Cho thuê xe Bàu Bàng Bình Dương đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình. Gọi Taxi Bàu Bàng đi tỉnh đường dài giá rẻ.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Dịch vụ thuê xe xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona có tài xế, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….phục vụ đám tiệc, cưới hỏi, rước dâu, team building. Thuê xe theo tháng.
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe 4-7 chỗ, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Explore Bàu Bàng with comfort and ease through our trusted Bàu Bàng Taxi and Car Rental services. Whether you need an airport transfer, a one-way trip to Ho Chi Minh City, or a city tour around Bàu Bàng , our Taxi Service Bàu Bàng ensures punctuality and safety. Choose from a wide range of clean, air-conditioned cars and vans—ideal for both personal and business needs. With transparent pricing and 24/7 support, our Bàu Bàng Car Rental solutions make traveling effortless. Book your Bàu Bàng Car Rental today and experience professional drivers, reliable vehicles, and local expertise that make every journey comfortable and stress-free.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Bàu Bàng theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Tây Ninh 70 km | 875k | 980k | 1.750k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Biên 98 km | 1.225k | 1.372k | 2.058k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Châu 99 km | 1.237k | 1.386k | 2.079k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Dương Minh Châu 58 km | 725k | 812k | 1.450k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành, Tây Ninh 79 km | 987k | 1.106k | 1.975k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bến Cầu 75 km | 937k | 1.050k | 1.875k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cửa khẩu Mộc Bài 72 km | 900k | 1.008k | 1.800k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trảng Bàng 51 km | 637k | 714k | 1.275k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Thủ Dầu Một 33 km | 495k | 561k | 990k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Dĩ An 49 km | 735k | 833k | 1.470k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Thuận An 45 km | 675k | 765k | 1.350k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bến Cát 18 km | 270k | 306k | 1000k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Dầu Tiếng 34 km | 510k | 578k | 1.020k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Uyên 37 km | 555k | 629k | 1.110k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phú Giáo 28 km | 420k | 476k | 1000k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Biên Hòa 54 km | 675k | 756k | 1.350k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Long Khánh 104 km | 1.144k | 1.248k | 2.080k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trảng Bom 120 km | 1.320k | 1.440k | 2.400k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Vĩnh Cửu 102 km | 1.122k | 1.224k | 2.040k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Nhơn Trạch 89 km | 1.112k | 1.246k | 1.869k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cẩm Mỹ 122 km | 1.342k | 1.464k | 2.440k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Định Quán 129 km | 1.419k | 1.548k | 2.580k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Long Thành 89 km | 1.112k | 1.246k | 1.869k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Đồng Xoài 58 km | 725k | 812k | 1.450k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bù Đăng 103 km | 1.133k | 1.236k | 2.060k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bù Gia Mập 155 km | 1.472k | 1.550k | 2.790k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Chơn Thành 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phú Riềng 74 km | 925k | 1.036k | 1.850k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Hớn Quản 45 km | 675k | 765k | 1.350k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Lộc Ninh 68 km | 850k | 952k | 1.700k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bù Đốp 111 km | 1.221k | 1.332k | 2.220k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Vũng Tàu 131 km | 1.441k | 1.572k | 2.620k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Bà Rịa 120 km | 1.320k | 1.440k | 2.400k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Đức 121 km | 1.331k | 1.452k | 2.420k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Xuyên Mộc 143 km | 1.573k | 1.716k | 2.860k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Long Điền 126 km | 1.386k | 1.512k | 2.520k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đất Đỏ 127 km | 1.397k | 1.524k | 2.540k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Thành 126 km | 1.386k | 1.512k | 2.520k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận 1 63 km | 787k | 882k | 1.575k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Sân bay Tân Sơn Nhất 62 km | 775k | 868k | 1.550k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Củ Chi 53 km | 662k | 742k | 1.325k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Nhà Bè 74 km | 925k | 1.036k | 1.850k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Thủ Đức 53 km | 662k | 742k | 1.325k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận Bình Thạnh 58 km | 725k | 812k | 1.450k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận Gò Vấp 52 km | 650k | 728k | 1.300k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận Tân Bình 59 km | 737k | 826k | 1.475k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận Tân Phú 59 km | 737k | 826k | 1.475k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận Bình Tân 62 km | 775k | 868k | 1.550k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Chánh 75 km | 937k | 1.050k | 1.875k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Tam Kỳ 886 km | 7.088k | 7.531k | 