Cho thuê xe Bến Tre đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Các loại xe tiện chuyến có thể là xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Experience hassle-free travel with Ben Tre Taxi, your trusted partner for convenient rides around the Mekong Delta. From short city transfers to intercity trips, Ben Tre Car Rental ensures punctuality, safety, and comfort. Our Ben Tre Car Rental options include self-drive cars and chauffeured services for personal or corporate needs. Discover beautiful destinations like Ao Bà Om, Ba Om Lake, and Khmer cultural sites with ease. With Taxi Service Ben Tre, you can choose flexible rental durations—hourly, daily, or full-trip packages—suiting every budget. Our modern fleet includes 4, 7, and 16-seat vehicles ideal for both individuals and groups. Book online anytime and enjoy professional service, transparent fares, and friendly local drivers who know every road in Ben Tre.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Biên Hòa theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Tây Ninh 153 km | 1.453k | 1.530k | 2.601k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Biên 186 km | 1.767k | 1.860k | 3.162k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Châu 189 km | 1.795k | 1.890k | 3.213k |
| TP Bến Tre đi H. Dương Minh Châu 157 km | 1.491k | 1.570k | 2.669k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Thành 100 km | 1.100k | 1.200k | 2000k |
| TP Bến Tre đi H. Bến Cầu 136 km | 1.496k | 1.632k | 2.720k |
| TP Bến Tre đi Cửa khẩu Mộc Bài 126 km | 1.386k | 1.512k | 2.520k |
| TP Bến Tre đi H. Trảng Bàng 103 km | 1.133k | 1.236k | 2.060k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Thủ Dầu Một 107 km | 1.177k | 1.284k | 2.140k |
| TP Bến Tre đi TP Dĩ An 107 km | 1.177k | 1.284k | 2.140k |
| TP Bến Tre đi TP Thuận An 101 km | 1.111k | 1.212k | 2.020k |
| TP Bến Tre đi H. Bến Cát 123 km | 1.353k | 1.476k | 2.460k |
| TP Bến Tre đi H. Dầu Tiếng 135 km | 1.485k | 1.620k | 2.700k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Uyên 120 km | 1.320k | 1.440k | 2.400k |
| TP Bến Tre đi H. Phú Giáo 149 km | 1.639k | 1.788k | 2.980k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Biên Hòa 118 km | 1.298k | 1.416k | 2.360k |
| TP Bến Tre đi TP Long Khánh 154 km | 1.463k | 1.540k | 2.772k |
| TP Bến Tre đi H. Trảng Bom 127 km | 1.397k | 1.524k | 2.540k |
| TP Bến Tre đi H. Vĩnh Cửu 169 km | 1.605k | 1.690k | 3.042k |
| TP Bến Tre đi H. Nhơn Trạch 118 km | 1.298k | 1.416k | 2.360k |
| TP Bến Tre đi H. Cẩm Mỹ 157 km | 1.491k | 1.570k | 2.826k |
| TP Bến Tre đi H. Định Quán 195 km | 1.852k | 1.950k | 3.510k |
| TP Bến Tre đi H. Long Thành 125 km | 1.375k | 1000k | 2000k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Đồng Xoài 184 km | 1.748k | 1.840k | 3.312k |
| TP Bến Tre đi H. Bù Đăng 227 km | 1.929k | 2.156k | 3.859k |
| TP Bến Tre đi H. Bù Gia Mập 278 km | 2.363k | 2.641k | 4.448k |
| TP Bến Tre đi H. Chơn Thành 157 km | 1.491k | 1.570k | 2.826k |
| TP Bến Tre đi H. Phú Riềng 198 km | 1.881k | 1.980k | 3.564k |
| TP Bến Tre đi H. Hớn Quản 177 km | 1.681k | 1.770k | 3.186k |
| TP Bến Tre đi H. Lộc Ninh 201 km | 1.708k | 1.909k | 3.417k |
| TP Bến Tre đi H. Bù Đốp 244 km | 2.074k | 2.318k | 4.148k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Vũng Tàu 167 km | 1.586k | 1.670k | 3.006k |
| TP Bến Tre đi TP Bà Rịa 156 km | 1.482k | 1.560k | 2.808k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Đức 157 km | 1.491k | 1.570k | 2.826k |
