Cho thuê xe Phan Rang, Ninh Thuận đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Các loại xe tiện chuyến có thể là xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Cam Ranh theo ngày
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Tây Ninh 404 km | 3.232k | 3.434k | 5.252k |
| Phan Rang đi H. Tân Biên 438 km | 3.504k | 3.723k | 5.694k |
| Phan Rang đi H. Tân Châu 437 km | 3.496k | 3.714k | 5.681k |
| Phan Rang đi H. Dương Minh Châu 400 km | 3.200k | 3.400k | 5.200k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 3.504k | 3.723k | 5.694k |
| Phan Rang đi H. Bến Cầu 389 km | 3.112k | 3.306k | 5.057k |
| Phan Rang đi H. Gò Dầu 369 km | 2.952k | 3.136k | 4.797k |
| Phan Rang đi H. Trảng Bàng 355 km | 2.840k | 3.017k | 4.615k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Thủ Dầu Một 324 km | 2.592k | 2.754k | 4.536k |
| Phan Rang đi TP Dĩ An 311 km | 2.488k | 2.643k | 4.354k |
| Phan Rang đi TP Thuận An 312 km | 2.496k | 2.652k | 4.368k |
| Phan Rang đi H. Bến Cát 342 km | 2.736k | 2.907k | 4.788k |
| Phan Rang đi H. Dầu Tiếng 374 km | 2.992k | 3.179k | 5.236k |
| Phan Rang đi H. Tân Uyên 322 km | 2.576k | 2.737k | 4.508k |
| Phan Rang đi H. Phú Giáo 347 km | 2.776k | 2.949k | 4.858k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Biên Hòa 301 km | 2.408k | 2.558k | 4.214k |
| Phan Rang đi TP Long Khánh 250 km | 2000k | 2.125k | 3000k |
| Phan Rang đi H. Trảng Bom 288 km | 2.304k | 2.448k | 4.032k |
| Phan Rang đi H. Vĩnh Cửu 322 km | 2.576k | 2.737k | 4.508k |
| Phan Rang đi H. Nhơn Trạch 295 km | 2.360k | 2.507k | 4.130k |
| Phan Rang đi H. Cẩm Mỹ 248 km | 1.984k | 2.108k | 3.472k |
| Phan Rang đi H. Định Quán 279 km | 2.232k | 2.371k | 3.906k |
| Phan Rang đi H. Long Thành 286 km | 2.288k | 2.431k | 4.004k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Đồng Xoài 378 km | 3.024k | 3.213k | 5.292k |
| Phan Rang đi H. Bù Đăng 345 km | 2.760k | 2.932k | 4.830k |
| Phan Rang đi H. Bù Gia Mập 401 km | 3.208k | 3.408k | 5.614k |
| Phan Rang đi H. Chơn Thành 377 km | 3.016k | 3.204k | 5.278k |
| Phan Rang đi H. Phú Riềng 393 km | 3.144k | 3.340k | 5.502k |
| Phan Rang đi H. Hớn Quản 397 km | 3.176k | 3.374k | 5.558k |
| Phan Rang đi H. Lộc Ninh 421 km | 3.368k | 3.578k | 5.894k |
| Phan Rang đi H. Bù Đốp 448 km | 3.584k | 3.808k | 6.272k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Vũng Tàu 294 km | 2.352k | 2.499k | 4.116k |
| Phan Rang đi TP Bà Rịa 278 km | 2.224k | 2.363k | 3.892k |
| Phan Rang đi H. Châu Đức 264 km | 2.112k | 2.244k | 3.696k |
| Phan Rang đi H. Xuyên Mộc 253 km | 2.024k | 2.150k | 3.542k |
| Phan Rang đi H. Long Điền 279 km | 2.232k | 2.371k | 3.906k |
| Phan Rang đi H. Đất Đỏ 268 km | 2.144k | 2.278k | 3.752k |
| Phan Rang đi H. Tân Thành 393 km | 3.144k | 3.340k | 5.502k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi Quận 1 306 km | 2.601k | 2.601k | 4.284k |
| Phan Rang đi Sân bay Tân Sơn Nhất 312 km | 2.652k | 2.652k | 4.368k |
| Phan Rang đi Củ Chi 341 km | 2.898k | 2.898k | 4.774k |
| Phan Rang đi Nhà Bè 309 km | 2.626k | 2.626k | 4.326k |
| Phan Rang đi TP Thủ Đức 308 km | 2.618k | 2.618k | 4.312k |
| Phan Rang đi Quận Bình Thạnh 308 km | 2.618k | 2.618k | 4.312k |
| Phan Rang đi Quận Gò Vấp 314 km | 2.669k | 2.669k | 4.396k |