12.404k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Hội An 937 km | 7.496k | 7.964k | 13.118k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Thăng Bình 915 km | 7.320k | 7.777k | 12.810k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quế Sơn 925 km | 7.400k | 7.862k | 12.950k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Hiệp Đức 754 km | 6.032k | 6.409k | 10.556k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Núi Thành 871 km | 6.968k | 7.403k | 12.194k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Tiên Phước 909 km | 7.272k | 7.726k | 12.726k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Phú Ninh 892 km | 7.136k | 7.582k | 12.488k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bắc Trà My 722 km | 5.776k | 6.137k | 10.108k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Nam Trà My 671 km | 5.368k | 5.703k | 9.394k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đông Giang 1002 km | 8.016k | 8.517k | 14.028k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Tây Giang 854 km | 6.832k | 7.259k | 11.956k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Kon Tum 524 km | 4.192k | 4.454k | 7.336k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đăk Glei 648 km | 5.184k | 5.508k | 9.072k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 614 km | 4.912k | 5.219k | 8.596k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đăk Tô 576 km | 4.608k | 4.896k | 8.064k |
Bàu Bàng, Bình Dương đi Kon Plông 600 km | 4.800k | 5.100k | 8.400k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Kon Rẫy 557 km | 4.456k | 4.734k | 7.798k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Sa Thầy 553 km | 4.424k | 4.700k | 7.742k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tu Mơ Rông 611 km | 4.888k | 5.193k | 8.554k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Vĩnh Long 179 km | 1.700k | 1.790k | 3.222k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bình Minh 195 km | 1.852k | 1.950k | 3.510k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Long Hồ 187 km | 1.776k | 1.870k | 3.366k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Mang Thít 198 km | 1.881k | 1.980k | 3.564k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trà Ôn 211 km | 1.793k | 2.004k | 3.587k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Vũng Liêm 183 km | 1.738k | 1.830k | 3.294k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Phan Thiết 214 km | 1.819k | 2.033k | 3.638k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Hàm Thuận Bắc 229 km | 1.946k | 2.175k | 3.893k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Hàm Thuận Nam 193 km | 1.833k | 1.930k | 3.474k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bắc Bình 257 km | 2.184k | 2.441k | 4.112k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Tánh Linh 204 km | 1.734k | 1.938k | 3.468k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đức Linh 160 km | 1.520k | 1.600k | 2.880k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Mũi Né 239 km | 2.031k | 2.270k | 4.063k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi La Gi 191 km | 1.814k | 1.910k | 3.438k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Nha Trang 436 km | 3.488k | 3.706k | 6.104k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Cam Ranh 388 km | 3.104k | 3.298k | 5.432k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Diên Khánh 430 km | 3.440k | 3.655k | 6.020k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cam Lâm 406 km | 3.248k | 3.451k | 5.684k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Khánh Vĩnh 439 km | 3.512k | 3.731k | 6.146k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Khánh Sơn 428 km | 3.424k | 3.638k | 5.992k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Phan Rang 351 km | 2.808k | 2.983k | 4.914k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Vĩnh Hy 388 km | 3.104k | 3.298k | 5.432k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Ninh Phước 346 km | 2.768k | 2.941k | 5.190k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thuận Bắc 364 km | 2.912k | 3.094k | 5.096k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thuận Nam 326 km | 2.608k | 2.771k | 4.890k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bác Ái 379 km | 3.032k | 3.221k | 5.306k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Quảng Ngãi 809 km | 6.472k | 6.876k | 11.326k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Ba Tơ 658 km | 5.264k | 5.593k | 9.212k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Sơn 839 km | 6.712k | 7.131k | 11.746k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đức Phổ 773 km | 6.184k | 6.570k | 10.822k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Mộ Đức 791 km | 6.328k | 6.723k | 11.074k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Nghĩa Hành 808 km | 6.464k | 6.868k | 11.312k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Sơn Tịnh 827 km | 6.616k | 7.029k | 11.578k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Tây Trà 855 km | 6.840k | 7.267k | 11.970k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Trà Bồng 855 km | 6.840k | 7.267k | 11.970k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Trà Vinh 178 km | 1.691k | 1.780k | 3.204k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Càng Long 177 km | 1.681k | 1.770k | 3.186k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cầu Kè 203 km | 1.725k | 1.928k | 3.451k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cầu Ngang 207 km | 1.759k | 1.966k | 3.519k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Duyên Hải 227 km | 1.929k | 2.156k | 3.859k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tiểu Cần 199 km | 1.890k | 1.990k | 3.582k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trà Cú 213 km | 1.810k | 2.023k | 3.621k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành 187 km | 1.776k | 1.870k | 3.366k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Cao Lãnh 199 km | 1.890k | 1.990k | 3.582k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Sa Đéc 191 km | 1.814k | 1.910k | 3.438k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Hồng Ngự 213 km | 1.810k | 2.023k | 3.621k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Lai Vung 204 km | 1.734k | 1.938k | 3.468k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Lấp Vò 218 km | 1.853k | 2.071k | 3.706k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thanh Bình 194 km | 1.843k | 1.940k | 3.492k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tháp Mười 154 km | 1.463k | 1.540k | 2.772k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Long Xuyên 235 km | 1.997k | 2.232k | 3.995k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Châu Đốc 291 km | 2.473k | 2.764k | 4.656k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Phú 280 km | 2.380k | 2.660k | 4.480k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Chợ Mới 237 km | 2.014k | 2.251k | 4.029k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phú Tân 223 km | 1.895k | 2.118k | 3.791k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Châu 99 km | 1.237k | 1.386k | 2.079k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thoại Sơn 274 km | 2.329k | 2.603k | 4.384k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Rạch Giá 288 km | 2.448k | 2.736k | 4.608k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Hà Tiên 373 km | 2.984k | 3.170k | 5.222k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Châu Thành 123 km | 1.353k | 1.476k | 2.460k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Hòn Đất 312 km | 2.496k | 2.652k | 4.680k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Kiên Lương 348 km | 2.784k | 2.958k | 5.220k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phú Quốc 446 km | 3.568k | 3.791k | 6.244k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Hiệp 277 km | 2.354k | 2.631k | 4.432k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Ninh Kiều 207 km | 1.759k | 1.966k | 3.519k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thới Lai 229 km | 1.946k | 2.175k | 3.893k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Vĩnh Thạnh 289 km | 2.456k | 2.745k | 4.624k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bình Thủy 212 km | 1.802k | 2.014k | 3.604k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Vị Thanh 250 km | 2.125k | 2.375k | 4000k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành 187 km | 1.776k | 1.870k | 3.366k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Long Mỹ 255 km | 2.167k | 2.422k | 4.080k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phụng Hiệp 233 km | 1.980k | 2.213k | 3.961k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Vị Thủy 250 km | 2.125k | 2.375k | 4000k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Sóc Trăng 261 km | 2.218k | 2.479k | 4.176k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành 187 km | 1.776k | 1.870k | 3.366k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Mỹ Tú 262 km | 2.227k | 2.489k | 4.192k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Mỹ Xuyên 269 km | 2.286k | 2.555k | 4.304k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Long Phú 264 km | 2.244k | 2.508k | 4.224k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trần Đề 277 km | 2.354k | 2.631k | 4.432k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cù Lao Dung 235 km | 1.997k | 2.232k | 3.995k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Bạc Liêu 308 km | 2.464k | 2.618k | 4.620k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phước Long, bạc Liêu 299 km | 2.541k | 2.840k | 4.784k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Vĩnh Lợi 303 km | 2.424k | 2.575k | 4.545k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Giá Rai 323 km | 2.584k | 2.745k | 4.845k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đông Hải 338 km | 2.704k | 2.873k | 5.070k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Cà Mau 349 km | 2.792k | 2.966k | 5.235k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thới Bình 366 km | 2.928k | 3.111k | 5.124k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trần Văn Thời 373 km | 2.984k | 3.170k | 5.222k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cái Nước 376 km | 3.008k | 3.196k | 5.264k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Ngọc Hiển 425 km | 3.400k | 3.612k | 5.950k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đầm Dơi 365 km | 2.920k | 3.102k | 5.110k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Năm Căn 395 km | 3.160k | 3.357k | 5.530k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Tân An 104 km | 1.144k | 1.248k | 2.080k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bến Lức 92 km | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cần Đước 93 km | 1.162k | 1.302k | 1.953k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cần Giuộc 86 km | 1.075k | 1.204k | 1.806k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đức Hòa 65 km | 812k | 910k | 1.625k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thủ Thừa 105 km | 1.155k | 1.260k | 2.100k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Trụ 106 km | 1.166k | 1.272k | 2.120k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đức Huệ 81 km | 1.012k | 1.134k | 1.701k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Mỹ Tho 122 km | 1.342k | 1.464k | 2.440k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành 187 km | 1.776k | 1.870k | 3.366k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Chợ Gạo 137 km | 1.507k | 1.644k | 2.740k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Gò Công Đông 119 km | 1.309k | 1.428k | 2.380k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Gò