| TP Bến Tre đi H. Xuyên Mộc 178 km | 1.691k | 1.780k | 3.204k |
| TP Bến Tre đi H. Long Điền 162 km | 1.539k | 1.620k | 2.916k |
| TP Bến Tre đi H. Đất Đỏ 163 km | 1.548k | 1.630k | 2.934k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Thành 64 km | 800k | 896k | 1.600k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi Quận 1 87 km | 1.087k | 1.218k | 1.827k |
| TP Bến Tre đi Sân bay Tân Sơn Nhất 87 km | 1.087k | 1.218k | 1.827k |
| TP Bến Tre đi Củ Chi 103 km | 1.133k | 1.236k | 2.060k |
| TP Bến Tre đi Nhà Bè 90 km | 1.125k | 1.260k | 1.890k |
| TP Bến Tre đi TP Thủ Đức 101 km | 1.111k | 1.212k | 2.020k |
| TP Bến Tre đi Quận Bình Thạnh 93 km | 1.162k | 1.302k | 1.953k |
| TP Bến Tre đi Quận Gò Vấp 92 km | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| TP Bến Tre đi Quận Tân Bình 86 km | 1.075k | 1.204k | 1.806k |
| TP Bến Tre đi Quận Tân Phú 82 km | 1.025k | 1.148k | 1.722k |
| TP Bến Tre đi Quận Bình Tân 77 km | 962k | 1.078k | 1.925k |
| TP Bến Tre đi Bình Chánh 66 km | 825k | 924k | 1.650k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Tam Kỳ 922 km | 7.376k | 7.837k | 12.908k |
| TP Bến Tre đi TP Hội An 972 km | 7.776k | 8.262k | 13.608k |
| TP Bến Tre đi Thăng Bình 951 km | 7.608k | 8.083k | 13.314k |
| TP Bến Tre đi Quế Sơn 961 km | 7.688k | 8.168k | 13.454k |
| TP Bến Tre đi Hiệp Đức 979 km | 7.832k | 8.321k | 13.706k |
| TP Bến Tre đi Núi Thành 906 km | 7.248k | 7.701k | 12.684k |
| TP Bến Tre đi Tiên Phước 944 km | 7.552k | 8.024k | 13.216k |
| TP Bến Tre đi Phú Ninh 928 km | 7.424k | 7.888k | 12.992k |
| TP Bến Tre đi Bắc Trà My 964 km | 7.712k | 8.194k | 13.496k |
| TP Bến Tre đi Nam Trà My 957 km | 7.656k | 8.134k | 13.398k |
| TP Bến Tre đi Đông Giang 1 km | 15k | 17k | 1000k |
| TP Bến Tre đi Tây Giang 1 km | 15k | 17k | 1000k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Kon Tum 810 km | 6.480k | 6.885k | 11.340k |
| TP Bến Tre đi H. Đăk Glei 935 km | 7.480k | 7.947k | 13.090k |
| TP Bến Tre đi H. Ngọc Hồi 1,7 km | 25k | 28.900 | 1000k |
| TP Bến Tre đi H. Đăk Tô 862 km | 6.896k | 7.327k | 12.068k |
| #ERROR! | #ERROR! | #ERROR! | #ERROR! |
| TP Bến Tre đi H. Kon Rẫy 843 km | 6.744k | 7.165k | 11.802k |
| TP Bến Tre đi H. Sa Thầy 839 km | 6.712k | 7.131k | 11.746k |
| TP Bến Tre đi H. Tu Mơ Rông 897 km | 7.176k | 7.624k | 12.558k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Vĩnh Long 92 km | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| TP Bến Tre đi H. Bình Minh 108 km | 1.188k | 1.296k | 2.160k |
| TP Bến Tre đi H. Long Hồ 76 km | 950k | 1.064k | 1.900k |
| TP Bến Tre đi H. Mang Thít 76 km | 950k | 1.064k | 1.900k |
| TP Bến Tre đi H. Trà Ôn 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| TP Bến Tre đi H. Vũng Liêm 50 km | 625k | 700k | 1000k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Phan Thiết 249 km | 2.116k | 2.365k | 4.233k |
| TP Bến Tre đi Hàm Thuận Bắc 264 km | 2.244k | 2.508k | 4.224k |
| TP Bến Tre đi Hàm Thuận Nam 229 km | 1.946k | 2.175k | 3.893k |
| TP Bến Tre đi Bắc Bình 292 km | 2.482k | 2.774k | 4.672k |
| TP Bến Tre đi Tánh Linh 240 km | 2.040k | 2.280k | 4.080k |
| TP Bến Tre đi Đức Linh 208 km | 1.768k | 1.976k | 3.536k |
| TP Bến Tre đi TP Mũi Né 275 km | 2.337k | 2.612k | 4.400k |
| TP Bến Tre đi Lagi 227 km | 1.929k | 2.156k | 3.859k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Nha Trang 472 km | 3.776k | 4.012k | 6.608k |
| TP Bến Tre đi TP Cam Ranh 424 km | 3.392k | 3.604k | 5.936k |
| TP Bến Tre đi Diên Khánh 466 km | 3.728k | 3.961k | 6.524k |
