Cho thuê xe Long Xuyên đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Dịch vụ thuê xe xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona có tài xế, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….phục vụ đám tiệc, cưới hỏi, rước dâu, team building. Thuê xe theo tháng.
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe 4-7 chỗ, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Experience convenient travel with our reliable Long Xuyen Taxi and Car Rental services. Whether you’re on a business trip or vacation, Long Xuyen Car Rental provides affordable transportation to anywhere . Enjoy clean cars, polite drivers, and flexible schedules tailored to your needs. Our Taxi Service Long Xuyen is known for punctuality, transparent pricing, and 24-hour online booking. From short city rides to long-distance transfers, Long Xuyen Car Rental offers the best way to explore southern Vietnam with comfort and reliability.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Long Xuyên theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Tây Ninh 206 km | 1.751k | 1.957k | 3.296k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Biên 237 km | 2.014k | 2.251k | 3.792k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Châu 258 km | 2.193k | 2.451k | 3.870k |
| Tp Long Xuyên đi H. Dương Minh Châu 225 km | 1.912k | 2.137k | 3.600k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bến Cầu 185 km | 1.757k | 1.850k | 3.145k |
| Tp Long Xuyên đi Cửa khẩu Mộc Bài 175 km | 1.662k | 1.750k | 2.975k |
| Tp Long Xuyên đi H. Trảng Bàng 172 km | 1.634k | 1.720k | 2.924k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Thủ Dầu Một 204 km | 1.734k | 1.938k | 3.468k |
| Tp Long Xuyên đi TP Dĩ An 205 km | 1.742k | 1.947k | 3.485k |
| Tp Long Xuyên đi TP Thuận An 199 km | 1.890k | 1.990k | 3.582k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bến Cát 220 km | 1.870k | 2.090k | 3.740k |
| Tp Long Xuyên đi H. Dầu Tiếng 204 km | 1.734k | 1.938k | 3.468k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Uyên 218 km | 1.853k | 2.071k | 3.706k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phú Giáo 246 km | 2.091k | 2.337k | 4.182k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Biên Hòa 215 km | 1.827k | 2.042k | 3.655k |
| Tp Long Xuyên đi TP Long Khánh 252 km | 2.142k | 2.394k | 4.032k |
| Tp Long Xuyên đi H. Vĩnh Cửu 267 km | 2.269k | 2.536k | 4.272k |
| Tp Long Xuyên đi H. Nhơn Trạch 216 km | 1.836k | 2.052k | 3.672k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cẩm Mỹ 255 km | 2.167k | 2.422k | 4.080k |
| Tp Long Xuyên đi H. Định Quán 293 km | 2.490k | 2.783k | 4.688k |
| Tp Long Xuyên đi H. Long Thành 223 km | 1.895k | 2.118k | 3.791k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Đồng Xoài 281 km | 2.388k | 2.669k | 4.496k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bù Đăng 325 km | 2.600k | 2.762k | 4.875k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bù Gia Mập 376 km | 3.008k | 3.196k | 5.264k |
| Tp Long Xuyên đi H. Chơn Thành 237 km | 2.014k | 2.251k | 4.029k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phú Riềng 296 km | 2.516k | 2.812k | 4.736k |
| Tp Long Xuyên đi H. Hớn Quản 257 km | 2.184k | 2.441k | 4.112k |
| Tp Long Xuyên đi H. Lộc Ninh 280 km | 2.380k | 2.660k | 4.480k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bù Đốp 320 km | 2.560k | 2.720k | 4.800k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Vũng Tàu 264 km | 2.244k | 2.508k | 4.224k |
| Tp Long Xuyên đi TP Bà Rịa 254 km | 2.159k | 2.413k | 4.064k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Đức 254 km | 2.159k | 2.413k | 4.064k |
| Tp Long Xuyên đi H. Xuyên Mộc 276 km | 2.346k | 2.622k | 4.416k |
| Tp Long Xuyên đi H. Long Điền 259 km | 2.201k | 2.460k | 4.144k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đất Đỏ 261 km | 2.218k | 2.479k | 4.176k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Thành 94 km | 1.175k | 1.316k | 1.974k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi Quận 1 185 km | 1.757k | 1.850k | 3.330k |