Công Tây 119 km | 1.309k | 1.428k | 2.380k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Phú Đông 129 km | 1.419k | 1.548k | 2.580k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cai Lậy 136 km | 1.496k | 1.632k | 2.720k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cái Bè 154 km | 1.463k | 1.540k | 2.772k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Bến Tre 139 km | 1.529k | 1.668k | 2.780k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Ba Tri 175 km | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bình Đại 167 km | 1.586k | 1.670k | 3.006k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành 187 km | 1.776k | 1.870k | 3.366k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Giồng Trôm 158 km | 1.501k | 1.580k | 2.844k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Mỏ Cày Bắc 150 km | 1.425k | 1000k | 2.700k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Mỏ Cày Nam 158 km | 1.501k | 1.580k | 2.844k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thạnh Phú 182 km | 1.729k | 1.820k | 3.276k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Lâm Đồng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Bảo Lộc 209 km | 1.776k | 1.985k | 3.553k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đức Trọng 285 km | 2.422k | 2.707k | 4.560k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Di Linh 236 km | 2.006k | 2.242k | 4.012k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bảo Lâm 211 km | 1.793k | 2.004k | 3.587k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đạ Huoai 175 km | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đạ Tẻh 157 km | 1.491k | 1.570k | 2.826k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cát Tiên 667 km | 5.336k | 5.669k | 9.338k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Lâm Hà 298 km | 2.533k | 2.831k | 4.768k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Lạc Dương 326 km | 2.608k | 2.771k | 4.890k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đơn Dương 412 km | 3.296k | 3.502k | 5.768k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đam Rông 273 km | 2.320k | 2.593k | 4.368k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Đồng Xoài 58 km | 725k | 812k | 1.450k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TX Bình Long 56 km | 700k | 784k | 1.400k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TX Phước Long 105 km | 1.155k | 1.260k | 2.100k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bù Đăng 103 km | 1.133k | 1.236k | 2.060k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bù Đốp 111 km | 1.221k | 1.332k | 2.220k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bù Gia Mập 155 km | 1.472k | 1.550k | 2.790k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Chơn Thành 34 km | 510k | 578k | 1.020k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đồng Phú 72 km | 900k | 1.008k | 1.800k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Hớn Quản 45 km | 675k | 765k | 1.350k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Lộc Ninh 73 km | 912k | 1.022k | 1.825k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Đăk Lăk | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Buôn Ma Thuột 291 km | 2.473k | 2.764k | 4.656k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Buôn Đôn 318 km | 2.544k | 2.703k | 4.770k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cư Kuin 314 km | 2.512k | 2.669k | 4.710k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cư M’gar 318 km | 2.544k | 2.703k | 4.770k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Ea H’leo 400 km | 3.200k | 3.400k | 5.600k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Ea Kar 349 km | 2.792k | 2.966k | 5.235k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Ea Súp 347 km | 2.776k | 2.949k | 5.205k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Ana 305 km | 2.440k | 2.592k | 4.575k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Bông 335 km | 2.680k | 2.847k | 5.025k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Buk 346 km | 2.768k | 2.941k | 5.190k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Năng 363 km | 2.904k | 3.085k | 5.082k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Pắc 322 km | 2.576k | 2.737k | 4.830k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Lắk 340 km | 2.720k | 2.890k | 5.100k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi M’Đrắk 380 km | 3.040k | 3.230k | 5.320k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Đăk Nông | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Gia Nghĩa 175 km | 1.662k | 1.750k | 3.150k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cư Jút 275 km | 2.337k | 2.612k | 4.400k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đắk Glong 225 km | 1.912k | 2.137k | 3.825k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đắk Mil 245 km | 2.082k | 2.327k | 4.165k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đắk R’Lấp 168 km | 1.596k | 1.680k | 3.024k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đắk Song 213 km | 1.810k | 2.023k | 3.621k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Nô 267 km | 2.269k | 2.536k | 4.272k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Tuy Đức 208 km | 1.768k | 1.976k | 3.536k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Tây Ninh 70 km | 1.750k | 2.250k | 3000k | 5.250k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Biên 98 km | 2.058k | 2.558k | 4.116k | 6.174k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Châu 99 km | 2.079k | 2.579k | 4.158k | 6.237k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Dương Minh Châu 58 km | 1.450k | 1.950k | 2.900k | 4.350k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành, Tây Ninh 79 km | 1.975k | 2.475k | 3.950k | 5.925k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bến