| TP Bến Tre đi Cam Lâm 442 km | 3.536k | 3.757k | 6.188k |
| TP Bến Tre đi Khánh Vĩnh 474 km | 3.792k | 4.029k | 6.636k |
| TP Bến Tre đi Khánh Sơn 464 km | 3.712k | 3.944k | 6.496k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi Phan Rang 387 km | 3.096k | 3.289k | 5.418k |
| TP Bến Tre đi Vĩnh Hy 424 km | 3.392k | 3.604k | 5.936k |
| TP Bến Tre đi H. Ninh Phước 381 km | 3.048k | 3.238k | 5.334k |
| TP Bến Tre đi H. Thuận Bắc 400 km | 3.200k | 3.400k | 5.600k |
| TP Bến Tre đi H. Thuận Nam 362 km | 2.896k | 3.077k | 5.068k |
| TP Bến Tre đi H. Bác Ái 414 km | 3.312k | 3.519k | 5.796k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Quảng Ngãi 845 km | 6.760k | 7.182k | 11.830k |
| TP Bến Tre đi Ba Tơ 857 km | 6.856k | 7.284k | 11.998k |
| TP Bến Tre đi Bình Sơn 875 km | 7000k | 7.437k | 12.250k |
| TP Bến Tre đi Đức Phổ 809 km | 6.472k | 6.876k | 11.326k |
| TP Bến Tre đi Mộ Đức 827 km | 6.616k | 7.029k | 11.578k |
| TP Bến Tre đi Nghĩa Hành 843 km | 6.744k | 7.165k | 11.802k |
| TP Bến Tre đi Sơn Tịnh 863 km | 6.904k | 7.335k | 12.082k |
| TP Bến Tre đi Tây Trà 891 km | 7.128k | 7.573k | 12.474k |
| TP Bến Tre đi Trà Bồng 891 km | 7.128k | 7.573k | 12.474k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Trà Vinh 45 km | 675k | 765k | 1.350k |
| TP Bến Tre đi H. Càng Long 44 km | 660k | 748k | 1.320k |
| TP Bến Tre đi H. Cầu Kè 70 km | 875k | 980k | 1.750k |
| TP Bến Tre đi H. Cầu Ngang 74 km | 925k | 1.036k | 1.850k |
| TP Bến Tre đi H. Duyên Hải 95 km | 1.187k | 1.330k | 1.995k |
| TP Bến Tre đi H. Tiểu Cần 66 km | 825k | 924k | 1.650k |
| TP Bến Tre đi H. Trà Cú 80 km | 1000k | 1.120k | 1.680k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Thành 100 km | 1.100k | 1.200k | 2000k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Cao Lãnh 112 km | 1.232k | 1.344k | 2.240k |
| TP Bến Tre đi TP Sa Đéc 104 km | 1.144k | 1.248k | 2.080k |
| TP Bến Tre đi H. Hồng Ngự 154 km | 1.463k | 1.540k | 2.772k |
| TP Bến Tre đi H. Lai Vung 117 km | 1.287k | 1.404k | 2.340k |
| TP Bến Tre đi H. Lấp Vò 131 km | 1.441k | 1.572k | 2.620k |
| TP Bến Tre đi H. Thanh Bình 132 km | 1.452k | 1.584k | 2.640k |
| TP Bến Tre đi H. Tháp Mười 81 km | 1.012k | 1.134k | 1.701k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Long Xuyên 148 km | 1.628k | 1.776k | 2.960k |
| TP Bến Tre đi TP Châu Đốc 204 km | 1.734k | 1.938k | 3.468k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Phú 193 km | 1.833k | 1.930k | 3.474k |
| TP Bến Tre đi H. Chợ Mới 151 km | 1.434k | 1.510k | 2.718k |
| TP Bến Tre đi H. Phú Tân 161 km | 1.529k | 1.610k | 2.898k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Châu 189 km | 1.795k | 1.890k | 3.402k |
| TP Bến Tre đi H. Thoại Sơn 187 km | 1.776k | 1.870k | 3.366k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Rạch Giá 201 km | 1.708k | 1.909k | 3.417k |
| TP Bến Tre đi TP Hà Tiên 286 km | 2.431k | 2.717k | 4.576k |
| TP Bến Tre đi Châu Thành 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| TP Bến Tre đi H. Hòn Đất 225 km | 1.912k | 2.137k | 3.825k |
| TP Bến Tre đi H. Kiên Lương 262 km | 2.227k | 2.489k | 4.192k |
| TP Bến Tre đi H. Phú Quốc 359 km | 2.872k | 3.051k | 5.026k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Hiệp 190 km | 1.805k | 1.900k | 3.420k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Ninh Kiều 120 km | 1.320k | 1.440k | 2.400k |
| TP Bến Tre đi H. Thới Lai 142 km | 1.562k | 1.704k | 2.840k |
| TP Bến Tre đi H. Vĩnh Thạnh 202 km | 1.717k | 1.919k | 3.434k |
