Cho thuê xe Trà Vinh đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Dịch vụ thuê xe xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona có tài xế, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….phục vụ đám tiệc, cưới hỏi, rước dâu, team building. Thuê xe theo tháng.
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Plan your trip easily with Tra Vinh Taxi—the most trusted transportation brand in southern Vietnam. Whether for business or leisure, Tra Vinh Car Rental provides fast, clean, and affordable rides. We specialize in Tra Vinh Car Rental with driver, airport transfers, and city tours. Choose your preferred vehicle—compact cars, SUVs, or vans—for smooth journeys across Tra Vinh and neighboring provinces. Our Taxi Service Tra Vinh guarantees 24/7 booking support, competitive pricing, and experienced local drivers who ensure comfort and safety. Explore Tra Vinh’s top attractions, from Khmer temples to seaside towns, without worrying about routes or delays. Reliable, professional, and customer-focused—that’s why travelers choose Tra Vinh Taxi every day.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Biên Hòa theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Tây Ninh 192 km | 1.824k | 1.920k | 3.264k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Biên 226 km | 1.921k | 2.147k | 3.616k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Châu 229 km | 1.946k | 2.175k | 3.664k |
| TP Trà Vinh đi H. Dương Minh Châu 196 km | 1.862k | 1.960k | 3.332k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 196 km | 1.862k | 1.960k | 3.332k |
| TP Trà Vinh đi H. Bến Cầu 176 km | 1.672k | 1.760k | 2.992k |
| TP Trà Vinh đi Cửa khẩu Mộc Bài 166 km | 1.577k | 1.660k | 2.822k |
| TP Trà Vinh đi H. Trảng Bàng 143 km | 1.573k | 1.716k | 2.860k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Thủ Dầu Một 147 km | 1.617k | 1.764k | 2.940k |
| TP Trà Vinh đi TP Dĩ An 147 km | 1.617k | 1.764k | 2.940k |
| TP Trà Vinh đi TP Thuận An 141 km | 1.551k | 1.692k | 2.820k |
| TP Trà Vinh đi H. Bến Cát 163 km | 1.548k | 1.630k | 2.934k |
| TP Trà Vinh đi H. Dầu Tiếng 175 km | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Uyên 160 km | 1.520k | 1.600k | 2.880k |
| TP Trà Vinh đi H. Phú Giáo 189 km | 1.795k | 1.890k | 3.402k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Biên Hòa 157 km | 1.491k | 1.570k | 2.826k |
| TP Trà Vinh đi TP Long Khánh 194 km | 1.843k | 1.940k | 3.492k |
| TP Trà Vinh đi H. Trảng Bom 170 km | 1.615k | 1.700k | 3.060k |
| TP Trà Vinh đi H. Vĩnh Cửu 209 km | 1.776k | 1.985k | 3.553k |
| TP Trà Vinh đi H. Nhơn Trạch 158 km | 1.501k | 1.580k | 2.844k |
| TP Trà Vinh đi H. Cẩm Mỹ 197 km | 1.871k | 1.970k | 3.546k |
| TP Trà Vinh đi H. Định Quán 235 km | 1.997k | 2.232k | 3.995k |
| TP Trà Vinh đi H. Long Thành 165 km | 1.567k | 1.650k | 2.970k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Trà Vinh 224 km | 1.904k | 2.128k | 3.808k |
| TP Trà Vinh đi H. Bù Đăng 267 km | 2.269k | 2.536k | 4.272k |
| TP Trà Vinh đi H. Bù Gia Mập 318 km | 2.544k | 2.703k | 4.770k |
| TP Trà Vinh đi H. Chơn Thành 197 km | 1.871k | 1.970k | 3.546k |
| TP Trà Vinh đi H. Phú Riềng 238 km | 2.023k | 2.261k | 4.046k |
| TP Trà Vinh đi H. Hớn Quản 217 km | 1.844k | 2.061k | 3.689k |
| TP Trà Vinh đi H. Lộc Ninh 241 km | 2.048k | 2.289k | 4.097k |
| TP Trà Vinh đi H. Bù Đốp 283 km | 2.405k | 2.688k | 4.528k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Vũng Tàu 207 km | 1.759k | 1.966k | 3.519k |
| TP Trà Vinh đi TP Bà Rịa 196 km | 1.862k | 1.960k | 3.528k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Đức 197 km | 1.871k | 1.970k | 3.546k |