Cầu 75 km | 1.875k | 2.375k | 3.750k | 5.625k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cửa khẩu Mộc Bài 72 km | 1.800k | 2.300k | 3.600k | 5.400k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trảng Bàng 51 km | 1.275k | 1.775k | 2.550k | 3.825k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Thủ Dầu Một 33 km | 990k | 1.490k | 1.980k | 2.970k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Dĩ An 49 km | 1.470k | 1.970k | 2.940k | 4.410k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Thuận An 45 km | 1.350k | 1.850k | 2.700k | 4.050k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bến Cát 18 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Dầu Tiếng 34 km | 1.020k | 1.520k | 2.040k | 3.060k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Uyên 37 km | 1.110k | 1.610k | 2.220k | 3.330k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phú Giáo 28 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Biên Hòa 54 km | 1.350k | 1.850k | 2.700k | 4.050k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Long Khánh 104 km | 2.080k | 2.580k | 4.160k | 6.240k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trảng Bom 120 km | 2.400k | 2.900k | 4.800k | 7.200k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Vĩnh Cửu 102 km | 2.040k | 2.540k | 4.080k | 6.120k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Nhơn Trạch 89 km | 1.869k | 2.369k | 3.738k | 5.607k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cẩm Mỹ 122 km | 2.440k | 2.940k | 4.880k | 7.320k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Định Quán 129 km | 2.580k | 3.080k | 5.160k | 7.740k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Long Thành 89 km | 1.869k | 2.369k | 3.738k | 5.607k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Đồng Xoài 58 km | 1.450k | 1.950k | 2.900k | 4.350k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bù Đăng 103 km | 2.060k | 2.560k | 4.120k | 6.180k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bù Gia Mập 155 km | 2.790k | 3.290k | 5.580k | 8.370k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Chơn Thành 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phú Riềng 74 km | 1.850k | 2.350k | 3.700k | 5.550k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Hớn Quản 45 km | 1.350k | 1.850k | 2.700k | 4.050k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Lộc Ninh 68 km | 1.700k | 2.200k | 3.400k | 5.100k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bù Đốp 111 km | 2.220k | 2.720k | 4.440k | 6.660k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Vũng Tàu 131 km | 2.620k | 3.120k | 5.240k | 7.860k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Bà Rịa 120 km | 2.400k | 2.900k | 4.800k | 7.200k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Đức 121 km | 2.420k | 2.920k | 4.840k | 7.260k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Xuyên Mộc 143 km | 2.860k | 3.360k | 5.720k | 8.580k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Long Điền 126 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đất Đỏ 127 km | 2.540k | 3.040k | 5.080k | 7.620k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Thành 126 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận 1 63 km | 1.575k | 2.075k | 3.150k | 4.725k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Sân bay Tân Sơn Nhất 62 km | 1.550k | 2.050k | 3.100k | 4.650k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Củ Chi 53 km | 1.325k | 1.825k | 2.650k | 3.975k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Nhà Bè 74 km | 1.850k | 2.350k | 3.700k | 5.550k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Thủ Đức 53 km | 1.325k | 1.825k | 2.650k | 3.975k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận Bình Thạnh 58 km | 1.450k | 1.950k | 2.900k | 4.350k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận Gò Vấp 52 km | 1.300k | 1.800k | 2.600k | 3.900k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận Tân Bình 59 km | 1.475k | 1.975k | 2.950k | 4.425k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận Tân Phú 59 km | 1.475k | 1.975k | 2.950k | 4.425k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quận Bình Tân 62 km | 1.550k | 2.050k | 3.100k | 4.650k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Chánh 75 km | 1.875k | 2.375k | 3.750k | 5.625k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Tam Kỳ 886 km | 12.404k | 12.904k | 24.808k | 37.212k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Hội An 937 km | 13.118k | 13.618k | 26.236k | 39.354k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Thăng Bình 915 km | 12.810k | 13.310k | 25.620k | 38.430k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Quế Sơn 925 km | 12.950k | 13.450k | 25.900k | 38.850k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Hiệp Đức 754 km | 10.556k | 11.056k | 21.112k | 31.668k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Núi Thành 871 km | 12.194k | 12.694k | 24.388k | 36.582k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Tiên Phước 909 km | 12.726k | 13.226k | 25.452k | 38.178k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Phú Ninh 892 km | 12.488k | 12.988k | 24.976k | 37.464k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bắc Trà My 722 km | 10.108k | 10.608k | 20.216k | 30.324k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Nam Trà My 671 km | 9.394k | 9.894k | 18.788k | 28.182k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đông Giang 1002 km | 14.028k | 14.528k | 28.056k | 42.084k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Tây Giang 854 km | 11.956k | 12.456k | 23.912k | 35.868k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Kon Tum 524 km | 7.336k | 7.836k | 14.672k | 22.008k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đăk Glei 648 km | 