Cho thuê xe Hồ Tràm Xuyên Mộc đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình. Gọi Taxi Long Khánh đi tỉnh đường dài giá rẻ.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Dịch vụ thuê xe xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona có tài xế, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….phục vụ đám tiệc, cưới hỏi, rước dâu, team building. Thuê xe theo tháng.
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe 4-7 chỗ, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Explore Xuyen Moc with comfort and ease through our trusted Xuyen Moc Taxi and Car Rental services. Whether you need an airport transfer, a one-way trip to Ho Chi Minh City, or a city tour around Xuyen Moc, our Taxi Service Xuyen Moc ensures punctuality and safety. Choose from a wide range of clean, air-conditioned cars and vans—ideal for both personal and business needs. With transparent pricing and 24/7 support, our Xuyen Moc Car Rental solutions make traveling effortless. Book your Xuyen Moc Car Rental today and experience professional drivers, reliable vehicles, and local expertise that make every journey comfortable and stress-free.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Long Khánh theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
| Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Tây Ninh 192 km | 1.824k | 1.920k | 3.264k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Biên 224 km | 1.904k | 2.128k | 3.584k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Châu 221 km | 1.878k | 2.099k | 3.536k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Dương Minh Châu 184 km | 1.748k | 1.840k | 3.128k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 1.921k | 2.147k | 3.616k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bến Cầu 176 km | 1.672k | 1.760k | 2.992k |
Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Cửa khẩu Mộc Bài 166 km | 1.577k | 1.660k | 2.822k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trảng Bàng 143 km | 1.573k | 1.716k | 2.860k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Thủ Dầu Một 111 km | 1.221k | 1.332k | 2.220k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Dĩ An 94 km | 1.175k | 1.316k | 1.974k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Thuận An 99 km | 1.237k | 1.386k | 2.079k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bến Cát 126 km | 1.386k | 1.512k | 2.520k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Dầu Tiếng 158 km | 1.501k | 1.580k | 2.844k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Uyên 110 km | 1.210k | 1.320k | 2.200k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phú Giáo 139 km | 1.529k | 1.668k | 2.780k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Biên Hòa 88 km | 1.100k | 1.232k | 1.848k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Long Khánh 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trảng Bom 90 km | 1.125k | 1.260k | 1.890k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Vĩnh Cửu 131 km | 1.441k | 1.572k | 2.620k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Nhơn Trạch 72 km | 900k | 1.008k | 1.800k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cẩm Mỹ 40 km | 600k | 680k | 1.200k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Định Quán 96 km | 1.200k | 1.344k | 2.016k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Long Thành 59 km | 737k | 826k | 1.475k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Đồng Xoài 171 km | 1.624k | 1.710k | 3.078k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bù Đăng 214 km | 1.819k | 2.033k | 3.638k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bù Gia Mập 265 km | 2.252k | 2.517k | 4.240k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Chơn Thành 159 km | 1.510k | 1.590k | 2.862k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phú Riềng 185 km | 1.757k | 1.850k | 3.330k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Hớn Quản 179 km | 1.700k | 1.790k | 3.222k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Lộc Ninh 203 km | 1.725k | 1.928k | 3.451k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bù Đốp 241 km | 2.048k | 2.289k | 4.097k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Vũng Tàu 58 km | 725k | 812k | 1.450k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Bà Rịa 42 km | 630k | 714k | 1.260k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Đức 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Xuyên Mộc 10 km | 150k | 170k | 1000k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Long Điền 43 km | 645k | 731k | 1.290k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đất Đỏ 32 km | 480k | 544k | 960k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Thành 180 km | 1.710k | 1.800k | 3.240k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận 1 93 km | 1.162k | 1.302k | 1.953k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Sân bay Tân Sơn Nhất 99 km | 1.237k | 1.386k | 2.079k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Củ Chi 128 km | 1.408k | 1.536k | 2.560k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Nhà Bè 95 km | 1.187k | 1.330k | 1.995k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Thủ Đức 95 km | 1.187k | 1.330k | 1.995k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận Bình Thạnh 95 km | 1.187k | 1.330k | 1.995k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận Gò Vấp 101 