Cho thuê xe Buôn Ma Thuột – Sân bay Liên Khương, Lâm Đồng đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình. Gọi Taxi Buôn Ma Thuột đi tỉnh đường dài giá rẻ.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Dịch vụ thuê xe xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona có tài xế, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….phục vụ đám tiệc, cưới hỏi, rước dâu, team building. Thuê xe theo tháng.
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe 4-7 chỗ, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Explore Buôn Ma Thuột with comfort and ease through our trusted Buôn Ma Thuột Taxi and Car Rental services. Whether you need an airport transfer, a one-way trip to Ho Chi Minh City, or a city tour around Buôn Ma Thuột , our Taxi Service Buôn Ma Thuột ensures punctuality and safety. Choose from a wide range of clean, air-conditioned cars and vans—ideal for both personal and business needs. With transparent pricing and 24/7 support, our Buôn Ma Thuột Car Rental solutions make traveling effortless. Book your Buôn Ma Thuột Car Rental today and experience professional drivers, reliable vehicles, and local expertise that make every journey comfortable and stress-free.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Buôn Ma Thuột theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Tây Ninh 343 km | 2.744k | 2.915k | 4.459k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Tân Biên 334 km | 2.672k | 2.839k | 4.342k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Tân Châu 309 km | 2.472k | 2.626k | 4.017k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Dương Minh Châu 329 km | 2.632k | 2.796k | 4.277k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Châu Thành 463 km | 3.704k | 3.935k | 6.019k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Bến Cầu 352 km | 2.816k | 2.992k | 4.576k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Cửa khẩu Mộc Bài 350 km | 2.800k | 2.975k | 4.550k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Trảng Bàng 331 km | 2.648k | 2.813k | 4.303k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Thủ Dầu Một 309 km | 2.472k | 2.626k | 4.326k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Dĩ An 319 km | 2.552k | 2.711k | 4.466k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Thuận An 316 km | 2.528k | 2.686k | 4.424k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Bến Cát 298 km | 2.384k | 2.533k | 4.172k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Dầu Tiếng 314 km | 2.512k | 2.669k | 4.396k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Tân Uyên 299 km | 2.392k | 2.541k | 4.186k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Phú Giáo 266 km | 2.128k | 2.261k | 3.724k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Biên Hòa 316 km | 2.528k | 2.686k | 4.424k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Long Khánh 307 km | 2.456k | 2.609k | 4.298k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Trảng Bom 320 km | 2.560k | 2.720k | 4.800k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Vĩnh Cửu 350 km | 2.800k | 2.975k | 4.900k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Nhơn Trạch 358 km | 2.864k | 3.043k | 5.012k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Cẩm Mỹ 324 km | 2.592k | 2.754k | 4.536k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Định Quán 264 km | 2.112k | 2.244k | 3.696k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Long Thành 351 km | 2.808k | 2.983k | 4.914k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Đồng Xoài 244 km | 1.952k | 2.074k | 3.416k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Bù Đăng 196 km | 1.568k | 1.666k | 2.744k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Bù Gia Mập 146 km | 1.168k | 1.241k | 2.044k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Chơn Thành 278 km | 2.224k | 2.363k | 3.892k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Phú Riềng 226 km | 1.808k | 1.921k | 3.164k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Hớn Quản 256 km | 2.048k | 2.176k | 3.584k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Lộc Ninh 249 km | 1.992k | 2.116k | 3.486k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Bù Đốp 215 km | 1.720k | 1.827k | 3.010k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Vũng Tàu 384 km | 3.072k | 3.264k | 5.376k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Bà Rịa 369 km | 2.952k | 3.136k | 5.166k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Châu Đức 344 km | 2.752k | 2.924k | 4.816k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Xuyên Mộc 363 km | 2.904k | 3.085k | 5.082k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Long Điền 369 km | 2.952k | 3.136k | 5.166k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Đất Đỏ 358 km | 2.864k | 3.043k | 5.012k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Tân Thành 406 km | 3.248k | 3.451k | 5.684k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Quận 1 333 km | 2.830k | 2.830k | 4.662k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Sân bay Tân Sơn Nhất 331 km | 2.813k | 2.813k | 4.634k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Củ Chi 333 km | 2.830k | 2.830k | 4.662k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Nhà Bè 354 km | 3.009k | 3.009k | 4.956k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Thủ Đức 322 km | 2.737k | 2.737k | 4.508k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Quận Bình Thạnh 328 km | 2.788k | 2.788k | 4.592k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Quận Gò Vấp 329 km | 2.796k | 2.796k | 4.606k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Quận Tân Bình 335 km | 2.847k | 2.847k | 4.690k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Quận Tân Phú 335 km | 2.847k | 2.847k | 4.690k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Quận Bình Tân 339 km | 