Gọi taxi – thuê xe Vĩnh Long đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình. Gọi Taxi Vĩnh Long đi tỉnh đường dài giá rẻ.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Dịch vụ thuê xe xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona có tài xế, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….phục vụ đám tiệc, cưới hỏi, rước dâu, team building. Thuê xe theo tháng.
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe 4-7 chỗ, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Explore Vĩnh Long with comfort and ease through our trusted Vĩnh Long Taxi and Car Rental services. Whether you need an airport transfer, a one-way trip to Ho Chi Minh City, or a city tour around Vĩnh Long , our Taxi Service Vĩnh Long ensures punctuality and safety. Choose from a wide range of clean, air-conditioned cars and vans—ideal for both personal and business needs. With transparent pricing and 24/7 support, our Vĩnh Long Car Rental solutions make traveling effortless. Book your Vĩnh Long Car Rental today and experience professional drivers, reliable vehicles, and local expertise that make every journey comfortable and stress-free.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Vĩnh Long theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Tây Ninh 194 km | 1.843k | 1.940k | 3.298k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Biên 227 km | 1.929k | 2.156k | 3.632k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Châu 231 km | 1.963k | 2.194k | 3.696k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Dương Minh Châu 198 km | 1.881k | 1.980k | 3.366k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành, Tây Ninh 202 km | 1.717k | 1.919k | 3.232k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bến Cầu 178 km | 1.691k | 1.780k | 3.026k |
| Tp Vĩnh Long đi Cửa khẩu Mộc Bài 167 km | 1.586k | 1.670k | 2.839k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trảng Bàng 145 km | 1.595k | 1.740k | 2.900k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Thủ Dầu Một 148 km | 1.628k | 1.776k | 2.960k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Dĩ An 148 km | 1.628k | 1.776k | 2.960k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Thuận An 143 km | 1.573k | 1.716k | 2.860k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bến Cát 164 km | 1.558k | 1.640k | 2.952k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Dầu Tiếng 177 km | 1.681k | 1.770k | 3.186k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Uyên 162 km | 1.539k | 1.620k | 2.916k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phú Giáo 190 km | 1.805k | 1.900k | 3.420k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Biên Hòa 159 km | 1.510k | 1.590k | 2.862k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Long Khánh 196 km | 1.862k | 1.960k | 3.528k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trảng Bom 222 km | 1.887k | 2.109k | 3.774k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Vĩnh Cửu 211 km | 1.793k | 2.004k | 3.587k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Nhơn Trạch 160 km | 1.520k | 1.600k | 2.880k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cẩm Mỹ 199 km | 1.890k | 1.990k | 3.582k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Định Quán 236 km | 2.006k | 2.242k | 4.012k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Long Thành 166 km | 1.577k | 1.660k | 2.988k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Đồng Xoài 225 km | 1.912k | 2.137k | 3.825k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bù Đăng 268 km | 2.278k | 2.546k | 4.288k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bù Gia Mập 320 km | 2.560k | 2.720k | 4.800k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Chơn Thành 199 km | 1.890k | 1.990k | 3.582k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phú Riềng 240 km | 2.040k | 2.280k | 4.080k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Hớn Quản 219 km | 1.861k | 2.080k | 3.723k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Lộc Ninh 242 km | 2.057k | 2.299k | 4.114k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bù Đốp 285 km | 2.422k | 2.707k | 4.560k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Vũng Tàu 208 km | 1.768k | 1.976k | 3.536k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Bà Rịa 197 km | 1.871k | 1.970k | 3.546k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Đức 198 km | 1.881k | 1.980k | 3.564k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Xuyên Mộc 220 km | 1.870k | 2.090k | 3.740k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Long Điền 203 km | 1.725k | 1.928k | 3.451k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đất Đỏ 205 km | 1.742k | 1.947k | 3.485k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Thành 71 km | 887k | 994k | 1.775k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi Quận 1 128 km | 1.408k | 1.536k | 2.560k |
| Tp Vĩnh Long đi Sân bay Tân Sơn Nhất 129 km | 1.419k | 1.548k | 2.580k |
| Tp Vĩnh Long đi Củ Chi 145 km | 1.595k | 1.740k | 2.900k |
| Tp Vĩnh Long đi Nhà Bè 132 km | 1.452k | 1.584k | 2.640k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Thủ Đức 143 km | 1.573k | 1.716k | 2.860k |