| Phan Rang đi Quận Tân Bình 314 km | 2.669k | 2.669k | 4.396k |
| Phan Rang đi Quận Tân Phú 318 km | 2.703k | 2.703k | 4.452k |
| Phan Rang đi Quận Bình Tân 323 km | 2.745k | 2.745k | 4.522k |
| Phan Rang đi Bình Chánh 324 km | 2.754k | 2.754k | 4.536k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Tam Kỳ 548 km | 4.384k | 4.658k | 7.672k |
| Phan Rang đi TP Hội An 598 km | 4.784k | 5.083k | 8.372k |
| Phan Rang đi Thăng Bình 577 km | 4.616k | 4.904k | 8.078k |
| Phan Rang đi Quế Sơn 586 km | 4.688k | 4.981k | 8.204k |
| Phan Rang đi Hiệp Đức 605 km | 4.840k | 5.142k | 8.470k |
| Phan Rang đi Núi Thành 532 km | 4.256k | 4.522k | 7.448k |
| Phan Rang đi Tiên Phước 570 km | 4.560k | 4.845k | 7.980k |
| Phan Rang đi Phú Ninh 553 km | 4.424k | 4.700k | 7.742k |
| Phan Rang đi Bắc Trà My 590 km | 4.720k | 5.015k | 8.260k |
| Phan Rang đi Nam Trà My 582 km | 4.656k | 4.947k | 8.148k |
| Phan Rang đi Đông Giang 664 km | 5.312k | 5.644k | 9.296k |
| Phan Rang đi Tây Giang 716 km | 5.728k | 6.086k | 10.024k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Kon Tum 436 km | 3.488k | 3.706k | 6.104k |
| Phan Rang đi H. Đăk Glei 560 km | 4.480k | 4.760k | 7.840k |
| Phan Rang đi H. Ngọc Hồi 1,3 km | 10.400 | 11.050 | 18.200 |
| Phan Rang đi H. Đăk Tô 487 km | 3.896k | 4.139k | 6.818k |
| Phan Rang đi H. Kon Rẫy 469 km | 3.752k | 3.986k | 6.566k |
| Phan Rang đi H. Sa Thầy 464 km | 3.712k | 3.944k | 6.496k |
| Phan Rang đi H. Tu Mơ Rông 523 km | 4.184k | 4.445k | 7.322k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Vĩnh Long 430 km | 3.440k | 3.655k | 6.020k |
| Phan Rang đi H. Bình Minh 446 km | 3.568k | 3.791k | 6.244k |
| Phan Rang đi H. Long Hồ 438 km | 3.504k | 3.723k | 6.132k |
| Phan Rang đi H. Mang Thít 449 km | 3.592k | 3.816k | 6.286k |
| Phan Rang đi H. Trà Ôn 463 km | 3.704k | 3.935k | 6.482k |
| Phan Rang đi H. Vũng Liêm 434 km | 3.472k | 3.689k | 6.076k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Phan Thiết 150 km | 1.200k | 1.275k | 2.100k |
| Phan Rang đi Hàm Thuận Bắc 135 km | 1.080k | 1.147k | 1.890k |
| Phan Rang đi Hàm Thuận Nam 172 km | 1.376k | 1.462k | 2.408k |
| Phan Rang đi Bắc Bình 105 km | 840k | 892k | 1.470k |
| Phan Rang đi Tánh Linh 202 km | 1.616k | 1.717k | 2.828k |
| Phan Rang đi Đức Linh 247 km | 1.976k | 2.099k | 3.458k |
| Phan Rang đi TP Mũi Né 124 km | 992k | 1.054k | 1.736k |
| Phan Rang đi Lagi 206 km | 1.648k | 1.751k | 2.884k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Nha Trang 97. km | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |
| Phan Rang đi TP Cam Ranh 46. km | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |
| Phan Rang đi Diên Khánh 91. km | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |
| Phan Rang đi Cam Lâm 67. km | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |
| Phan Rang đi Khánh Vĩnh 100 km | 800k | 850k | 1.400k |
| Phan Rang đi Khánh Sơn 86. km | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Quảng Ngãi 471 km | 3.768k | 4.003k | 6.594k |
| Phan Rang đi Ba Tơ 483 km | 3.864k | 4.105k | 6.762k |
| Phan Rang đi Bình Sơn 500 km | 4000k | 4.250k | 7000k |
| Phan Rang đi Đức Phổ 435 km | 3.480k | 3.697k | 6.090k |
| Phan Rang đi Mộ Đức 452 km | 3.616k | 3.842k | 6.328k |