| TP Bến Tre đi H. Bình Thủy 126 km | 1.386k | 1.512k | 2.520k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Vị Thanh 163 km | 1.548k | 1.630k | 2.934k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Thành 100 km | 1.100k | 1.200k | 2000k |
| TP Bến Tre đi H. Long Mỹ 168 km | 1.596k | 1.680k | 3.024k |
| TP Bến Tre đi H. Phụng Hiệp 147 km | 1.617k | 1.764k | 2.940k |
| TP Bến Tre đi H. Vị Thủy 163 km | 1.548k | 1.630k | 2.934k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Sóc Trăng 116 km | 1.276k | 1.392k | 2.320k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Thành 100 km | 1.100k | 1.200k | 2000k |
| TP Bến Tre đi H. Mỹ Tú 175 km | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
| TP Bến Tre đi H. Mỹ Xuyên 121 km | 1.331k | 1.452k | 2.420k |
| TP Bến Tre đi H. Long Phú 95 km | 1.187k | 1.330k | 1.995k |
| TP Bến Tre đi H. Trần Đề 109 km | 1.199k | 1.308k | 2.180k |
| TP Bến Tre đi H. Cù Lao Dung 103 km | 1.133k | 1.236k | 2.060k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Bạc Liêu 166 km | 1.577k | 1.660k | 2.988k |
| TP Bến Tre đi H. Phước Long 229 km | 1.946k | 2.175k | 3.893k |
| TP Bến Tre đi H. Vĩnh Lợi 161 km | 1.529k | 1.610k | 2.898k |
| TP Bến Tre đi H. Giá Rai 236 km | 2.006k | 2.242k | 4.012k |
| TP Bến Tre đi H. Đông Hải 251 km | 2.133k | 2.384k | 4.016k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Cà Mau 262 km | 2.227k | 2.489k | 4.192k |
| TP Bến Tre đi H. Thới Bình 279 km | 2.371k | 2.650k | 4.464k |
| TP Bến Tre đi H. Trần Văn Thời 286 km | 2.431k | 2.717k | 4.576k |
| TP Bến Tre đi H. Cái Nước 289 km | 2.456k | 2.745k | 4.624k |
| TP Bến Tre đi H. Ngọc Hiển 338 km | 2.704k | 2.873k | 5.070k |
| TP Bến Tre đi H. Đầm Dơi 278 km | 2.363k | 2.641k | 4.448k |
| TP Bến Tre đi H. Năm Căn 308 km | 2.464k | 2.618k | 4.620k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Tân An 36 km | 540k | 612k | 1.080k |
| TP Bến Tre đi H. Bến Lức 63 km | 787k | 882k | 1.575k |
| TP Bến Tre đi H. Cần Đước 67 km | 837k | 938k | 1.675k |
| TP Bến Tre đi H. Cần Giuộc 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| TP Bến Tre đi H. Đức Hòa 77 km | 962k | 1.078k | 1.925k |
| TP Bến Tre đi H. Thủ Thừa 48 km | 720k | 816k | 1.440k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Trụ 53 km | 662k | 742k | 1.325k |
| TP Bến Tre đi H. Đức Huệ 100 km | 1.100k | 1.200k | 2000k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Bến Tre đi TP Mỹ Tho 15 km | 225k | 255k | 1000k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Thành 100 km | 1.100k | 1.200k | 2000k |
| TP Bến Tre đi H. Chợ Gạo 28 km | 420k | 476k | 1000k |
| TP Bến Tre đi H. Gò Công Đông 61 km | 762k | 854k | 1.525k |
| TP Bến Tre đi H. Gò Công Tây 46 km | 690k | 782k | 1.380k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Phú Đông 55 km | 687k | 770k | 1.375k |
| TP Bến Tre đi H. Cai Lậy 42 km | 630k | 714k | 1.260k |
| TP Bến Tre đi H. Cái Bè 52 km | 650k | 728k | 1.300k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Tây Ninh 153 km | 2.601k | 3.101k | 5.202k | 7.803k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Biên 186 km | 3.162k | 3.662k | 6.324k | 9.486k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Châu 189 km | 3.213k | 3.713k | 6.426k | 9.639k |
| TP Bến Tre đi H. Dương Minh Châu 157 km | 2.669k | 3.169k | 5.338k | 8.007k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Thành 100 km | 2000k | 2000k | 4000k | 6000k |
| TP Bến Tre đi H. Bến Cầu 136 km | 2.720k | 3.220k | 5.440k | 8.160k |
| TP Bến Tre đi Cửa khẩu Mộc Bài 126 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