| TP Trà Vinh đi H. Xuyên Mộc 218 km | 1.853k | 2.071k | 3.706k |
| TP Trà Vinh đi H. Long Điền 201 km | 1.708k | 1.909k | 3.417k |
| TP Trà Vinh đi H. Đất Đỏ 203 km | 1.725k | 1.928k | 3.451k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Thành 100 km | 1.100k | 1.200k | 2000k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi Quận 1 127 km | 1.397k | 1.524k | 2.540k |
| TP Trà Vinh đi Sân bay Tân Sơn Nhất 128 km | 1.408k | 1.536k | 2.560k |
| TP Trà Vinh đi Củ Chi 143 km | 1.573k | 1.716k | 2.860k |
| TP Trà Vinh đi Nhà Bè 131 km | 1.441k | 1.572k | 2.620k |
| TP Trà Vinh đi TP Thủ Đức 141 km | 1.551k | 1.692k | 2.820k |
| TP Trà Vinh đi Quận Bình Thạnh 133 km | 1.463k | 1.596k | 2.660k |
| TP Trà Vinh đi Quận Gò Vấp 132 km | 1.452k | 1.584k | 2.640k |
| TP Trà Vinh đi Quận Tân Bình 126 km | 1.386k | 1.512k | 2.520k |
| TP Trà Vinh đi Quận Tân Phú 123 km | 1.353k | 1.476k | 2.460k |
| TP Trà Vinh đi Quận Bình Tân 117 km | 1.287k | 1.404k | 2.340k |
| TP Trà Vinh đi Bình Chánh 106 km | 1.166k | 1.272k | 2.120k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Tam Kỳ 962 km | 7.696k | 8.177k | 13.468k |
| TP Trà Vinh đi TP Hội An 991 km | 7.928k | 8.423k | 13.874k |
| TP Trà Vinh đi Thăng Bình 991 km | 7.928k | 8.423k | 13.874k |
| TP Trà Vinh đi Quế Sơn 991 km | 7.928k | 8.423k | 13.874k |
| TP Trà Vinh đi Hiệp Đức 991 km | 7.928k | 8.423k | 13.874k |
| TP Trà Vinh đi Núi Thành 946 km | 7.568k | 8.041k | 13.244k |
| TP Trà Vinh đi Tiên Phước 984 km | 7.872k | 8.364k | 13.776k |
| TP Trà Vinh đi Phú Ninh 967 km | 7.736k | 8.219k | 13.538k |
| TP Trà Vinh đi Bắc Trà My 991 km | 7.928k | 8.423k | 13.874k |
| TP Trà Vinh đi Nam Trà My 996 km | 7.968k | 8.466k | 13.944k |
| TP Trà Vinh đi Đông Giang 991 km | 7.928k | 8.423k | 13.874k |
| TP Trà Vinh đi Tây Giang 1,1 km | 16k | 18.700 | 1000k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Kon Tum 850 km | 6.800k | 7.225k | 11.900k |
| TP Trà Vinh đi H. Đăk Glei 974 km | 7.792k | 8.279k | 13.636k |
| TP Trà Vinh đi H. Ngọc Hồi 974 km | 7.792k | 8.279k | 13.636k |
| TP Trà Vinh đi H. Đăk Tô 901 km | 7.208k | 7.658k | 12.614k |
TP Trà Vinh đi H. Kon Plông 974 km | 7.792k | 8.279k | 13.636k |
| TP Trà Vinh đi H. Kon Rẫy 883 km | 7.064k | 7.505k | 12.362k |
| TP Trà Vinh đi H. Sa Thầy 878 km | 7.024k | 7.463k | 12.292k |
| TP Trà Vinh đi H. Tu Mơ Rông 937 km | 7.496k | 7.964k | 13.118k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Vĩnh Long 65 km | 812k | 910k | 1.625k |
| TP Trà Vinh đi H. Bình Minh 70 km | 875k | 980k | 1.750k |
| TP Trà Vinh đi H. Long Hồ 56 km | 700k | 784k | 1.400k |
| TP Trà Vinh đi H. Mang Thít 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
| TP Trà Vinh đi H. Trà Ôn 53 km | 662k | 742k | 1.325k |
| TP Trà Vinh đi H. Vũng Liêm 31 km | 465k | 527k | 930k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Phan Thiết 289 km | 2.456k | 2.745k | 4.624k |
| TP Trà Vinh đi Hàm Thuận Bắc 304 km | 2.432k | 2.584k | 4.560k |
| TP Trà Vinh đi Hàm Thuận Nam 269 km | 2.286k | 2.555k | 4.304k |
| TP Trà Vinh đi Bắc Bình 332 km | 2.656k | 2.822k | 4.980k |
| TP Trà Vinh đi Tánh Linh 279 km | 2.371k | 2.650k | 4.464k |
| TP Trà Vinh đi Đức Linh 248 km | 2.108k | 2.356k | 4.216k |
TP Trà Vinh đi Phú Quý 279 km | 2.371k | 2.650k | 4.464k |
| TP Trà Vinh đi TP Mũi Né 315 km | 2.520k | 2.677k | 4.725k |
| TP Trà Vinh đi Lagi 267 km | 2.269k | 2.536k | 4.272k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Nha Trang 512 km | 4.096k | 4.352k | 7.168k |
| TP Trà Vinh đi TP Cam Ranh 464 km | 3.712k | 3.944k | 6.496k |
| TP Trà Vinh đi Diên Khánh 506 km | 4.048k | 4.301k | 7.084k |
| TP Trà Vinh đi Cam Lâm 481 km | 3.848k | 4.088k | 6.734k |