| Phan Rang đi Nghĩa Hành 469 km | 3.752k | 3.986k | 6.566k |
| Phan Rang đi Sơn Tịnh 489 km | 3.912k | 4.156k | 6.846k |
| Phan Rang đi Tây Trà 517 km | 4.136k | 4.394k | 7.238k |
| Phan Rang đi Trà Bồng 517 km | 4.136k | 4.394k | 7.238k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Trà Vinh 429 km | 3.432k | 3.646k | 6.006k |
| Phan Rang đi H. Càng Long 428 km | 3.424k | 3.638k | 5.992k |
| Phan Rang đi H. Cầu Kè 454 km | 3.632k | 3.859k | 6.356k |
| Phan Rang đi H. Cầu Ngang 458 km | 3.664k | 3.893k | 6.412k |
| Phan Rang đi H. Duyên Hải 479 km | 3.832k | 4.071k | 6.706k |
| Phan Rang đi H. Tiểu Cần 450 km | 3.600k | 3.825k | 6.300k |
| Phan Rang đi H. Trà Cú 464 km | 3.712k | 3.944k | 6.496k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 3.504k | 3.723k | 6.132k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Cao Lãnh 450 km | 3.600k | 3.825k | 6.300k |
| Phan Rang đi TP Sa Đéc 442 km | 3.536k | 3.757k | 6.188k |
| Phan Rang đi H. Hồng Ngự 481 km | 3.848k | 4.088k | 6.734k |
| Phan Rang đi H. Lai Vung 455 km | 3.640k | 3.867k | 6.370k |
| Phan Rang đi H. Lấp Vò 469 km | 3.752k | 3.986k | 6.566k |
| Phan Rang đi H. Thanh Bình 471 km | 3.768k | 4.003k | 6.594k |
| Phan Rang đi H. Tháp Mười 432 km | 3.456k | 3.672k | 6.048k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Long Xuyên 486 km | 3.888k | 4.131k | 6.804k |
| Phan Rang đi TP Châu Đốc 542 km | 4.336k | 4.607k | 7.588k |
| Phan Rang đi H. Châu Phú 531 km | 4.248k | 4.513k | 7.434k |
| Phan Rang đi H. Chợ Mới 489 km | 3.912k | 4.156k | 6.846k |
| Phan Rang đi H. Phú Tân 489 km | 3.912k | 4.156k | 6.846k |
| Phan Rang đi H. Tân Châu 437 km | 3.496k | 3.714k | 6.118k |
| Phan Rang đi H. Thoại Sơn 525 km | 4.200k | 4.462k | 7.350k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Rạch Giá 539 km | 4.312k | 4.581k | 7.546k |
| Phan Rang đi TP Hà Tiên 624 km | 4.992k | 5.304k | 8.736k |
| Phan Rang đi Châu Thành 374 km | 2.992k | 3.179k | 5.236k |
| Phan Rang đi H. Hòn Đất 564 km | 4.512k | 4.794k | 7.896k |
| Phan Rang đi H. Kiên Lương 600 km | 4.800k | 5.100k | 8.400k |
| Phan Rang đi H. Phú Quốc 698 km | 5.584k | 5.933k | 9.772k |
| Phan Rang đi H. Tân Hiệp 529 km | 4.232k | 4.496k | 7.406k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Ninh Kiều 458 km | 3.664k | 3.893k | 6.412k |
| Phan Rang đi H. Thới Lai 480 km | 3.840k | 4.080k | 6.720k |
| Phan Rang đi H. Vĩnh Thạnh 540 km | 4.320k | 4.590k | 7.560k |
| Phan Rang đi H. Bình Thủy 464 km | 3.712k | 3.944k | 6.496k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Vị Thanh 501 km | 4.008k | 4.258k | 7.014k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 3.504k | 3.723k | 6.132k |
| Phan Rang đi H. Long Mỹ 506 km | 4.048k | 4.301k | 7.084k |
| Phan Rang đi H. Phụng Hiệp 485 km | 3.880k | 4.122k | 6.790k |
| Phan Rang đi H. Vị Thủy 501 km | 4.008k | 4.258k | 7.014k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Sóc Trăng 512 km | 4.096k | 4.352k | 7.168k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 3.504k | 3.723k | 6.132k |
| Phan Rang đi H. Mỹ Tú 514 km | 4.112k | 4.369k | 7.196k |
| Phan Rang đi H. Mỹ Xuyên 520 km | 4.160k | 4.420k | 7.280k |
| Phan Rang đi H. Long Phú 479 km | 3.832k | 4.071k | 6.706k |