| Tp Vĩnh Long đi Quận Bình Thạnh 134 km | 1.474k | 1.608k | 2.680k |
| Tp Vĩnh Long đi Quận Gò Vấp 134 km | 1.474k | 1.608k | 2.680k |
| Tp Vĩnh Long đi Quận Tân Bình 128 km | 1.408k | 1.536k | 2.560k |
| Tp Vĩnh Long đi Quận Tân Phú 124 km | 1.364k | 1.488k | 2.480k |
| Tp Vĩnh Long đi Quận Bình Tân 119 km | 1.309k | 1.428k | 2.380k |
| Tp Vĩnh Long đi Bình Chánh 108 km | 1.188k | 1.296k | 2.160k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Tam Kỳ 964 km | 7.712k | 8.194k | 13.496k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Hội An 1014 km | 8.112k | 8.619k | 14.196k |
| Tp Vĩnh Long đi Thăng Bình 993 km | 7.944k | 8.440k | 13.902k |
| Tp Vĩnh Long đi Quế Sơn 1002 km | 8.016k | 8.517k | 14.028k |
| Tp Vĩnh Long đi Hiệp Đức 1021 km | 8.168k | 8.678k | 14.294k |
| Tp Vĩnh Long đi Núi Thành 948 km | 7.584k | 8.058k | 13.272k |
| Tp Vĩnh Long đi Tiên Phước 986 km | 7.888k | 8.381k | 13.804k |
| Tp Vĩnh Long đi Phú Ninh 969 km | 7.752k | 8.236k | 13.566k |
| Tp Vĩnh Long đi Bắc Trà My 1006 km | 8.048k | 8.551k | 14.084k |
| Tp Vĩnh Long đi Nam Trà My 998 km | 7.984k | 8.483k | 13.972k |
| Tp Vĩnh Long đi Đông Giang 1080 km | 8.640k | 9.180k | 15.120k |
| Tp Vĩnh Long đi Tây Giang 1131 km | 9.048k | 9.613k | 15.834k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Kon Tum 852 km | 6.816k | 7.242k | 11.928k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đăk Glei 976 km | 7.808k | 8.296k | 13.664k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 941 km | 7.528k | 7.998k | 13.174k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đăk Tô 903 km | 7.224k | 7.675k | 12.642k |
Tp Vĩnh Long đi Kon Plông 933 km | 7.464k | 7.930k | 13.062k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Kon Rẫy 885 km | 7.080k | 7.522k | 12.390k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Sa Thầy 880 km | 7.040k | 7.480k | 12.320k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tu Mơ Rông 939 km | 7.512k | 7.981k | 13.146k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Vĩnh Long 22 km | 330k | 374k | 1000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bình Minh 26 km | 390k | 442k | 1000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Long Hồ 26 km | 390k | 442k | 1000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Mang Thít 19 km | 285k | 323k | 1000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trà Ôn 37 km | 555k | 629k | 1.110k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Vũng Liêm 35 km | 525k | 595k | 1.050k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Phan Thiết 291 km | 2.473k | 2.764k | 4.656k |
| Tp Vĩnh Long đi Hàm Thuận Bắc 306 km | 2.448k | 2.601k | 4.590k |
| Tp Vĩnh Long đi Hàm Thuận Nam 271 km | 2.303k | 2.574k | 4.336k |
| Tp Vĩnh Long đi Bắc Bình 334 km | 2.672k | 2.839k | 5.010k |
| Tp Vĩnh Long đi Tánh Linh 281 km | 2.388k | 2.669k | 4.496k |
| Tp Vĩnh Long đi Đức Linh 250 km | 2.125k | 2.375k | 4000k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Mũi Né 316 km | 2.528k | 2.686k | 4.740k |
| Tp Vĩnh Long đi La Gi 268 km | 2.278k | 2.546k | 4.288k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Nha Trang 513 km | 4.104k | 4.360k | 7.182k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Cam Ranh 465 km | 3.720k | 3.952k | 6.510k |
| Tp Vĩnh Long đi Diên Khánh 507 km | 4.056k | 4.309k | 7.098k |
| Tp Vĩnh Long đi Cam Lâm 483 km | 3.864k | 4.105k | 6.762k |
| Tp Vĩnh Long đi Khánh Vĩnh 516 km | 4.128k | 4.386k | 7.224k |
| Tp Vĩnh Long đi Khánh Sơn 505 km | 4.040k | 4.292k | 7.070k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi Phan Rang 428 km | 3.424k | 3.638k | 5.992k |
| Tp Vĩnh Long đi Vĩnh Hy 465 km | 3.720k | 3.952k | 6.510k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Ninh Phước 423 km | 3.384k | 3.595k | 5.922k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thuận Bắc 441 km | 3.528k | 3.748k | 6.174k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thuận Nam 403 km | 3.224k | 3.425k | 5.642k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bác Ái 456 km | 3.648k | 3.876k | 6.384k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Quảng Ngãi 886 km | 7.088k | 7.531k | 12.404k |
| Tp Vĩnh Long đi Ba Tơ 899 km | 7.192k | 7.641k | 12.586k |
| Tp Vĩnh Long đi Bình Sơn 916 km | 7.328k | 7.786k | 12.824k |
| Tp Vĩnh Long đi Đức Phổ 850 km | 6.800k | 7.225k | 11.900k |
| Tp Vĩnh Long đi Mộ Đức 868 km | 6.944k | 7.378k | 12.152k |
| Tp Vĩnh Long đi Nghĩa Hành 885 km | 7.080k | 7.522k | 12.390k |
| Tp Vĩnh Long đi Sơn Tịnh 904 km | 7.232k | 7.684k | 12.656k |
| Tp Vĩnh Long đi Tây Trà 933 km | 7.464k | 7.930k | 13.062k |