| TP Trà Vinh đi Khánh Vĩnh 514 km | 4.112k | 4.369k | 7.196k |
| TP Trà Vinh đi Khánh Sơn 504 km | 4.032k | 4.284k | 7.056k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi Phan Rang 427 km | 3.416k | 3.629k | 5.978k |
| TP Trà Vinh đi Vĩnh Hy 463 km | 3.704k | 3.935k | 6.482k |
| TP Trà Vinh đi H. Ninh Phước 421 km | 3.368k | 3.578k | 5.894k |
| TP Trà Vinh đi H. Thuận Bắc 440 km | 3.520k | 3.740k | 6.160k |
| TP Trà Vinh đi H. Thuận Nam 402 km | 3.216k | 3.417k | 5.628k |
| TP Trà Vinh đi H. Bác Ái 454 km | 3.632k | 3.859k | 6.356k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Quảng Ngãi 885 km | 7.080k | 7.522k | 12.390k |
| TP Trà Vinh đi Ba Tơ 897 km | 7.176k | 7.624k | 12.558k |
| TP Trà Vinh đi Bình Sơn 914 km | 7.312k | 7.769k | 12.796k |
| TP Trà Vinh đi Đức Phổ 849 km | 6.792k | 7.216k | 11.886k |
TP Trà Vinh đi Minh Long 849 km | 6.792k | 7.216k | 11.886k |
| TP Trà Vinh đi Mộ Đức 866 km | 6.928k | 7.361k | 12.124k |
| TP Trà Vinh đi Nghĩa Hành 883 km | 7.064k | 7.505k | 12.362k |
| TP Trà Vinh đi Sơn Tịnh 903 km | 7.224k | 7.675k | 12.642k |
| TP Trà Vinh đi Tây Trà 931 km | 7.448k | 7.913k | 13.034k |
| TP Trà Vinh đi Trà Bồng 931 km | 7.448k | 7.913k | 13.034k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Trà Vinh 1 m km | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |
| TP Trà Vinh đi H. Càng Long 18 km | 270k | 306k | 1000k |
| TP Trà Vinh đi H. Cầu Kè 40 km | 600k | 680k | 1.200k |
| TP Trà Vinh đi H. Cầu Ngang 28 km | 420k | 476k | 1000k |
| TP Trà Vinh đi H. Duyên Hải 49 km | 735k | 833k | 1.470k |
| TP Trà Vinh đi H. Tiểu Cần 26 km | 390k | 442k | 1000k |
| TP Trà Vinh đi H. Trà Cú 36 km | 540k | 612k | 1.080k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 89 km | 1.112k | 1.246k | 1.869k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Cao Lãnh 114 km | 1.254k | 1.368k | 2.280k |
| TP Trà Vinh đi TP Sa Đéc 93 km | 1.162k | 1.302k | 1.953k |
| TP Trà Vinh đi H. Hồng Ngự 190 km | 1.805k | 1.900k | 3.420k |
| TP Trà Vinh đi H. Lai Vung 107 km | 1.177k | 1.284k | 2.140k |
| TP Trà Vinh đi H. Lấp Vò 120 km | 1.320k | 1.440k | 2.400k |
| TP Trà Vinh đi H. Thanh Bình 135 km | 1.485k | 1.620k | 2.700k |
| TP Trà Vinh đi H. Tháp Mười 118 km | 1.298k | 1.416k | 2.360k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Long Xuyên 139 km | 1.529k | 1.668k | 2.780k |
| TP Trà Vinh đi TP Châu Đốc 195 km | 1.852k | 1.950k | 3.510k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Phú 183 km | 1.738k | 1.830k | 3.294k |
| TP Trà Vinh đi H. Chợ Mới 144 km | 1.584k | 1.728k | 2.880k |
| TP Trà Vinh đi H. Phú Tân 169 km | 1.605k | 1.690k | 3.042k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Châu 229 km | 1.946k | 2.175k | 3.893k |
| TP Trà Vinh đi H. Thoại Sơn 178 km | 1.691k | 1.780k | 3.204k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Rạch Giá 191 km | 1.814k | 1.910k | 3.438k |
| TP Trà Vinh đi TP Hà Tiên 277 km | 2.354k | 2.631k | 4.432k |
| TP Trà Vinh đi Châu Thành 61 km | 762k | 854k | 1.525k |
| TP Trà Vinh đi H. Hòn Đất 216 km | 1.836k | 2.052k | 3.672k |
| TP Trà Vinh đi H. Kiên Lương 252 km | 2.142k | 2.394k | 4.032k |
| TP Trà Vinh đi H. Phú Quốc 350 km | 2.800k | 2.975k | 4.900k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Hiệp 181 km | 1.719k | 1.810k | 3.258k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Ninh Kiều 79 km | 987k | 1.106k | 1.975k |
| TP Trà Vinh đi H. Thới Lai 102 km | 1.122k | 1.224k | 2.040k |
| TP Trà Vinh đi H. Vĩnh Thạnh 192 km | 1.824k | 1.920k | 3.456k |
| TP Trà Vinh đi H. Bình Thủy 85 km | 1.062k | 1.190k | 1.785k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Vị Thanh 123 km | 1.353k | 1.476k | 2.460k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 89 km | 1.112k | 1.246k | 1.869k |
