Cho thuê xe Cần Thơ đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Các loại xe tiện chuyến có thể là xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Experience hassle-free travel with Can Tho Taxi, your trusted partner for convenient rides around the Mekong Delta. From short city transfers to intercity trips, Can Tho Car Rental ensures punctuality, safety, and comfort. Our Can Tho Car Rental options include self-drive cars and chauffeured services for personal or corporate needs. Discover beautiful destinations like Ao Bà Om, Ba Om Lake, and Khmer cultural sites with ease. With Taxi Service Can Tho, you can choose flexible rental durations—hourly, daily, or full-trip packages—suiting every budget. Our modern fleet includes 4, 7, and 16-seat vehicles ideal for both individuals and groups. Book online anytime and enjoy professional service, transparent fares, and friendly local drivers who know every road in Can Tho.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Biên Hòa theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Tây Ninh 224 km | 1.904k | 2.128k | 3.584k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Biên 257 km | 2.184k | 2.441k | 3.855k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Châu 261 km | 2.218k | 2.479k | 3.915k |
| TP Cần Thơ đi H. Dương Minh Châu 228 km | 1.938k | 2.166k | 3.648k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 630k | 714k | 1.260k |
| TP Cần Thơ đi H. Bến Cầu 207 km | 1.759k | 1.966k | 3.312k |
| TP Cần Thơ đi Cửa khẩu Mộc Bài 197 km | 1.871k | 1.970k | 3.349k |
| TP Cần Thơ đi H. Trảng Bàng 174 km | 1.653k | 1.740k | 2.958k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Thủ Dầu Một 178 km | 1.691k | 1.780k | 3.204k |
| TP Cần Thơ đi TP Dĩ An 178 km | 1.691k | 1.780k | 3.204k |
| TP Cần Thơ đi TP Thuận An 172 km | 1.634k | 1.720k | 3.096k |
| TP Cần Thơ đi H. Bến Cát 194 km | 1.843k | 1.940k | 3.492k |
| TP Cần Thơ đi H. Dầu Tiếng 207 km | 1.759k | 1.966k | 3.519k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Uyên 192 km | 1.824k | 1.920k | 3.456k |
| TP Cần Thơ đi H. Phú Giáo 220 km | 1.870k | 2.090k | 3.740k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Biên Hòa 189 km | 1.795k | 1.890k | 3.402k |
| TP Cần Thơ đi TP Long Khánh 226 km | 1.921k | 2.147k | 3.842k |
| TP Cần Thơ đi H. Trảng Bom 198 km | 1.881k | 1.980k | 3.564k |
| TP Cần Thơ đi H. Vĩnh Cửu 240 km | 2.040k | 2.280k | 4.080k |
| TP Cần Thơ đi H. Nhơn Trạch 190 km | 1.805k | 1.900k | 3.420k |
| TP Cần Thơ đi H. Cẩm Mỹ 229 km | 1.946k | 2.175k | 3.893k |
| TP Cần Thơ đi H. Định Quán 266 km | 2.261k | 2.527k | 4.256k |
| TP Cần Thơ đi H. Long Thành 196 km | 1.862k | 1.960k | 3.528k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Đồng Xoài 255 km | 2.167k | 2.422k | 4.080k |
| TP Cần Thơ đi H. Bù Đăng 298 km | 2.533k | 2.831k | 4.768k |
| TP Cần Thơ đi H. Bù Gia Mập 350 km | 2.800k | 2.975k | 4.900k |
| TP Cần Thơ đi H. Chơn Thành 229 km | 1.946k | 2.175k | 3.893k |
| TP Cần Thơ đi H. Phú Riềng 269 km | 2.286k | 2.555k | 4.304k |
| TP Cần Thơ đi H. Hớn Quản 249 km | 2.116k | 2.365k | 4.233k |
| TP Cần Thơ đi H. Lộc Ninh 272 km | 2.312k | 2.584k | 4.352k |
| TP Cần Thơ đi H. Bù Đốp 315 km | 2.520k | 2.677k | 4.725k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Vũng Tàu 238 km | 2.023k | 2.261k | 4.046k |
| TP Cần Thơ đi TP Bà Rịa 227 km | 1.929k | 2.156k | 3.859k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Đức 228 km | 1.938k | 2.166k | 3.876k |
| TP Cần Thơ đi H. Xuyên Mộc 250 km | 2.125k | 2.375k | 4000k |
| TP Cần Thơ đi H. Long Điền 233 km | 1.980k | 2.213k | 3.961k |