9.072k | 9.572k | 18.144k | 27.216k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 614 km | 8.596k | 9.096k | 17.192k | 25.788k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đăk Tô 576 km | 8.064k | 8.564k | 16.128k | 24.192k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Kon Plông 600 km | 8.400k | 8.900k | 16.800k | 25.200k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Kon Rẫy 557 km | 7.798k | 8.298k | 15.596k | 23.394k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Sa Thầy 553 km | 7.742k | 8.242k | 15.484k | 23.226k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tu Mơ Rông 611 km | 8.554k | 9.054k | 17.108k | 25.662k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Vĩnh Long 179 km | 3.222k | 3.722k | 6.444k | 9.666k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bình Minh 195 km | 3.510k | 4.010k | 7.020k | 10.530k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Long Hồ 187 km | 3.366k | 3.866k | 6.732k | 10.098k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Mang Thít 198 km | 3.564k | 4.064k | 7.128k | 10.692k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trà Ôn 211 km | 3.587k | 4.087k | 7.174k | 10.761k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Vũng Liêm 183 km | 3.294k | 3.794k | 6.588k | 9.882k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Phan Thiết 214 km | 3.638k | 4.138k | 7.276k | 10.914k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Hàm Thuận Bắc 229 km | 3.893k | 4.393k | 7.786k | 11.679k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Hàm Thuận Nam 193 km | 3.474k | 3.974k | 6.948k | 10.422k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bắc Bình 257 km | 4.112k | 4.612k | 8.224k | 12.336k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Tánh Linh 204 km | 3.468k | 3.968k | 6.936k | 10.404k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đức Linh 160 km | 2.880k | 3.380k | 5.760k | 8.640k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Mũi Né 239 km | 4.063k | 4.563k | 8.126k | 12.189k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi La Gi 191 km | 3.438k | 3.938k | 6.876k | 10.314k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Nha Trang 436 km | 6.104k | 6.604k | 12.208k | 18.312k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Cam Ranh 388 km | 5.432k | 5.932k | 10.864k | 16.296k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Diên Khánh 430 km | 6.020k | 6.520k | 12.040k | 18.060k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cam Lâm 406 km | 5.684k | 6.184k | 11.368k | 17.052k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Khánh Vĩnh 439 km | 6.146k | 6.646k | 12.292k | 18.438k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Khánh Sơn 428 km | 5.992k | 6.492k | 11.984k | 17.976k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Phan Rang 351 km | 4.914k | 5.414k | 9.828k | 14.742k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Vĩnh Hy 388 km | 5.432k | 5.932k | 10.864k | 16.296k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Ninh Phước 346 km | 5.190k | 5.690k | 10.380k | 15.570k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thuận Bắc 364 km | 5.096k | 5.596k | 10.192k | 15.288k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thuận Nam 326 km | 4.890k | 5.390k | 9.780k | 14.670k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bác Ái 379 km | 5.306k | 5.806k | 10.612k | 15.918k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Quảng Ngãi 809 km | 11.326k | 11.826k | 22.652k | 33.978k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Ba Tơ 658 km | 9.212k | 9.712k | 18.424k | 27.636k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Sơn 839 km | 11.746k | 12.246k | 23.492k | 35.238k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đức Phổ 773 km | 10.822k | 11.322k | 21.644k | 32.466k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Mộ Đức 791 km | 11.074k | 11.574k | 22.148k | 33.222k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Nghĩa Hành 808 km | 11.312k | 11.812k | 22.624k | 33.936k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Sơn Tịnh 827 km | 11.578k | 12.078k | 23.156k | 34.734k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Tây Trà 855 km | 11.970k | 12.470k | 23.940k | 35.910k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Trà Bồng 855 km | 11.970k | 12.470k | 23.940k | 35.910k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Trà Vinh 178 km | 3.204k | 3.704k | 6.408k | 9.612k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Càng Long 177 km | 3.186k | 3.686k | 6.372k | 9.558k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cầu Kè 203 km | 3.451k | 3.951k | 6.902k | 10.353k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cầu Ngang 207 km | 3.519k | 4.019k | 7.038k | 10.557k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Duyên Hải 227 km | 3.859k | 4.359k | 7.718k | 11.577k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tiểu Cần 199 km | 3.582k | 4.082k | 7.164k | 10.746k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trà Cú 213 km | 3.621k | 4.121k | 7.242k | 10.863k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành 187 km | 3.366k | 3.866k | 6.732k | 10.098k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Cao Lãnh 199 km | 3.582k | 4.082k | 7.164k | 10.746k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Sa Đéc 191 km | 3.438k | 3.938k | 6.876k | 10.314k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Hồng Ngự 213 km | 3.621k | 4.121k | 7.242k | 10.863k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Lai Vung 204 km | 3.468k | 3.968k | 6.936k | 10.404k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Lấp Vò 218 km | 3.706k | 4.206k | 7.412k | 11.118k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thanh Bình 194 km | 3.492k | 3.992k | 