Cho thuê xe Mỹ Tho Tiền Giang đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình. Gọi Taxi Mỹ Tho đi tỉnh đường dài giá rẻ.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Dịch vụ thuê xe xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona có tài xế, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….phục vụ đám tiệc, cưới hỏi, rước dâu, team building. Thuê xe theo tháng.
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe 4-7 chỗ, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Explore Mỹ Tho with comfort and ease through our trusted Mỹ Tho Taxi and Car Rental services. Whether you need an airport transfer, a one-way trip to Ho Chi Minh City, or a city tour around Mỹ Tho , our Taxi Service Mỹ Tho ensures punctuality and safety. Choose from a wide range of clean, air-conditioned cars and vans—ideal for both personal and business needs. With transparent pricing and 24/7 support, our Mỹ Tho Car Rental solutions make traveling effortless. Book your Mỹ Tho Car Rental today and experience professional drivers, reliable vehicles, and local expertise that make every journey comfortable and stress-free.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá thuê xe tại Mỹ Tho theo ngày ( 10giờ/100km )
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 250k VND/h |
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona đi tỉnh, đường dài ( 1 chiều )
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Tây Ninh 137 km | 1.507k | 1.644k | 2.740k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Biên 170 km | 1.615k | 1.700k | 2.890k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Châu 173 km | 1.643k | 1.730k | 2.941k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Dương Minh Châu 141 km | 1.551k | 1.692k | 2.820k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bến Cầu 120 km | 1.320k | 1.440k | 2.400k |
| Tp Mỹ Tho đi Cửa khẩu Mộc Bài 110 km | 1.210k | 1.320k | 2.200k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Trảng Bàng 87 km | 1.087k | 1.218k | 1.827k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Thủ Dầu Một 90 km | 1.125k | 1.260k | 1.890k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Dĩ An 91 km | 1.137k | 1.274k | 1.911k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Thuận An 85 km | 1.062k | 1.190k | 1.785k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bến Cát 107 km | 1.177k | 1.284k | 2.140k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Dầu Tiếng 119 km | 1.309k | 1.428k | 2.380k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Uyên 105 km | 1.155k | 1.260k | 2.100k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phú Giáo 133 km | 1.463k | 1.596k | 2.660k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Biên Hòa 102 km | 1.122k | 1.224k | 2.040k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Long Khánh 138 km | 1.518k | 1.656k | 2.760k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Vĩnh Cửu 153 km | 1.453k | 1.530k | 2.754k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Nhơn Trạch 102 km | 1.122k | 1.224k | 2.040k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cẩm Mỹ 142 km | 1.562k | 1.704k | 2.840k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Định Quán 179 km | 1.700k | 1.790k | 3.222k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Long Thành 109 km | 1.199k | 1.308k | 2.180k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Đồng Xoài 168 km | 1.596k | 1.680k | 3.024k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bù Đăng 211 km | 1.793k | 2.004k | 3.587k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bù Gia Mập 263 km | 2.235k | 2.498k | 4.208k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Chơn Thành 141 km | 1.551k | 1.692k | 2.820k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phú Riềng 182 km | 1.729k | 1.820k | 3.276k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Hớn Quản 162 km | 1.539k | 1.620k | 2.916k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Lộc Ninh 185 km | 1.757k | 1.850k | 3.330k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bù Đốp 228 km | 1.938k | 2.166k | 3.876k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Vũng Tàu 151 km | 1.434k | 1.510k | 2.718k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Bà Rịa 140 km | 1.540k | 1.680k | 2.800k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Đức 141 km | 1.551k | 1.692k | 2.820k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Xuyên Mộc 163 km | 1.548k | 1.630k | 2.934k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Long Điền 146 km | 1.606k | 1.752k | 2.920k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đất Đỏ 147 km | 1.617k | 1.764k | 2.940k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Thành 46 km | 690k | 782k | 1.380k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi Quận 1 71 km | 887k | 994k | 1.775k |