| Tp Long Xuyên đi Sân bay Tân Sơn Nhất 185 km | 1.757k | 1.850k | 3.330k |
| Tp Long Xuyên đi Củ Chi 172 km | 1.634k | 1.720k | 3.096k |
| Tp Long Xuyên đi Nhà Bè 188 km | 1.786k | 1.880k | 3.384k |
| Tp Long Xuyên đi TP Thủ Đức 199 km | 1.890k | 1.990k | 3.582k |
| Tp Long Xuyên đi Quận Bình Thạnh 191 km | 1.814k | 1.910k | 3.438k |
| Tp Long Xuyên đi Quận Gò Vấp 190 km | 1.805k | 1.900k | 3.420k |
| Tp Long Xuyên đi Quận Tân Bình 184 km | 1.748k | 1.840k | 3.312k |
| Tp Long Xuyên đi Quận Tân Phú 180 km | 1.710k | 1.800k | 3.240k |
| Tp Long Xuyên đi Quận Bình Tân 175 km | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
| Tp Long Xuyên đi Bình Chánh 164 km | 1.558k | 1.640k | 2.952k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Tam Kỳ 1020 km | 8.160k | 8.670k | 14.280k |
| Tp Long Xuyên đi TP Hội An 1070 km | 8.560k | 9.095k | 14.980k |
| Tp Long Xuyên đi Thăng Bình 1049 km | 8.392k | 8.916k | 14.686k |
| Tp Long Xuyên đi Quế Sơn 1058 km | 8.464k | 8.993k | 14.812k |
| Tp Long Xuyên đi Hiệp Đức 1077 km | 8.616k | 9.154k | 15.078k |
| Tp Long Xuyên đi Núi Thành 1004 km | 8.032k | 8.534k | 14.056k |
| Tp Long Xuyên đi Tiên Phước 1042 km | 8.336k | 8.857k | 14.588k |
| Tp Long Xuyên đi Phú Ninh 1025 km | 8.200k | 8.712k | 14.350k |
| Tp Long Xuyên đi Bắc Trà My 1062 km | 8.496k | 9.027k | 14.868k |
| Tp Long Xuyên đi Nam Trà My 1054 km | 8.432k | 8.959k | 14.756k |
| Tp Long Xuyên đi Đông Giang 1136 km | 9.088k | 9.656k | 15.904k |
| Tp Long Xuyên đi Tây Giang 1188 km | 9.504k | 10.098k | 16.632k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Kon Tum 908 k km | 7.688k | 8.168k | 13.454k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đăk Glei 1032 km | 8.680k | 9.222k | 15.190k |
| Tp Long Xuyên đi H. Ngọc Hồi 1813 km | 14.928k | 15.861k | 26.124k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đăk Tô 959 k km | 8.096k | 8.602k | 14.168k |
| Tp Long Xuyên đi H. Kon Rẫy 941 k km | 7.688k | 8.168k | 13.454k |
| Tp Long Xuyên đi H. Sa Thầy 936 k km | 7.688k | 8.168k | 13.454k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tu Mơ Rông 995 k km | 8.384k | 8.908k | 14.672k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Vĩnh Long 73 km | 912k | 1.022k | 1.825k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bình Minh 65 km | 812k | 910k | 1.625k |
| Tp Long Xuyên đi H. Long Hồ 82 km | 1.025k | 1.148k | 1.722k |
| Tp Long Xuyên đi H. Mang Thít 92 km | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| Tp Long Xuyên đi H. Trà Ôn 83 km | 1.037k | 1.162k | 1.743k |
| Tp Long Xuyên đi H. Vũng Liêm 109 km | 1.199k | 1.308k | 2.180k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Phan Thiết 347 km | 2.776k | 2.949k | 5.205k |
| Tp Long Xuyên đi Hàm Thuận Bắc 362 km | 2.896k | 3.077k | 5.068k |
| Tp Long Xuyên đi Hàm Thuận Nam 327 km | 2.616k | 2.779k | 4.905k |
| Tp Long Xuyên đi Bắc Bình 390 km | 3.120k | 3.315k | 5.460k |
| Tp Long Xuyên đi Tánh Linh 337 km | 2.696k | 2.864k | 5.055k |
| Tp Long Xuyên đi Đức Linh 306 km | 2.448k | 2.601k | 4.590k |
| Tp Long Xuyên đi TP Mũi Né 373 km | 2.984k | 3.170k | 5.222k |
| Tp Long Xuyên đi Lagi 325 km | 2.600k | 2.762k | 4.875k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Nha Trang 570 km | 4.560k | 4.845k | 7.980k |
| Tp Long Xuyên đi TP Cam Ranh 521 km | 4.168k | 4.428k | 7.294k |
| Tp Long Xuyên đi Diên Khánh 563 km | 4.504k | 4.785k | 7.882k |
| Tp Long Xuyên đi Cam Lâm 539 km | 4.312k | 4.581k | 7.546k |
| Tp Long Xuyên đi Khánh Vĩnh 572 km | 4.576k | 4.862k | 8.008k |
| Tp Long Xuyên đi Khánh Sơn 562 km | 4.496k | 4.777k | 7.868k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi Phan Rang 485 km | 3.880k | 4.122k | 6.790k |
| Tp Long Xuyên đi Vĩnh Hy 521 km | 4.168k | 4.428k | 7.294k |
| Tp Long Xuyên đi H. Ninh Phước 479 km | 3.832k | 4.071k | 6.706k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thuận Bắc 498 km | 3.984k | 4.233k | 6.972k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thuận Nam 459 km | 3.672k | 3.901k | 6.426k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bác Ái 512 km | 4.096k | 4.352k | 7.168k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Quảng Ngãi 942 k km | 7.960k | 8.457k | 13.930k |
| Tp Long Xuyên đi Ba Tơ 955 k km | 8.064k | 8.568k | 14.112k |
| Tp Long Xuyên đi Bình Sơn 972 k km | 8.200k | 8.712k | 14.350k |
| Tp Long Xuyên đi Đức Phổ 906 k km | 7.672k | 8.151k | 13.426k |
| Tp Long Xuyên đi Mộ Đức 924 k km | 7.816k | 8.304k | 13.678k |
| Tp Long Xuyên đi Nghĩa Hành 941 k km | 7.952k | 8.449k | 13.916k |
| Tp Long Xuyên đi Sơn Tịnh 961 k km | 8.104k | 8.610k | 14.182k |
| Tp Long Xuyên đi Tây Trà 989 k km | 8.336k | 8.857k | 14.588k |
| Tp Long Xuyên đi Trà Bồng 989 km | 8000k | 8000k | 14000k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Trà Vinh 138 km | 1.518k | 1.656k | 2.760k |
| Tp Long Xuyên đi H. Càng Long 119 km | 1.309k | 1.428k | 2.380k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cầu Kè 109 km | 1.199k | 1.308k | 2.180k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cầu Ngang 162 km | 1.539k | 1.620k | 2.916k |
| Tp Long Xuyên đi H. Duyên Hải 177 km | 1.681k | 1.770k | 3.186k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tiểu Cần 126 km | 1.386k | 1.512k | 2.520k |
| Tp Long Xuyên đi H. Trà Cú 143 km | 1.573k | 1.716k | 2.860k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Cao Lãnh 43 km | 645k | 731k | 1.290k |
| Tp Long Xuyên đi TP Sa Đéc 46 km | 690k | 782k | 1.380k |
| Tp Long Xuyên đi H. Hồng Ngự 112 km | 1.232k | 1.344k | 2.240k |
| Tp Long Xuyên đi H. Lai Vung 42 km | 630k | 714k | 1.260k |
| Tp Long Xuyên đi H. Lấp Vò 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thanh Bình 64 km | 800k | 896k | 1.600k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tháp Mười 71 km | 887k | 994k | 1.775k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Long Xuyên 1 m km | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |
| Tp Long Xuyên đi TP Châu Đốc 58 km | 725k | 812k | 1.450k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Phú 47 km | 705k | 799k | 1.410k |
| Tp Long Xuyên đi H. Chợ Mới 29 km | 435k | 493k | 1000k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phú Tân 48 km | 720k | 816k | 1.440k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Châu 258 km | 2.193k | 2.451k | 4.128k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thoại Sơn 40 km | 600k | 680k | 1.200k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Rạch Giá 61 km | 762k | 854k | 1.525k |
| Tp Long Xuyên đi TP Hà Tiên 133 km | 1.463k | 1.596k | 2.660k |
| Tp Long Xuyên đi Châu Thành 122 km | 1.342k | 1.464k | 2.440k |
| Tp Long Xuyên đi H. Hòn Đất 75 km | 937k | 1.050k | 1.875k |
| Tp Long Xuyên đi H. Kiên Lương 108 km | 1.188k | 1.296k | 2.160k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phú Quốc 206 km | 1.751k | 1.957k | 3.502k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Hiệp 66 km | 825k | 924k | 1.650k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Ninh Kiều 67 km | 837k | 938k | 1.675k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thới Lai 51 km | 637k | 714k | 1.275k |
| Tp Long Xuyên đi H. Vĩnh Thạnh 62 km | 775k | 868k | 1.550k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bình Thủy 58 km | 725k | 812k | 1.450k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Vị Thanh 86 km | 1.075k | 1.204k | 1.806k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
| Tp Long Xuyên đi H. Long Mỹ 109 km | 1.199k | 1.308k | 2.180k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phụng Hiệp 92 km | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| Tp Long Xuyên đi H. Vị Thủy 98 km | 1.225k | 1.372k | 2.058k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Sóc Trăng 124 km | 1.364k | 1.488k | 2.480k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