2.881k | 2.881k | 4.746k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Bình Chánh 351 km | 2.983k | 2.983k | 4.914k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Tam Kỳ 489 km | 3.912k | 4.156k | 6.846k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Hội An 539 km | 4.312k | 4.581k | 7.546k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Thăng Bình 518 km | 4.144k | 4.403k | 7.252k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Quế Sơn 527 km | 4.216k | 4.479k | 7.378k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Hiệp Đức 463 km | 3.704k | 3.935k | 6.482k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Núi Thành 473 km | 3.784k | 4.020k | 6.622k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Tiên Phước 511 km | 4.088k | 4.343k | 7.154k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Phú Ninh 494 km | 3.952k | 4.199k | 6.916k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Bắc Trà My 431 km | 3.448k | 3.663k | 6.034k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Nam Trà My 380 km | 3.040k | 3.230k | 5.320k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đông Giang 526 km | 4.208k | 4.471k | 7.364k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Tây Giang 563 km | 4.504k | 4.785k | 7.882k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Kon Tum 234 km | 1.989k | 2.223k | 3.978k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Đăk Glei 358 km | 2.864k | 3.043k | 5.012k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Ngọc Hồi 250 km | 2.125k | 2.375k | 4000k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Đăk Tô 285 km | 2.422k | 2.707k | 4.560k |
Tp Buôn Ma Thuột đi H. Kon Plông 288 km | 2.448k | 2.736k | 4.608k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Kon Rẫy 267 km | 2.269k | 2.536k | 4.272k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Sa Thầy 262 km | 2.227k | 2.489k | 4.192k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Tu Mơ Rông 320 km | 2.560k | 2.720k | 4.800k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Vĩnh Long 455 km | 3.640k | 3.867k | 6.370k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Bình Minh 471 km | 3.768k | 4.003k | 6.594k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Long Hồ 463 km | 3.704k | 3.935k | 6.482k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Mang Thít 474 km | 3.792k | 4.029k | 6.636k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Trà Ôn 487 km | 3.896k | 4.139k | 6.818k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Vũng Liêm 459 km | 3.672k | 3.901k | 6.426k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Phan Thiết 406 km | 3.248k | 3.451k | 5.684k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Hàm Thuận Bắc 391 km | 3.128k | 3.323k | 5.474k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Hàm Thuận Nam 428 km | 3.424k | 3.638k | 5.992k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Bắc Bình 361 km | 2.888k | 3.068k | 5.054k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Tánh Linh 288 km | 2.304k | 2.448k | 4.032k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đức Linh 274 km | 2.192k | 2.329k | 3.836k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Mũi Né 390 km | 3.120k | 3.315k | 5.460k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Lagi 462 km | 3.696k | 3.927k | 6.468k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Nha Trang 183 km | 1.464k | 1.555k | 2.562k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Cam Ranh 232 km | 1.856k | 1.972k | 3.248k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Diên Khánh 187 km | 1.496k | 1.589k | 2.618k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Cam Lâm 213 km | 1.704k | 1.810k | 2.982k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Khánh Vĩnh 173 km | 1.384k | 1.470k | 2.422k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Khánh Sơn 258 km | 2.064k | 2.193k | 3.612k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Phan Rang 270 km | 2.160k | 2.295k | 3.780k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Vĩnh Hy 270 km | 2.160k | 2.295k | 3.780k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Ninh Phước 290 km | 2.320k | 2.465k | 4.060k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Thuận Bắc 249 km | 1.992k | 2.116k | 3.486k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Thuận Nam 296 km | 2.368k | 2.516k | 4.144k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Bác Ái 269 km | 2.152k | 2.286k | 3.766k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Quảng Ngãi 396 km | 3.168k | 3.366k | 5.544k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Ba Tơ 367 km | 2.936k | 3.119k | 5.138k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Bình Sơn 439 km | 3.512k | 3.731k | 6.146k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đức Phổ 409 km | 3.272k | 3.476k | 5.726k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Mộ Đức 407 km | 3.256k | 3.459k | 5.698k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Nghĩa Hành 404 km | 3.232k | 3.434k | 5.656k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Sơn Tịnh 429 km | 3.432k | 3.646k | 6.006k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Tây Trà 437 km | 3.496k | 3.714k | 6.118k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Trà Bồng 437 km | 3.496k | 3.714k | 6.118k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Trà Vinh 454 km | 3.632k | 3.859k | 6.356k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Càng Long 452 km | 3.616k | 3.842k | 6.328k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Cầu Kè 479 km | 3.832k | 4.071k | 6.706k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Cầu Ngang 482 km | 3.856k | 4.097k | 6.748k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Duyên Hải 503 km | 4.024k | 4.275k | 7.042k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Tiểu Cần 475 km | 