| TP Trà Vinh đi H. Long Mỹ 128 km | 1.408k | 1.536k | 2.560k |
| TP Trà Vinh đi H. Phụng Hiệp 107 km | 1.177k | 1.284k | 2.140k |
| TP Trà Vinh đi H. Vị Thủy 123 km | 1.353k | 1.476k | 2.460k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Sóc Trăng 76 km | 950k | 1.064k | 1.900k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 89 km | 1.112k | 1.246k | 1.869k |
| TP Trà Vinh đi H. Mỹ Tú 106 km | 1.166k | 1.272k | 2.120k |
| TP Trà Vinh đi H. Mỹ Xuyên 81 km | 1.012k | 1.134k | 1.701k |
| TP Trà Vinh đi H. Long Phú 55 km | 687k | 770k | 1.375k |
| TP Trà Vinh đi H. Trần Đề 69 km | 862k | 966k | 1.725k |
| TP Trà Vinh đi H. Cù Lao Dung 63 km | 787k | 882k | 1.575k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Bạc Liêu 127 km | 1.397k | 1.524k | 2.540k |
| TP Trà Vinh đi H. Phước Long 268 km | 2.278k | 2.546k | 4.288k |
| TP Trà Vinh đi H. Vĩnh Lợi 122 km | 1.342k | 1.464k | 2.440k |
| TP Trà Vinh đi H. Giá Rai 155 km | 1.472k | 1.550k | 2.790k |
| TP Trà Vinh đi H. Đông Hải 169 km | 1.605k | 1.690k | 3.042k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Cà Mau 191 km | 1.814k | 1.910k | 3.438k |
| TP Trà Vinh đi H. Thới Bình 239 km | 2.031k | 2.270k | 4.063k |
| TP Trà Vinh đi H. Trần Văn Thời 223 km | 1.895k | 2.118k | 3.791k |
| TP Trà Vinh đi H. Cái Nước 227 km | 1.929k | 2.156k | 3.859k |
| TP Trà Vinh đi H. Ngọc Hiển 276 km | 2.346k | 2.622k | 4.416k |
| TP Trà Vinh đi H. Đầm Dơi 209 km | 1.776k | 1.985k | 3.553k |
| TP Trà Vinh đi H. Năm Căn 246 km | 2.091k | 2.337k | 4.182k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Tân An 83 km | 1.037k | 1.162k | 1.743k |
| TP Trà Vinh đi H. Bến Lức 103 km | 1.133k | 1.236k | 2.060k |
| TP Trà Vinh đi H. Cần Đước 122 km | 1.342k | 1.464k | 2.440k |
| TP Trà Vinh đi H. Cần Giuộc 124 km | 1.364k | 1.488k | 2.480k |
| TP Trà Vinh đi H. Đức Hòa 117 km | 1.287k | 1.404k | 2.340k |
| TP Trà Vinh đi H. Thủ Thừa 94 km | 1.175k | 1.316k | 1.974k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Trụ 99 km | 1.237k | 1.386k | 2.079k |
| TP Trà Vinh đi H. Đức Huệ 140 km | 1.540k | 1.680k | 2.800k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Mỹ Tho 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 89 km | 1.112k | 1.246k | 1.869k |
| TP Trà Vinh đi H. Chợ Gạo 69 km | 862k | 966k | 1.725k |
| TP Trà Vinh đi H. Gò Công Đông 103 km | 1.133k | 1.236k | 2.060k |
| TP Trà Vinh đi H. Gò Công Tây 87 km | 1.087k | 1.218k | 1.827k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Phú Đông 96 km | 1.200k | 1.344k | 2.016k |
| TP Trà Vinh đi H. Cai Lậy 79 km | 987k | 1.106k | 1.975k |
| TP Trà Vinh đi H. Cái Bè 88 km | 1.100k | 1.232k | 1.848k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| TP Trà Vinh đi TP Bến Tre 46 km | 690k | 782k | 1.380k |
| TP Trà Vinh đi H. Ba Tri 78 km | 975k | 1.092k | 1.950k |
| TP Trà Vinh đi H. Bình Đại 83 km | 1.037k | 1.162k | 1.743k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 89 km | 1.112k | 1.246k | 1.869k |
| TP Trà Vinh đi H. Giồng Trôm 65 km | 812k | 910k | 1.625k |
| TP Trà Vinh đi H. Mỏ Cày Bắc 34 km | 510k | 578k | 1.020k |
| TP Trà Vinh đi H. Mỏ Cày Nam 26 km | 390k | 442k | 1000k |
| TP Trà Vinh đi H. Thạnh Phú 46 km | 690k | 782k | 1.380k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Tây Ninh 192 km | 3.264k | 3.764k | 6.528k | 9.792k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Biên 226 km | 3.616k | 4.116k | 7.232k | 10.848k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Châu 229 km | 3.664k | 4.164k | 7.328k | 10.992k |