km | 1.111k | 1.212k | 2.020k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận Tân Bình 101 km | 1.111k | 1.212k | 2.020k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận Tân Phú 105 km | 1.155k | 1.260k | 2.100k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận Bình Tân 110 km | 1.210k | 1.320k | 2.200k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bình Chánh 111 km | 1.221k | 1.332k | 2.220k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Tam Kỳ 802 km | 6.416k | 6.817k | 11.228k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Hội An 852 km | 6.816k | 7.242k | 11.928k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Thăng Bình 831 km | 6.648k | 7.063k | 11.634k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quế Sơn 840 km | 6.720k | 7.140k | 11.760k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Hiệp Đức 859 km | 6.872k | 7.301k | 12.026k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Núi Thành 786 km | 6.288k | 6.681k | 11.004k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tiên Phước 824 km | 6.592k | 7.004k | 11.536k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Phú Ninh 807 km | 6.456k | 6.859k | 11.298k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bắc Trà My 844 km | 6.752k | 7.174k | 11.816k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Nam Trà My 836 km | 6.688k | 7.106k | 11.704k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Đông Giang 918 km | 7.344k | 7.803k | 12.852k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tây Giang 970 km | 7.760k | 8.245k | 13.580k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Kon Tum 690 km | 5.520k | 5.865k | 9.660k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đăk Glei 814 km | 6.512k | 6.919k | 11.396k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Ngọc Hồi 15 km | 225k | 255k | 1000k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đăk Tô 741 km | 5.928k | 6.298k | 10.374k |
Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Kon Plông 750 km | 6000k | 6.375k | 10000k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Kon Rẫy 723 km | 5.784k | 6.145k | 10.122k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Sa Thầy 718 km | 5.744k | 6.103k | 10.052k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tu Mơ Rông 777 km | 6.216k | 6.604k | 10.878k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Vĩnh Long 218 km | 1.853k | 2.071k | 3.706k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bình Minh 234 km | 1.989k | 2.223k | 3.978k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Long Hồ 226 km | 1.921k | 2.147k | 3.842k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Mang Thít 236 km | 2.006k | 2.242k | 4.012k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trà Ôn 250 km | 2.125k | 2.375k | 4000k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Vũng Liêm 222 km | 1.887k | 2.109k | 3.774k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Phan Thiết 129 km | 1.419k | 1.548k | 2.580k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Hàm Thuận Bắc 144 km | 1.584k | 1.728k | 2.880k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Hàm Thuận Nam 83 km | 1.037k | 1.162k | 1.743k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bắc Bình 172 km | 1.634k | 1.720k | 3.096k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tánh Linh 119 km | 1.309k | 1.428k | 2.380k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Đức Linh 87 km | 1.087k | 1.218k | 1.827k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Mũi Né 155 km | 1.472k | 1.550k | 2.790k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Lagi 48 km | 720k | 816k | 1.440k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Nha Trang 352 km | 2.816k | 2.992k | 4.928k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Cam Ranh 304 km | 2.432k | 2.584k | 4.560k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Diên Khánh 346 km | 2.768k | 2.941k | 5.190k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Cam Lâm 321 km | 2.568k | 2.728k | 4.815k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Khánh Vĩnh 354 km | 2.832k | 3.009k | 4.956k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Khánh Sơn 344 km | 2.752k | 2.924k | 5.160k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Phan Rang 267 km | 2.269k | 2.536k | 4.272k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Vĩnh Hy 303 km | 2.424k | 2.575k | 4.545k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Ninh Phước 261 km | 2.218k | 2.479k | 4.176k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thuận Bắc 280 km | 2.380k | 2.660k | 4.480k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thuận Nam 241 km | 2.048k | 2.289k | 4.097k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bác Ái 294 km | 2.499k | 2.793k | 4.704k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Quảng Ngãi 725 km | 5.800k | 6.162k | 10.150k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Ba Tơ 737 km | 5.896k | 6.264k | 10.318k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bình Sơn 754 km | 6.032k | 6.409k | 10.556k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Đức Phổ 689 km | 5.512k | 5.856k | 9.646k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Mộ Đức 706 km | 5.648k | 6.001k | 9.884k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Nghĩa Hành 723 km | 5.784k | 6.145k | 