| Phan Rang đi H. Trần Đề 493 km | 3.944k | 4.190k | 6.902k |
| Phan Rang đi H. Cù Lao Dung 487 km | 3.896k | 4.139k | 6.818k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Bạc Liêu 559 km | 4.472k | 4.751k | 7.826k |
| Phan Rang đi H. Phước Long 423 km | 3.384k | 3.595k | 5.922k |
| Phan Rang đi H. Vĩnh Lợi 554 km | 4.432k | 4.709k | 7.756k |
| Phan Rang đi H. Giá Rai 575 km | 4.600k | 4.887k | 8.050k |
| Phan Rang đi H. Đông Hải 590 km | 4.720k | 5.015k | 8.260k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Cà Mau 600 km | 4.800k | 5.100k | 8.400k |
| Phan Rang đi H. Thới Bình 617 km | 4.936k | 5.244k | 8.638k |
| Phan Rang đi H. Trần Văn Thời 624 km | 4.992k | 5.304k | 8.736k |
| Phan Rang đi H. Cái Nước 627 km | 5.016k | 5.329k | 8.778k |
| Phan Rang đi H. Ngọc Hiển 676 km | 5.408k | 5.746k | 9.464k |
| Phan Rang đi H. Đầm Dơi 616 km | 4.928k | 5.236k | 8.624k |
| Phan Rang đi H. Năm Căn 647 km | 5.176k | 5.499k | 9.058k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Tân An 355 km | 2.840k | 3.017k | 4.970k |
| Phan Rang đi H. Bến Lức 341 km | 2.728k | 2.898k | 4.774k |
| Phan Rang đi H. Cần Đước 339 km | 2.712k | 2.881k | 4.746k |
| Phan Rang đi H. Cần Giuộc 326 km | 2.608k | 2.771k | 4.564k |
| Phan Rang đi H. Đức Hòa 336 km | 2.688k | 2.856k | 4.704k |
| Phan Rang đi H. Thủ Thừa 347 km | 2.776k | 2.949k | 4.858k |
| Phan Rang đi H. Tân Trụ 354 km | 2.832k | 3.009k | 4.956k |
| Phan Rang đi H. Đức Huệ 378 km | 3.024k | 3.213k | 5.292k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Mỹ Tho 374 km | 2.992k | 3.179k | 5.236k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 3.504k | 3.723k | 6.132k |
| Phan Rang đi H. Chợ Gạo 389 km | 3.112k | 3.306k | 5.446k |
| Phan Rang đi H. Gò Công Đông 364 km | 2.912k | 3.094k | 5.096k |
| Phan Rang đi H. Gò Công Tây 363 km | 2.904k | 3.085k | 5.082k |
| Phan Rang đi H. Tân Phú Đông 373 km | 2.984k | 3.170k | 5.222k |
| Phan Rang đi H. Cai Lậy 387 km | 3.096k | 3.289k | 5.418k |
| Phan Rang đi H. Cái Bè 405 km | 3.240k | 3.442k | 5.670k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Phan Rang đi TP Bến Tre 390 km | 3.120k | 3.315k | 5.460k |
| Phan Rang đi H. Ba Tri 426 km | 3.408k | 3.621k | 5.964k |
| Phan Rang đi H. Bình Đại 418 km | 3.344k | 3.553k | 5.852k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 3.504k | 3.723k | 6.132k |
| Phan Rang đi H. Giồng Trôm 409 km | 3.272k | 3.476k | 5.726k |
| Phan Rang đi H. Mỏ Cày Bắc 401 km | 3.208k | 3.408k | 5.614k |
| Phan Rang đi H. Mỏ Cày Nam 409 km | 3.272k | 3.476k | 5.726k |
| Phan Rang đi H. Thạnh Phú 433 km | 3.464k | 3.680k | 6.062k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Tây Ninh 404 km | 5.252k | 5.752k | 10.504k | 15.756k |
| Phan Rang đi H. Tân Biên 438 km | 5.694k | 6.194k | 11.388k | 17.082k |
| Phan Rang đi H. Tân Châu 437 km | 5.681k | 6.181k | 11.362k | 17.043k |
| Phan Rang đi H. Dương Minh Châu 400 km | 5.200k | 5.700k | 10.400k | 15.600k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 5.694k | 6.194k | 11.388k | 17.082k |
| Phan Rang đi H. Bến Cầu 389 km | 5.057k | 5.557k | 10.114k | 15.171k |
| Phan Rang đi H. Gò Dầu 369 km | 4.797k | 5.297k | 9.594k | 14.391k |
| Phan Rang đi H. Trảng Bàng 355 km | 4.615k | 5.115k | 9.230k | 13.845k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Thủ Dầu Một 324 km | 4.536k | 5.036k | 9.072k | 13.608k |
| Phan Rang đi TP Dĩ An 311 km | 4.354k | 4.854k | 8.708k | 13.062k |
| Phan Rang đi TP Thuận An 312 km | 4.368k | 4.868k | 8.736k | 13.104k |
| Phan Rang đi H. Bến Cát 342 km | 4.788k | 5.288k | 9.576k | 14.364k |
| Phan Rang đi H. Dầu Tiếng 374 km | 5.236k | 5.736k | 10.472k | 15.708k |
| Phan Rang đi H. Tân Uyên 322 km | 4.508k | 5.008k | 9.016k | 13.524k |
| Phan Rang đi H. Phú Giáo 347 km | 4.858k | 5.358k | 9.716k | 14.574k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Biên Hòa 301 km | 4.214k | 4.714k | 8.428k | 12.642k |
| Phan Rang đi TP Long Khánh 250 km | 3000k | 4000k | 7000k | 10000k |
| Phan Rang đi H. Trảng Bom 288 km | 4.032k | 4.532k | 8.064k | 12.096k |
| Phan Rang đi H. Vĩnh Cửu 322 km | 4.508k | 5.008k | 9.016k | 13.524k |
| Phan Rang đi H. Nhơn Trạch 295 km | 4.130k | 4.630k | 8.260k | 12.390k |
| Phan Rang đi H. Cẩm Mỹ 248 km | 3.472k | 3.972k | 6.944k | 10.416k |
| Phan Rang đi H. Định Quán 279 km | 3.906k | 4.406k | 7.812k | 11.718k |
| Phan Rang đi H. Long Thành 286 km | 4.004k | 4.504k | 8.008k | 12.012k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Đồng Xoài 378 km | 5.292k | 5.792k | 10.584k | 15.876k |
| Phan Rang đi H. Bù Đăng 345 km | 4.830k | 5.330k | 9.660k | 14.490k |
| Phan Rang đi H. Bù Gia Mập 401 km | 5.614k | 6.114k | 11.228k | 16.842k |
| Phan Rang đi H. Chơn Thành 377 km | 5.278k | 5.778k | 10.556k | 15.834k |
| Phan Rang đi H. Phú Riềng 393 km | 5.502k | 6.002k | 11.004k | 16.506k |
| Phan Rang đi H. Hớn Quản 397 km | 5.558k | 6.058k | 11.116k | 16.674k |
| Phan Rang đi H. Lộc Ninh 421 km | 5.894k | 6.394k | 11.788k | 17.682k |
| Phan Rang đi H. Bù Đốp 448 km | 6.272k | 6.772k | 12.544k | 18.816k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Vũng Tàu 294 km | 4.116k | 4.616k | 8.232k | 12.348k |
| Phan Rang đi TP Bà Rịa 278 km | 3.892k | 4.392k | 7.784k | 11.676k |
| Phan Rang đi H. Châu Đức 264 km | 3.696k | 4.196k | 7.392k | 11.088k |
| Phan Rang đi H. Xuyên Mộc 253 km | 3.542k | 4.042k | 7.084k | 10.626k |
| Phan Rang đi H. Long Điền 279 km | 3.906k | 4.406k | 7.812k | 11.718k |
| Phan Rang đi H. Đất Đỏ 268 km | 3.752k | 4.252k | 7.504k | 11.256k |
| Phan Rang đi H. Tân Thành 393 km | 5.502k | 6.002k | 11.004k | 16.506k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi Quận 1 306 km | 4.284k | 4.784k | 8.568k | 12.852k |
| Phan Rang đi Sân bay Tân Sơn Nhất 312 km | 4.368k | 4.868k | 8.736k | 13.104k |
| Phan Rang đi Củ Chi 341 km | 4.774k | 5.274k | 9.548k | 14.322k |
| Phan Rang đi Nhà Bè 309 km | 4.326k | 4.826k | 8.652k | 12.978k |
| Phan Rang đi TP Thủ Đức 308 km | 4.312k | 4.812k | 8.624k | 12.936k |
| Phan Rang đi Quận Bình Thạnh 308 km | 4.312k | 4.812k | 8.624k | 12.936k |
| Phan Rang đi Quận Gò Vấp 314 km | 4.396k | 4.896k | 8.792k | 13.188k |
| Phan Rang đi Quận Tân Bình 314 km | 4.396k | 4.896k | 8.792k | 13.188k |
| Phan Rang đi Quận Tân Phú 318 km | 4.452k | 4.952k | 8.904k | 13.356k |
| Phan Rang đi Quận Bình Tân 323 km | 4.522k | 5.022k | 9.044k | 13.566k |
| Phan Rang đi Bình Chánh 324 km | 4.536k | 5.036k | 9.072k | 13.608k |
| Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C | |