| Tp Long Xuyên đi H. Mỹ Tú 126 km | 1.386k | 1.512k | 2.520k |
| Tp Long Xuyên đi H. Mỹ Xuyên 132 km | 1.452k | 1.584k | 2.640k |
| Tp Long Xuyên đi H. Long Phú 128 km | 1.408k | 1.536k | 2.560k |
| Tp Long Xuyên đi H. Trần Đề 142 km | 1.562k | 1.704k | 2.840k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cù Lao Dung 140 km | 1.540k | 1.680k | 2.800k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Bạc Liêu 158 km | 1.501k | 1.580k | 2.844k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phước Long 326 km | 2.608k | 2.771k | 4.890k |
| Tp Long Xuyên đi H. Vĩnh Lợi 153 km | 1.453k | 1.530k | 2.754k |
| Tp Long Xuyên đi H. Giá Rai 170 km | 1.615k | 1.700k | 3.060k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đông Hải 185 km | 1.757k | 1.850k | 3.330k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Cà Mau 183 km | 1.738k | 1.830k | 3.294k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thới Bình 153 km | 1.453k | 1.530k | 2.754k |
| Tp Long Xuyên đi H. Trần Văn Thời 192 km | 1.824k | 1.920k | 3.456k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cái Nước 210 km | 1.785k | 1.995k | 3.570k |
| Tp Long Xuyên đi H. Ngọc Hiển 259 km | 2.201k | 2.460k | 4.144k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đầm Dơi 199 km | 1.890k | 1.990k | 3.582k |
| Tp Long Xuyên đi H. Năm Căn 229 km | 1.946k | 2.175k | 3.893k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Tân An 141 km | 1.551k | 1.692k | 2.820k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bến Lức 161 km | 1.529k | 1.610k | 2.898k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cần Đước 180 km | 1.710k | 1.800k | 3.240k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cần Giuộc 182 km | 1.729k | 1.820k | 3.276k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đức Hòa 175 km | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thủ Thừa 152 km | 1.444k | 1.520k | 2.736k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Trụ 157 km | 1.491k | 1.570k | 2.826k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đức Huệ 157 km | 1.491k | 1.570k | 2.826k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Mỹ Tho 132 km | 1.452k | 1.584k | 2.640k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
| Tp Long Xuyên đi H. Chợ Gạo 147 km | 1.617k | 1.764k | 2.940k |
| Tp Long Xuyên đi H. Gò Công Đông 180 km | 1.710k | 1.800k | 3.240k |
| Tp Long Xuyên đi H. Gò Công Tây 165 km | 1.567k | 1.650k | 2.970k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Phú Đông 174 km | 1.653k | 1.740k | 3.132k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cai Lậy 104 km | 1.144k | 1.248k | 2.080k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cái Bè 89 km | 1.112k | 1.246k | 1.869k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Long Xuyên đi TP Bến Tre 148 km | 1.628k | 1.776k | 2.960k |
| Tp Long Xuyên đi H. Ba Tri 184 km | 1.748k | 1.840k | 3.312k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bình Đại 176 km | 1.672k | 1.760k | 3.168k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
| Tp Long Xuyên đi H. Giồng Trôm 167 km | 1.586k | 1.670k | 3.006k |
| Tp Long Xuyên đi H. Mỏ Cày Bắc 159 km | 1.510k | 1.590k | 2.862k |
| Tp Long Xuyên đi H. Mỏ Cày Nam 167 km | 1.586k | 1.670k | 3.006k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thạnh Phú 159 km | 1.510k | 1.590k | 2.862k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Tây Ninh 206 km | 3.296k | 3.796k | 6.592k | 9.888k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Biên 237 km | 3.792k | 4.292k | 7.584k | 11.376k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Châu 258 km | 3.870k | 4.370k | 7.740k | 11.610k |
| Tp Long Xuyên đi H. Dương Minh Châu 225 km | 3.600k | 4.100k | 7.200k | 10.800k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 1.425k | 1.925k | 2.850k | 4.275k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bến Cầu 185 km | 3.145k | 3.645k | 6.290k | 9.435k |