| Tp Vĩnh Long đi Trà Bồng 933 km | 7.464k | 7.930k | 13.062k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Trà Vinh 65 km | 812k | 910k | 1.625k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Càng Long 45 km | 675k | 765k | 1.350k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cầu Kè 53 km | 662k | 742k | 1.325k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cầu Ngang 89 km | 1.112k | 1.246k | 1.869k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Duyên Hải 110 km | 1.210k | 1.320k | 2.200k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tiểu Cần 64 km | 800k | 896k | 1.600k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trà Cú 88 km | 1.100k | 1.232k | 1.848k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành 25 km | 375k | 425k | 1000k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Cao Lãnh 50 km | 625k | 700k | 1000k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Sa Đéc 29 km | 435k | 493k | 1000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Hồng Ngự 121 km | 1.331k | 1.452k | 2.420k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Lai Vung 42 km | 630k | 714k | 1.260k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Lấp Vò 55 km | 687k | 770k | 1.375k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thanh Bình 70 km | 875k | 980k | 1.750k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tháp Mười 58 km | 725k | 812k | 1.450k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Long Xuyên 74 km | 925k | 1.036k | 1.850k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Châu Đốc 130 km | 1.430k | 1.560k | 2.600k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Phú 119 km | 1.309k | 1.428k | 2.380k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Chợ Mới 79 km | 987k | 1.106k | 1.975k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phú Tân 105 km | 1.155k | 1.260k | 2.100k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Châu 231 km | 1.963k | 2.194k | 3.927k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thoại Sơn 113 km | 1.243k | 1.356k | 2.260k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Rạch Giá 127 km | 1.397k | 1.524k | 2.540k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Hà Tiên 212 km | 1.802k | 2.014k | 3.604k |
| Tp Vĩnh Long đi Châu Thành 65 km | 812k | 910k | 1.625k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Hòn Đất 151 km | 1.434k | 1.510k | 2.718k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Kiên Lương 188 km | 1.786k | 1.880k | 3.384k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phú Quốc 286 km | 2.431k | 2.717k | 4.576k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Hiệp 116 km | 1.276k | 1.392k | 2.320k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Ninh Kiều 38 km | 570k | 646k | 1.140k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thới Lai 61 km | 762k | 854k | 1.525k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Vĩnh Thạnh 128 km | 1.408k | 1.536k | 2.560k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bình Thủy 44 km | 660k | 748k | 1.320k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Vị Thanh 81 km | 1.012k | 1.134k | 1.701k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Long Mỹ 86 km | 1.075k | 1.204k | 1.806k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phụng Hiệp 65 km | 812k | 910k | 1.625k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Vị Thủy 81 km | 1.012k | 1.134k | 1.701k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Sóc Trăng 92 km | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Mỹ Tú 94 km | 1.175k | 1.316k | 1.974k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Mỹ Xuyên 101 km | 1.111k | 1.212k | 2.020k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Long Phú 95 km | 1.187k | 1.330k | 1.995k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trần Đề 109 km | 1.199k | 1.308k | 2.180k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cù Lao Dung 96 km | 1.200k | 1.344k | 2.016k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Bạc Liêu 140 km | 1.540k | 1.680k | 2.800k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phước Long, bạc Liêu 132 km | 1.452k | 1.584k | 2.640k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Vĩnh Lợi 135 km | 1.485k | 1.620k | 2.700k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Giá Rai 156 km | 1.482k | 1.560k | 2.808k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đông Hải 170 km | 1.615k | 1.700k | 3.060k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Cà Mau 181 km | 1.719k | 1.810k | 3.258k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thới Bình 198 km | 1.881k | 1.980k | 3.564k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trần Văn Thời 205 km | 1.742k | 1.947k | 3.485k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cái Nước 208 km | 1.768k | 1.976k | 3.536k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Ngọc Hiển 257 km | 2.184k | 2.441k | 4.112k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đầm Dơi 197 km | 1.871k | 1.970k | 3.546k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Năm Căn 227 km | 1.929k | 2.156k | 3.859k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Tân An 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bến Lức 105 km | 1.155k | 1.260k | 2.100k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cần Đước 124 km | 1.364k | 1.488k | 2.480k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cần Giuộc 126 km | 1.386k | 1.512k | 2.520k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đức Hòa 119 km | 1.309k | 1.428k | 