| TP Bến Tre đi H. Trảng Bàng 103 km | 2.060k | 2.560k | 4.120k | 6.180k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Thủ Dầu Một 107 km | 2.140k | 2.640k | 4.280k | 6.420k |
| TP Bến Tre đi TP Dĩ An 107 km | 2.140k | 2.640k | 4.280k | 6.420k |
| TP Bến Tre đi TP Thuận An 101 km | 2.020k | 2.520k | 4.040k | 6.060k |
| TP Bến Tre đi H. Bến Cát 123 km | 2.460k | 2.960k | 4.920k | 7.380k |
| TP Bến Tre đi H. Dầu Tiếng 135 km | 2.700k | 3.200k | 5.400k | 8.100k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Uyên 120 km | 2.400k | 2.900k | 4.800k | 7.200k |
| TP Bến Tre đi H. Phú Giáo 149 km | 2.980k | 3.480k | 5.960k | 8.940k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Biên Hòa 118 km | 2.360k | 2.860k | 4.720k | 7.080k |
| TP Bến Tre đi TP Long Khánh 154 km | 2.772k | 3.272k | 5.544k | 8.316k |
| TP Bến Tre đi H. Trảng Bom 127 km | 2.540k | 3.040k | 5.080k | 7.620k |
| TP Bến Tre đi H. Vĩnh Cửu 169 km | 3.042k | 3.542k | 6.084k | 9.126k |
| TP Bến Tre đi H. Nhơn Trạch 118 km | 2.360k | 2.860k | 4.720k | 7.080k |
| TP Bến Tre đi H. Cẩm Mỹ 157 km | 2.826k | 3.326k | 5.652k | 8.478k |
| TP Bến Tre đi H. Định Quán 195 km | 3.510k | 4.010k | 7.020k | 10.530k |
| TP Bến Tre đi H. Long Thành 125 km | 2000k | 3000k | 5000k | 7000k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Đồng Xoài 184 km | 3.312k | 3.812k | 6.624k | 9.936k |
| TP Bến Tre đi H. Bù Đăng 227 km | 3.859k | 4.359k | 7.718k | 11.577k |
| TP Bến Tre đi H. Bù Gia Mập 278 km | 4.448k | 4.948k | 8.896k | 13.344k |
| TP Bến Tre đi H. Chơn Thành 157 km | 2.826k | 3.326k | 5.652k | 8.478k |
| TP Bến Tre đi H. Phú Riềng 198 km | 3.564k | 4.064k | 7.128k | 10.692k |
| TP Bến Tre đi H. Hớn Quản 177 km | 3.186k | 3.686k | 6.372k | 9.558k |
| TP Bến Tre đi H. Lộc Ninh 201 km | 3.417k | 3.917k | 6.834k | 10.251k |
| TP Bến Tre đi H. Bù Đốp 244 km | 4.148k | 4.648k | 8.296k | 12.444k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Vũng Tàu 167 km | 3.006k | 3.506k | 6.012k | 9.018k |
| TP Bến Tre đi TP Bà Rịa 156 km | 2.808k | 3.308k | 5.616k | 8.424k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Đức 157 km | 2.826k | 3.326k | 5.652k | 8.478k |
| TP Bến Tre đi H. Xuyên Mộc 178 km | 3.204k | 3.704k | 6.408k | 9.612k |
| TP Bến Tre đi H. Long Điền 162 km | 2.916k | 3.416k | 5.832k | 8.748k |
| TP Bến Tre đi H. Đất Đỏ 163 km | 2.934k | 3.434k | 5.868k | 8.802k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Thành 64 km | 1.600k | 2.100k | 3.200k | 4.800k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi Quận 1 87 km | 1.827k | 2.327k | 3.654k | 5.481k |
| TP Bến Tre đi Sân bay Tân Sơn Nhất 87 km | 1.827k | 2.327k | 3.654k | 5.481k |
| TP Bến Tre đi Củ Chi 103 km | 2.060k | 2.560k | 4.120k | 6.180k |
| TP Bến Tre đi Nhà Bè 90 km | 1.890k | 2.390k | 3.780k | 5.670k |
| TP Bến Tre đi TP Thủ Đức 101 km | 2.020k | 2.520k | 4.040k | 6.060k |
| TP Bến Tre đi Quận Bình Thạnh 93 km | 1.953k | 2.453k | 3.906k | 5.859k |
| TP Bến Tre đi Quận Gò Vấp 92 km | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| TP Bến Tre đi Quận Tân Bình 86 km | 1.806k | 2.306k | 3.612k | 5.418k |
| TP Bến Tre đi Quận Tân Phú 82 km | 1.722k | 2.222k | 3.444k | 5.166k |
| TP Bến Tre đi Quận Bình Tân 77 km | 1.925k | 2.425k | 3.850k | 5.775k |
| TP Bến Tre đi Bình Chánh 66 km | 1.650k | 2.150k | 3.300k | 4.950k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Tam Kỳ 922 km | 12.908k | 13.408k | 25.816k | 38.724k |
| TP Bến Tre đi TP Hội An 972 km | 13.608k | 14.108k | 27.216k | 40.824k |