10.122k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Sơn Tịnh 743 km | 5.944k | 6.315k | 10.402k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tây Trà 771 km | 6.168k | 6.553k | 10.794k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Trà Bồng 771 km | 6.168k | 6.553k | 10.794k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Trà Vinh 216 km | 1.836k | 2.052k | 3.672k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Càng Long 215 km | 1.827k | 2.042k | 3.655k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cầu Kè 242 km | 2.057k | 2.299k | 4.114k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cầu Ngang 245 km | 2.082k | 2.327k | 4.165k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Duyên Hải 266 km | 2.261k | 2.527k | 4.256k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tiểu Cần 237 km | 2.014k | 2.251k | 4.029k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trà Cú 252 km | 2.142k | 2.394k | 4.032k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 1.921k | 2.147k | 3.842k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Cao Lãnh 237 km | 2.014k | 2.251k | 4.029k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Sa Đéc 229 km | 1.946k | 2.175k | 3.893k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Hồng Ngự 268 km | 2.278k | 2.546k | 4.288k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Lai Vung 243 km | 2.065k | 2.308k | 4.131k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Lấp Vò 256 km | 2.176k | 2.432k | 4.096k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thanh Bình 258 km | 2.193k | 2.451k | 4.128k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tháp Mười 219 km | 1.861k | 2.080k | 3.723k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Long Xuyên 274 km | 2.329k | 2.603k | 4.384k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Châu Đốc 330 km | 2.640k | 2.805k | 4.950k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Phú 318 km | 2.544k | 2.703k | 4.770k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Chợ Mới 276 km | 2.346k | 2.622k | 4.416k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phú Tân 277 km | 2.354k | 2.631k | 4.432k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Châu 221 km | 1.878k | 2.099k | 3.757k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thoại Sơn 313 km | 2.504k | 2.660k | 4.695k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Rạch Giá 326 km | 2.608k | 2.771k | 4.890k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Hà Tiên 412 km | 3.296k | 3.502k | 5.768k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Châu Thành 161 km | 1.529k | 1.610k | 2.898k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Hòn Đất 351 km | 2.808k | 2.983k | 4.914k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Kiên Lương 387 km | 3.096k | 3.289k | 5.418k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phú Quốc 485 km | 3.880k | 4.122k | 6.790k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Hiệp 316 km | 2.528k | 2.686k | 4.740k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Ninh Kiều 245 km | 2.082k | 2.327k | 4.165k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thới Lai 268 km | 2.278k | 2.546k | 4.288k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Vĩnh Thạnh 327 km | 2.616k | 2.779k | 4.905k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bình Thủy 251 km | 2.133k | 2.384k | 4.016k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Vị Thanh 288 km | 2.448k | 2.736k | 4.608k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 1.921k | 2.147k | 3.842k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Long Mỹ 293 km | 2.490k | 2.783k | 4.688k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phụng Hiệp 272 km | 2.312k | 2.584k | 4.352k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Vị Thủy 288 km | 2.448k | 2.736k | 4.608k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Sóc Trăng 299 km | 2.541k | 2.840k | 4.784k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 1.921k | 2.147k | 3.842k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Mỹ Tú 301 km | 2.408k | 2.558k | 4.515k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Mỹ Xuyên 308 km | 2.464k | 2.618k | 4.620k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Long Phú 302 km | 2.416k | 2.567k | 4.530k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trần Đề 316 km | 2.528k | 2.686k | 4.740k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cù Lao Dung 274 km | 2.329k | 2.603k | 4.384k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Bạc Liêu 347 km | 2.776k | 2.949k | 5.205k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phước Long 216 km | 1.836k | 2.052k | 3.672k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Vĩnh Lợi 341 km | 2.728k | 2.898k | 5.115k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Giá Rai 362 km | 2.896k | 3.077k | 5.068k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đông Hải 377 km | 3.016k | 3.204k | 5.278k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Cà Mau 387 km | 3.096k | 3.289k | 5.418k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thới Bình 404 km | 3.232k | 3.434k | 5.656k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trần Văn Thời 412 km | 3.296k | 3.502k | 5.768k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cái Nước 415 km | 3.320k | 3.527k | 5.810k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Ngọc Hiển 