3.800k | 4.037k | 6.650k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Trà Cú 489 km | 3.912k | 4.156k | 6.846k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Châu Thành 463 km | 3.704k | 3.935k | 6.482k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Cao Lãnh 474 km | 3.792k | 4.029k | 6.636k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Sa Đéc 467 km | 3.736k | 3.969k | 6.538k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Hồng Ngự 493 km | 3.944k | 4.190k | 6.902k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Lai Vung 480 km | 3.840k | 4.080k | 6.720k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Lấp Vò 494 km | 3.952k | 4.199k | 6.916k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Thanh Bình 474 km | 3.792k | 4.029k | 6.636k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Tháp Mười 434 km | 3.472k | 3.689k | 6.076k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Long Xuyên 511 km | 4.088k | 4.343k | 7.154k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Châu Đốc 567 km | 4.536k | 4.819k | 7.938k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Châu Phú 556 km | 4.448k | 4.726k | 7.784k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Chợ Mới 513 km | 4.104k | 4.360k | 7.182k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Phú Tân 503 km | 4.024k | 4.275k | 7.042k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Tân Châu 309 km | 2.472k | 2.626k | 4.326k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Thoại Sơn 550 km | 4.400k | 4.675k | 7.700k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Rạch Giá 564 km | 4.512k | 4.794k | 7.896k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Hà Tiên 649 km | 5.192k | 5.516k | 9.086k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Châu Thành 399 km | 3.192k | 3.391k | 5.586k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Hòn Đất 588 km | 4.704k | 4.998k | 8.232k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Kiên Lương 624 km | 4.992k | 5.304k | 8.736k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Phú Quốc 722 km | 5.776k | 6.137k | 10.108k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Tân Hiệp 553 km | 4.424k | 4.700k | 7.742k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Ninh Kiều 483 km | 3.864k | 4.105k | 6.762k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Thới Lai 505 km | 4.040k | 4.292k | 7.070k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Vĩnh Thạnh 565 km | 4.520k | 4.802k | 7.910k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Bình Thủy 488 km | 3.904k | 4.148k | 6.832k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Vị Thanh 525 km | 4.200k | 4.462k | 7.350k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Châu Thành 463 km | 3.704k | 3.935k | 6.482k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Long Mỹ 531 km | 4.248k | 4.513k | 7.434k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Phụng Hiệp 509 km | 4.072k | 4.326k | 7.126k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Vị Thủy 525 km | 4.200k | 4.462k | 7.350k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Sóc Trăng 537 km | 4.296k | 4.564k | 7.518k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Châu Thành 463 km | 3.704k | 3.935k | 6.482k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Mỹ Tú 538 km | 4.304k | 4.573k | 7.532k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Mỹ Xuyên 545 km | 4.360k | 4.632k | 7.630k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Long Phú 540 km | 4.320k | 4.590k | 7.560k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Trần Đề 553 km | 4.424k | 4.700k | 7.742k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Cù Lao Dung 511 km | 4.088k | 4.343k | 7.154k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Bạc Liêu 584 km | 4.672k | 4.964k | 8.176k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Phước Long 197 km | 1.576k | 1.674k | 2.758k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Vĩnh Lợi 579 km | 4.632k | 4.921k | 8.106k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Giá Rai 599 km | 4.792k | 5.091k | 8.386k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Đông Hải 614 km | 4.912k | 5.219k | 8.596k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Cà Mau 625 km | 5000k | 5.312k | 8.750k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Thới Bình 642 km | 5.136k | 5.457k | 8.988k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Trần Văn Thời 649 km | 5.192k | 5.516k | 9.086k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Cái Nước 652 km | 5.216k | 5.542k | 9.128k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Ngọc Hiển 701 km | 5.608k | 5.958k | 9.814k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Đầm Dơi 641 km | 5.128k | 5.448k | 8.974k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Năm Căn 671 km | 5.368k | 5.703k | 9.394k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Tân An 380 km | 3.040k | 3.230k | 5.320k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Bến Lức 362 km | 2.896k | 3.077k | 5.068k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Cần Đước 370 km | 2.960k | 3.145k | 5.180k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Cần Giuộc 362 km | 2.896k | 3.077k | 5.068k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Đức Hòa 342 km | 2.736k | 2.907k | 4.788k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Thủ Thừa 385 km | 3.080k | 3.272k | 5.390k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Tân Trụ 382 km | 3.056k | 3.247k | 5.348k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Đức Huệ 361 km | 2.888k | 3.068k | 5.054k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Mỹ Tho 398 km | 3.184k | 3.383k | 5.572k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Châu Thành 463 km | 3.704k | 3.935k | 6.482k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Chợ Gạo 413 km | 3.304k | 3.510k | 5.782k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Gò Công Đông 395 km | 3.160k | 3.357k | 5.530k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Gò Công Tây 395 km | 3.160k | 3.357k | 5.530k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Tân Phú Đông 405 km | 3.240k | 3.442k | 5.670k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Cai Lậy 412 km | 3.296k | 3.502k | 5.768k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Cái Bè 430 km | 3.440k | 3.655k | 6.020k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Bến Tre 415 km | 3.320k | 3.527k | 5.810k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Ba Tri 451 km | 3.608k | 3.833k | 6.314k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Bình Đại 443 km | 3.544k | 3.765k | 6.202k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Châu Thành 463 km | 3.704k | 3.935k | 6.482k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Giồng Trôm 434 km | 3.472k | 3.689k | 6.076k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Mỏ Cày Bắc 426 km | 3.408k | 3.621k | 5.964k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Mỏ Cày Nam 434 km | 3.472k | 3.689k | 6.076k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi H. Thạnh Phú 458 km | 3.664k | 3.893k | 6.412k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Lâm Đồng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Bảo Lộc 211 km | 1.688k | 1.793k | 2.954k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Buôn Ma Thuột 203 km | 1.624k | 1.725k | 2.842k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Di Linh 205 km | 1.640k | 1.742k | 2.870k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Bảo Lâm 180 km | 1.440k | 1.530k | 2.520k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đạ Huoai 233 km | 1.864k | 1.980k | 3.262k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đạ Tẻh 215 km | 1.720k | 1.827k | 3.010k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Cát Tiên 280 km | 2.240k | 2.380k | 3.920k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Lâm Hà 160 km | 1.280k | 1.360k | 2.240k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Lạc Dương 210 km | 1.680k | 1.785k | 2.940k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đơn Dương 201 km | 1.608k | 1.708k | 2.814k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đam Rông 115 km | 920k | 977k | 1.610k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Đồng Xoài 244 km | 1.952k | 2.074k | 3.416k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TX Bình Long 252 km | 2.016k | 2.142k | 3.528k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TX Phước Long 197 km | 1.576k | 1.674k | 2.758k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Bù Đăng 196 km | 1.568k | 1.666k | 2.744k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Bù Đốp 215 km | 1.720k | 1.827k | 3.010k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Bù Gia Mập 146 km | 1.168k | 1.241k | 2.044k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Chơn Thành 265 km | 2.120k | 2.252k | 3.710k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đồng Phú 241 km | 1.928k | 2.048k | 3.374k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Hớn Quản 256 km | 2.048k | 2.176k | 3.584k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Lộc Ninh 241 km | 1.928k | 2.048k | 3.374k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Đăk Lăk | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi TP Buôn Ma Thuột 20 km | 300k | 340k | 1000k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Buôn Đôn 49 km | 735k | 833k | 1.470k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Cư Kuin 23 km | 345k | 391k | 1000k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Cư M’gar 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Ea H’leo 110 km | 880k | 935k | 1.540k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Ea Kar 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Ea Súp 68 km | 850k | 952k | 1.700k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Krông Ana 31 km | 465k | 527k | 930k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Krông Bông 73 km | 912k | 1.022k | 1.825k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Krông Buk 55 km | 687k | 770k | 1.375k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Krông Năng 71 km | 887k | 994k | 1.775k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Krông Pắc 31 km | 465k | 527k | 930k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Lắk 35 km | 525k | 595k | 1.050k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi M’Đrắk 88 km | 1.100k | 1.232k | 1.848k |
Bảng giá thuê xe Tp Buôn Ma Thuột đi Đăk Nông | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Gia Nghĩa 117 km | 936k | 994k | 1.638k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Cư Jút 30 km | 450k | 510k | 1000k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đắk Glong 109 km | 872k | 926k | 1.526k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đắk Mil 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đắk R’Lấp 146 km | 1.168k | 1.241k | 2.044k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Đắk Song 81 km | 1.012k | 1.134k | 1.701k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Krông Nô 55 km | 687k | 770k | 1.375k |