2.380k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thủ Thừa 95 km | 1.187k | 1.330k | 1.995k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Trụ 101 km | 1.111k | 1.212k | 2.020k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đức Huệ 142 km | 1.562k | 1.704k | 2.840k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Mỹ Tho 75 km | 937k | 1.050k | 1.875k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Chợ Gạo 90 km | 1.125k | 1.260k | 1.890k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Gò Công Đông 124 km | 1.364k | 1.488k | 2.480k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Gò Công Tây 109 km | 1.199k | 1.308k | 2.180k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Phú Đông 117 km | 1.287k | 1.404k | 2.340k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cai Lậy 48 km | 720k | 816k | 1.440k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cái Bè 32 km | 480k | 544k | 960k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Bến Tre 92 km | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Ba Tri 128 km | 1.408k | 1.536k | 2.560k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bình Đại 120 km | 1.320k | 1.440k | 2.400k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Giồng Trôm 111 km | 1.221k | 1.332k | 2.220k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Mỏ Cày Bắc 47 km | 705k | 799k | 1.410k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Mỏ Cày Nam 66 km | 825k | 924k | 1.650k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thạnh Phú 86 km | 1.075k | 1.204k | 1.806k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Lâm Đồng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Bảo Lộc 314 km | 2.512k | 2.669k | 4.710k |
| Tp Vĩnh Long đi Đức Trọng 390 km | 3.120k | 3.315k | 5.460k |
| Tp Vĩnh Long đi Di Linh 342 km | 2.736k | 2.907k | 5.130k |
| Tp Vĩnh Long đi Bảo Lâm 338 km | 2.704k | 2.873k | 5.070k |
| Tp Vĩnh Long đi Đạ Huoai 284 km | 2.414k | 2.698k | 4.544k |
| Tp Vĩnh Long đi Đạ Tẻh 287 km | 2.439k | 2.726k | 4.592k |
| Tp Vĩnh Long đi Cát Tiên 745 km | 5.960k | 6.332k | 10.430k |
| Tp Vĩnh Long đi Lâm Hà 386 km | 3.088k | 3.281k | 5.404k |
| Tp Vĩnh Long đi Lạc Dương 431 km | 3.448k | 3.663k | 6.034k |
| Tp Vĩnh Long đi Đơn Dương 489 km | 3.912k | 4.156k | 6.846k |
| Tp Vĩnh Long đi Đam Rông 430 km | 3.440k | 3.655k | 6.020k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Đồng Xoài 225 km | 1.912k | 2.137k | 3.825k |
| Tp Vĩnh Long đi TX Bình Long 230 km | 1.955k | 2.185k | 3.910k |
| Tp Vĩnh Long đi TX Phước Long 270 km | 2.295k | 2.565k | 4.320k |
| Tp Vĩnh Long đi Bù Đăng 268 km | 2.278k | 2.546k | 4.288k |
| Tp Vĩnh Long đi Bù Đốp 285 km | 2.422k | 2.707k | 4.560k |
| Tp Vĩnh Long đi Bù Gia Mập 320 km | 2.560k | 2.720k | 4.800k |
| Tp Vĩnh Long đi Chơn Thành 207 km | 1.759k | 1.966k | 3.519k |
| Tp Vĩnh Long đi Đồng Phú 234 km | 1.989k | 2.223k | 3.978k |
| Tp Vĩnh Long đi Hớn Quản 219 km | 1.861k | 2.080k | 3.723k |
| Tp Vĩnh Long đi Lộc Ninh 247 km | 2.099k | 2.346k | 4.199k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Đăk Lăk | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi TP Buôn Ma Thuột 456 km | 3.648k | 3.876k | 6.384k |
| Tp Vĩnh Long đi Buôn Đôn 483 km | 3.864k | 4.105k | 6.762k |
| Tp Vĩnh Long đi Cư Kuin 479 km | 3.832k | 4.071k | 6.706k |
| Tp Vĩnh Long đi Cư M’gar 483 km | 3.864k | 4.105k | 6.762k |
| Tp Vĩnh Long đi Ea H’leo 728 km | 5.824k | 6.188k | 10.192k |
| Tp Vĩnh Long đi Ea Kar 633 km | 5.064k | 5.380k | 8.862k |
| Tp Vĩnh Long đi Ea Súp 512 km | 4.096k | 4.352k | 7.168k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Ana 470 km | 3.760k | 3.995k | 6.580k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Bông 625 km | 5000k | 5.312k | 8.750k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Buk 674 km | 5.392k | 5.729k | 9.436k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Năng 660 km | 5.280k | 5.610k | 9.240k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Pắc 654 km | 5.232k | 5.559k | 9.156k |
Tp Vĩnh Long đi Lắk 510 km | 4.080k | 4.335k | 7.140k |
| Tp Vĩnh Long đi M’Đrắk 597 km | 4.776k | 5.074k | 8.358k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Đăk Nông | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Vĩnh Long đi Gia Nghĩa 340 km | 2.720k | 2.890k | 5.100k |
Tp Vĩnh Long đi Cư Jút 444 km | 3.552k | 3.774k | 6.216k |
| Tp Vĩnh Long đi Đắk Glong 390 km | 3.120k | 3.315k | 5.460k |
| Tp Vĩnh Long đi Đắk Mil 410 km | 3.280k | 3.485k | 5.740k |
| Tp Vĩnh Long đi Đắk R’Lấp 332 km | 2.656k | 2.822k | 4.980k |
| Tp Vĩnh Long đi Đắk Song 378 km | 3.024k | 3.213k | 5.292k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Nô 432 km | 3.456k | 3.672k | 6.048k |
| Tp Vĩnh Long đi Tuy Đức 373 km | 2.984k | 3.170k | 5.222k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Tây Ninh 194 km | 3.298k | 3.798k | 6.596k | 9.894k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Biên 227 km | 3.632k | 4.132k | 7.264k | 10.896k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Châu 231 km | 3.696k | 4.196k | 7.392k | 11.088k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Dương Minh Châu 198 km | 3.366k | 3.866k | 6.732k | 10.098k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành, Tây Ninh 202 km | 3.232k | 3.732k | 6.464k | 9.696k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bến Cầu 178 km | 3.026k | 3.526k | 6.052k | 9.078k |