464 km | 3.712k | 3.944k | 6.496k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đầm Dơi 404 km | 3.232k | 3.434k | 5.656k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Năm Căn 434 km | 3.472k | 3.689k | 6.076k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Tân An 142 km | 1.562k | 1.704k | 2.840k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bến Lức 129 km | 1.419k | 1.548k | 2.580k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cần Đước 126 km | 1.386k | 1.512k | 2.520k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cần Giuộc 113 km | 1.243k | 1.356k | 2.260k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đức Hòa 123 km | 1.353k | 1.476k | 2.460k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thủ Thừa 135 km | 1.485k | 1.620k | 2.700k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Trụ 141 km | 1.551k | 1.692k | 2.820k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đức Huệ 165 km | 1.567k | 1.650k | 2.970k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Mỹ Tho 161 km | 1.529k | 1.610k | 2.898k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 1.921k | 2.147k | 3.842k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Chợ Gạo 176 km | 1.672k | 1.760k | 3.168k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Gò Công Đông 151 km | 1.434k | 1.510k | 2.718k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Gò Công Tây 151 km | 1.434k | 1.510k | 2.718k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Phú Đông 161 km | 1.529k | 1.610k | 2.898k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cai Lậy 175 km | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cái Bè 193 km | 1.833k | 1.930k | 3.474k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Bến Tre 178 km | 1.691k | 1.780k | 3.204k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Ba Tri 213 km | 1.810k | 2.023k | 3.621k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bình Đại 205 km | 1.742k | 1.947k | 3.485k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 1.921k | 2.147k | 3.842k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Giồng Trôm 197 km | 1.871k | 1.970k | 3.546k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Mỏ Cày Bắc 189 km | 1.795k | 1.890k | 3.402k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Mỏ Cày Nam 197 km | 1.871k | 1.970k | 3.546k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thạnh Phú 220 km | 1.870k | 2.090k | 3.740k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Tây Ninh 192 km | 3.264k | 3.764k | 6.528k | 9.792k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Biên 224 km | 3.584k | 4.084k | 7.168k | 10.752k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Châu 221 km | 3.536k | 4.036k | 7.072k | 10.608k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Dương Minh Châu 184 km | 3.128k | 3.628k | 6.256k | 9.384k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 3.616k | 4.116k | 7.232k | 10.848k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bến Cầu 176 km | 2.992k | 3.492k | 5.984k | 8.976k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Cửa khẩu Mộc Bài 166 km | 2.822k | 3.322k | 5.644k | 8.466k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trảng Bàng 143 km | 2.860k | 3.360k | 5.720k | 8.580k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Thủ Dầu Một 111 km | 2.220k | 2.720k | 4.440k | 6.660k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Dĩ An 94 km | 1.974k | 2.474k | 3.948k | 5.922k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Thuận An 99 km | 2.079k | 2.579k | 4.158k | 6.237k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bến Cát 126 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Dầu Tiếng 158 km | 2.844k | 3.344k | 5.688k | 8.532k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Uyên 110 km | 2.200k | 2.700k | 4.400k | 6.600k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phú Giáo 139 km | 2.780k | 3.280k | 5.560k | 8.340k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Biên Hòa 88 km | 1.848k | 2.348k | 3.696k | 5.544k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Long Khánh 57 km | 1.425k | 1.925k | 2.850k | 4.275k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trảng Bom 90 km | 1.890k | 2.390k | 3.780k | 5.670k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Vĩnh Cửu 131 km | 2.620k | 3.120k | 5.240k | 7.860k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Nhơn Trạch 72 km | 1.800k | 2.300k | 3.600k | 5.400k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cẩm Mỹ 40 km | 1.200k | 1.700k | 2.400k | 3.600k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Định Quán 96 km | 2.016k | 2.516k | 4.032k | 6.048k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Long Thành 59 km | 1.475k | 1.975k | 2.950k | 4.425k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Đồng Xoài 171 km | 3.078k | 3.578k | 6.156k | 9.234k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bù Đăng 214 km | 3.638k | 4.138k | 7.276k | 10.914k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bù Gia Mập 265 km | 4.240k | 4.740k | 8.480k | 12.720k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Chơn Thành 159 km | 2.862k | 3.362k | 5.724k | 8.586k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phú Riềng 185 km | 3.330k | 3.830k | 6.660k | 9.990k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Hớn Quản 179 km | 3.222k | 3.722k | 6.444k | 