| Phan Rang đi TP Tam Kỳ 548 km | 7.672k | 8.172k | 15.344k | 23.016k |
| Phan Rang đi TP Hội An 598 km | 8.372k | 8.872k | 16.744k | 25.116k |
| Phan Rang đi Thăng Bình 577 km | 8.078k | 8.578k | 16.156k | 24.234k |
| Phan Rang đi Quế Sơn 586 km | 8.204k | 8.704k | 16.408k | 24.612k |
| Phan Rang đi Hiệp Đức 605 km | 8.470k | 8.970k | 16.940k | 25.410k |
| Phan Rang đi Núi Thành 532 km | 7.448k | 7.948k | 14.896k | 22.344k |
| Phan Rang đi Tiên Phước 570 km | 7.980k | 8.480k | 15.960k | 23.940k |
| Phan Rang đi Phú Ninh 553 km | 7.742k | 8.242k | 15.484k | 23.226k |
| Phan Rang đi Bắc Trà My 590 km | 8.260k | 8.760k | 16.520k | 24.780k |
| Phan Rang đi Nam Trà My 582 km | 8.148k | 8.648k | 16.296k | 24.444k |
| Phan Rang đi Đông Giang 664 km | 9.296k | 9.796k | 18.592k | 27.888k |
| Phan Rang đi Tây Giang 716 km | 10.024k | 10.524k | 20.048k | 30.072k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Kon Tum 436 km | 6.104k | 6.604k | 12.208k | 18.312k |
| Phan Rang đi H. Đăk Glei 560 km | 7.840k | 8.340k | 15.680k | 23.520k |
| Phan Rang đi H. Ngọc Hồi 1,3 km | 18.200 | 518.200 | 36.400 | 54.600 |
| Phan Rang đi H. Đăk Tô 487 km | 6.818k | 7.318k | 13.636k | 20.454k |
| Phan Rang đi H. Kon Rẫy 469 km | 6.566k | 7.066k | 13.132k | 19.698k |
| Phan Rang đi H. Sa Thầy 464 km | 6.496k | 6.996k | 12.992k | 19.488k |
| Phan Rang đi H. Tu Mơ Rông 523 km | 7.322k | 7.822k | 14.644k | 21.966k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Vĩnh Long 430 km | 6.020k | 6.520k | 12.040k | 18.060k |
| Phan Rang đi H. Bình Minh 446 km | 6.244k | 6.744k | 12.488k | 18.732k |
| Phan Rang đi H. Long Hồ 438 km | 6.132k | 6.632k | 12.264k | 18.396k |
| Phan Rang đi H. Mang Thít 449 km | 6.286k | 6.786k | 12.572k | 18.858k |
| Phan Rang đi H. Trà Ôn 463 km | 6.482k | 6.982k | 12.964k | 19.446k |
| Phan Rang đi H. Vũng Liêm 434 km | 6.076k | 6.576k | 12.152k | 18.228k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Phan Thiết 150 km | 2.100k | 2.600k | 4.200k | 6.300k |
| Phan Rang đi Hàm Thuận Bắc 135 km | 1.890k | 2.390k | 3.780k | 5.670k |
| Phan Rang đi Hàm Thuận Nam 172 km | 2.408k | 2.908k | 4.816k | 7.224k |
| Phan Rang đi Bắc Bình 105 km | 1.470k | 1.970k | 2.940k | 4.410k |
| Phan Rang đi Tánh Linh 202 km | 2.828k | 3.328k | 5.656k | 8.484k |
| Phan Rang đi Đức Linh 247 km | 3.458k | 3.958k | 6.916k | 10.374k |
| Phan Rang đi TP Mũi Né 124 km | 1.736k | 2.236k | 3.472k | 5.208k |
| Phan Rang đi Lagi 206 km | 2.884k | 3.384k | 5.768k | 8.652k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Quảng Ngãi 471 km | 6.594k | 7.094k | 13.188k | 19.782k |
| Phan Rang đi Ba Tơ 483 km | 6.762k | 7.262k | 13.524k | 20.286k |
| Phan Rang đi Bình Sơn 500 km | 7000k | 7000k | 14000k | 21000k |
| Phan Rang đi Đức Phổ 435 km | 6.090k | 6.590k | 12.180k | 18.270k |
| Phan Rang đi Mộ Đức 452 km | 6.328k | 6.828k | 12.656k | 18.984k |
| Phan Rang đi Nghĩa Hành 469 km | 6.566k | 7.066k | 13.132k | 19.698k |
| Phan Rang đi Sơn Tịnh 489 km | 6.846k | 7.346k | 13.692k | 20.538k |
| Phan Rang đi Tây Trà 517 km | 7.238k | 7.738k | 14.476k | 21.714k |
| Phan Rang đi Trà Bồng 517 km | 7.238k | 7.738k | 14.476k | 21.714k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Trà Vinh 429 km | 6.006k | 6.506k | 12.012k | 18.018k |