| TP Trà Vinh đi H. Dương Minh Châu 196 km | 3.332k | 3.832k | 6.664k | 9.996k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 196 km | 3.332k | 3.832k | 6.664k | 9.996k |
| TP Trà Vinh đi H. Bến Cầu 176 km | 2.992k | 3.492k | 5.984k | 8.976k |
| TP Trà Vinh đi Cửa khẩu Mộc Bài 166 km | 2.822k | 3.322k | 5.644k | 8.466k |
| TP Trà Vinh đi H. Trảng Bàng 143 km | 2.860k | 3.360k | 5.720k | 8.580k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Thủ Dầu Một 147 km | 2.940k | 3.440k | 5.880k | 8.820k |
| TP Trà Vinh đi TP Dĩ An 147 km | 2.940k | 3.440k | 5.880k | 8.820k |
| TP Trà Vinh đi TP Thuận An 141 km | 2.820k | 3.320k | 5.640k | 8.460k |
| TP Trà Vinh đi H. Bến Cát 163 km | 2.934k | 3.434k | 5.868k | 8.802k |
| TP Trà Vinh đi H. Dầu Tiếng 175 km | 3.150k | 3.650k | 6.300k | 9.450k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Uyên 160 km | 2.880k | 3.380k | 5.760k | 8.640k |
| TP Trà Vinh đi H. Phú Giáo 189 km | 3.402k | 3.902k | 6.804k | 10.206k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Biên Hòa 157 km | 2.826k | 3.326k | 5.652k | 8.478k |
| TP Trà Vinh đi TP Long Khánh 194 km | 3.492k | 3.992k | 6.984k | 10.476k |
| TP Trà Vinh đi H. Trảng Bom 170 km | 3.060k | 3.560k | 6.120k | 9.180k |
| TP Trà Vinh đi H. Vĩnh Cửu 209 km | 3.553k | 4.053k | 7.106k | 10.659k |
| TP Trà Vinh đi H. Nhơn Trạch 158 km | 2.844k | 3.344k | 5.688k | 8.532k |
| TP Trà Vinh đi H. Cẩm Mỹ 197 km | 3.546k | 4.046k | 7.092k | 10.638k |
| TP Trà Vinh đi H. Định Quán 235 km | 3.995k | 4.495k | 7.990k | 11.985k |
| TP Trà Vinh đi H. Long Thành 165 km | 2.970k | 3.470k | 5.940k | 8.910k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Trà Vinh 224 km | 3.808k | 4.308k | 7.616k | 11.424k |
| TP Trà Vinh đi H. Bù Đăng 267 km | 4.272k | 4.772k | 8.544k | 12.816k |
| TP Trà Vinh đi H. Bù Gia Mập 318 km | 4.770k | 5.270k | 9.540k | 14.310k |
| TP Trà Vinh đi H. Chơn Thành 197 km | 3.546k | 4.046k | 7.092k | 10.638k |
| TP Trà Vinh đi H. Phú Riềng 238 km | 4.046k | 4.546k | 8.092k | 12.138k |
| TP Trà Vinh đi H. Hớn Quản 217 km | 3.689k | 4.189k | 7.378k | 11.067k |
| TP Trà Vinh đi H. Lộc Ninh 241 km | 4.097k | 4.597k | 8.194k | 12.291k |
| TP Trà Vinh đi H. Bù Đốp 283 km | 4.528k | 5.028k | 9.056k | 13.584k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Vũng Tàu 207 km | 3.519k | 4.019k | 7.038k | 10.557k |
| TP Trà Vinh đi TP Bà Rịa 196 km | 3.528k | 4.028k | 7.056k | 10.584k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Đức 197 km | 3.546k | 4.046k | 7.092k | 10.638k |
| TP Trà Vinh đi H. Xuyên Mộc 218 km | 3.706k | 4.206k | 7.412k | 11.118k |
| TP Trà Vinh đi H. Long Điền 201 km | 3.417k | 3.917k | 6.834k | 10.251k |
| TP Trà Vinh đi H. Đất Đỏ 203 km | 3.451k | 3.951k | 6.902k | 10.353k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Thành 100 km | 2000k | 2000k | 4000k | 6000k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi Quận 1 127 km | 2.540k | 3.040k | 5.080k | 7.620k |
| TP Trà Vinh đi Sân bay Tân Sơn Nhất 128 km | 2.560k | 3.060k | 5.120k | 7.680k |
| TP Trà Vinh đi Củ Chi 143 km | 2.860k | 3.360k | 5.720k | 8.580k |
| TP Trà Vinh đi Nhà Bè 131 km | 2.620k | 3.120k | 5.240k | 7.860k |
| TP Trà Vinh đi TP Thủ Đức 141 km | 2.820k | 3.320k | 5.640k | 8.460k |
| TP Trà Vinh đi Quận Bình Thạnh 133 km | 2.660k | 3.160k | 5.320k | 7.980k |
| TP Trà Vinh đi Quận Gò Vấp 132 km | 2.640k | 3.140k | 5.280k | 7.920k |
| TP Trà Vinh đi Quận Tân Bình 126 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
| TP Trà Vinh đi Quận Tân Phú 123 km | 2.460k | 2.960k | 4.920k | 7.380k |
| TP Trà Vinh đi Quận Bình Tân 117 km | 2.340k | 2.840k | 4.680k | 7.020k |