| Tp Buôn Ma Thuột đi Tuy Đức 119 km | 952k | 1.011k | 1.666k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Tây Ninh 343 km | 4.459k | 4.959k | 8.918k | 13.377k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Tân Biên 334 km | 4.342k | 4.842k | 8.684k | 13.026k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Tân Châu 309 km | 4.017k | 4.517k | 8.034k | 12.051k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Dương Minh Châu 329 km | 4.277k | 4.777k | 8.554k | 12.831k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Châu Thành 463 km | 6.019k | 6.519k | 12.038k | 18.057k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Bến Cầu 352 km | 4.576k | 5.076k | 9.152k | 13.728k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Cửa khẩu Mộc Bài 350 km | 4.550k | 5.050k | 9.100k | 13.650k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Trảng Bàng 331 km | 4.303k | 4.803k | 8.606k | 12.909k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Thủ Dầu Một 309 km | 4.326k | 4.826k | 8.652k | 12.978k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Dĩ An 319 km | 4.466k | 4.966k | 8.932k | 13.398k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Thuận An 316 km | 4.424k | 4.924k | 8.848k | 13.272k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Bến Cát 298 km | 4.172k | 4.672k | 8.344k | 12.516k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Dầu Tiếng 314 km | 4.396k | 4.896k | 8.792k | 13.188k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Tân Uyên 299 km | 4.186k | 4.686k | 8.372k | 12.558k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Phú Giáo 266 km | 3.724k | 4.224k | 7.448k | 11.172k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Biên Hòa 316 km | 4.424k | 4.924k | 8.848k | 13.272k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Long Khánh 307 km | 4.298k | 4.798k | 8.596k | 12.894k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Trảng Bom 320 km | 4.800k | 5.300k | 9.600k | 14.400k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Vĩnh Cửu 350 km | 4.900k | 5.400k | 9.800k | 14.700k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Nhơn Trạch 358 km | 5.012k | 5.512k | 10.024k | 15.036k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Cẩm Mỹ 324 km | 4.536k | 5.036k | 9.072k | 13.608k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Định Quán 264 km | 3.696k | 4.196k | 7.392k | 11.088k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Long Thành 351 km | 4.914k | 5.414k | 9.828k | 14.742k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Đồng Xoài 244 km | 3.416k | 3.916k | 6.832k | 10.248k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Bù Đăng 196 km | 2.744k | 3.244k | 5.488k | 8.232k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Bù Gia Mập 146 km | 2.044k | 2.544k | 4.088k | 6.132k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Chơn Thành 278 km | 3.892k | 4.392k | 7.784k | 11.676k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Phú Riềng 226 km | 3.164k | 3.664k | 6.328k | 9.492k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Hớn Quản 256 km | 3.584k | 4.084k | 7.168k | 10.752k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Lộc Ninh 249 km | 3.486k | 3.986k | 6.972k | 10.458k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Bù Đốp 215 km | 3.010k | 3.510k | 6.020k | 9.030k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Vũng Tàu 384 km | 5.376k | 5.876k | 10.752k | 16.128k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Bà Rịa 369 km | 5.166k | 5.666k | 10.332k | 15.498k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Châu Đức 344 km | 4.816k | 5.316k | 9.632k | 14.448k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Xuyên Mộc 363 km | 5.082k | 5.582k | 10.164k | 15.246k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Long Điền 369 km | 5.166k | 5.666k | 10.332k | 15.498k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Đất Đỏ 358 km | 5.012k | 5.512k | 10.024k | 15.036k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Tân Thành 406 km | 5.684k | 6.184k | 11.368k | 17.052k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi Quận 1 333 km | 4.662k | 5.162k | 9.324k | 13.986k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Sân bay Tân Sơn Nhất 331 km | 4.634k | 5.134k | 9.268k | 13.902k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Củ Chi 333 km | 4.662k | 5.162k | 9.324k | 13.986k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Nhà Bè 354 km | 4.956k | 5.456k | 9.912k | 14.868k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Thủ Đức 322 km | 4.508k | 5.008k | 9.016k | 13.524k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Quận Bình Thạnh 328 km | 4.592k | 5.092k | 9.184k | 13.776k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Quận Gò Vấp 329 km | 4.606k | 5.106k | 9.212k | 13.818k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Quận Tân Bình 335 km | 4.690k | 5.190k | 9.380k | 14.070k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Quận Tân Phú 335 km | 4.690k | 5.190k | 9.380k | 14.070k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Quận Bình Tân 339 km | 4.746k | 5.246k | 9.492k | 14.238k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Bình Chánh 351 km | 4.914k | 5.414k | 9.828k | 14.742k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Tam Kỳ 489 km | 6.846k | 7.346k | 13.692k | 20.538k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Hội An 539 km | 7.546k | 8.046k | 15.092k | 22.638k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Thăng Bình 518 km | 7.252k | 7.752k | 14.504k | 21.756k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Quế Sơn 527 km | 7.378k | 7.878k | 14.756k | 22.134k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Hiệp Đức 463 km | 6.482k | 6.982k | 12.964k | 19.446k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Núi Thành 473 km | 6.622k | 7.122k | 13.244k | 19.866k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Tiên Phước 511 km | 7.154k | 7.654k | 14.308k | 21.462k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Phú Ninh 494 km | 6.916k | 7.416k | 13.832k | 20.748k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Bắc Trà My 431 km | 6.034k | 6.534k | 12.068k | 18.102k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Nam Trà My 380 km | 5.320k | 5.820k | 10.640k | 15.960k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đông Giang 526 km | 7.364k | 7.864k | 14.728k | 