| Tp Vĩnh Long đi Cửa khẩu Mộc Bài 167 km | 2.839k | 3.339k | 5.678k | 8.517k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trảng Bàng 145 km | 2.900k | 3.400k | 5.800k | 8.700k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Thủ Dầu Một 148 km | 2.960k | 3.460k | 5.920k | 8.880k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Dĩ An 148 km | 2.960k | 3.460k | 5.920k | 8.880k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Thuận An 143 km | 2.860k | 3.360k | 5.720k | 8.580k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bến Cát 164 km | 2.952k | 3.452k | 5.904k | 8.856k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Dầu Tiếng 177 km | 3.186k | 3.686k | 6.372k | 9.558k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Uyên 162 km | 2.916k | 3.416k | 5.832k | 8.748k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phú Giáo 190 km | 3.420k | 3.920k | 6.840k | 10.260k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Biên Hòa 159 km | 2.862k | 3.362k | 5.724k | 8.586k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Long Khánh 196 km | 3.528k | 4.028k | 7.056k | 10.584k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trảng Bom 222 km | 3.774k | 4.274k | 7.548k | 11.322k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Vĩnh Cửu 211 km | 3.587k | 4.087k | 7.174k | 10.761k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Nhơn Trạch 160 km | 2.880k | 3.380k | 5.760k | 8.640k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cẩm Mỹ 199 km | 3.582k | 4.082k | 7.164k | 10.746k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Định Quán 236 km | 4.012k | 4.512k | 8.024k | 12.036k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Long Thành 166 km | 2.988k | 3.488k | 5.976k | 8.964k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Đồng Xoài 225 km | 3.825k | 4.325k | 7.650k | 11.475k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bù Đăng 268 km | 4.288k | 4.788k | 8.576k | 12.864k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bù Gia Mập 320 km | 4.800k | 5.300k | 9.600k | 14.400k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Chơn Thành 199 km | 3.582k | 4.082k | 7.164k | 10.746k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phú Riềng 240 km | 4.080k | 4.580k | 8.160k | 12.240k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Hớn Quản 219 km | 3.723k | 4.223k | 7.446k | 11.169k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Lộc Ninh 242 km | 4.114k | 4.614k | 8.228k | 12.342k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bù Đốp 285 km | 4.560k | 5.060k | 9.120k | 13.680k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Vũng Tàu 208 km | 3.536k | 4.036k | 7.072k | 10.608k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Bà Rịa 197 km | 3.546k | 4.046k | 7.092k | 10.638k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Đức 198 km | 3.564k | 4.064k | 7.128k | 10.692k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Xuyên Mộc 220 km | 3.740k | 4.240k | 7.480k | 11.220k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Long Điền 203 km | 3.451k | 3.951k | 6.902k | 10.353k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đất Đỏ 205 km | 3.485k | 3.985k | 6.970k | 10.455k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Thành 71 km | 1.775k | 2.275k | 3.550k | 5.325k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi Quận 1 128 km | 2.560k | 3.060k | 5.120k | 7.680k |
| Tp Vĩnh Long đi Sân bay Tân Sơn Nhất 129 km | 2.580k | 3.080k | 5.160k | 7.740k |
| Tp Vĩnh Long đi Củ Chi 145 km | 2.900k | 3.400k | 5.800k | 8.700k |
| Tp Vĩnh Long đi Nhà Bè 132 km | 2.640k | 3.140k | 5.280k | 7.920k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Thủ Đức 143 km | 2.860k | 3.360k | 5.720k | 8.580k |
| Tp Vĩnh Long đi Quận Bình Thạnh 134 km | 2.680k | 3.180k | 5.360k | 8.040k |
| Tp Vĩnh Long đi Quận Gò Vấp 134 km | 2.680k | 3.180k | 5.360k | 8.040k |
| Tp Vĩnh Long đi Quận Tân Bình 128 km | 2.560k | 3.060k | 5.120k | 7.680k |
| Tp Vĩnh Long đi Quận Tân Phú 124 km | 2.480k | 2.980k | 4.960k | 7.440k |
| Tp Vĩnh Long đi Quận Bình Tân 119 km | 2.380k | 2.880k | 4.760k | 7.140k |
| Tp Vĩnh Long đi Bình Chánh 108 km | 2.160k | 2.660k | 4.320k | 6.480k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Tam Kỳ 964 km | 13.496k | 13.996k | 26.992k | 40.488k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Hội An 1014 km | 14.196k | 14.696k | 28.392k | 42.588k |
| Tp Vĩnh Long đi Thăng Bình 993 km | 13.902k | 14.402k | 27.804k | 41.706k |
| Tp Vĩnh Long đi Quế Sơn 1002 km | 14.028k | 14.528k | 28.056k | 42.084k |
| Tp Vĩnh Long đi Hiệp Đức 1021 km | 14.294k | 14.794k | 28.588k | 42.882k |
| Tp Vĩnh Long đi Núi Thành 948 km | 13.272k | 13.772k | 26.544k | 39.816k |
| Tp Vĩnh Long đi Tiên Phước 986 km | 13.804k | 14.304k | 27.608k | 41.412k |
| Tp Vĩnh Long đi Phú Ninh 969 km | 13.566k | 14.066k | 27.132k | 40.698k |