9.666k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Lộc Ninh 203 km | 3.451k | 3.951k | 6.902k | 10.353k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bù Đốp 241 km | 4.097k | 4.597k | 8.194k | 12.291k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Vũng Tàu 58 km | 1.450k | 1.950k | 2.900k | 4.350k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Bà Rịa 42 km | 1.260k | 1.760k | 2.520k | 3.780k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Đức 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Xuyên Mộc 10 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Long Điền 43 km | 1.290k | 1.790k | 2.580k | 3.870k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đất Đỏ 32 km | 960k | 1.460k | 1.920k | 2.880k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Thành 180 km | 3.240k | 3.740k | 6.480k | 9.720k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận 1 93 km | 1.953k | 2.453k | 3.906k | 5.859k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Sân bay Tân Sơn Nhất 99 km | 2.079k | 2.579k | 4.158k | 6.237k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Củ Chi 128 km | 2.560k | 3.060k | 5.120k | 7.680k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Nhà Bè 95 km | 1.995k | 2.495k | 3.990k | 5.985k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Thủ Đức 95 km | 1.995k | 2.495k | 3.990k | 5.985k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận Bình Thạnh 95 km | 1.995k | 2.495k | 3.990k | 5.985k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận Gò Vấp 101 km | 2.020k | 2.520k | 4.040k | 6.060k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận Tân Bình 101 km | 2.020k | 2.520k | 4.040k | 6.060k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận Tân Phú 105 km | 2.100k | 2.600k | 4.200k | 6.300k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quận Bình Tân 110 km | 2.200k | 2.700k | 4.400k | 6.600k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bình Chánh 111 km | 2.220k | 2.720k | 4.440k | 6.660k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Tam Kỳ 802 km | 11.228k | 11.728k | 22.456k | 33.684k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Hội An 852 km | 11.928k | 12.428k | 23.856k | 35.784k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Thăng Bình 831 km | 11.634k | 12.134k | 23.268k | 34.902k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quế Sơn 840 km | 11.760k | 12.260k | 23.520k | 35.280k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Hiệp Đức 859 km | 12.026k | 12.526k | 24.052k | 36.078k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Núi Thành 786 km | 11.004k | 11.504k | 22.008k | 33.012k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tiên Phước 824 km | 11.536k | 12.036k | 23.072k | 34.608k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Phú Ninh 807 km | 11.298k | 11.798k | 22.596k | 33.894k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bắc Trà My 844 km | 11.816k | 12.316k | 23.632k | 35.448k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Nam Trà My 836 km | 11.704k | 12.204k | 23.408k | 35.112k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Đông Giang 918 km | 12.852k | 13.352k | 25.704k | 38.556k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tây Giang 970 km | 13.580k | 14.080k | 27.160k | 40.740k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Kon Tum 690 km | 9.660k | 10.160k | 19.320k | 28.980k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đăk Glei 814 km | 11.396k | 11.896k | 22.792k | 34.188k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Ngọc Hồi 15 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đăk Tô 741 km | 10.374k | 10.874k | 20.748k | 31.122k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Kon Plông 750 km | 10000k | 11000k | 21000k | 31000k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Kon Rẫy 723 km | 10.122k | 10.622k | 20.244k | 30.366k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Sa Thầy 718 km | 10.052k | 10.552k | 20.104k | 30.156k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tu Mơ Rông 777 km | 10.878k | 11.378k | 21.756k | 32.634k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Vĩnh Long 218 km | 3.706k | 4.206k | 7.412k | 11.118k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bình Minh 234 km | 3.978k | 4.478k | 7.956k | 11.934k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Long Hồ 226 km | 3.842k | 4.342k | 7.684k | 11.526k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Mang Thít 236 km | 4.012k | 4.512k | 8.024k | 12.036k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trà Ôn 250 km | 4000k | 4000k | 8000k | 12000k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Vũng Liêm 222 km | 3.774k | 4.274k | 7.548k | 11.322k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Phan Thiết 129 km | 2.580k | 3.080k | 5.160k | 7.740k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Hàm Thuận Bắc 144 km | 2.880k | 3.380k | 5.760k | 8.640k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Hàm Thuận Nam 83 km | 1.743k | 2.243k | 3.486k | 5.229k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bắc Bình 172 km | 3.096k | 3.596k | 6.192k | 9.288k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tánh Linh 119 km | 2.380k | 2.880k | 4.760k | 7.140k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Đức Linh 87 km | 1.827k | 2.327k | 3.654k | 5.481k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Mũi