| Tp Long Xuyên đi Cửa khẩu Mộc Bài 175 km | 2.975k | 3.475k | 5.950k | 8.925k |
| Tp Long Xuyên đi H. Trảng Bàng 172 km | 2.924k | 3.424k | 5.848k | 8.772k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Thủ Dầu Một 204 km | 3.468k | 3.968k | 6.936k | 10.404k |
| Tp Long Xuyên đi TP Dĩ An 205 km | 3.485k | 3.985k | 6.970k | 10.455k |
| Tp Long Xuyên đi TP Thuận An 199 km | 3.582k | 4.082k | 7.164k | 10.746k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bến Cát 220 km | 3.740k | 4.240k | 7.480k | 11.220k |
| Tp Long Xuyên đi H. Dầu Tiếng 204 km | 3.468k | 3.968k | 6.936k | 10.404k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Uyên 218 km | 3.706k | 4.206k | 7.412k | 11.118k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phú Giáo 246 km | 4.182k | 4.682k | 8.364k | 12.546k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Biên Hòa 215 km | 3.655k | 4.155k | 7.310k | 10.965k |
| Tp Long Xuyên đi TP Long Khánh 252 km | 4.032k | 4.532k | 8.064k | 12.096k |
| Tp Long Xuyên đi H. Trảng Bom 280 km | 4.480k | 4.980k | 8.960k | 13.440k |
| Tp Long Xuyên đi H. Vĩnh Cửu 267 km | 4.272k | 4.772k | 8.544k | 12.816k |
| Tp Long Xuyên đi H. Nhơn Trạch 216 km | 3.672k | 4.172k | 7.344k | 11.016k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cẩm Mỹ 255 km | 4.080k | 4.580k | 8.160k | 12.240k |
| Tp Long Xuyên đi H. Định Quán 293 km | 4.688k | 5.188k | 9.376k | 14.064k |
| Tp Long Xuyên đi H. Long Thành 223 km | 3.791k | 4.291k | 7.582k | 11.373k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Đồng Xoài 281 km | 4.496k | 4.996k | 8.992k | 13.488k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bù Đăng 325 km | 4.875k | 5.375k | 9.750k | 14.625k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bù Gia Mập 376 km | 5.264k | 5.764k | 10.528k | 15.792k |
| Tp Long Xuyên đi H. Chơn Thành 237 km | 4.029k | 4.529k | 8.058k | 12.087k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phú Riềng 296 km | 4.736k | 5.236k | 9.472k | 14.208k |
| Tp Long Xuyên đi H. Hớn Quản 257 km | 4.112k | 4.612k | 8.224k | 12.336k |
| Tp Long Xuyên đi H. Lộc Ninh 280 km | 4.480k | 4.980k | 8.960k | 13.440k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bù Đốp 320 km | 4.800k | 5.300k | 9.600k | 14.400k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Vũng Tàu 264 km | 4.224k | 4.724k | 8.448k | 12.672k |
| Tp Long Xuyên đi TP Bà Rịa 254 km | 4.064k | 4.564k | 8.128k | 12.192k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Đức 254 km | 4.064k | 4.564k | 8.128k | 12.192k |
| Tp Long Xuyên đi H. Xuyên Mộc 276 km | 4.416k | 4.916k | 8.832k | 13.248k |
| Tp Long Xuyên đi H. Long Điền 259 km | 4.144k | 4.644k | 8.288k | 12.432k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đất Đỏ 261 km | 4.176k | 4.676k | 8.352k | 12.528k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Thành 94 km | 1.974k | 2.474k | 3.948k | 5.922k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi Quận 1 185 km | 3.330k | 3.830k | 6.660k | 9.990k |
| Tp Long Xuyên đi Sân bay Tân Sơn Nhất 185 km | 3.330k | 3.830k | 6.660k | 9.990k |
| Tp Long Xuyên đi Củ Chi 172 km | 3.096k | 3.596k | 6.192k | 9.288k |
| Tp Long Xuyên đi Nhà Bè 188 km | 3.384k | 3.884k | 6.768k | 10.152k |
| Tp Long Xuyên đi TP Thủ Đức 199 km | 3.582k | 4.082k | 7.164k | 10.746k |
| Tp Long Xuyên đi Quận Bình Thạnh 191 km | 3.438k | 3.938k | 6.876k | 10.314k |
| Tp Long Xuyên đi Quận Gò Vấp 190 km | 3.420k | 3.920k | 6.840k | 10.260k |
| Tp Long Xuyên đi Quận Tân Bình 184 km | 3.312k | 3.812k | 6.624k | 9.936k |
| Tp Long Xuyên đi Quận Tân Phú 180 km | 3.240k | 3.740k | 6.480k | 9.720k |
| Tp Long Xuyên đi Quận Bình Tân 175 km | 3.150k | 3.650k | 6.300k | 9.450k |
| Tp Long Xuyên đi Bình Chánh 164 km | 2.952k | 3.452k | 5.904k | 8.856k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Tam Kỳ 1020 km | 14.280k | 14.780k | 28.560k | 42.840k |