22.092k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Tây Giang 563 km | 7.882k | 8.382k | 15.764k | 23.646k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Kon Tum 234 km | 3.978k | 4.478k | 7.956k | 11.934k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Đăk Glei 358 km | 5.012k | 5.512k | 10.024k | 15.036k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Ngọc Hồi 250 km | 4000k | 4000k | 8000k | 12000k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Đăk Tô 285 km | 4.560k | 5.060k | 9.120k | 13.680k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Kon Plông 288 km | 4.608k | 5.108k | 9.216k | 13.824k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Kon Rẫy 267 km | 4.272k | 4.772k | 8.544k | 12.816k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Sa Thầy 262 km | 4.192k | 4.692k | 8.384k | 12.576k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Tu Mơ Rông 320 km | 4.800k | 5.300k | 9.600k | 14.400k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Vĩnh Long 455 km | 6.370k | 6.870k | 12.740k | 19.110k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Bình Minh 471 km | 6.594k | 7.094k | 13.188k | 19.782k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Long Hồ 463 km | 6.482k | 6.982k | 12.964k | 19.446k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Mang Thít 474 km | 6.636k | 7.136k | 13.272k | 19.908k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Trà Ôn 487 km | 6.818k | 7.318k | 13.636k | 20.454k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Vũng Liêm 459 km | 6.426k | 6.926k | 12.852k | 19.278k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Phan Thiết 406 km | 5.684k | 6.184k | 11.368k | 17.052k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Hàm Thuận Bắc 391 km | 5.474k | 5.974k | 10.948k | 16.422k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Hàm Thuận Nam 428 km | 5.992k | 6.492k | 11.984k | 17.976k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Bắc Bình 361 km | 5.054k | 5.554k | 10.108k | 15.162k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Tánh Linh 288 km | 4.032k | 4.532k | 8.064k | 12.096k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đức Linh 274 km | 3.836k | 4.336k | 7.672k | 11.508k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Mũi Né 390 km | 5.460k | 5.960k | 10.920k | 16.380k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Lagi 462 km | 6.468k | 6.968k | 12.936k | 19.404k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Nha Trang 183 km | 2.562k | 3.062k | 5.124k | 7.686k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Cam Ranh 232 km | 3.248k | 3.748k | 6.496k | 9.744k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Diên Khánh 187 km | 2.618k | 3.118k | 5.236k | 7.854k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Cam Lâm 213 km | 2.982k | 3.482k | 5.964k | 8.946k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Khánh Vĩnh 173 km | 2.422k | 2.922k | 4.844k | 7.266k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Khánh Sơn 258 km | 3.612k | 4.112k | 7.224k | 10.836k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi Phan Rang 270 km | 3.780k | 4.280k | 7.560k | 11.340k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Vĩnh Hy 270 km | 3.780k | 4.280k | 7.560k | 11.340k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Ninh Phước 290 km | 4.060k | 4.560k | 8.120k | 12.180k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Thuận Bắc 249 km | 3.486k | 3.986k | 6.972k | 10.458k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Thuận Nam 296 km | 4.144k | 4.644k | 8.288k | 12.432k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Bác Ái 269 km | 3.766k | 4.266k | 7.532k | 11.298k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Quảng Ngãi 396 km | 5.544k | 6.044k | 11.088k | 16.632k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Ba Tơ 367 km | 5.138k | 5.638k | 10.276k | 15.414k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Bình Sơn 439 km | 6.146k | 6.646k | 12.292k | 18.438k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đức Phổ 409 km | 5.726k | 6.226k | 11.452k | 17.178k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Mộ Đức 407 km | 5.698k | 6.198k | 11.396k | 17.094k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Nghĩa Hành 404 km | 5.656k | 6.156k | 11.312k | 16.968k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Sơn Tịnh 429 km | 6.006k | 6.506k | 12.012k | 18.018k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Tây Trà 437 km | 6.118k | 6.618k | 12.236k | 18.354k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Trà Bồng 437 km | 6.118k | 6.618k | 12.236k | 18.354k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Trà Vinh 454 km | 6.356k | 6.856k | 12.712k | 19.068k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Càng Long 452 km | 6.328k | 6.828k | 12.656k | 18.984k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Cầu Kè 479 km | 6.706k | 7.206k | 13.412k | 20.118k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Cầu Ngang 482 km | 6.748k | 7.248k | 13.496k | 20.244k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Duyên Hải 503 km | 7.042k | 7.542k | 14.084k | 21.126k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Tiểu Cần 475 km | 6.650k | 7.150k | 13.300k | 19.950k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Trà Cú 489 km | 6.846k | 7.346k | 13.692k | 20.538k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Châu Thành 463 km | 6.482k | 6.982k | 12.964k | 19.446k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Cao Lãnh 474 km | 6.636k | 7.136k | 13.272k | 19.908k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Sa Đéc 467 km | 6.538k | 7.038k | 13.076k | 19.614k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Hồng Ngự 493 km | 6.902k | 7.402k | 13.804k | 20.706k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Lai Vung 480 km | 6.720k | 7.220k | 13.440k | 20.160k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Lấp Vò 494 km | 6.916k | 7.416k | 13.832k | 20.748k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Thanh Bình 474 km | 6.636k | 7.136k | 13.272k | 19.908k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Tháp Mười 434 km | 6.076k | 6.576k | 12.152k | 18.228k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Long Xuyên 511 km | 7.154k | 7.654k | 14.308k | 21.462k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Châu Đốc 567 km | 7.938k | 8.438k | 15.876k | 23.814k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Châu Phú 556 km | 7.784k | 8.284k | 15.568k | 23.352k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Chợ Mới 513 km | 7.182k | 7.682k | 14.364k | 21.546k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Phú Tân 503 km | 7.042k | 7.542k | 14.084k | 21.126k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Tân Châu 309 km | 4.326k | 4.826k | 8.652k | 12.978k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Thoại Sơn 550 km | 7.700k | 8.200k | 15.400k | 23.100k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Rạch Giá 564 km | 7.896k | 8.396k | 15.792k | 23.688k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Hà Tiên 649 km | 9.086k | 9.586k | 18.172k | 27.258k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Châu Thành 399 km | 5.586k | 6.086k | 11.172k | 16.758k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Hòn Đất 588 km | 8.232k | 8.732k | 16.464k | 24.696k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Kiên Lương 624 km | 8.736k | 9.236k | 17.472k | 26.208k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Phú Quốc 722 km | 10.108k | 10.608k | 20.216k | 30.324k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Tân Hiệp 553 km | 7.742k | 8.242k | 15.484k | 23.226k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Ninh Kiều 483 km | 6.762k | 7.262k | 13.524k | 20.286k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Thới Lai 505 km | 7.070k | 7.570k | 14.140k | 21.210k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Vĩnh Thạnh 565 km | 7.910k | 8.410k | 15.820k | 23.730k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Bình Thủy 488 km | 6.832k | 7.332k | 13.664k | 20.496k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Vị Thanh 525 km | 7.350k | 7.850k | 14.700k | 22.050k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Châu Thành 463 km | 6.482k | 6.982k | 12.964k | 19.446k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Long Mỹ 531 km | 7.434k | 7.934k | 14.868k | 22.302k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Phụng Hiệp 509 km | 7.126k | 7.626k | 14.252k | 21.378k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Vị Thủy 525 km | 7.350k | 7.850k | 14.700k | 22.050k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Sóc Trăng 537 km | 7.518k | 8.018k | 15.036k | 22.554k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Châu Thành 463 km | 6.482k | 6.982k | 12.964k | 19.446k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Mỹ Tú 538 km | 7.532k | 8.032k | 15.064k | 22.596k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Mỹ Xuyên 545 km | 7.630k | 8.130k | 15.260k | 22.890k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Long Phú 540 km | 7.560k | 8.060k | 15.120k | 22.680k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Trần Đề 553 km | 7.742k | 8.242k | 15.484k | 23.226k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Cù Lao Dung 511 km | 7.154k | 7.654k | 14.308k | 21.462k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Bạc Liêu 584 km | 8.176k | 8.676k | 16.352k | 24.528k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Phước Long 197 km | 2.758k | 3.258k | 5.516k | 8.274k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Vĩnh Lợi 579 km | 8.106k | 8.606k | 16.212k | 24.318k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Giá Rai 599 km | 8.386k | 8.886k | 16.772k | 25.158k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Đông Hải 614 km | 8.596k | 9.096k | 17.192k | 25.788k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Cà Mau 625 km | 8.750k | 9.250k | 17000k | 26.250k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Thới Bình 642 km | 8.988k | 9.488k | 17.976k | 26.964k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Trần Văn Thời 649 km | 9.086k | 9.586k | 18.172k | 27.258k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Cái Nước 652 km | 9.128k | 9.628k | 18.256k | 27.384k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Ngọc Hiển 701 km | 9.814k | 10.314k | 19.628k | 29.442k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Đầm Dơi 641 km | 8.974k | 9.474k | 17.948k | 26.922k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Năm Căn 671 km | 9.394k | 9.894k | 18.788k | 28.182k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Tân An 380 km | 5.320k | 5.820k | 10.640k | 15.960k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Bến Lức 362 km | 5.068k | 5.568k | 10.136k | 15.204k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Cần Đước 370 km | 5.180k | 5.680k | 10.360k | 15.540k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Cần Giuộc 362 km | 5.068k | 5.568k | 10.136k | 15.204k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Đức Hòa 342 km | 4.788k | 5.288k | 9.576k | 14.364k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Thủ Thừa 385 km | 5.390k | 5.890k | 10.780k | 16.170k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Tân Trụ 382 km | 5.348k | 5.848k | 10.696k | 16.044k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Đức Huệ 361 km | 5.054k | 5.554k | 10.108k | 15.162k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Mỹ Tho 398 km | 5.572k | 6.072k | 11.144k | 16.716k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Châu Thành 463 km | 6.482k | 6.982k | 12.964k | 