| TP Cần Thơ đi H. Đất Đỏ 234 km | 1.989k | 2.223k | 3.978k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Thành 102 km | 1.122k | 1.224k | 2.040k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi Quận 1 158 km | 1.501k | 1.580k | 2.844k |
| TP Cần Thơ đi Sân bay Tân Sơn Nhất 159 km | 1.510k | 1.590k | 2.862k |
| TP Cần Thơ đi Củ Chi 174 km | 1.653k | 1.740k | 3.132k |
| TP Cần Thơ đi Nhà Bè 162 km | 1.539k | 1.620k | 2.916k |
| TP Cần Thơ đi TP Thủ Đức 172 km | 1.634k | 1.720k | 3.096k |
| TP Cần Thơ đi Quận Bình Thạnh 164 km | 1.558k | 1.640k | 2.952k |
| TP Cần Thơ đi Quận Gò Vấp 164 km | 1.558k | 1.640k | 2.952k |
| TP Cần Thơ đi Quận Tân Bình 157 km | 1.491k | 1.570k | 2.826k |
| TP Cần Thơ đi Quận Tân Phú 154 km | 1.463k | 1.540k | 2.772k |
| TP Cần Thơ đi Quận Bình Tân 149 km | 1.639k | 1.788k | 2.980k |
| TP Cần Thơ đi Bình Chánh 138 km | 1.518k | 1.656k | 2.760k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Tam Kỳ 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| TP Cần Thơ đi TP Hội An 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| TP Cần Thơ đi Thăng Bình 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| TP Cần Thơ đi Quế Sơn 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| TP Cần Thơ đi Hiệp Đức 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| TP Cần Thơ đi Núi Thành 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| TP Cần Thơ đi Tiên Phước 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| TP Cần Thơ đi Phú Ninh 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| TP Cần Thơ đi Bắc Trà My 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| TP Cần Thơ đi Nam Trà My 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| TP Cần Thơ đi Đông Giang 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| TP Cần Thơ đi Tây Giang 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Kon Tum 882 km | 7.056k | 7.497k | 12.348k |
| TP Cần Thơ đi H. Đăk Glei 882 km | 7.056k | 7.497k | 12.348k |
| TP Cần Thơ đi H. Ngọc Hồi 882 km | 7.056k | 7.497k | 12.348k |
| TP Cần Thơ đi H. Đăk Tô 882 km | 7.056k | 7.497k | 12.348k |
TP Cần Thơ đi H. Kon Plông 882 km | 7.056k | 7.497k | 12.348k |
| TP Cần Thơ đi H. Kon Rẫy 882 km | 7.056k | 7.497k | 12.348k |
| TP Cần Thơ đi H. Sa Thầy 882 km | 7.056k | 7.497k | 12.348k |
| TP Cần Thơ đi H. Tu Mơ Rông 882 km | 7.056k | 7.497k | 12.348k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Vĩnh Long 40 km | 600k | 680k | 1.200k |
| TP Cần Thơ đi H. Bình Minh 16 km | 240k | 272k | 1000k |
| TP Cần Thơ đi H. Long Hồ 44 km | 660k | 748k | 1.320k |
| TP Cần Thơ đi H. Mang Thít 54 km | 675k | 756k | 1.350k |
| TP Cần Thơ đi H. Trà Ôn 28 km | 420k | 476k | 1000k |
| TP Cần Thơ đi H. Vũng Liêm 65 km | 812k | 910k | 1.625k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Phan Thiết 321 km | 2.568k | 2.728k | 4.815k |
| TP Cần Thơ đi Hàm Thuận Bắc 336 km | 2.688k | 2.856k | 5.040k |
| TP Cần Thơ đi Hàm Thuận Nam 300 km | 2.400k | 2.550k | 4000k |
| TP Cần Thơ đi Bắc Bình 364 km | 2.912k | 3.094k | 5.096k |
| TP Cần Thơ đi Tánh Linh 311 km | 2.488k | 2.643k | 4.665k |
| TP Cần Thơ đi Đức Linh 279 km | 2.371k | 2.650k | 4.464k |
| TP Cần Thơ đi TP Mũi Né 346 km | 2.768k | 2.941k | 5.190k |
| TP Cần Thơ đi Lagi 298 km | 2.533k | 2.831k | 4.768k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Nha Trang 543 km | 4.344k | 4.615k | 7.602k |
| TP Cần Thơ đi TP Cam Ranh 495 km | 3.960k | 4.207k | 6.930k |
| TP Cần Thơ đi Diên Khánh 537 km | 4.296k | 4.564k | 7.518k |
| TP Cần Thơ đi Cam Lâm 513 km | 4.104k | 4.360k | 7.182k |