| Tp Long Xuyên đi TP Hội An 1070 km | 14.980k | 15.480k | 29.960k | 44.940k |
| Tp Long Xuyên đi Thăng Bình 1049 km | 14.686k | 15.186k | 29.372k | 44.058k |
| Tp Long Xuyên đi Quế Sơn 1058 km | 14.812k | 15.312k | 29.624k | 44.436k |
| Tp Long Xuyên đi Hiệp Đức 1077 km | 15.078k | 15.578k | 30.156k | 45.234k |
| Tp Long Xuyên đi Núi Thành 1004 km | 14.056k | 14.556k | 28.112k | 42.168k |
| Tp Long Xuyên đi Tiên Phước 1042 km | 14.588k | 15.088k | 29.176k | 43.764k |
| Tp Long Xuyên đi Phú Ninh 1025 km | 14.350k | 14.850k | 28.700k | 43.050k |
| Tp Long Xuyên đi Bắc Trà My 1062 km | 14.868k | 15.368k | 29.736k | 44.604k |
| Tp Long Xuyên đi Nam Trà My 1054 km | 14.756k | 15.256k | 29.512k | 44.268k |
| Tp Long Xuyên đi Đông Giang 1136 km | 15.904k | 16.404k | 31.808k | 47.712k |
| Tp Long Xuyên đi Tây Giang 1188 km | 16.632k | 17.132k | 33.264k | 49.896k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Kon Tum 908 km | 12.712k | 13.212k | 25.424k | 38.136k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đăk Glei 1032 km | 14.448k | 14.948k | 28.896k | 43.344k |
| Tp Long Xuyên đi H. Ngọc Hồi 1813 km | 25.382k | 25.882k | 50.764k | 76.146k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đăk Tô 959 km | 13.426k | 13.926k | 26.852k | 40.278k |
| Tp Long Xuyên đi H. Kon Plông 999 km | 13.986k | 14.486k | 27.972k | 41.958k |
| Tp Long Xuyên đi H. Kon Rẫy 941 km | 13.174k | 13.674k | 26.348k | 39.522k |
| Tp Long Xuyên đi H. Sa Thầy 936 km | 13.104k | 13.604k | 26.208k | 39.312k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tu Mơ Rông 995 km | 13.930k | 14.430k | 27.860k | 41.790k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Vĩnh Long 73 km | 1.825k | 2.325k | 3.650k | 5.475k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bình Minh 65 km | 1.625k | 2.125k | 3.250k | 4.875k |
| Tp Long Xuyên đi H. Long Hồ 82 km | 1.722k | 2.222k | 3.444k | 5.166k |
| Tp Long Xuyên đi H. Mang Thít 92 km | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| Tp Long Xuyên đi H. Trà Ôn 83 km | 1.743k | 2.243k | 3.486k | 5.229k |
| Tp Long Xuyên đi H. Vũng Liêm 109 km | 2.180k | 2.680k | 4.360k | 6.540k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Phan Thiết 347 km | 5.205k | 5.705k | 10.410k | 15.615k |
| Tp Long Xuyên đi Hàm Thuận Bắc 362 km | 5.068k | 5.568k | 10.136k | 15.204k |
| Tp Long Xuyên đi Hàm Thuận Nam 327 km | 4.905k | 5.405k | 9.810k | 14.715k |
| Tp Long Xuyên đi Bắc Bình 390 km | 5.460k | 5.960k | 10.920k | 16.380k |
| Tp Long Xuyên đi Tánh Linh 337 km | 5.055k | 5.555k | 10.110k | 15.165k |
| Tp Long Xuyên đi Đức Linh 306 km | 4.590k | 5.090k | 9.180k | 13.770k |
| Tp Long Xuyên đi TP Mũi Né 373 km | 5.222k | 5.722k | 10.444k | 15.666k |
| Tp Long Xuyên đi Lagi 325 km | 4.875k | 5.375k | 9.750k | 14.625k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Nha Trang 570 km | 7.980k | 8.480k | 15.960k | 23.940k |
| Tp Long Xuyên đi TP Cam Ranh 521 km | 7.294k | 7.794k | 14.588k | 21.882k |
| Tp Long Xuyên đi Diên Khánh 563 km | 7.882k | 8.382k | 15.764k | 23.646k |
| Tp Long Xuyên đi Cam Lâm 539 km | 7.546k | 8.046k | 15.092k | 22.638k |
| Tp Long Xuyên đi Khánh Vĩnh 572 km | 8.008k | 8.508k | 16.016k | 24.024k |
| Tp Long Xuyên đi Khánh Sơn 562 km | 7.868k | 8.368k | 15.736k | 23.604k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi Phan Rang 485 km | 6.790k | 7.290k | 13.580k | 20.370k |
| Tp Long Xuyên đi Vĩnh Hy 521 km | 7.294k | 7.794k | 14.588k | 21.882k |
| Tp Long Xuyên đi H. Ninh Phước 479 km | 6.706k | 7.206k | 13.412k | 20.118k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thuận Bắc 498 km | 6.972k | 7.472k | 13.944k | 20.916k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thuận Nam 459 km | 6.426k | 6.926k | 12.852k | 19.278k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bác Ái 512 km | 7.168k | 7.668k | 14.336k | 21.504k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Quảng Ngãi 942 km | 13.188k | 13.688k | 26.376k | 39.564k |