| Tp Vĩnh Long đi Bắc Trà My 1006 km | 14.084k | 14.584k | 28.168k | 42.252k |
| Tp Vĩnh Long đi Nam Trà My 998 km | 13.972k | 14.472k | 27.944k | 41.916k |
| Tp Vĩnh Long đi Đông Giang 1080 km | 15.120k | 15.620k | 30.240k | 45.360k |
| Tp Vĩnh Long đi Tây Giang 1131 km | 15.834k | 16.334k | 31.668k | 47.502k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Kon Tum 852 km | 11.928k | 12.428k | 23.856k | 35.784k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đăk Glei 976 km | 13.664k | 14.164k | 27.328k | 40.992k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 941 km | 13.174k | 13.674k | 26.348k | 39.522k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đăk Tô 903 km | 12.642k | 13.142k | 25.284k | 37.926k |
| Tp Vĩnh Long đi Kon Plông 933 km | 13.062k | 13.562k | 26.124k | 39.186k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Kon Rẫy 885 km | 12.390k | 12.890k | 24.780k | 37.170k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Sa Thầy 880 km | 12.320k | 12.820k | 24.640k | 36.960k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tu Mơ Rông 939 km | 13.146k | 13.646k | 26.292k | 39.438k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Vĩnh Long 22 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bình Minh 26 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Long Hồ 26 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Mang Thít 19 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trà Ôn 37 km | 1.110k | 1.610k | 2.220k | 3.330k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Vũng Liêm 35 km | 1.050k | 1.550k | 2.100k | 3.150k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Phan Thiết 291 km | 4.656k | 5.156k | 9.312k | 13.968k |
| Tp Vĩnh Long đi Hàm Thuận Bắc 306 km | 4.590k | 5.090k | 9.180k | 13.770k |
| Tp Vĩnh Long đi Hàm Thuận Nam 271 km | 4.336k | 4.836k | 8.672k | 13.008k |
| Tp Vĩnh Long đi Bắc Bình 334 km | 5.010k | 5.510k | 10.020k | 15.030k |
| Tp Vĩnh Long đi Tánh Linh 281 km | 4.496k | 4.996k | 8.992k | 13.488k |
| Tp Vĩnh Long đi Đức Linh 250 km | 4000k | 4000k | 8000k | 12000k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Mũi Né 316 km | 4.740k | 5.240k | 9.480k | 14.220k |
| Tp Vĩnh Long đi La Gi 268 km | 4.288k | 4.788k | 8.576k | 12.864k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Nha Trang 513 km | 7.182k | 7.682k | 14.364k | 21.546k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Cam Ranh 465 km | 6.510k | 7.010k | 13.020k | 19.530k |
| Tp Vĩnh Long đi Diên Khánh 507 km | 7.098k | 7.598k | 14.196k | 21.294k |
| Tp Vĩnh Long đi Cam Lâm 483 km | 6.762k | 7.262k | 13.524k | 20.286k |
| Tp Vĩnh Long đi Khánh Vĩnh 516 km | 7.224k | 7.724k | 14.448k | 21.672k |
| Tp Vĩnh Long đi Khánh Sơn 505 km | 7.070k | 7.570k | 14.140k | 21.210k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi Phan Rang 428 km | 5.992k | 6.492k | 11.984k | 17.976k |
| Tp Vĩnh Long đi Vĩnh Hy 465 km | 6.510k | 7.010k | 13.020k | 19.530k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Ninh Phước 423 km | 5.922k | 6.422k | 11.844k | 17.766k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thuận Bắc 441 km | 6.174k | 6.674k | 12.348k | 18.522k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thuận Nam 403 km | 5.642k | 6.142k | 11.284k | 16.926k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bác Ái 456 km | 6.384k | 6.884k | 12.768k | 19.152k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Quảng Ngãi 886 km | 12.404k | 12.904k | 24.808k | 37.212k |
| Tp Vĩnh Long đi Ba Tơ 899 km | 12.586k | 13.086k | 25.172k | 37.758k |
| Tp Vĩnh Long đi Bình Sơn 916 km | 12.824k | 13.324k | 25.648k | 38.472k |
| Tp Vĩnh Long đi Đức Phổ 850 km | 11.900k | 12.400k | 23.800k | 35.700k |
| Tp Vĩnh Long đi Mộ Đức 868 km | 12.152k | 12.652k | 24.304k | 36.456k |
| Tp Vĩnh Long đi Nghĩa Hành 885 km | 12.390k | 12.890k | 24.780k | 37.170k |
| Tp Vĩnh Long đi Sơn Tịnh 904 km | 12.656k | 13.156k | 25.312k | 37.968k |
| Tp Vĩnh Long đi Tây Trà 933 km | 13.062k | 13.562k | 26.124k | 39.186k |
| Tp Vĩnh Long đi Trà Bồng 933 km | 13.062k | 13.562k | 26.124k | 39.186k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Trà Vinh 65 km | 1.625k | 2.125k | 3.250k | 4.875k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Càng Long 45 km | 1.350k | 1.850k | 2.700k | 4.050k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cầu Kè 53 km | 1.325k | 1.825k | 2.650k | 3.975k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cầu Ngang 89 km | 1.869k | 2.369k | 3.738k | 5.607k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Duyên Hải 110 km | 2.200k | 2.700k | 4.400k | 6.600k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tiểu Cần 64 km | 1.600k | 2.100k | 3.200k | 4.800k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trà Cú 88 km | 1.848k | 2.348k | 3.696k | 5.544k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Cao Lãnh 50 km | 1000k | 2000k | 3000k | 4000k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Sa Đéc 29 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Hồng Ngự 121 km | 2.420k | 2.920k | 4.840k | 7.260k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Lai