| Tp Mỹ Tho đi Sân bay Tân Sơn Nhất 71 km | 887k | 994k | 1.775k |
| Tp Mỹ Tho đi Củ Chi 87 km | 1.087k | 1.218k | 1.827k |
| Tp Mỹ Tho đi Nhà Bè 74 km | 925k | 1.036k | 1.850k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Thủ Đức 85 km | 1.062k | 1.190k | 1.785k |
| Tp Mỹ Tho đi Quận Bình Thạnh 77 km | 962k | 1.078k | 1.925k |
| Tp Mỹ Tho đi Quận Gò Vấp 76 km | 950k | 1.064k | 1.900k |
| Tp Mỹ Tho đi Quận Tân Bình 70 km | 875k | 980k | 1.750k |
| Tp Mỹ Tho đi Quận Tân Phú 66 km | 825k | 924k | 1.650k |
| Tp Mỹ Tho đi Quận Bình Tân 61 km | 762k | 854k | 1.525k |
| Tp Mỹ Tho đi Bình Chánh 50 km | 625k | 700k | 1000k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Tam Kỳ 906 km | 7.248k | 7.701k | 12.684k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Hội An 956 km | 7.648k | 8.126k | 13.384k |
| Tp Mỹ Tho đi Thăng Bình 935 km | 7.480k | 7.947k | 13.090k |
| Tp Mỹ Tho đi Quế Sơn 945 km | 7.560k | 8.032k | 13.230k |
| Tp Mỹ Tho đi Hiệp Đức 963 km | 7.704k | 8.185k | 13.482k |
| Tp Mỹ Tho đi Núi Thành 890 km | 7.120k | 7.565k | 12.460k |
| Tp Mỹ Tho đi Tiên Phước 929 km | 7.432k | 7.896k | 13.006k |
| Tp Mỹ Tho đi Phú Ninh 912 km | 7.296k | 7.752k | 12.768k |
| Tp Mỹ Tho đi Bắc Trà My 948 km | 7.584k | 8.058k | 13.272k |
| Tp Mỹ Tho đi Nam Trà My 941 km | 7.528k | 7.998k | 13.174k |
| Tp Mỹ Tho đi Đông Giang 1,022 km | 15.330 | 17.374 | 1000k |
| Tp Mỹ Tho đi Tây Giang 1,074 km | 16.110 | 18.258 | 1000k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Kon Tum 794 km | 6.352k | 6.749k | 11.116k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đăk Glei 919 km | 7.352k | 7.811k | 12.866k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Ngọc Hồi 950 km | 7.600k | 8.075k | 13.300k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đăk Tô 846 km | 6.768k | 7.191k | 11.844k |
Tp Mỹ Tho đi H. Kon Plông 900 km | 7.200k | 7.650k | 12.600k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Kon Rẫy 828 km | 6.624k | 7.038k | 11.592k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Sa Thầy 823 km | 6.584k | 6.995k | 11.522k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tu Mơ Rông 881 km | 7.048k | 7.488k | 12.334k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Vĩnh Long 76 km | 950k | 1.064k | 1.900k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bình Minh 92 km | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Long Hồ 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Mang Thít 94 km | 1.175k | 1.316k | 1.974k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Trà Ôn 108 km | 1.188k | 1.296k | 2.160k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Vũng Liêm 62 km | 775k | 868k | 1.550k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Phan Thiết 234 km | 1.989k | 2.223k | 3.978k |
| Tp Mỹ Tho đi Hàm Thuận Bắc 249 km | 2.116k | 2.365k | 4.233k |
| Tp Mỹ Tho đi Hàm Thuận Nam 213 km | 1.810k | 2.023k | 3.621k |
| Tp Mỹ Tho đi Bắc Bình 276 km | 2.346k | 2.622k | 4.416k |
| Tp Mỹ Tho đi Tánh Linh 224 km | 1.904k | 2.128k | 3.808k |
| Tp Mỹ Tho đi Đức Linh 192 km | 1.824k | 1.920k | 3.456k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Mũi Né 259 km | 2.201k | 2.460k | 4.144k |
| Tp Mỹ Tho đi Lagi 211 km | 1.793k | 2.004k | 3.587k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Nha Trang 456 km | 3.648k | 3.876k | 6.384k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Cam Ranh 408 km | 3.264k | 3.468k | 5.712k |
| Tp Mỹ Tho đi Diên Khánh 450 km | 3.600k | 3.825k | 6.300k |
| Tp Mỹ Tho đi Cam Lâm 426 km | 3.408k | 3.621k | 5.964k |
| Tp Mỹ Tho đi Khánh Vĩnh 459 km | 3.672k | 3.901k | 6.426k |
| Tp Mỹ Tho đi Khánh Sơn 448 km | 3.584k | 3.808k | 6.272k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi Phan Rang 371 km | 2.968k | 3.153k | 5.194k |
| Tp Mