k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Đức Huệ 331 km (5 giờ 40 phút) | 4.965k | 5.465k | 9.930k | 14.895k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Mộc Hóa 369 km (6 giờ 30 phút) | 5.166k | 5.666k | 10.332k | 15.498k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Hưng Thạnh 410 km (6 giờ 27 phút) | 5.740k | 6.240k | 11.480k | 17.220k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Mỹ Tho 327 km (5 giờ 19 phút) | 4.905k | 5.405k | 9.810k | 14.715k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành 391 km (6 giờ 21 phút) | 5.474k | 5.974k | 10.948k | 16.422k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Chợ Gạo 341 km (5 giờ 43 phút) | 5.115k | 5.615k | 10.230k | 15.345k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Gò Công Đông 317 km (5 giờ 32 phút) | 4.755k | 5.255k | 9.510k | 14.265k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Gò Công Tây 316 km (5 giờ 31 phút) | 4.740k | 5.240k | 9.480k | 14.220k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Tân Phú Đông 326 km (6 giờ 5 phút) | 4.890k | 5.390k | 9.780k | 14.670k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cai Lậy 340 km (5 giờ 28 phút) | 5.100k | 5.600k | 10.200k | 15.300k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Cái Bè 358 km (5 giờ 47 phút) | 5.012k | 5.512k | 10.024k | 15.036k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Tân Phước 256 km (4 giờ 5 phút) | 4.096k | 4.596k | 8.192k | 12.288k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Bến Tre 343 km (5 giờ 45 phút) | 5.145k | 5.645k | 10.290k | 15.435k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Ba Tri 379 km (6 giờ 30 phút) | 5.306k | 5.806k | 10.612k | 15.918k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Bình Đại 371 km (6 giờ 24 phút) | 5.194k | 5.694k | 10.388k | 15.582k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Châu Thành 391 km (6 giờ 21 phút) | 5.474k | 5.974k | 10.948k | 16.422k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Giồng Trôm 362 km (6 giờ 12 phút) | 5.068k | 5.568k | 10.136k | 15.204k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Mỏ Cày Bắc 354 km (5 giờ 57 phút) | 4.956k | 5.456k | 9.912k | 14.868k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Mỏ Cày Nam 362 km (6 giờ 7 phút) | 5.068k | 5.568k | 10.136k | 15.204k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi H. Thạnh Phú 386 km (6 giờ 41 phút) | 5.404k | 5.904k | 10.808k | 16.212k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Lâm Đồng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Bảo Lộc 175 km (3 giờ 42 phút) | 3.150k | 3.650k | 7.875k | 9.450k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đức Trọng 68.0 km (2 giờ 4 phút) | 1.700k | 2.200k | 4.250k | 5.100k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Di Linh 200 km (4 giờ 13 phút) | 3.400k | 3.900k | 8000k | 10.200k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Bảo Lâm 205 km (4 giờ 24 phút) | 3.485k | 3.985k | 8.712k | 10.455k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đạ Huoai 193 km (4 giờ 6 phút) | 3.474k | 3.974k | 8.685k | 10.422k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đạ Tẻh 226 km (4 giờ 44 phút) | 3.842k | 4.342k | 9.605k | 11.526k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Cát Tiên 399 km (6 giờ 35 phút) | 5.586k | 6.086k | 13.965k | 16.758k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Lâm Hà 183 km (3 giờ 57 phút) | 3.294k | 3.794k | 8.235k | 9.882k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Lạc Dương 191 km (4 giờ 9 phút) | 3.438k | 3.938k | 8.595k | 10.314k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đơn Dương 144 km (2 giờ 59 phút) | 2.880k | 3.380k | 7.200k | 8.640k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đam Rông 233 km (5 giờ 18 phút) | 3.961k | 4.461k | 9.902k | 11.883k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Đồng Xoài 331 km (5 giờ 50 