| Tp Long Xuyên đi Ba Tơ 955 km | 13.370k | 13.870k | 26.740k | 40.110k |
| Tp Long Xuyên đi Bình Sơn 972 km | 13.608k | 14.108k | 27.216k | 40.824k |
| Tp Long Xuyên đi Đức Phổ 906 km | 12.684k | 13.184k | 25.368k | 38.052k |
| Tp Long Xuyên đi Mộ Đức 924 km | 12.936k | 13.436k | 25.872k | 38.808k |
| Tp Long Xuyên đi Nghĩa Hành 941 km | 13.174k | 13.674k | 26.348k | 39.522k |
| Tp Long Xuyên đi Sơn Tịnh 961 km | 13.454k | 13.954k | 26.908k | 40.362k |
| Tp Long Xuyên đi Tây Trà 989 km | 13.846k | 14.346k | 27.692k | 41.538k |
| Tp Long Xuyên đi Trà Bồng 989 km | 13.846k | 14.346k | 27.692k | 41.538k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Trà Vinh 138 km | 2.760k | 3.260k | 5.520k | 8.280k |
| Tp Long Xuyên đi H. Càng Long 119 km | 2.380k | 2.880k | 4.760k | 7.140k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cầu Kè 109 km | 2.180k | 2.680k | 4.360k | 6.540k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cầu Ngang 162 km | 2.916k | 3.416k | 5.832k | 8.748k |
| Tp Long Xuyên đi H. Duyên Hải 177 km | 3.186k | 3.686k | 6.372k | 9.558k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tiểu Cần 126 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
| Tp Long Xuyên đi H. Trà Cú 143 km | 2.860k | 3.360k | 5.720k | 8.580k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 1.425k | 1.925k | 2.850k | 4.275k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Cao Lãnh 43 km | 1.290k | 1.790k | 2.580k | 3.870k |
| Tp Long Xuyên đi TP Sa Đéc 46 km | 1.380k | 1.880k | 2.760k | 4.140k |
| Tp Long Xuyên đi H. Hồng Ngự 112 km | 2.240k | 2.740k | 4.480k | 6.720k |
| Tp Long Xuyên đi H. Lai Vung 42 km | 1.260k | 1.760k | 2.520k | 3.780k |
| Tp Long Xuyên đi H. Lấp Vò 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thanh Bình 64 km | 1.600k | 2.100k | 3.200k | 4.800k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tháp Mười 71 km | 1.775k | 2.275k | 3.550k | 5.325k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Long Xuyên 30 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Long Xuyên đi TP Châu Đốc 58 km | 1.450k | 1.950k | 2.900k | 4.350k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Phú 47 km | 1.410k | 1.910k | 2.820k | 4.230k |
| Tp Long Xuyên đi H. Chợ Mới 29 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phú Tân 48 km | 1.440k | 1.940k | 2.880k | 4.320k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Châu 258 km | 4.128k | 4.628k | 8.256k | 12.384k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thoại Sơn 40 km | 1.200k | 1.700k | 2.400k | 3.600k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Rạch Giá 61 km | 1.525k | 2.025k | 3.050k | 4.575k |
| Tp Long Xuyên đi TP Hà Tiên 133 km | 2.660k | 3.160k | 5.320k | 7.980k |
| Tp Long Xuyên đi Châu Thành 122 km | 2.440k | 2.940k | 4.880k | 7.320k |
| Tp Long Xuyên đi H. Hòn Đất 75 km | 1.875k | 2.375k | 3.750k | 5.625k |
| Tp Long Xuyên đi H. Kiên Lương 108 km | 2.160k | 2.660k | 4.320k | 6.480k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phú Quốc 206 km | 3.502k | 4.002k | 7.004k | 10.506k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Hiệp 66 km | 1.650k | 2.150k | 3.300k | 4.950k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Ninh Kiều 67 km | 1.675k | 2.175k | 3.350k | 5.025k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thới Lai 51 km | 1.275k | 1.775k | 2.550k | 3.825k |
| Tp Long Xuyên đi H. Vĩnh Thạnh 62 km | 1.550k | 2.050k | 3.100k | 4.650k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bình Thủy 58 km | 1.450k | 1.950k | 2.900k | 4.350k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Vị Thanh 86 km | 1.806k | 2.306k | 3.612k | 5.418k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 1.425k | 1.925k | 2.850k | 4.275k |