6.984k | 10.476k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tháp Mười 154 km | 2.772k | 3.272k | 5.544k | 8.316k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Long Xuyên 235 km | 3.995k | 4.495k | 7.990k | 11.985k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Châu Đốc 291 km | 4.656k | 5.156k | 9.312k | 13.968k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Phú 280 km | 4.480k | 4.980k | 8.960k | 13.440k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Chợ Mới 237 km | 4.029k | 4.529k | 8.058k | 12.087k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phú Tân 223 km | 3.791k | 4.291k | 7.582k | 11.373k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Châu 99 km | 2.079k | 2.579k | 4.158k | 6.237k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thoại Sơn 274 km | 4.384k | 4.884k | 8.768k | 13.152k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Rạch Giá 288 km | 4.608k | 5.108k | 9.216k | 13.824k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Hà Tiên 373 km | 5.222k | 5.722k | 10.444k | 15.666k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Châu Thành 123 km | 2.460k | 2.960k | 4.920k | 7.380k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Hòn Đất 312 km | 4.680k | 5.180k | 9.360k | 14.040k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Kiên Lương 348 km | 5.220k | 5.720k | 10.440k | 15.660k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phú Quốc 446 km | 6.244k | 6.744k | 12.488k | 18.732k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Hiệp 277 km | 4.432k | 4.932k | 8.864k | 13.296k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Ninh Kiều 207 km | 3.519k | 4.019k | 7.038k | 10.557k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thới Lai 229 km | 3.893k | 4.393k | 7.786k | 11.679k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Vĩnh Thạnh 289 km | 4.624k | 5.124k | 9.248k | 13.872k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bình Thủy 212 km | 3.604k | 4.104k | 7.208k | 10.812k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Vị Thanh 250 km | 4000k | 4000k | 8000k | 12000k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành 187 km | 3.366k | 3.866k | 6.732k | 10.098k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Long Mỹ 255 km | 4.080k | 4.580k | 8.160k | 12.240k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phụng Hiệp 233 km | 3.961k | 4.461k | 7.922k | 11.883k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Vị Thủy 250 km | 4000k | 4000k | 8000k | 12000k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Sóc Trăng 261 km | 4.176k | 4.676k | 8.352k | 12.528k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành 187 km | 3.366k | 3.866k | 6.732k | 10.098k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Mỹ Tú 262 km | 4.192k | 4.692k | 8.384k | 12.576k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Mỹ Xuyên 269 km | 4.304k | 4.804k | 8.608k | 12.912k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Long Phú 264 km | 4.224k | 4.724k | 8.448k | 12.672k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trần Đề 277 km | 4.432k | 4.932k | 8.864k | 13.296k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cù Lao Dung 235 km | 3.995k | 4.495k | 7.990k | 11.985k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Bạc Liêu 308 km | 4.620k | 5.120k | 9.240k | 13.860k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Phước Long, bạc Liêu 299 km | 4.784k | 5.284k | 9.568k | 14.352k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Vĩnh Lợi 303 km | 4.545k | 5.045k | 9.090k | 13.635k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Giá Rai 323 km | 4.845k | 5.345k | 9.690k | 14.535k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đông Hải 338 km | 5.070k | 5.570k | 10.140k | 15.210k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Cà Mau 349 km | 5.235k | 5.735k | 10.470k | 15.705k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thới Bình 366 km | 5.124k | 5.624k | 10.248k | 15.372k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Trần Văn Thời 373 km | 5.222k | 5.722k | 10.444k | 15.666k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cái Nước 376 km | 5.264k | 5.764k | 10.528k | 15.792k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Ngọc Hiển 425 km | 5.950k | 6.450k | 11.900k | 17.850k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đầm Dơi 365 km | 5.110k | 5.610k | 10.220k | 15.330k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Năm Căn 395 km | 5.530k | 6.030k | 11.060k | 16.590k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Tân An 104 km | 2.080k | 2.580k | 4.160k | 6.240k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bến Lức 92 km | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cần Đước 93 km | 1.953k | 2.453k | 3.906k | 5.859k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cần Giuộc 86 km | 1.806k | 2.306k | 3.612k | 5.418k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đức Hòa 65 km | 1.625k | 2.125k | 3.250k | 4.875k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thủ Thừa 105 km | 2.100k | 2.600k | 4.200k | 6.300k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Trụ 106 km | 2.120k | 2.620k | 4.240k | 6.360k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Đức Huệ 81 km | 1.701k | 2.201k | 3.402k | 5.103k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Mỹ Tho 122 km | 2.440k | 2.940k | 4.880k | 7.320k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành 187 km | 3.366k | 3.866k | 6.732k | 10.098k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Chợ Gạo 137 km | 2.740k | 3.240k | 5.480k | 8.220k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Gò Công Đông 119 km | 2.380k | 2.880k | 4.760k | 7.140k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Gò Công Tây 119 km | 2.380k | 2.880k | 4.760k | 