| TP Bến Tre đi Thăng Bình 951 km | 13.314k | 13.814k | 26.628k | 39.942k |
| TP Bến Tre đi Quế Sơn 961 km | 13.454k | 13.954k | 26.908k | 40.362k |
| TP Bến Tre đi Hiệp Đức 979 km | 13.706k | 14.206k | 27.412k | 41.118k |
| TP Bến Tre đi Núi Thành 906 km | 12.684k | 13.184k | 25.368k | 38.052k |
| TP Bến Tre đi Tiên Phước 944 km | 13.216k | 13.716k | 26.432k | 39.648k |
| TP Bến Tre đi Phú Ninh 928 km | 12.992k | 13.492k | 25.984k | 38.976k |
| TP Bến Tre đi Bắc Trà My 964 km | 13.496k | 13.996k | 26.992k | 40.488k |
| TP Bến Tre đi Nam Trà My 957 km | 13.398k | 13.898k | 26.796k | 40.194k |
| TP Bến Tre đi Đông Giang 1 km | 13.398k | 13.898k | 26.796k | 40.194k |
| TP Bến Tre đi Tây Giang 1 km | 13.398k | 13.898k | 26.796k | 40.194k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Kon Tum 810 km | 11.340k | 11.840k | 22.680k | 34.020k |
| TP Bến Tre đi H. Đăk Glei 935 km | 13.090k | 13.590k | 26.180k | 39.270k |
| TP Bến Tre đi H. Ngọc Hồi 1,7 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bến Tre đi H. Đăk Tô 862 km | 12.068k | 12.568k | 24.136k | 36.204k |
| TP Bến Tre đi H. Kon Rẫy 843 km | 11.802k | 12.302k | 23.604k | 35.406k |
| TP Bến Tre đi H. Sa Thầy 839 km | 11.746k | 12.246k | 23.492k | 35.238k |
| TP Bến Tre đi H. Tu Mơ Rông 897 km | 12.558k | 13.058k | 25.116k | 37.674k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Vĩnh Long 92 km | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| TP Bến Tre đi H. Bình Minh 108 km | 2.160k | 2.660k | 4.320k | 6.480k |
| TP Bến Tre đi H. Long Hồ 76 km | 1.900k | 2.400k | 3.800k | 5.700k |
| TP Bến Tre đi H. Mang Thít 76 km | 1.900k | 2.400k | 3.800k | 5.700k |
| TP Bến Tre đi H. Trà Ôn 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
| TP Bến Tre đi H. Vũng Liêm 50 km | 1000k | 2000k | 3000k | 4000k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Phan Thiết 249 km | 4.233k | 4.733k | 8.466k | 12.699k |
| TP Bến Tre đi Hàm Thuận Bắc 264 km | 4.224k | 4.724k | 8.448k | 12.672k |
| TP Bến Tre đi Hàm Thuận Nam 229 km | 3.893k | 4.393k | 7.786k | 11.679k |
| TP Bến Tre đi Bắc Bình 292 km | 4.672k | 5.172k | 9.344k | 14.016k |
| TP Bến Tre đi Tánh Linh 240 km | 4.080k | 4.580k | 8.160k | 12.240k |
| TP Bến Tre đi Đức Linh 208 km | 3.536k | 4.036k | 7.072k | 10.608k |
| TP Bến Tre đi TP Mũi Né 275 km | 4.400k | 4.900k | 8.800k | 13.200k |
| TP Bến Tre đi Lagi 227 km | 3.859k | 4.359k | 7.718k | 11.577k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Nha Trang 472 km | 6.608k | 7.108k | 13.216k | 19.824k |
| TP Bến Tre đi TP Cam Ranh 424 km | 5.936k | 6.436k | 11.872k | 17.808k |
| TP Bến Tre đi Diên Khánh 466 km | 6.524k | 7.024k | 13.048k | 19.572k |
| TP Bến Tre đi Cam Lâm 442 km | 6.188k | 6.688k | 12.376k | 18.564k |
| TP Bến Tre đi Khánh Vĩnh 474 km | 6.636k | 7.136k | 13.272k | 19.908k |
| TP Bến Tre đi Khánh Sơn 464 km | 6.496k | 6.996k | 12.992k | 19.488k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi Phan Rang 387 km | 5.418k | 5.918k | 10.836k | 16.254k |
| TP Bến Tre đi Vĩnh Hy 424 km | 5.936k | 6.436k | 11.872k | 17.808k |
| TP Bến Tre đi H. Ninh Phước 381 km | 5.334k | 5.834k | 10.668k | 16.002k |
| TP Bến Tre đi H. Thuận Bắc 400 km | 5.600k | 6.100k | 11.200k | 16.800k |
| TP Bến Tre đi H. Thuận Nam 362 km | 5.068k | 5.568k | 10.136k | 15.204k |
| TP Bến Tre đi H. Bác Ái 414 km | 5.796k | 6.296k | 11.592k | 17.388k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Quảng Ngãi 845 km | 11.830k | 12.330k | 23.660k | 35.490k |