| TP Trà Vinh đi Bình Chánh 106 km | 2.120k | 2.620k | 4.240k | 6.360k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Tam Kỳ 962 km | 13.468k | 13.968k | 26.936k | 40.404k |
| TP Trà Vinh đi TP Hội An 991 km | 13.874k | 14.374k | 27.748k | 41.622k |
| TP Trà Vinh đi Thăng Bình 991 km | 13.874k | 14.374k | 27.748k | 41.622k |
| TP Trà Vinh đi Quế Sơn 991 km | 13.874k | 14.374k | 27.748k | 41.622k |
| TP Trà Vinh đi Hiệp Đức 991 km | 13.874k | 14.374k | 27.748k | 41.622k |
| TP Trà Vinh đi Núi Thành 946 km | 13.244k | 13.744k | 26.488k | 39.732k |
| TP Trà Vinh đi Tiên Phước 984 km | 13.776k | 14.276k | 27.552k | 41.328k |
| TP Trà Vinh đi Phú Ninh 967 km | 13.538k | 14.038k | 27.076k | 40.614k |
| TP Trà Vinh đi Bắc Trà My 991 km | 13.874k | 14.374k | 27.748k | 41.622k |
| TP Trà Vinh đi Nam Trà My 996 km | 13.944k | 14.444k | 27.888k | 41.832k |
| TP Trà Vinh đi Đông Giang 991 km | 13.874k | 14.374k | 27.748k | 41.622k |
| TP Trà Vinh đi Tây Giang 1,1 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Kon Tum 850 km | 11.900k | 12.400k | 23.800k | 35.700k |
| TP Trà Vinh đi H. Đăk Glei 974 km | 13.636k | 14.136k | 27.272k | 40.908k |
| TP Trà Vinh đi H. Ngọc Hồi 974 km | 13.636k | 14.136k | 27.272k | 40.908k |
| TP Trà Vinh đi H. Đăk Tô 901 km | 12.614k | 13.114k | 25.228k | 37.842k |
| TP Trà Vinh đi H. Kon Plông 974 km | 13.636k | 14.136k | 27.272k | 40.908k |
| TP Trà Vinh đi H. Kon Rẫy 883 km | 12.362k | 12.862k | 24.724k | 37.086k |
| TP Trà Vinh đi H. Sa Thầy 878 km | 12.292k | 12.792k | 24.584k | 36.876k |
| TP Trà Vinh đi H. Tu Mơ Rông 937 km | 13.118k | 13.618k | 26.236k | 39.354k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Vĩnh Long 65 km | 1.625k | 2.125k | 3.250k | 4.875k |
| TP Trà Vinh đi H. Bình Minh 70 km | 1.750k | 2.250k | 3000k | 5.250k |
| TP Trà Vinh đi H. Long Hồ 56 km | 1.400k | 1.900k | 2.800k | 4.200k |
| TP Trà Vinh đi H. Mang Thít 57 km | 1.425k | 1.925k | 2.850k | 4.275k |
| TP Trà Vinh đi H. Trà Ôn 53 km | 1.325k | 1.825k | 2.650k | 3.975k |
| TP Trà Vinh đi H. Vũng Liêm 31 km | 930k | 1.430k | 1.860k | 2.790k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Phan Thiết 289 km | 4.624k | 5.124k | 9.248k | 13.872k |
| TP Trà Vinh đi Hàm Thuận Bắc 304 km | 4.560k | 5.060k | 9.120k | 13.680k |
| TP Trà Vinh đi Hàm Thuận Nam 269 km | 4.304k | 4.804k | 8.608k | 12.912k |
| TP Trà Vinh đi Bắc Bình 332 km | 4.980k | 5.480k | 9.960k | 14.940k |
| TP Trà Vinh đi Tánh Linh 279 km | 4.464k | 4.964k | 8.928k | 13.392k |
| TP Trà Vinh đi Đức Linh 248 km | 4.216k | 4.716k | 8.432k | 12.648k |
| TP Trà Vinh đi Phú Quý 279 km | 4.464k | 4.964k | 8.928k | 13.392k |
| TP Trà Vinh đi TP Mũi Né 315 km | 4.725k | 5.225k | 9.450k | 14.175k |
| TP Trà Vinh đi Lagi 267 km | 4.272k | 4.772k | 8.544k | 12.816k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Nha Trang 512 km | 7.168k | 7.668k | 14.336k | 21.504k |
| TP Trà Vinh đi TP Cam Ranh 464 km | 6.496k | 6.996k | 12.992k | 19.488k |
| TP Trà Vinh đi Diên Khánh 506 km | 7.084k | 7.584k | 14.168k | 21.252k |
| TP Trà Vinh đi Cam Lâm 481 km | 6.734k | 7.234k | 13.468k | 20.202k |
| TP Trà Vinh đi Khánh Vĩnh 514 km | 7.196k | 7.696k | 14.392k | 21.588k |
| TP Trà Vinh đi Khánh Sơn 504 km | 7.056k | 7.556k | 14.112k | 21.168k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi Phan Rang 427 km | 5.978k | 6.478k | 11.956k | 17.934k |
| TP Trà Vinh đi Vĩnh Hy 463 km | 6.482k | 6.982k | 12.964k | 19.446k |
| TP Trà Vinh đi H. Ninh Phước 421 km | 5.894k | 6.394k | 11.788k | 17.682k |
| TP Trà Vinh đi H. Thuận Bắc 440 km | 6.160k | 6.660k | 12.320k | 18.480k |
| TP Trà Vinh đi H. Thuận Nam 402 km | 5.628k | 6.128k | 11.256k | 16.884k |