| Tp Long Xuyên đi H. Long Mỹ 109 km | 2.180k | 2.680k | 4.360k | 6.540k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phụng Hiệp 92 km | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| Tp Long Xuyên đi H. Vị Thủy 98 km | 2.058k | 2.558k | 4.116k | 6.174k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Sóc Trăng 124 km | 2.480k | 2.980k | 4.960k | 7.440k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 1.425k | 1.925k | 2.850k | 4.275k |
| Tp Long Xuyên đi H. Mỹ Tú 126 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
| Tp Long Xuyên đi H. Mỹ Xuyên 132 km | 2.640k | 3.140k | 5.280k | 7.920k |
| Tp Long Xuyên đi H. Long Phú 128 km | 2.560k | 3.060k | 5.120k | 7.680k |
| Tp Long Xuyên đi H. Trần Đề 142 km | 2.840k | 3.340k | 5.680k | 8.520k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cù Lao Dung 140 km | 2.800k | 3.300k | 5.600k | 8.400k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Bạc Liêu 158 km | 2.844k | 3.344k | 5.688k | 8.532k |
| Tp Long Xuyên đi H. Phước Long 326 km | 4.890k | 5.390k | 9.780k | 14.670k |
| Tp Long Xuyên đi H. Vĩnh Lợi 153 km | 2.754k | 3.254k | 5.508k | 8.262k |
| Tp Long Xuyên đi H. Giá Rai 170 km | 3.060k | 3.560k | 6.120k | 9.180k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đông Hải 185 km | 3.330k | 3.830k | 6.660k | 9.990k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Cà Mau 183 km | 3.294k | 3.794k | 6.588k | 9.882k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thới Bình 153 km | 2.754k | 3.254k | 5.508k | 8.262k |
| Tp Long Xuyên đi H. Trần Văn Thời 192 km | 3.456k | 3.956k | 6.912k | 10.368k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cái Nước 210 km | 3.570k | 4.070k | 7.140k | 10.710k |
| Tp Long Xuyên đi H. Ngọc Hiển 259 km | 4.144k | 4.644k | 8.288k | 12.432k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đầm Dơi 199 km | 3.582k | 4.082k | 7.164k | 10.746k |
| Tp Long Xuyên đi H. Năm Căn 229 km | 3.893k | 4.393k | 7.786k | 11.679k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Tân An 141 km | 2.820k | 3.320k | 5.640k | 8.460k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bến Lức 161 km | 2.898k | 3.398k | 5.796k | 8.694k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cần Đước 180 km | 3.240k | 3.740k | 6.480k | 9.720k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cần Giuộc 182 km | 3.276k | 3.776k | 6.552k | 9.828k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đức Hòa 175 km | 3.150k | 3.650k | 6.300k | 9.450k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thủ Thừa 152 km | 2.736k | 3.236k | 5.472k | 8.208k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Trụ 157 km | 2.826k | 3.326k | 5.652k | 8.478k |
| Tp Long Xuyên đi H. Đức Huệ 157 km | 2.826k | 3.326k | 5.652k | 8.478k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Mỹ Tho 132 km | 2.640k | 3.140k | 5.280k | 7.920k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 1.425k | 1.925k | 2.850k | 4.275k |
| Tp Long Xuyên đi H. Chợ Gạo 147 km | 2.940k | 3.440k | 5.880k | 8.820k |
| Tp Long Xuyên đi H. Gò Công Đông 180 km | 3.240k | 3.740k | 6.480k | 9.720k |
| Tp Long Xuyên đi H. Gò Công Tây 165 km | 2.970k | 3.470k | 5.940k | 8.910k |
| Tp Long Xuyên đi H. Tân Phú Đông 174 km | 3.132k | 3.632k | 6.264k | 9.396k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cai Lậy 104 km | 2.080k | 2.580k | 4.160k | 6.240k |
| Tp Long Xuyên đi H. Cái Bè 89 km | 1.869k | 2.369k | 3.738k | 5.607k |
Bảng giá thuê xe Tp Long Xuyên đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Long Xuyên đi TP Bến Tre 148 km | 2.960k | 3.460k | 5.920k | 8.880k |
| Tp Long Xuyên đi H. Ba Tri 184 km | 3.312k | 3.812k | 6.624k | 9.936k |
| Tp Long Xuyên đi H. Bình Đại 176 km | 3.168k | 3.668k | 6.336k | 9.504k |
| Tp Long Xuyên đi H. Châu Thành 57 km | 1.425k | 1.925k | 2.850k | 4.275k |
| Tp Long Xuyên đi H. Giồng Trôm 167 km | 3.006k | 3.506k | 6.012k | 9.018k |
| Tp Long Xuyên đi H. Mỏ Cày Bắc 159 km | 2.862k | 3.362k | 5.724k | 8.586k |
| Tp Long Xuyên đi H. Mỏ Cày Nam 167 km | 3.006k | 3.506k | 6.012k | 9.018k |
| Tp Long Xuyên đi H. Thạnh Phú 159 km | 2.862k | 3.362k | 5.724k | 8.586k |