| TP Bến Tre đi Ba Tơ 857 km | 11.998k | 12.498k | 23.996k | 35.994k |
| TP Bến Tre đi Bình Sơn 875 km | 12.250k | 12.750k | 24000k | 36.750k |
| TP Bến Tre đi Đức Phổ 809 km | 11.326k | 11.826k | 22.652k | 33.978k |
| TP Bến Tre đi Mộ Đức 827 km | 11.578k | 12.078k | 23.156k | 34.734k |
| TP Bến Tre đi Nghĩa Hành 843 km | 11.802k | 12.302k | 23.604k | 35.406k |
| TP Bến Tre đi Sơn Tịnh 863 km | 12.082k | 12.582k | 24.164k | 36.246k |
| TP Bến Tre đi Tây Trà 891 km | 12.474k | 12.974k | 24.948k | 37.422k |
| TP Bến Tre đi Trà Bồng 891 km | 12.474k | 12.974k | 24.948k | 37.422k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Trà Vinh 45 km | 1.350k | 1.850k | 2.700k | 4.050k |
| TP Bến Tre đi H. Càng Long 44 km | 1.320k | 1.820k | 2.640k | 3.960k |
| TP Bến Tre đi H. Cầu Kè 70 km | 1.750k | 2.250k | 3000k | 5.250k |
| TP Bến Tre đi H. Cầu Ngang 74 km | 1.850k | 2.350k | 3.700k | 5.550k |
| TP Bến Tre đi H. Duyên Hải 95 km | 1.995k | 2.495k | 3.990k | 5.985k |
| TP Bến Tre đi H. Tiểu Cần 66 km | 1.650k | 2.150k | 3.300k | 4.950k |
| TP Bến Tre đi H. Trà Cú 80 km | 1.680k | 2.180k | 3.360k | 5.040k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Thành 100 km | 2000k | 2000k | 4000k | 6000k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Cao Lãnh 112 km | 2.240k | 2.740k | 4.480k | 6.720k |
| TP Bến Tre đi TP Sa Đéc 104 km | 2.080k | 2.580k | 4.160k | 6.240k |
| TP Bến Tre đi H. Hồng Ngự 154 km | 2.772k | 3.272k | 5.544k | 8.316k |
| TP Bến Tre đi H. Lai Vung 117 km | 2.340k | 2.840k | 4.680k | 7.020k |
| TP Bến Tre đi H. Lấp Vò 131 km | 2.620k | 3.120k | 5.240k | 7.860k |
| TP Bến Tre đi H. Thanh Bình 132 km | 2.640k | 3.140k | 5.280k | 7.920k |
| TP Bến Tre đi H. Tháp Mười 81 km | 1.701k | 2.201k | 3.402k | 5.103k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Long Xuyên 148 km | 2.960k | 3.460k | 5.920k | 8.880k |
| TP Bến Tre đi TP Châu Đốc 204 km | 3.468k | 3.968k | 6.936k | 10.404k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Phú 193 km | 3.474k | 3.974k | 6.948k | 10.422k |
| TP Bến Tre đi H. Chợ Mới 151 km | 2.718k | 3.218k | 5.436k | 8.154k |
| TP Bến Tre đi H. Phú Tân 161 km | 2.898k | 3.398k | 5.796k | 8.694k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Châu 189 km | 3.402k | 3.902k | 6.804k | 10.206k |
| TP Bến Tre đi H. Thoại Sơn 187 km | 3.366k | 3.866k | 6.732k | 10.098k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Rạch Giá 201 km | 3.417k | 3.917k | 6.834k | 10.251k |
| TP Bến Tre đi TP Hà Tiên 286 km | 4.576k | 5.076k | 9.152k | 13.728k |
| TP Bến Tre đi Châu Thành 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bến Tre đi H. Hòn Đất 225 km | 3.825k | 4.325k | 7.650k | 11.475k |
| TP Bến Tre đi H. Kiên Lương 262 km | 4.192k | 4.692k | 8.384k | 12.576k |
| TP Bến Tre đi H. Phú Quốc 359 km | 5.026k | 5.526k | 10.052k | 15.078k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Hiệp 190 km | 3.420k | 3.920k | 6.840k | 10.260k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Ninh Kiều 120 km | 2.400k | 2.900k | 4.800k | 7.200k |
| TP Bến Tre đi H. Thới Lai 142 km | 2.840k | 3.340k | 5.680k | 8.520k |
| TP Bến Tre đi H. Vĩnh Thạnh 202 km | 3.434k | 3.934k | 6.868k | 10.302k |
| TP Bến Tre đi H. Bình Thủy 126 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Vị Thanh 163 km | 2.934k | 3.434k | 5.868k | 8.802k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Thành 100 km | 2000k | 2000k | 4000k | 6000k |
| TP Bến Tre đi H. Long Mỹ 168 km | 3.024k | 3.524k | 6.048k | 9.072k |