| TP Trà Vinh đi H. Bác Ái 454 km | 6.356k | 6.856k | 12.712k | 19.068k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Quảng Ngãi 885 km | 12.390k | 12.890k | 24.780k | 37.170k |
| TP Trà Vinh đi Ba Tơ 897 km | 12.558k | 13.058k | 25.116k | 37.674k |
| TP Trà Vinh đi Bình Sơn 914 km | 12.796k | 13.296k | 25.592k | 38.388k |
| TP Trà Vinh đi Đức Phổ 849 km | 11.886k | 12.386k | 23.772k | 35.658k |
| TP Trà Vinh đi Minh Long 849 km | 11.886k | 12.386k | 23.772k | 35.658k |
| TP Trà Vinh đi Mộ Đức 866 km | 12.124k | 12.624k | 24.248k | 36.372k |
| TP Trà Vinh đi Nghĩa Hành 883 km | 12.362k | 12.862k | 24.724k | 37.086k |
| TP Trà Vinh đi Sơn Tịnh 903 km | 12.642k | 13.142k | 25.284k | 37.926k |
| TP Trà Vinh đi Tây Trà 931 km | 13.034k | 13.534k | 26.068k | 39.102k |
| TP Trà Vinh đi Trà Bồng 931 km | 13.034k | 13.534k | 26.068k | 39.102k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi H. Càng Long 18 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Trà Vinh đi H. Cầu Kè 40 km | 1.200k | 1.700k | 2.400k | 3.600k |
| TP Trà Vinh đi H. Cầu Ngang 28 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Trà Vinh đi H. Duyên Hải 49 km | 1.470k | 1.970k | 2.940k | 4.410k |
| TP Trà Vinh đi H. Tiểu Cần 26 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Trà Vinh đi H. Trà Cú 36 km | 1.080k | 1.580k | 2.160k | 3.240k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 89 km | 1.869k | 2.369k | 3.738k | 5.607k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Cao Lãnh 114 km | 2.280k | 2.780k | 4.560k | 6.840k |
| TP Trà Vinh đi TP Sa Đéc 93 km | 1.953k | 2.453k | 3.906k | 5.859k |
| TP Trà Vinh đi H. Hồng Ngự 190 km | 3.420k | 3.920k | 6.840k | 10.260k |
| TP Trà Vinh đi H. Lai Vung 107 km | 2.140k | 2.640k | 4.280k | 6.420k |
| TP Trà Vinh đi H. Lấp Vò 120 km | 2.400k | 2.900k | 4.800k | 7.200k |
| TP Trà Vinh đi H. Thanh Bình 135 km | 2.700k | 3.200k | 5.400k | 8.100k |
| TP Trà Vinh đi H. Tháp Mười 118 km | 2.360k | 2.860k | 4.720k | 7.080k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Long Xuyên 139 km | 2.780k | 3.280k | 5.560k | 8.340k |
| TP Trà Vinh đi TP Châu Đốc 195 km | 3.510k | 4.010k | 7.020k | 10.530k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Phú 183 km | 3.294k | 3.794k | 6.588k | 9.882k |
| TP Trà Vinh đi H. Chợ Mới 144 km | 2.880k | 3.380k | 5.760k | 8.640k |
| TP Trà Vinh đi H. Phú Tân 169 km | 3.042k | 3.542k | 6.084k | 9.126k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Châu 229 km | 3.893k | 4.393k | 7.786k | 11.679k |
| TP Trà Vinh đi H. Thoại Sơn 178 km | 3.204k | 3.704k | 6.408k | 9.612k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Rạch Giá 191 km | 3.438k | 3.938k | 6.876k | 10.314k |
| TP Trà Vinh đi TP Hà Tiên 277 km | 4.432k | 4.932k | 8.864k | 13.296k |
| TP Trà Vinh đi Châu Thành 61 km | 1.525k | 2.025k | 3.050k | 4.575k |
| TP Trà Vinh đi H. Hòn Đất 216 km | 3.672k | 4.172k | 7.344k | 11.016k |
| TP Trà Vinh đi H. Kiên Lương 252 km | 4.032k | 4.532k | 8.064k | 12.096k |
| TP Trà Vinh đi H. Phú Quốc 350 km | 4.900k | 5.400k | 9.800k | 14.700k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Hiệp 181 km | 3.258k | 3.758k | 6.516k | 9.774k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Ninh Kiều 79 km | 1.975k | 2.475k | 3.950k | 5.925k |
| TP Trà Vinh đi H. Thới Lai 102 km | 2.040k | 2.540k | 4.080k | 6.120k |
| TP Trà Vinh đi H. Vĩnh Thạnh 192 km | 3.456k | 3.956k | 6.912k | 10.368k |
| TP Trà Vinh đi H. Bình Thủy 85 km | 1.785k | 2.285k | 3.570k | 5.355k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Vị Thanh 123 km | 2.460k | 2.960k | 4.920k | 7.380k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 89 km | 1.869k | 2.369k | 3.738k | 5.607k |
| TP Trà Vinh đi H. Long Mỹ 128 km | 2.560k | 3.060k | 5.120k | 7.680k |