| Phan Rang đi H. Càng Long 428 km | 5.992k | 6.492k | 11.984k | 17.976k |
| Phan Rang đi H. Cầu Kè 454 km | 6.356k | 6.856k | 12.712k | 19.068k |
| Phan Rang đi H. Cầu Ngang 458 km | 6.412k | 6.912k | 12.824k | 19.236k |
| Phan Rang đi H. Duyên Hải 479 km | 6.706k | 7.206k | 13.412k | 20.118k |
| Phan Rang đi H. Tiểu Cần 450 km | 6.300k | 6.800k | 12.600k | 18.900k |
| Phan Rang đi H. Trà Cú 464 km | 6.496k | 6.996k | 12.992k | 19.488k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 6.132k | 6.632k | 12.264k | 18.396k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Cao Lãnh 450 km | 6.300k | 6.800k | 12.600k | 18.900k |
| Phan Rang đi TP Sa Đéc 442 km | 6.188k | 6.688k | 12.376k | 18.564k |
| Phan Rang đi H. Hồng Ngự 481 km | 6.734k | 7.234k | 13.468k | 20.202k |
| Phan Rang đi H. Lai Vung 455 km | 6.370k | 6.870k | 12.740k | 19.110k |
| Phan Rang đi H. Lấp Vò 469 km | 6.566k | 7.066k | 13.132k | 19.698k |
| Phan Rang đi H. Thanh Bình 471 km | 6.594k | 7.094k | 13.188k | 19.782k |
| Phan Rang đi H. Tháp Mười 432 km | 6.048k | 6.548k | 12.096k | 18.144k |
| 500k | 0 | 0 | ||
| Bảng giá thuê xe Phan Rang đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Long Xuyên 486 km | 6.804k | 7.304k | 13.608k | 20.412k |
| Phan Rang đi TP Châu Đốc 542 km | 7.588k | 8.088k | 15.176k | 22.764k |
| Phan Rang đi H. Châu Phú 531 km | 7.434k | 7.934k | 14.868k | 22.302k |
| Phan Rang đi H. Chợ Mới 489 km | 6.846k | 7.346k | 13.692k | 20.538k |
| Phan Rang đi H. Phú Tân 489 km | 6.846k | 7.346k | 13.692k | 20.538k |
| Phan Rang đi H. Tân Châu 437 km | 6.118k | 6.618k | 12.236k | 18.354k |
| Phan Rang đi H. Thoại Sơn 525 km | 7.350k | 7.850k | 14.700k | 22.050k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Rạch Giá 539 km | 7.546k | 8.046k | 15.092k | 22.638k |
| Phan Rang đi TP Hà Tiên 624 km | 8.736k | 9.236k | 17.472k | 26.208k |
| Phan Rang đi Châu Thành 374 km | 5.236k | 5.736k | 10.472k | 15.708k |
| Phan Rang đi H. Hòn Đất 564 km | 7.896k | 8.396k | 15.792k | 23.688k |
| Phan Rang đi H. Kiên Lương 600 km | 8.400k | 8.900k | 16.800k | 25.200k |
| Phan Rang đi H. Phú Quốc 698 km | 9.772k | 10.272k | 19.544k | 29.316k |
| Phan Rang đi H. Tân Hiệp 529 km | 7.406k | 7.906k | 14.812k | 22.218k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Ninh Kiều 458 km | 6.412k | 6.912k | 12.824k | 19.236k |
| Phan Rang đi H. Thới Lai 480 km | 6.720k | 7.220k | 13.440k | 20.160k |
| Phan Rang đi H. Vĩnh Thạnh 540 km | 7.560k | 8.060k | 15.120k | 22.680k |
| Phan Rang đi H. Bình Thủy 464 km | 6.496k | 6.996k | 12.992k | 19.488k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Vị Thanh 501 km | 7.014k | 7.514k | 14.028k | 21.042k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 6.132k | 6.632k | 12.264k | 18.396k |
| Phan Rang đi H. Long Mỹ 506 km | 7.084k | 7.584k | 14.168k | 21.252k |
| Phan Rang đi H. Phụng Hiệp 485 km | 6.790k | 7.290k | 13.580k | 20.370k |
| Phan Rang đi H. Vị Thủy 501 km | 7.014k | 7.514k | 14.028k | 21.042k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Sóc Trăng 512 km | 7.168k | 7.668k | 14.336k | 21.504k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 6.132k | 6.632k | 12.264k | 18.396k |