| TP Bến Tre đi H. Phụng Hiệp 147 km | 2.940k | 3.440k | 5.880k | 8.820k |
| TP Bến Tre đi H. Vị Thủy 163 km | 2.934k | 3.434k | 5.868k | 8.802k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Sóc Trăng 116 km | 2.320k | 2.820k | 4.640k | 6.960k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Thành 100 km | 2000k | 2000k | 4000k | 6000k |
| TP Bến Tre đi H. Mỹ Tú 175 km | 3.150k | 3.650k | 6.300k | 9.450k |
| TP Bến Tre đi H. Mỹ Xuyên 121 km | 2.420k | 2.920k | 4.840k | 7.260k |
| TP Bến Tre đi H. Long Phú 95 km | 1.995k | 2.495k | 3.990k | 5.985k |
| TP Bến Tre đi H. Trần Đề 109 km | 2.180k | 2.680k | 4.360k | 6.540k |
| TP Bến Tre đi H. Cù Lao Dung 103 km | 2.060k | 2.560k | 4.120k | 6.180k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Bạc Liêu 166 km | 2.988k | 3.488k | 5.976k | 8.964k |
| TP Bến Tre đi H. Phước Long 229 km | 3.893k | 4.393k | 7.786k | 11.679k |
| TP Bến Tre đi H. Vĩnh Lợi 161 km | 2.898k | 3.398k | 5.796k | 8.694k |
| TP Bến Tre đi H. Giá Rai 236 km | 4.012k | 4.512k | 8.024k | 12.036k |
| TP Bến Tre đi H. Đông Hải 251 km | 4.016k | 4.516k | 8.032k | 12.048k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Cà Mau 262 km | 4.192k | 4.692k | 8.384k | 12.576k |
| TP Bến Tre đi H. Thới Bình 279 km | 4.464k | 4.964k | 8.928k | 13.392k |
| TP Bến Tre đi H. Trần Văn Thời 286 km | 4.576k | 5.076k | 9.152k | 13.728k |
| TP Bến Tre đi H. Cái Nước 289 km | 4.624k | 5.124k | 9.248k | 13.872k |
| TP Bến Tre đi H. Ngọc Hiển 338 km | 5.070k | 5.570k | 10.140k | 15.210k |
| TP Bến Tre đi H. Đầm Dơi 278 km | 4.448k | 4.948k | 8.896k | 13.344k |
| TP Bến Tre đi H. Năm Căn 308 km | 4.620k | 5.120k | 9.240k | 13.860k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Tân An 36 km | 1.080k | 1.580k | 2.160k | 3.240k |
| TP Bến Tre đi H. Bến Lức 63 km | 1.575k | 2.075k | 3.150k | 4.725k |
| TP Bến Tre đi H. Cần Đước 67 km | 1.675k | 2.175k | 3.350k | 5.025k |
| TP Bến Tre đi H. Cần Giuộc 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
| TP Bến Tre đi H. Đức Hòa 77 km | 1.925k | 2.425k | 3.850k | 5.775k |
| TP Bến Tre đi H. Thủ Thừa 48 km | 1.440k | 1.940k | 2.880k | 4.320k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Trụ 53 km | 1.325k | 1.825k | 2.650k | 3.975k |
| TP Bến Tre đi H. Đức Huệ 100 km | 2000k | 2000k | 4000k | 6000k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi TP Mỹ Tho 15 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Thành 100 km | 2000k | 2000k | 4000k | 6000k |
| TP Bến Tre đi H. Chợ Gạo 28 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bến Tre đi H. Gò Công Đông 61 km | 1.525k | 2.025k | 3.050k | 4.575k |
| TP Bến Tre đi H. Gò Công Tây 46 km | 1.380k | 1.880k | 2.760k | 4.140k |
| TP Bến Tre đi H. Tân Phú Đông 55 km | 1.375k | 1.875k | 2.750k | 4.125k |
| TP Bến Tre đi H. Cai Lậy 42 km | 1.260k | 1.760k | 2.520k | 3.780k |
| TP Bến Tre đi H. Cái Bè 52 km | 1.300k | 1.800k | 2.600k | 3.900k |
Bảng giá thuê xe TP Bến Tre đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Bến Tre đi H. Ba Tri 36 km | 1.080k | 1.580k | 2.160k | 3.240k |
| TP Bến Tre đi H. Bình Đại 38 km | 1.140k | 1.640k | 2.280k | 3.420k |
| TP Bến Tre đi H. Châu Thành 100 km | 2000k | 2000k | 4000k | 6000k |
| TP Bến Tre đi H. Giồng Trôm 20 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bến Tre đi H. Mỏ Cày Bắc 17 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bến Tre đi H. Mỏ Cày Nam 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Bến Tre đi H. Thạnh Phú 49 km | 1.470k | 1.970k | 2.940k | 4.410k |