| TP Cần Thơ đi Khánh Vĩnh 546 km | 4.368k | 4.641k | 7.644k |
| TP Cần Thơ đi Khánh Sơn 535 km | 4.280k | 4.547k | 7.490k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi Phan Rang 458 km | 3.664k | 3.893k | 6.412k |
| TP Cần Thơ đi Vĩnh Hy 495 km | 3.960k | 4.207k | 6.930k |
| TP Cần Thơ đi H. Ninh Phước 453 km | 3.624k | 3.850k | 6.342k |
| TP Cần Thơ đi H. Thuận Bắc 471 km | 3.768k | 4.003k | 6.594k |
| TP Cần Thơ đi H. Thuận Nam 433 km | 3.464k | 3.680k | 6.062k |
| TP Cần Thơ đi H. Bác Ái 486 km | 3.888k | 4.131k | 6.804k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Quảng Ngãi 916 km | 7.328k | 7.786k | 12.824k |
| TP Cần Thơ đi Ba Tơ 928 km | 7.424k | 7.888k | 12.992k |
| TP Cần Thơ đi Bình Sơn 946 km | 7.568k | 8.041k | 13.244k |
| TP Cần Thơ đi Đức Phổ 880 km | 7.040k | 7.480k | 12.320k |
| #ERROR! | #ERROR! | #ERROR! | #ERROR! |
| TP Cần Thơ đi Mộ Đức 898 km | 7.184k | 7.633k | 12.572k |
| TP Cần Thơ đi Nghĩa Hành 914 km | 7.312k | 7.769k | 12.796k |
| TP Cần Thơ đi Sơn Tịnh 934 km | 7.472k | 7.939k | 13.076k |
| TP Cần Thơ đi Tây Trà 962 km | 7.696k | 8.177k | 13.468k |
| TP Cần Thơ đi Trà Bồng 962 km | 7.696k | 8.177k | 13.468k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Trà Vinh 81 km | 1.012k | 1.134k | 1.701k |
| TP Cần Thơ đi H. Càng Long 68 km | 850k | 952k | 1.700k |
| TP Cần Thơ đi H. Cầu Kè 53 km | 662k | 742k | 1.325k |
| TP Cần Thơ đi H. Cầu Ngang 105 km | 1.155k | 1.260k | 2.100k |
| TP Cần Thơ đi H. Duyên Hải 122 km | 1.342k | 1.464k | 2.440k |
| TP Cần Thơ đi H. Tiểu Cần 71 km | 887k | 994k | 1.775k |
| TP Cần Thơ đi H. Trà Cú 88 km | 1.100k | 1.232k | 1.848k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 630k | 714k | 1.260k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Cao Lãnh 80 km | 1000k | 1.120k | 1.680k |
| TP Cần Thơ đi TP Sa Đéc 60 km | 750k | 840k | 1000k |
| TP Cần Thơ đi H. Hồng Ngự 152 km | 1.444k | 1.520k | 2.736k |
| TP Cần Thơ đi H. Lai Vung 37 km | 555k | 629k | 1.110k |
| TP Cần Thơ đi H. Lấp Vò 67 km | 837k | 938k | 1.675k |
| TP Cần Thơ đi H. Thanh Bình 102 km | 1.122k | 1.224k | 2.040k |
| TP Cần Thơ đi H. Tháp Mười 88 km | 1.100k | 1.232k | 1.848k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Long Xuyên 63 km | 787k | 882k | 1.575k |
| TP Cần Thơ đi TP Châu Đốc 119 km | 1.309k | 1.428k | 2.380k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Phú 108 km | 1.188k | 1.296k | 2.160k |
| TP Cần Thơ đi H. Chợ Mới 99 km | 1.237k | 1.386k | 2.079k |
| TP Cần Thơ đi H. Phú Tân 110 km | 1.210k | 1.320k | 2.200k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Châu 261 km | 2.218k | 2.479k | 4.176k |
| TP Cần Thơ đi H. Thoại Sơn 92 km | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Rạch Giá 104 km | 1.144k | 1.248k | 2.080k |
| TP Cần Thơ đi TP Hà Tiên 189 km | 1.795k | 1.890k | 3.402k |
| TP Cần Thơ đi Châu Thành 95 km | 1.187k | 1.330k | 1.995k |
| TP Cần Thơ đi H. Hòn Đất 128 km | 1.408k | 1.536k | 2.560k |
| TP Cần Thơ đi H. Kiên Lương 165 km | 1.567k | 1.650k | 2.970k |
| TP Cần Thơ đi H. Phú Quốc 263 km | 2.235k | 2.498k | 4.208k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Hiệp 93 km | 1.162k | 1.302k | 1.953k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Ninh Kiều 45814 km | 366.512k | 389.419k | 641.396k |
| TP Cần Thơ đi H. Thới Lai 22 km | 330k | 374k | 1000k |
| TP Cần Thơ đi H. Vĩnh Thạnh 105 km | 1.155k | 1.260k | 2.100k |
| TP Cần Thơ đi H. Bình Thủy 45723 km | 365.784k | 388.645k | 640.122k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Vị Thanh 48 km | 720k | 816k | 1.440k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 630k | 714k | 1.260k |