phút) | 4.965k | 5.465k | 12.412k | 14.895k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TX Bình Long 362 km (6 giờ 25 phút) | 5.068k | 5.568k | 12.670k | 15.204k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TX Phước Long 376 km (6 giờ 45 phút) | 5.264k | 5.764k | 13.160k | 15.792k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Bù Đăng 297 km (6 giờ 21 phút) | 4.752k | 5.252k | 11.880k | 14.256k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Bù Đốp 401 km (7 giờ 15 phút) | 5.614k | 6.114k | 14.035k | 16.842k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Bù Gia Mập 354 km (7 giờ 39 phút) | 4.956k | 5.456k | 12.390k | 14.868k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Chơn Thành 339 km (5 giờ 58 phút) | 5.085k | 5.585k | 12.712k | 15.255k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đồng Phú 340 km (6 giờ 5 phút) | 5.100k | 5.600k | 12.750k | 15.300k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Hớn Quản 350 km (6 giờ 14 phút) | 4.900k | 5.400k | 12.250k | 14.700k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Lộc Ninh 379 km (6 giờ 45 phút) | 5.306k | 5.806k | 13.265k | 15.918k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Đăk Lăk | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi TP Buôn Ma Thuột 340 km (6 giờ 3 phút) | 5.100k | 5.600k | 12.750k | 15.300k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Buôn Đôn 386 km (7 giờ 26 phút) | 5.404k | 5.904k | 13.510k | 16.212k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Cư Kuin 336 km (6 giờ 7 phút) | 5.040k | 5.540k | 12.600k | 15.120k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Cư M’gar 338 km (6 giờ 1 min) | 5.070k | 5.570k | 12.675k | 15.210k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Ea H’leo 382 km (6 giờ 48 phút) | 5.348k | 5.848k | 13.370k | 16.044k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Ea Kar 287 km (4 giờ 46 phút) | 4.592k | 5.092k | 11.480k | 13.776k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Ea Súp 373 km (6 giờ 52 phút) | 5.222k | 5.722k | 13.055k | 15.666k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Ana 366 km (6 giờ 37 phút) | 5.124k | 5.624k | 12.810k | 15.372k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Bông 279 km (5 giờ 20 phút) | 4.464k | 4.964k | 11.160k | 13.392k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Buk 328 km (5 giờ 50 phút) | 4.920k | 5.420k | 12.300k | 14.760k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Năng 314 km (5 giờ 28 phút) | 4.710k | 5.210k | 11.775k | 14.130k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Pắc 308 km (5 giờ 16 phút) | 4.620k | 5.120k | 11.550k | 13.860k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Lắk 328 km (5 giờ 50 phút) | 5.040k | 5.540k | 12.600k | 15.120k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi M’Đrắk 251 km (4 giờ 0 phút) | 4.016k | 4.516k | 10.040k | 12.048k |
Bảng giá thuê xe Tuy Phong, Bình Thuận đi Đăk Nông | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Gia Nghĩa 269 km (6 giờ 6 phút) | 4.304k | 4.804k | 10.760k | 12.912k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Cư Jút 286 km (6 giờ 31 phút) | 4000k | 5000k | 11.250k | 13000k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đắk Glong 286 km (6 giờ 31 phút) | 4.576k | 5.076k | 11.440k | 13.728k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đắk Mil 397 km (7 giờ 20 phút) | 5.558k | 6.058k | 13.895k | 16.674k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đắk R’Lấp 259 km (5 giờ 57 phút) | 4.144k | 4.644k | 10.360k | 12.432k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Đắk Song 307 km (6 giờ 59 phút) | 4.605k | 5.105k | 11.512k | 13.815k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Krông Nô 308 km (7 giờ 20 phút) | 4.620k | 5.120k | 11.550k | 13.860k |
| Tuy Phong, Bình Thuận đi Tuy Đức 317 km (7 giờ 32 phút) | 4.755k | 5.255k | 11.887k | 14.265k |