| Phan Rang đi H. Mỹ Tú 514 km | 7.196k | 7.696k | 14.392k | 21.588k |
| Phan Rang đi H. Mỹ Xuyên 520 km | 7.280k | 7.780k | 14.560k | 21.840k |
| Phan Rang đi H. Long Phú 479 km | 6.706k | 7.206k | 13.412k | 20.118k |
| Phan Rang đi H. Trần Đề 493 km | 6.902k | 7.402k | 13.804k | 20.706k |
| Phan Rang đi H. Cù Lao Dung 487 km | 6.818k | 7.318k | 13.636k | 20.454k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Bạc Liêu 559 km | 7.826k | 8.326k | 15.652k | 23.478k |
| Phan Rang đi H. Phước Long 423 km | 5.922k | 6.422k | 11.844k | 17.766k |
| Phan Rang đi H. Vĩnh Lợi 554 km | 7.756k | 8.256k | 15.512k | 23.268k |
| Phan Rang đi H. Giá Rai 575 km | 8.050k | 8.550k | 16.100k | 24.150k |
| Phan Rang đi H. Đông Hải 590 km | 8.260k | 8.760k | 16.520k | 24.780k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Cà Mau 600 km | 8.400k | 8.900k | 16.800k | 25.200k |
| Phan Rang đi H. Thới Bình 617 km | 8.638k | 9.138k | 17.276k | 25.914k |
| Phan Rang đi H. Trần Văn Thời 624 km | 8.736k | 9.236k | 17.472k | 26.208k |
| Phan Rang đi H. Cái Nước 627 km | 8.778k | 9.278k | 17.556k | 26.334k |
| Phan Rang đi H. Ngọc Hiển 676 km | 9.464k | 9.964k | 18.928k | 28.392k |
| Phan Rang đi H. Đầm Dơi 616 km | 8.624k | 9.124k | 17.248k | 25.872k |
| Phan Rang đi H. Năm Căn 647 km | 9.058k | 9.558k | 18.116k | 27.174k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Tân An 355 km | 4.970k | 5.470k | 9.940k | 14.910k |
| Phan Rang đi H. Bến Lức 341 km | 4.774k | 5.274k | 9.548k | 14.322k |
| Phan Rang đi H. Cần Đước 339 km | 4.746k | 5.246k | 9.492k | 14.238k |
| Phan Rang đi H. Cần Giuộc 326 km | 4.564k | 5.064k | 9.128k | 13.692k |
| Phan Rang đi H. Đức Hòa 336 km | 4.704k | 5.204k | 9.408k | 14.112k |
| Phan Rang đi H. Thủ Thừa 347 km | 4.858k | 5.358k | 9.716k | 14.574k |
| Phan Rang đi H. Tân Trụ 354 km | 4.956k | 5.456k | 9.912k | 14.868k |
| Phan Rang đi H. Đức Huệ 378 km | 5.292k | 5.792k | 10.584k | 15.876k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Mỹ Tho 374 km | 5.236k | 5.736k | 10.472k | 15.708k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 6.132k | 6.632k | 12.264k | 18.396k |
| Phan Rang đi H. Chợ Gạo 389 km | 5.446k | 5.946k | 10.892k | 16.338k |
| Phan Rang đi H. Gò Công Đông 364 km | 5.096k | 5.596k | 10.192k | 15.288k |
| Phan Rang đi H. Gò Công Tây 363 km | 5.082k | 5.582k | 10.164k | 15.246k |
| Phan Rang đi H. Tân Phú Đông 373 km | 5.222k | 5.722k | 10.444k | 15.666k |
| Phan Rang đi H. Cai Lậy 387 km | 5.418k | 5.918k | 10.836k | 16.254k |
| Phan Rang đi H. Cái Bè 405 km | 5.670k | 6.170k | 11.340k | 17.010k |
Bảng giá thuê xe Phan Rang đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Phan Rang đi TP Bến Tre 390 km | 5.460k | 5.960k | 10.920k | 16.380k |
| Phan Rang đi H. Ba Tri 426 km | 5.964k | 6.464k | 11.928k | 17.892k |
| Phan Rang đi H. Bình Đại 418 km | 5.852k | 6.352k | 11.704k | 17.556k |
| Phan Rang đi H. Châu Thành 438 km | 6.132k | 6.632k | 12.264k | 18.396k |
| Phan Rang đi H. Giồng Trôm 409 km | 5.726k | 6.226k | 11.452k | 17.178k |
| Phan Rang đi H. Mỏ Cày Bắc 401 km | 5.614k | 6.114k | 11.228k | 16.842k |
| Phan Rang đi H. Mỏ Cày Nam 409 km | 5.726k | 6.226k | 11.452k | 17.178k |
| Phan Rang đi H. Thạnh Phú 433 km | 6.062k | 6.562k | 12.124k | 18.186k |