Né 155 km | 2.790k | 3.290k | 5.580k | 8.370k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Lagi 48 km | 1.440k | 1.940k | 2.880k | 4.320k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Nha Trang 352 km | 4.928k | 5.428k | 9.856k | 14.784k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Cam Ranh 304 km | 4.560k | 5.060k | 9.120k | 13.680k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Diên Khánh 346 km | 5.190k | 5.690k | 10.380k | 15.570k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Cam Lâm 321 km | 4.815k | 5.315k | 9.630k | 14.445k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Khánh Vĩnh 354 km | 4.956k | 5.456k | 9.912k | 14.868k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Khánh Sơn 344 km | 5.160k | 5.660k | 10.320k | 15.480k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Phan Rang 267 km | 4.272k | 4.772k | 8.544k | 12.816k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Vĩnh Hy 303 km | 4.545k | 5.045k | 9.090k | 13.635k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Ninh Phước 261 km | 4.176k | 4.676k | 8.352k | 12.528k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thuận Bắc 280 km | 4.480k | 4.980k | 8.960k | 13.440k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thuận Nam 241 km | 4.097k | 4.597k | 8.194k | 12.291k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bác Ái 294 km | 4.704k | 5.204k | 9.408k | 14.112k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Quảng Ngãi 725 km | 10.150k | 10.650k | 20.300k | 30.450k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Ba Tơ 737 km | 10.318k | 10.818k | 20.636k | 30.954k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bình Sơn 754 km | 10.556k | 11.056k | 21.112k | 31.668k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Đức Phổ 689 km | 9.646k | 10.146k | 19.292k | 28.938k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Mộ Đức 706 km | 9.884k | 10.384k | 19.768k | 29.652k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Nghĩa Hành 723 km | 10.122k | 10.622k | 20.244k | 30.366k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Sơn Tịnh 743 km | 10.402k | 10.902k | 20.804k | 31.206k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tây Trà 771 km | 10.794k | 11.294k | 21.588k | 32.382k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Trà Bồng 771 km | 10.794k | 11.294k | 21.588k | 32.382k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Trà Vinh 216 km | 3.672k | 4.172k | 7.344k | 11.016k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Càng Long 215 km | 3.655k | 4.155k | 7.310k | 10.965k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cầu Kè 242 km | 4.114k | 4.614k | 8.228k | 12.342k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cầu Ngang 245 km | 4.165k | 4.665k | 8.330k | 12.495k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Duyên Hải 266 km | 4.256k | 4.756k | 8.512k | 12.768k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tiểu Cần 237 km | 4.029k | 4.529k | 8.058k | 12.087k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trà Cú 252 km | 4.032k | 4.532k | 8.064k | 12.096k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 3.842k | 4.342k | 7.684k | 11.526k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Cao Lãnh 237 km | 4.029k | 4.529k | 8.058k | 12.087k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Sa Đéc 229 km | 3.893k | 4.393k | 7.786k | 11.679k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Hồng Ngự 268 km | 4.288k | 4.788k | 8.576k | 12.864k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Lai Vung 243 km | 4.131k | 4.631k | 8.262k | 12.393k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Lấp Vò 256 km | 4.096k | 4.596k | 8.192k | 12.288k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thanh Bình 258 km | 4.128k | 4.628k | 8.256k | 12.384k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tháp Mười 219 km | 3.723k | 4.223k | 7.446k | 11.169k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Long Xuyên 274 km | 4.384k | 4.884k | 8.768k | 13.152k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Châu Đốc 330 km | 4.950k | 5.450k | 9.900k | 14.850k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Phú 318 km | 4.770k | 5.270k | 9.540k | 14.310k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Chợ Mới 276 km | 4.416k | 4.916k | 8.832k | 13.248k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phú Tân 277 km | 4.432k | 4.932k | 8.864k | 13.296k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Châu 221 km | 3.757k | 4.257k | 7.514k | 11.271k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thoại Sơn 313 km | 4.695k | 5.195k | 9.390k | 14.085k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Rạch Giá 326 km | 4.890k | 5.390k | 9.780k | 14.670k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Hà Tiên 412 km | 5.768k | 6.268k | 11.536k | 17.304k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Châu Thành 161 km | 2.898k | 3.398k | 5.796k | 8.694k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Hòn Đất 351 km | 4.914k | 5.414k | 9.828k | 14.742k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Kiên Lương 387 km | 5.418k | 5.918k | 10.836k | 16.254k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phú Quốc 485 km | 6.790k | 7.290k | 13.580k | 20.370k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Hiệp 316 km | 4.740k | 5.240k | 9.480k | 14.220k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Ninh Kiều 245 km | 4.165k | 4.665k | 8.330k | 12.495k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thới Lai 268 km | 4.288k | 4.788k | 8.576k | 12.864k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Vĩnh Thạnh 327 km | 4.905k | 5.405k | 9.810k | 14.715k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bình Thủy 251 km | 4.016k | 4.516k | 8.032k | 12.048k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Vị Thanh 288 km | 4.608k | 5.108k | 9.216k | 13.824k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 3.842k | 4.342k | 7.684k | 11.526k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Long Mỹ 293 km | 4.688k | 5.188k | 9.376k | 14.064k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phụng Hiệp 272 km | 4.352k | 4.852k | 8.704k | 13.056k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Vị Thủy 288 km | 4.608k | 5.108k | 9.216k | 13.824k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Sóc Trăng 299 km | 4.784k | 5.284k | 9.568k | 14.352k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 3.842k | 4.342k | 7.684k | 11.526k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Mỹ Tú 301 km | 4.515k | 5.015k | 9.030k | 13.545k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Mỹ Xuyên 308 km | 4.620k | 5.120k | 9.240k | 13.860k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Long Phú 302 km | 4.530k | 5.030k | 9.060k | 13.590k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trần Đề 316 km | 4.740k | 5.240k | 9.480k | 14.220k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cù Lao Dung 274 km | 4.384k | 4.884k | 8.768k | 13.152k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Bạc Liêu 347 km | 5.205k | 5.705k | 10.410k | 15.615k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Phước Long 216 km | 3.672k | 4.172k | 7.344k | 11.016k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Vĩnh Lợi 341 km | 5.115k | 5.615k | 10.230k | 15.345k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Giá Rai 362 km | 5.068k | 5.568k | 10.136k | 15.204k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đông Hải 377 km | 5.278k | 5.778k | 10.556k | 15.834k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Cà Mau 387 km | 5.418k | 5.918k | 10.836k | 16.254k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thới Bình 404 km | 5.656k | 6.156k | 11.312k | 16.968k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Trần Văn Thời 412 km | 5.768k | 6.268k | 11.536k | 17.304k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cái Nước 415 km | 5.810k | 6.310k | 11.620k | 17.430k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Ngọc Hiển 464 km | 6.496k | 6.996k | 12.992k | 19.488k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đầm Dơi 404 km | 5.656k | 6.156k | 11.312k | 16.968k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Năm Căn 434 km | 6.076k | 6.576k | 12.152k | 18.228k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Tân An 142 km | 2.840k | 3.340k | 5.680k | 8.520k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bến Lức 129 km | 2.580k | 3.080k | 5.160k | 7.740k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cần Đước 126 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cần Giuộc 113 km | 2.260k | 2.760k | 4.520k | 6.780k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đức Hòa 123 km | 2.460k | 2.960k | 4.920k | 7.380k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thủ Thừa 135 km | 2.700k | 3.200k | 5.400k | 8.100k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Trụ 141 km | 2.820k | 3.320k | 5.640k | 8.460k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Đức Huệ 165 km | 2.970k | 3.470k | 5.940k | 8.910k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Mỹ Tho 161 km | 2.898k | 3.398k | 5.796k | 8.694k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 3.842k | 4.342k | 7.684k | 11.526k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Chợ Gạo 176 km | 3.168k | 3.668k | 6.336k | 9.504k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Gò Công Đông 151 km | 2.718k | 3.218k | 5.436k | 8.154k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Gò Công Tây 151 km | 2.718k | 3.218k | 5.436k | 8.154k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Tân Phú Đông 161 km | 2.898k | 3.398k | 5.796k | 8.694k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cai Lậy 175 km | 3.150k | 3.650k | 6.300k | 9.450k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Cái Bè 193 km | 3.474k | 3.974k | 6.948k | 10.422k |
Bảng giá thuê xe Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi TP Bến Tre 178 km | 3.204k | 3.704k | 6.408k | 9.612k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Ba Tri 213 km | 3.621k | 4.121k | 7.242k | 10.863k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Bình Đại 205 km | 3.485k | 3.985k | 6.970k | 10.455k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Châu Thành 226 km | 3.842k | 4.342k | 7.684k | 11.526k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Giồng Trôm 197 km | 3.546k | 4.046k | 7.092k | 10.638k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Mỏ Cày Bắc 189 km | 3.402k | 3.902k | 6.804k | 10.206k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Mỏ Cày Nam 197 km | 3.546k | 4.046k | 7.092k | 10.638k |
| Hồ Tràm – Xuyên Mộc đi H. Thạnh Phú 220 km | 3.740k | 4.240k | 7.480k | 11.220k |