Vung 42 km | 1.260k | 1.760k | 2.520k | 3.780k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Lấp Vò 55 km | 1.375k | 1.875k | 2.750k | 4.125k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thanh Bình 70 km | 1.750k | 2.250k | 3000k | 5.250k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tháp Mười 58 km | 1.450k | 1.950k | 2.900k | 4.350k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Long Xuyên 74 km | 1.850k | 2.350k | 3.700k | 5.550k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Châu Đốc 130 km | 2.600k | 3.100k | 5.200k | 7.800k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Phú 119 km | 2.380k | 2.880k | 4.760k | 7.140k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Chợ Mới 79 km | 1.975k | 2.475k | 3.950k | 5.925k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phú Tân 105 km | 2.100k | 2.600k | 4.200k | 6.300k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Châu 231 km | 3.927k | 4.427k | 7.854k | 11.781k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thoại Sơn 113 km | 2.260k | 2.760k | 4.520k | 6.780k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Rạch Giá 127 km | 2.540k | 3.040k | 5.080k | 7.620k |
| Tp Vĩnh Long đi TP Hà Tiên 212 km | 3.604k | 4.104k | 7.208k | 10.812k |
| Tp Vĩnh Long đi Châu Thành 65 km | 1.625k | 2.125k | 3.250k | 4.875k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Hòn Đất 151 km | 2.718k | 3.218k | 5.436k | 8.154k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Kiên Lương 188 km | 3.384k | 3.884k | 6.768k | 10.152k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phú Quốc 286 km | 4.576k | 5.076k | 9.152k | 13.728k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Hiệp 116 km | 2.320k | 2.820k | 4.640k | 6.960k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Ninh Kiều 38 km | 1.140k | 1.640k | 2.280k | 3.420k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thới Lai 61 km | 1.525k | 2.025k | 3.050k | 4.575k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Vĩnh Thạnh 128 km | 2.560k | 3.060k | 5.120k | 7.680k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bình Thủy 44 km | 1.320k | 1.820k | 2.640k | 3.960k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Vị Thanh 81 km | 1.701k | 2.201k | 3.402k | 5.103k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Long Mỹ 86 km | 1.806k | 2.306k | 3.612k | 5.418k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phụng Hiệp 65 km | 1.625k | 2.125k | 3.250k | 4.875k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Vị Thủy 81 km | 1.701k | 2.201k | 3.402k | 5.103k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Sóc Trăng 92 km | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Mỹ Tú 94 km | 1.974k | 2.474k | 3.948k | 5.922k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Mỹ Xuyên 101 km | 2.020k | 2.520k | 4.040k | 6.060k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Long Phú 95 km | 1.995k | 2.495k | 3.990k | 5.985k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trần Đề 109 km | 2.180k | 2.680k | 4.360k | 6.540k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cù Lao Dung 96 km | 2.016k | 2.516k | 4.032k | 6.048k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Bạc Liêu 140 km | 2.800k | 3.300k | 5.600k | 8.400k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Phước Long, bạc Liêu 132 km | 2.640k | 3.140k | 5.280k | 7.920k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Vĩnh Lợi 135 km | 2.700k | 3.200k | 5.400k | 8.100k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Giá Rai 156 km | 2.808k | 3.308k | 5.616k | 8.424k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đông Hải 170 km | 3.060k | 3.560k | 6.120k | 9.180k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Cà Mau 181 km | 3.258k | 3.758k | 6.516k | 9.774k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thới Bình 198 km | 3.564k | 4.064k | 7.128k | 10.692k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Trần Văn Thời 205 km | 3.485k | 3.985k | 6.970k | 10.455k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cái Nước 208 km | 3.536k | 4.036k | 7.072k | 10.608k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Ngọc Hiển 257 km | 4.112k | 4.612k | 8.224k | 12.336k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đầm Dơi 197 km | 3.546k | 4.046k | 7.092k | 10.638k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Năm Căn 227 km | 3.859k | 4.359k | 7.718k | 11.577k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Tân An 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bến Lức 105 km | 2.100k | 2.600k | 4.200k | 6.300k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cần Đước 124 km | 2.480k | 2.980k | 4.960k | 7.440k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cần Giuộc 126 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đức Hòa 119 km | 2.380k | 2.880k | 4.760k | 7.140k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thủ Thừa 95 km | 1.995k | 2.495k | 3.990k | 5.985k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Trụ 101 km | 2.020k | 2.520k | 4.040k | 6.060k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Đức Huệ 142 km | 2.840k | 3.340k | 5.680k | 8.520k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Mỹ Tho 75 km | 1.875k | 2.375k | 3.750k | 5.625k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Chợ Gạo 90 km | 1.890k | 2.390k | 3.780k | 5.670k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Gò Công Đông 124 km | 2.480k | 2.980k | 4.960k | 7.440k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Gò Công Tây 109 km | 2.180k | 2.680k | 4.360k | 6.540k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Tân Phú Đông 117 km | 2.340k | 2.840k | 4.680k | 7.020k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cai Lậy 48 km | 1.440k | 1.940k | 2.880k | 4.320k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Cái Bè 32 km | 960k | 1.460k | 1.920k | 2.880k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Bến Tre 92 km | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Ba Tri 128 km | 2.560k | 3.060k | 5.120k | 7.680k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Bình Đại 120 km | 2.400k | 2.900k | 4.800k | 7.200k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Châu Thành 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Giồng Trôm 111 km | 2.220k | 2.720k | 4.440k | 6.660k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Mỏ Cày Bắc 47 km | 1.410k | 1.910k | 2.820k | 4.230k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Mỏ Cày Nam 66 km | 1.650k | 2.150k | 3.300k | 4.950k |
| Tp Vĩnh Long đi H. Thạnh Phú 86 km | 1.806k | 2.306k | 3.612k | 5.418k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Lâm Đồng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Bảo Lộc 314 km | 4.710k | 5.210k | 11.775k | 14.130k |
| Tp Vĩnh Long đi Đức Trọng 390 km | 5.460k | 5.960k | 13.650k | 16.380k |
| Tp Vĩnh Long đi Di Linh 342 km | 5.130k | 5.630k | 12.825k | 15.390k |
| Tp Vĩnh Long đi Bảo Lâm 338 km | 5.070k | 5.570k | 12.675k | 15.210k |
| Tp Vĩnh Long đi Đạ Huoai 284 km | 4.544k | 5.044k | 11.360k | 13.632k |
| Tp Vĩnh Long đi Đạ Tẻh 287 km | 4.592k | 5.092k | 11.480k | 13.776k |
| Tp Vĩnh Long đi Cát Tiên 745 km | 10.430k | 10.930k | 26.075k | 31.290k |
| Tp Vĩnh Long đi Lâm Hà 386 km | 5.404k | 5.904k | 13.510k | 16.212k |
| Tp Vĩnh Long đi Lạc Dương 431 km | 6.034k | 6.534k | 15.085k | 18.102k |
| Tp Vĩnh Long đi Đơn Dương 489 km | 6.846k | 7.346k | 17.115k | 20.538k |
| Tp Vĩnh Long đi Đam Rông 430 km | 6.020k | 6.520k | 15.050k | 18.060k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Đồng Xoài 225 km | 3.825k | 4.325k | 9.562k | 11.475k |
| Tp Vĩnh Long đi TX Bình Long 230 km | 3.910k | 4.410k | 9.775k | 11.730k |
| Tp Vĩnh Long đi TX Phước Long 270 km | 4.320k | 4.820k | 10.800k | 12.960k |
| Tp Vĩnh Long đi Bù Đăng 268 km | 4.288k | 4.788k | 10.720k | 12.864k |
| Tp Vĩnh Long đi Bù Đốp 285 km | 4.560k | 5.060k | 11.400k | 13.680k |
| Tp Vĩnh Long đi Bù Gia Mập 320 km | 4.800k | 5.300k | 12000k | 14.400k |
| Tp Vĩnh Long đi Chơn Thành 207 km | 3.519k | 4.019k | 8.797k | 10.557k |
| Tp Vĩnh Long đi Đồng Phú 234 km | 3.978k | 4.478k | 9.945k | 11.934k |
| Tp Vĩnh Long đi Hớn Quản 219 km | 3.723k | 4.223k | 9.307k | 11.169k |
| Tp Vĩnh Long đi Lộc Ninh 247 km | 4.199k | 4.699k | 10.497k | 12.597k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Đăk Lăk | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi TP Buôn Ma Thuột 456 km | 6.384k | 6.884k | 15.960k | 19.152k |
| Tp Vĩnh Long đi Buôn Đôn 483 km | 6.762k | 7.262k | 16.905k | 20.286k |
| Tp Vĩnh Long đi Cư Kuin 479 km | 6.706k | 7.206k | 16.765k | 20.118k |
| Tp Vĩnh Long đi Cư M’gar 483 km | 6.762k | 7.262k | 16.905k | 20.286k |
| Tp Vĩnh Long đi Ea H’leo 728 km | 10.192k | 10.692k | 25.480k | 30.576k |
| Tp Vĩnh Long đi Ea Kar 633 km | 8.862k | 9.362k | 22.155k | 26.586k |
| Tp Vĩnh Long đi Ea Súp 512 km | 7.168k | 7.668k | 17.920k | 21.504k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Ana 470 km | 6.580k | 7.080k | 16.450k | 19.740k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Bông 625 km | 8.750k | 9.250k | 21.875k | 26.250k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Buk 674 km | 9.436k | 9.936k | 23.590k | 28.308k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Năng 660 km | 9.240k | 9.740k | 23.100k | 27.720k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Pắc 654 km | 9.156k | 9.656k | 22.890k | 27.468k |
| Tp Vĩnh Long đi Lắk 510 km | 7.140k | 7.640k | 17.850k | 21.420k |
| Tp Vĩnh Long đi M’Đrắk 597 km | 8.358k | 8.858k | 20.895k | 25.074k |
Bảng giá thuê xe Tp Vĩnh Long đi Đăk Nông | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Vĩnh Long đi Gia Nghĩa 340 km | 5.100k | 5.600k | 12.750k | 15.300k |
| Tp Vĩnh Long đi Cư Jút 444 km | 6.216k | 6.716k | 15.540k | 18.648k |
| Tp Vĩnh Long đi Đắk Glong 390 km | 5.460k | 5.960k | 13.650k | 16.380k |
| Tp Vĩnh Long đi Đắk Mil 410 km | 5.740k | 6.240k | 14.350k | 17.220k |
| Tp Vĩnh Long đi Đắk R’Lấp 332 km | 4.980k | 5.480k | 12.450k | 14.940k |
| Tp Vĩnh Long đi Đắk Song 378 km | 5.292k | 5.792k | 13.230k | 15.876k |
| Tp Vĩnh Long đi Krông Nô 432 km | 6.048k | 6.548k | 15.120k | 18.144k |
| Tp Vĩnh Long đi Tuy Đức 373 km | 5.222k | 5.722k | 13.055k | 15.666k |