| TP Trà Vinh đi H. Phụng Hiệp 107 km | 2.140k | 2.640k | 4.280k | 6.420k |
| TP Trà Vinh đi H. Vị Thủy 123 km | 2.460k | 2.960k | 4.920k | 7.380k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Sóc Trăng 76 km | 1.900k | 2.400k | 3.800k | 5.700k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 89 km | 1.869k | 2.369k | 3.738k | 5.607k |
| TP Trà Vinh đi H. Mỹ Tú 106 km | 2.120k | 2.620k | 4.240k | 6.360k |
| TP Trà Vinh đi H. Mỹ Xuyên 81 km | 1.701k | 2.201k | 3.402k | 5.103k |
| TP Trà Vinh đi H. Long Phú 55 km | 1.375k | 1.875k | 2.750k | 4.125k |
| TP Trà Vinh đi H. Trần Đề 69 km | 1.725k | 2.225k | 3.450k | 5.175k |
| TP Trà Vinh đi H. Cù Lao Dung 63 km | 1.575k | 2.075k | 3.150k | 4.725k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Bạc Liêu 127 km | 2.540k | 3.040k | 5.080k | 7.620k |
| TP Trà Vinh đi H. Phước Long 268 km | 4.288k | 4.788k | 8.576k | 12.864k |
| TP Trà Vinh đi H. Vĩnh Lợi 122 km | 2.440k | 2.940k | 4.880k | 7.320k |
| TP Trà Vinh đi H. Giá Rai 155 km | 2.790k | 3.290k | 5.580k | 8.370k |
| TP Trà Vinh đi H. Đông Hải 169 km | 3.042k | 3.542k | 6.084k | 9.126k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Cà Mau 191 km | 3.438k | 3.938k | 6.876k | 10.314k |
| TP Trà Vinh đi H. Thới Bình 239 km | 4.063k | 4.563k | 8.126k | 12.189k |
| TP Trà Vinh đi H. Trần Văn Thời 223 km | 3.791k | 4.291k | 7.582k | 11.373k |
| TP Trà Vinh đi H. Cái Nước 227 km | 3.859k | 4.359k | 7.718k | 11.577k |
| TP Trà Vinh đi H. Ngọc Hiển 276 km | 4.416k | 4.916k | 8.832k | 13.248k |
| TP Trà Vinh đi H. Đầm Dơi 209 km | 3.553k | 4.053k | 7.106k | 10.659k |
| TP Trà Vinh đi H. Năm Căn 246 km | 4.182k | 4.682k | 8.364k | 12.546k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Tân An 83 km | 1.743k | 2.243k | 3.486k | 5.229k |
| TP Trà Vinh đi H. Bến Lức 103 km | 2.060k | 2.560k | 4.120k | 6.180k |
| TP Trà Vinh đi H. Cần Đước 122 km | 2.440k | 2.940k | 4.880k | 7.320k |
| TP Trà Vinh đi H. Cần Giuộc 124 km | 2.480k | 2.980k | 4.960k | 7.440k |
| TP Trà Vinh đi H. Đức Hòa 117 km | 2.340k | 2.840k | 4.680k | 7.020k |
| TP Trà Vinh đi H. Thủ Thừa 94 km | 1.974k | 2.474k | 3.948k | 5.922k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Trụ 99 km | 2.079k | 2.579k | 4.158k | 6.237k |
| TP Trà Vinh đi H. Đức Huệ 140 km | 2.800k | 3.300k | 5.600k | 8.400k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Mỹ Tho 57 km | 1.425k | 1.925k | 2.850k | 4.275k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 89 km | 1.869k | 2.369k | 3.738k | 5.607k |
| TP Trà Vinh đi H. Chợ Gạo 69 km | 1.725k | 2.225k | 3.450k | 5.175k |
| TP Trà Vinh đi H. Gò Công Đông 103 km | 2.060k | 2.560k | 4.120k | 6.180k |
| TP Trà Vinh đi H. Gò Công Tây 87 km | 1.827k | 2.327k | 3.654k | 5.481k |
| TP Trà Vinh đi H. Tân Phú Đông 96 km | 2.016k | 2.516k | 4.032k | 6.048k |
| TP Trà Vinh đi H. Cai Lậy 79 km | 1.975k | 2.475k | 3.950k | 5.925k |
| TP Trà Vinh đi H. Cái Bè 88 km | 1.848k | 2.348k | 3.696k | 5.544k |
Bảng giá thuê xe TP Trà Vinh đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP Trà Vinh đi TP Bến Tre 46 km | 1.380k | 1.880k | 2.760k | 4.140k |
| TP Trà Vinh đi H. Ba Tri 78 km | 1.950k | 2.450k | 3.900k | 5.850k |
| TP Trà Vinh đi H. Bình Đại 83 km | 1.743k | 2.243k | 3.486k | 5.229k |
| TP Trà Vinh đi H. Châu Thành 89 km | 1.869k | 2.369k | 3.738k | 5.607k |
| TP Trà Vinh đi H. Giồng Trôm 65 km | 1.625k | 2.125k | 3.250k | 4.875k |
| TP Trà Vinh đi H. Mỏ Cày Bắc 34 km | 1.020k | 1.520k | 2.040k | 3.060k |
| TP Trà Vinh đi H. Mỏ Cày Nam 26 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP Trà Vinh đi H. Thạnh Phú 46 km | 1.380k | 1.880k | 2.760k | 4.140k |