7.140k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Tân Phú Đông 129 km | 2.580k | 3.080k | 5.160k | 7.740k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cai Lậy 136 km | 2.720k | 3.220k | 5.440k | 8.160k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Cái Bè 154 km | 2.772k | 3.272k | 5.544k | 8.316k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Bến Tre 139 km | 2.780k | 3.280k | 5.560k | 8.340k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Ba Tri 175 km | 3.150k | 3.650k | 6.300k | 9.450k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Bình Đại 167 km | 3.006k | 3.506k | 6.012k | 9.018k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Châu Thành 187 km | 3.366k | 3.866k | 6.732k | 10.098k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Giồng Trôm 158 km | 2.844k | 3.344k | 5.688k | 8.532k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Mỏ Cày Bắc 150 km | 2.700k | 3.200k | 5.400k | 8.100k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Mỏ Cày Nam 158 km | 2.844k | 3.344k | 5.688k | 8.532k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi H. Thạnh Phú 182 km | 3.276k | 3.776k | 6.552k | 9.828k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Lâm Đồng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Bảo Lộc 209 km | 3.553k | 4.053k | 8.882k | 10.659k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đức Trọng 285 km | 4.560k | 5.060k | 11.400k | 13.680k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Di Linh 236 km | 4.012k | 4.512k | 10.030k | 12.036k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bảo Lâm 211 km | 3.587k | 4.087k | 8.967k | 10.761k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đạ Huoai 175 km | 3.150k | 3.650k | 7.875k | 9.450k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đạ Tẻh 157 km | 2.826k | 3.326k | 7.065k | 8.478k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cát Tiên 667 km | 9.338k | 9.838k | 23.345k | 28.014k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Lâm Hà 298 km | 4.768k | 5.268k | 11.920k | 14.304k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Lạc Dương 326 km | 4.890k | 5.390k | 12.225k | 14.670k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đơn Dương 412 km | 5.768k | 6.268k | 14.420k | 17.304k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đam Rông 273 km | 4.368k | 4.868k | 10.920k | 13.104k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Đồng Xoài 58 km | 1.450k | 1.950k | 3.625k | 4.350k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TX Bình Long 56 km | 1.400k | 1.900k | 3000k | 4.200k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TX Phước Long 105 km | 2.100k | 2.600k | 5.250k | 6.300k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bù Đăng 103 km | 2.060k | 2.560k | 5.150k | 6.180k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bù Đốp 111 km | 2.220k | 2.720k | 5.550k | 6.660k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Bù Gia Mập 155 km | 2.790k | 3.290k | 6.975k | 8.370k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Chơn Thành 34 km | 1.020k | 1.520k | 2.550k | 3.060k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đồng Phú 72 km | 1.800k | 2.300k | 4000k | 5.400k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Hớn Quản 45 km | 1.350k | 1.850k | 3.375k | 4.050k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Lộc Ninh 73 km | 1.825k | 2.325k | 4.562k | 5.475k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Đăk Lăk | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi TP Buôn Ma Thuột 291 km | 4.656k | 5.156k | 11.640k | 13.968k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Buôn Đôn 318 km | 4.770k | 5.270k | 11.925k | 14.310k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cư Kuin 314 km | 4.710k | 5.210k | 11.775k | 14.130k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cư M’gar 318 km | 4.770k | 5.270k | 11.925k | 14.310k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Ea H’leo 400 km | 5.600k | 6.100k | 14000k | 16.800k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Ea Kar 349 km | 5.235k | 5.735k | 13.087k | 15.705k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Ea Súp 347 km | 5.205k | 5.705k | 13.012k | 15.615k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Ana 305 km | 4.575k | 5.075k | 11.437k | 13.725k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Bông 335 km | 5.025k | 5.525k | 12.562k | 15.075k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Buk 346 km | 5.190k | 5.690k | 12.975k | 15.570k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Năng 363 km | 5.082k | 5.582k | 12.705k | 15.246k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Pắc 322 km | 4.830k | 5.330k | 12.075k | 14.490k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Lắk 340 km | 5.100k | 5.600k | 12.750k | 15.300k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi M’Đrắk 380 km | 5.320k | 5.820k | 13.300k | 15.960k |
Bảng giá thuê xe Bàu Bàng, Bình Dương đi Đăk Nông | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Gia Nghĩa 175 km | 3.150k | 3.650k | 7.875k | 9.450k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Cư Jút 275 km | 4.400k | 4.900k | 11000k | 13.200k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đắk Glong 225 km | 3.825k | 4.325k | 9.562k | 11.475k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đắk Mil 245 km | 4.165k | 4.665k | 10.412k | 12.495k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đắk R’Lấp 168 km | 3.024k | 3.524k | 7.560k | 9.072k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Đắk Song 213 km | 3.621k | 4.121k | 9.052k | 10.863k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Krông Nô 267 km | 4.272k | 4.772k | 10.680k | 12.816k |
| Bàu Bàng, Bình Dương đi Tuy Đức 208 km | 3.536k | 4.036k | 8.840k | 10.608k |