| TP Cần Thơ đi H. Long Mỹ 56 km | 700k | 784k | 1.400k |
| TP Cần Thơ đi H. Phụng Hiệp 35 km | 525k | 595k | 1.050k |
| TP Cần Thơ đi H. Vị Thủy 48 km | 720k | 816k | 1.440k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Sóc Trăng 62 km | 775k | 868k | 1.550k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 630k | 714k | 1.260k |
| TP Cần Thơ đi H. Mỹ Tú 64 km | 800k | 896k | 1.600k |
| TP Cần Thơ đi H. Mỹ Xuyên 71 km | 887k | 994k | 1.775k |
| TP Cần Thơ đi H. Long Phú 67 km | 837k | 938k | 1.675k |
| TP Cần Thơ đi H. Trần Đề 80 km | 1000k | 1.120k | 1.680k |
| TP Cần Thơ đi H. Cù Lao Dung 78 km | 975k | 1.092k | 1.950k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Bạc Liêu 110 km | 1.210k | 1.320k | 2.200k |
| TP Cần Thơ đi H. Phước Long 300 km | 2.400k | 2.550k | 4000k |
| TP Cần Thơ đi H. Vĩnh Lợi 105 km | 1.155k | 1.260k | 2.100k |
| TP Cần Thơ đi H. Giá Rai 125 km | 1.375k | 1000k | 2000k |
| TP Cần Thơ đi H. Đông Hải 140 km | 1.540k | 1.680k | 2.800k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Cà Mau 151 km | 1.434k | 1.510k | 2.718k |
| TP Cần Thơ đi H. Thới Bình 168 km | 1.596k | 1.680k | 3.024k |
| TP Cần Thơ đi H. Trần Văn Thời 175 km | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
| TP Cần Thơ đi H. Cái Nước 178 km | 1.691k | 1.780k | 3.204k |
| TP Cần Thơ đi H. Ngọc Hiển 227 km | 1.929k | 2.156k | 3.859k |
| TP Cần Thơ đi H. Đầm Dơi 167 km | 1.586k | 1.670k | 3.006k |
| TP Cần Thơ đi H. Năm Căn 197 km | 1.871k | 1.970k | 3.546k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Tân An 115 km | 1.265k | 1.380k | 2.300k |
| TP Cần Thơ đi H. Bến Lức 135 km | 1.485k | 1.620k | 2.700k |
| TP Cần Thơ đi H. Cần Đước 154 km | 1.463k | 1.540k | 2.772k |
| TP Cần Thơ đi H. Cần Giuộc 155 km | 1.472k | 1.550k | 2.790k |
| TP Cần Thơ đi H. Đức Hòa 149 km | 1.639k | 1.788k | 2.980k |
| TP Cần Thơ đi H. Thủ Thừa 125 km | 1.375k | 1000k | 2000k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Trụ 131 km | 1.441k | 1.572k | 2.620k |
| TP Cần Thơ đi H. Đức Huệ 172 km | 1.634k | 1.720k | 3.096k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Mỹ Tho 105 km | 1.155k | 1.260k | 2.100k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 630k | 714k | 1.260k |
| TP Cần Thơ đi H. Chợ Gạo 120 km | 1.320k | 1.440k | 2.400k |
| TP Cần Thơ đi H. Gò Công Đông 154 km | 1.463k | 1.540k | 2.772k |
| TP Cần Thơ đi H. Gò Công Tây 139 km | 1.529k | 1.668k | 2.780k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Phú Đông 147 km | 1.617k | 1.764k | 2.940k |
| TP Cần Thơ đi H. Cai Lậy 77 km | 962k | 1.078k | 1.925k |
| TP Cần Thơ đi H. Cái Bè 64 km | 800k | 896k | 1.600k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Cần Thơ đi TP Bến Tre 122 km | 1.342k | 1.464k | 2.440k |
| TP Cần Thơ đi H. Ba Tri 158 km | 1.501k | 1.580k | 2.844k |
| TP Cần Thơ đi H. Bình Đại 150 km | 1.425k | 1000k | 2.700k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 630k | 714k | 1.260k |
| TP Cần Thơ đi H. Giồng Trôm 141 km | 1.551k | 1.692k | 2.820k |
| TP Cần Thơ đi H. Mỏ Cày Bắc 133 km | 1.463k | 1.596k | 2.660k |
| TP Cần Thơ đi H. Mỏ Cày Nam 93 km | 1.162k | 1.302k | 1.953k |
| TP Cần Thơ đi H. Thạnh Phú 113 km | 1.243k | 1.356k | 2.260k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Tây Ninh 224 km | 3.584k | 4.084k | 7.168k | 10.752k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Biên 257 km | 3.855k | 4.355k | 7.710k | 11.565k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Châu 261 km | 3.915k | 4.415k | 7.830k | 11.745k |
| TP Cần Thơ đi H. Dương Minh Châu 228 km | 3.648k | 4.148k | 7.296k | 10.944k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 1.260k | 1.760k | 2.520k | 3.780k |
| TP Cần Thơ đi H. Bến Cầu 207 km | 3.312k | 3.812k | 6.624k | 9.936k |
| TP Cần Thơ đi Cửa khẩu Mộc Bài 197 km | 3.349k | 3.849k | 6.698k | 10.047k |
| TP Cần Thơ đi H. Trảng Bàng 174 km | 2.958k | 3.458k | 5.916k | 8.874k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Thủ Dầu Một 178 km | 3.204k | 3.704k | 6.408k | 9.612k |
| TP Cần Thơ đi TP Dĩ An 178 km | 3.204k | 3.704k | 6.408k | 9.612k |
| TP Cần Thơ đi TP Thuận An 172 km | 3.096k | 3.596k | 6.192k | 9.288k |
| TP Cần Thơ đi H. Bến Cát 194 km | 3.492k | 3.992k | 6.984k | 10.476k |
| TP Cần Thơ đi H. Dầu Tiếng 207 km | 3.519k | 4.019k | 7.038k | 10.557k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Uyên 192 km | 3.456k | 3.956k | 6.912k | 10.368k |
| TP Cần Thơ đi H. Phú Giáo 220 km | 3.740k | 4.240k | 7.480k | 11.220k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Biên Hòa 189 km | 3.402k | 3.902k | 6.804k | 10.206k |
| TP Cần Thơ đi TP Long Khánh 226 km | 3.842k | 4.342k | 7.684k | 11.526k |
| TP Cần Thơ đi H. Trảng Bom 198 km | 3.564k | 4.064k | 7.128k | 10.692k |
| TP Cần Thơ đi H. Vĩnh Cửu 240 km | 4.080k | 4.580k | 8.160k | 12.240k |
| TP Cần Thơ đi H. Nhơn Trạch 190 km | 3.420k | 3.920k | 6.840k | 10.260k |
| TP Cần Thơ đi H. Cẩm Mỹ 229 km | 3.893k | 4.393k | 7.786k | 11.679k |
| TP Cần Thơ đi H. Định Quán 266 km | 4.256k | 4.756k | 8.512k | 12.768k |
| TP Cần Thơ đi H. Long Thành 196 km | 3.528k | 4.028k | 7.056k | 10.584k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Đồng Xoài 255 km | 4.080k | 4.580k | 8.160k | 12.240k |
| TP Cần Thơ đi H. Bù Đăng 298 km | 4.768k | 5.268k | 9.536k | 14.304k |
| TP Cần Thơ đi H. Bù Gia Mập 350 km | 4.900k | 5.400k | 9.800k | 14.700k |
| TP Cần Thơ đi H. Chơn Thành 229 km | 3.893k | 4.393k | 7.786k | 11.679k |
| TP Cần Thơ đi H. Phú Riềng 269 km | 4.304k | 4.804k | 8.608k | 12.912k |
| TP Cần Thơ đi H. Hớn Quản 249 km | 4.233k | 4.733k | 8.466k | 12.699k |
| TP Cần Thơ đi H. Lộc Ninh 272 km | 4.352k | 4.852k | 8.704k | 13.056k |
| TP Cần Thơ đi H. Bù Đốp 315 km | 4.725k | 5.225k | 9.450k | 14.175k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Vũng Tàu 238 km | 4.046k | 4.546k | 8.092k | 12.138k |
| TP Cần Thơ đi TP Bà Rịa 227 km | 3.859k | 4.359k | 7.718k | 11.577k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Đức 228 km | 3.876k | 4.376k | 7.752k | 11.628k |
| TP Cần Thơ đi H. Xuyên Mộc 250 km | 4000k | 4000k | 8000k | 12000k |
| TP Cần Thơ đi H. Long Điền 233 km | 3.961k | 4.461k | 7.922k | 11.883k |
| TP Cần Thơ đi H. Đất Đỏ 234 km | 3.978k | 4.478k | 7.956k | 11.934k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Thành 102 km | 2.040k | 2.540k | 4.080k | 6.120k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi Quận 1 158 km | 2.844k | 3.344k | 5.688k | 8.532k |
| TP Cần Thơ đi Sân bay Tân Sơn Nhất 159 km | 2.862k | 3.362k | 5.724k | 8.586k |
| TP Cần Thơ đi Củ Chi 174 km | 3.132k | 3.632k | 6.264k | 9.396k |
| TP Cần Thơ đi Nhà Bè 162 km | 2.916k | 3.416k | 5.832k | 8.748k |
| TP Cần Thơ đi TP Thủ Đức 172 km | 3.096k | 3.596k | 6.192k | 9.288k |
| TP Cần Thơ đi Quận Bình Thạnh 164 km | 2.952k | 3.452k | 5.904k | 8.856k |
| TP Cần Thơ đi Quận Gò Vấp 164 km | 2.952k | 3.452k | 5.904k | 8.856k |
| TP Cần Thơ đi Quận Tân Bình 157 km | 2.826k | 3.326k | 5.652k | 8.478k |
| TP Cần Thơ đi Quận Tân Phú 154 km | 2.772k | 3.272k | 5.544k | 8.316k |
| TP Cần Thơ đi Quận Bình Tân 149 km | 2.980k | 3.480k | 5.960k | 8.940k |
| TP Cần Thơ đi Bình Chánh 138 km | 2.760k | 3.260k | 5.520k | 8.280k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Tam Kỳ 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| TP Cần Thơ đi TP Hội An 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| TP Cần Thơ đi Thăng Bình 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| TP Cần Thơ đi Quế Sơn 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| TP Cần Thơ đi Hiệp Đức 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| TP Cần Thơ đi Núi Thành 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| TP Cần Thơ đi Tiên Phước 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| TP Cần Thơ đi Phú Ninh 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| TP Cần Thơ đi Bắc Trà My 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| TP Cần Thơ đi Nam Trà My 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| TP Cần Thơ đi Đông Giang 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| TP Cần Thơ đi Tây Giang 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Kon Tum 882 km | 12.348k | 12.848k | 24.696k | 37.044k |
| TP Cần Thơ đi H. Đăk Glei 882 km | 12.348k | 12.848k | 24.696k | 37.044k |
| TP Cần Thơ đi H. Ngọc Hồi 882 km | 12.348k | 12.848k | 24.696k | 37.044k |
| TP Cần Thơ đi H. Đăk Tô 882 km | 12.348k | 12.848k | 24.696k | 37.044k |
| TP Cần Thơ đi H. Kon Plông 882 km | 12.348k | 12.848k | 24.696k | 37.044k |
| TP Cần Thơ đi H. Kon Rẫy 882 km | 12.348k | 12.848k | 24.696k | 37.044k |
| TP Cần Thơ đi H. Sa Thầy 882 km | 12.348k | 12.848k | 24.696k | 37.044k |
| TP Cần Thơ đi H. Tu Mơ Rông 882 km | 12.348k | 12.848k | 24.696k | 37.044k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Vĩnh Long 40 km | 1.200k | 1.700k | 2.400k | 3.600k |
| TP Cần Thơ đi H. Bình Minh 16 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Cần Thơ đi H. Long Hồ 44 km | 1.320k | 1.820k | 2.640k | 3.960k |
| TP Cần Thơ đi H. Mang Thít 54 km | 1.350k | 1.850k | 2.700k | 4.050k |
| TP Cần Thơ đi H. Trà Ôn 28 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Cần Thơ đi H. Vũng Liêm 65 km | 1.625k | 2.125k | 3.250k | 4.875k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Phan Thiết 321 km | 4.815k | 5.315k | 9.630k | 14.445k |
| TP Cần Thơ đi Hàm Thuận Bắc 336 km | 5.040k | 5.540k | 10.080k | 15.120k |
| TP Cần Thơ đi Hàm Thuận Nam 300 km | 4000k | 5000k | 9000k | 13000k |
| TP Cần Thơ đi Bắc Bình 364 km | 5.096k | 5.596k | 10.192k | 15.288k |
| TP Cần Thơ đi Tánh Linh 311 km | 4.665k | 5.165k | 9.330k | 13.995k |
| TP Cần Thơ đi Đức Linh 279 km | 4.464k | 4.964k | 8.928k | 13.392k |
| TP Cần Thơ đi TP Mũi Né 346 km | 5.190k | 5.690k | 10.380k | 15.570k |
| TP Cần Thơ đi Lagi 298 km | 4.768k | 5.268k | 9.536k | 14.304k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Nha Trang 543 km | 7.602k | 8.102k | 15.204k | 22.806k |
| TP Cần Thơ đi TP Cam Ranh 495 km | 6.930k | 7.430k | 13.860k | 20.790k |
| TP Cần Thơ đi Diên Khánh 537 km | 7.518k | 8.018k | 15.036k | 22.554k |
| TP Cần Thơ đi Cam Lâm 513 km | 7.182k | 7.682k | 14.364k | 21.546k |
| TP Cần Thơ đi Khánh Vĩnh 546 km | 7.644k | 8.144k | 15.288k | 22.932k |
| TP Cần Thơ đi Khánh Sơn 535 km | 7.490k | 7.990k | 14.980k | 22.470k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi Phan Rang 458 km | 6.412k | 6.912k | 12.824k | 19.236k |
| TP Cần Thơ đi Vĩnh Hy 495 km | 6.930k | 7.430k | 13.860k | 20.790k |
| TP Cần Thơ đi H. Ninh Phước 453 km | 6.342k | 6.842k | 12.684k | 19.026k |
| TP Cần Thơ đi H. Thuận Bắc 471 km | 6.594k | 7.094k | 13.188k | 19.782k |
| TP Cần Thơ đi H. Thuận Nam 433 km | 6.062k | 6.562k | 12.124k | 18.186k |
| TP Cần Thơ đi H. Bác Ái 486 km | 6.804k | 7.304k | 13.608k | 20.412k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Quảng Ngãi 916 km | 12.824k | 13.324k | 25.648k | 38.472k |
| TP Cần Thơ đi Ba Tơ 928 km | 12.992k | 13.492k | 25.984k | 38.976k |
| TP Cần Thơ đi Bình Sơn 946 km | 13.244k | 13.744k | 26.488k | 39.732k |
| TP Cần Thơ đi Đức Phổ 880 km | 12.320k | 12.820k | 24.640k | 36.960k |
| TP Cần Thơ đi Mộ Đức 898 km | 12.572k | 13.072k | 25.144k | 37.716k |
| TP Cần Thơ đi Nghĩa Hành 914 km | 12.796k | 13.296k | 25.592k | 38.388k |
| TP Cần Thơ đi Sơn Tịnh 934 km | 13.076k | 13.576k | 26.152k | 39.228k |
| TP Cần Thơ đi Tây Trà 962 km | 13.468k | 13.968k | 26.936k | 40.404k |
| TP Cần Thơ đi Trà Bồng 962 km | 13.468k | 13.968k | 26.936k | 40.404k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Trà Vinh 81 km | 1.701k | 2.201k | 3.402k | 5.103k |
| TP Cần Thơ đi H. Càng Long 68 km | 1.700k | 2.200k | 3.400k | 5.100k |
| TP Cần Thơ đi H. Cầu Kè 53 km | 1.325k | 1.825k | 2.650k | 3.975k |
| TP Cần Thơ đi H. Cầu Ngang 105 km | 2.100k | 2.600k | 4.200k | 6.300k |
| TP Cần Thơ đi H. Duyên Hải 122 km | 2.440k | 2.940k | 4.880k | 7.320k |
| TP Cần Thơ đi H. Tiểu Cần 71 km | 1.775k | 2.275k | 3.550k | 5.325k |
| TP Cần Thơ đi H. Trà Cú 88 km | 1.848k | 2.348k | 3.696k | 5.544k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 1.260k | 1.760k | 2.520k | 3.780k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Cao Lãnh 80 km | 1.680k | 2.180k | 3.360k | 5.040k |
| TP Cần Thơ đi TP Sa Đéc 60 km | 1000k | 2000k | 3000k | 4000k |
| TP Cần Thơ đi H. Hồng Ngự 152 km | 2.736k | 3.236k | 5.472k | 8.208k |
| TP Cần Thơ đi H. Lai Vung 37 km | 1.110k | 1.610k | 2.220k | 3.330k |
| TP Cần Thơ đi H. Lấp Vò 67 km | 1.675k | 2.175k | 3.350k | 5.025k |
| TP Cần Thơ đi H. Thanh Bình 102 km | 2.040k | 2.540k | 4.080k | 6.120k |
| TP Cần Thơ đi H. Tháp Mười 88 km | 1.848k | 2.348k | 3.696k | 5.544k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Long Xuyên 63 km | 1.575k | 2.075k | 3.150k | 4.725k |
| TP Cần Thơ đi TP Châu Đốc 119 km | 2.380k | 2.880k | 4.760k | 7.140k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Phú 108 km | 2.160k | 2.660k | 4.320k | 6.480k |
| TP Cần Thơ đi H. Chợ Mới 99 km | 2.079k | 2.579k | 4.158k | 6.237k |
| TP Cần Thơ đi H. Phú Tân 110 km | 2.200k | 2.700k | 4.400k | 6.600k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Châu 261 km | 4.176k | 4.676k | 8.352k | 12.528k |
| TP Cần Thơ đi H. Thoại Sơn 92 km | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Rạch Giá 104 km | 2.080k | 2.580k | 4.160k | 6.240k |
| TP Cần Thơ đi TP Hà Tiên 189 km | 3.402k | 3.902k | 6.804k | 10.206k |
| TP Cần Thơ đi Châu Thành 95 km | 1.995k | 2.495k | 3.990k | 5.985k |
| TP Cần Thơ đi H. Hòn Đất 128 km | 2.560k | 3.060k | 5.120k | 7.680k |
| TP Cần Thơ đi H. Kiên Lương 165 km | 2.970k | 3.470k | 5.940k | 8.910k |
| TP Cần Thơ đi H. Phú Quốc 263 km | 4.208k | 4.708k | 8.416k | 12.624k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Hiệp 93 km | 1.953k | 2.453k | 3.906k | 5.859k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Ninh Kiều 45814 km | 641.396k | 641.896k | 1.282.792k | 1.924.188k |
| TP Cần Thơ đi H. Thới Lai 22 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Cần Thơ đi H. Vĩnh Thạnh 105 km | 2.100k | 2.600k | 4.200k | 6.300k |
| TP Cần Thơ đi H. Bình Thủy 45723 km | 640.122k | 640.622k | 1.280.244k | 1.920.366k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Vị Thanh 48 km | 1.440k | 1.940k | 2.880k | 4.320k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 1.260k | 1.760k | 2.520k | 3.780k |
| TP Cần Thơ đi H. Long Mỹ 56 km | 1.400k | 1.900k | 2.800k | 4.200k |
| TP Cần Thơ đi H. Phụng Hiệp 35 km | 1.050k | 1.550k | 2.100k | 3.150k |
| TP Cần Thơ đi H. Vị Thủy 48 km | 1.440k | 1.940k | 2.880k | 4.320k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Sóc Trăng 62 km | 1.550k | 2.050k | 3.100k | 4.650k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 1.260k | 1.760k | 2.520k | 3.780k |
| TP Cần Thơ đi H. Mỹ Tú 64 km | 1.600k | 2.100k | 3.200k | 4.800k |
| TP Cần Thơ đi H. Mỹ Xuyên 71 km | 1.775k | 2.275k | 3.550k | 5.325k |
| TP Cần Thơ đi H. Long Phú 67 km | 1.675k | 2.175k | 3.350k | 5.025k |
| TP Cần Thơ đi H. Trần Đề 80 km | 1.680k | 2.180k | 3.360k | 5.040k |
| TP Cần Thơ đi H. Cù Lao Dung 78 km | 1.950k | 2.450k | 3.900k | 5.850k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Bạc Liêu 110 km | 2.200k | 2.700k | 4.400k | 6.600k |
| TP Cần Thơ đi H. Phước Long 300 km | 4000k | 5000k | 9000k | 13000k |
| TP Cần Thơ đi H. Vĩnh Lợi 105 km | 2.100k | 2.600k | 4.200k | 6.300k |
| TP Cần Thơ đi H. Giá Rai 125 km | 2000k | 3000k | 5000k | 7000k |
| TP Cần Thơ đi H. Đông Hải 140 km | 2.800k | 3.300k | 5.600k | 8.400k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Cà Mau 151 km | 2.718k | 3.218k | 5.436k | 8.154k |
| TP Cần Thơ đi H. Thới Bình 168 km | 3.024k | 3.524k | 6.048k | 9.072k |
| TP Cần Thơ đi H. Trần Văn Thời 175 km | 3.150k | 3.650k | 6.300k | 9.450k |
| TP Cần Thơ đi H. Cái Nước 178 km | 3.204k | 3.704k | 6.408k | 9.612k |
| TP Cần Thơ đi H. Ngọc Hiển 227 km | 3.859k | 4.359k | 7.718k | 11.577k |
| TP Cần Thơ đi H. Đầm Dơi 167 km | 3.006k | 3.506k | 6.012k | 9.018k |
| TP Cần Thơ đi H. Năm Căn 197 km | 3.546k | 4.046k | 7.092k | 10.638k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Tân An 115 km | 2.300k | 2.800k | 4.600k | 6.900k |
| TP Cần Thơ đi H. Bến Lức 135 km | 2.700k | 3.200k | 5.400k | 8.100k |
| TP Cần Thơ đi H. Cần Đước 154 km | 2.772k | 3.272k | 5.544k | 8.316k |
| TP Cần Thơ đi H. Cần Giuộc 155 km | 2.790k | 3.290k | 5.580k | 8.370k |
| TP Cần Thơ đi H. Đức Hòa 149 km | 2.980k | 3.480k | 5.960k | 8.940k |
| TP Cần Thơ đi H. Thủ Thừa 125 km | 2000k | 3000k | 5000k | 7000k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Trụ 131 km | 2.620k | 3.120k | 5.240k | 7.860k |
| TP Cần Thơ đi H. Đức Huệ 172 km | 3.096k | 3.596k | 6.192k | 9.288k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Mỹ Tho 105 km | 2.100k | 2.600k | 4.200k | 6.300k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 1.260k | 1.760k | 2.520k | 3.780k |
| TP Cần Thơ đi H. Chợ Gạo 120 km | 2.400k | 2.900k | 4.800k | 7.200k |
| TP Cần Thơ đi H. Gò Công Đông 154 km | 2.772k | 3.272k | 5.544k | 8.316k |
| TP Cần Thơ đi H. Gò Công Tây 139 km | 2.780k | 3.280k | 5.560k | 8.340k |
| TP Cần Thơ đi H. Tân Phú Đông 147 km | 2.940k | 3.440k | 5.880k | 8.820k |
| TP Cần Thơ đi H. Cai Lậy 77 km | 1.925k | 2.425k | 3.850k | 5.775k |
| TP Cần Thơ đi H. Cái Bè 64 km | 1.600k | 2.100k | 3.200k | 4.800k |
Bảng giá thuê xe TP Cần Thơ đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Cần Thơ đi TP Bến Tre 122 km | 2.440k | 2.940k | 4.880k | 7.320k |
| TP Cần Thơ đi H. Ba Tri 158 km | 2.844k | 3.344k | 5.688k | 8.532k |
| TP Cần Thơ đi H. Bình Đại 150 km | 2.700k | 3.200k | 5.400k | 8.100k |
| TP Cần Thơ đi H. Châu Thành 42 km | 1.260k | 1.760k | 2.520k | 3.780k |
| TP Cần Thơ đi H. Giồng Trôm 141 km | 2.820k | 3.320k | 5.640k | 8.460k |
| TP Cần Thơ đi H. Mỏ Cày Bắc 133 km | 2.660k | 3.160k | 5.320k | 7.980k |
| TP Cần Thơ đi H. Mỏ Cày Nam 93 km | 1.953k | 2.453k | 3.906k | 5.859k |
| TP Cần Thơ đi H. Thạnh Phú 113 km | 2.260k | 2.760k | 4.520k | 6.780k |