19.446k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Chợ Gạo 413 km | 5.782k | 6.282k | 11.564k | 17.346k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Gò Công Đông 395 km | 5.530k | 6.030k | 11.060k | 16.590k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Gò Công Tây 395 km | 5.530k | 6.030k | 11.060k | 16.590k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Tân Phú Đông 405 km | 5.670k | 6.170k | 11.340k | 17.010k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Cai Lậy 412 km | 5.768k | 6.268k | 11.536k | 17.304k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Cái Bè 430 km | 6.020k | 6.520k | 12.040k | 18.060k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Bến Tre 415 km | 5.810k | 6.310k | 11.620k | 17.430k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Ba Tri 451 km | 6.314k | 6.814k | 12.628k | 18.942k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Bình Đại 443 km | 6.202k | 6.702k | 12.404k | 18.606k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Châu Thành 463 km | 6.482k | 6.982k | 12.964k | 19.446k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Giồng Trôm 434 km | 6.076k | 6.576k | 12.152k | 18.228k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Mỏ Cày Bắc 426 km | 5.964k | 6.464k | 11.928k | 17.892k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Mỏ Cày Nam 434 km | 6.076k | 6.576k | 12.152k | 18.228k |
| TP BMT Đăk Lăk đi H. Thạnh Phú 458 km | 6.412k | 6.912k | 12.824k | 19.236k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Lâm Đồng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Bảo Lộc 211 km | 2.954k | 3.454k | 7.385k | 8.862k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Buôn Ma Thuột 203 km | 2.842k | 3.342k | 7.105k | 8.526k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Di Linh 205 km | 2.870k | 3.370k | 7.175k | 8.610k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Bảo Lâm 180 km | 2.520k | 3.020k | 6.300k | 7.560k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đạ Huoai 233 km | 3.262k | 3.762k | 8.155k | 9.786k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đạ Tẻh 215 km | 3.010k | 3.510k | 7.525k | 9.030k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Cát Tiên 280 km | 3.920k | 4.420k | 9.800k | 11.760k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Lâm Hà 160 km | 2.240k | 2.740k | 5.600k | 6.720k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Lạc Dương 210 km | 2.940k | 3.440k | 7.350k | 8.820k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đơn Dương 201 km | 2.814k | 3.314k | 7.035k | 8.442k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đam Rông 115 km | 1.610k | 2.110k | 4.025k | 4.830k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Đồng Xoài 244 km | 3.416k | 3.916k | 8.540k | 10.248k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TX Bình Long 252 km | 3.528k | 4.028k | 8.820k | 10.584k |
| TP BMT Đăk Lăk đi TX Phước Long 197 km | 2.758k | 3.258k | 6.895k | 8.274k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Bù Đăng 196 km | 2.744k | 3.244k | 6.860k | 8.232k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Bù Đốp 215 km | 3.010k | 3.510k | 7.525k | 9.030k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Bù Gia Mập 146 km | 2.044k | 2.544k | 5.110k | 6.132k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Chơn Thành 265 km | 3.710k | 4.210k | 9.275k | 11.130k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đồng Phú 241 km | 3.374k | 3.874k | 8.435k | 10.122k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Hớn Quản 256 km | 3.584k | 4.084k | 8.960k | 10.752k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Lộc Ninh 241 km | 3.374k | 3.874k | 8.435k | 10.122k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Đăk Lăk | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi TP Buôn Ma Thuột 20 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Buôn Đôn 49 km | 1.470k | 1.970k | 3.675k | 4.410k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Cư Kuin 23 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Cư M’gar 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Ea H’leo 110 km | 1.540k | 2.040k | 3.850k | 4.620k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Ea Kar 57 km | 1.425k | 1.925k | 3.562k | 4.275k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Ea Súp 68 km | 1.700k | 2.200k | 4.250k | 5.100k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Krông Ana 31 km | 930k | 1.430k | 2.325k | 2.790k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Krông Bông 73 km | 1.825k | 2.325k | 4.562k | 5.475k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Krông Buk 55 km | 1.375k | 1.875k | 3.437k | 4.125k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Krông Năng 71 km | 1.775k | 2.275k | 4.437k | 5.325k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Krông Pắc 31 km | 930k | 1.430k | 2.325k | 2.790k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Lắk 35 km | 1.050k | 1.550k | 2.625k | 3.150k |
| TP BMT Đăk Lăk đi M’Đrắk 88 km | 1.848k | 2.348k | 4.620k | 5.544k |
Bảng giá thuê xe TP BMT Đăk Lăk đi Đăk Nông | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| TP BMT Đăk Lăk đi Gia Nghĩa 117 km | 1.638k | 2.138k | 4.095k | 4.914k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Cư Jút 30 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đắk Glong 109 km | 1.526k | 2.026k | 3.815k | 4.578k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đắk Mil 57 km | 1.425k | 1.925k | 3.562k | 4.275k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đắk R’Lấp 146 km | 2.044k | 2.544k | 5.110k | 6.132k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Đắk Song 81 km | 1.701k | 2.201k | 4.252k | 5.103k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Krông Nô 55 km | 1.375k | 1.875k | 3.437k | 4.125k |
| TP BMT Đăk Lăk đi Tuy Đức 119 km | 1.666k | 2.166k | 4.165k | 4.998k |






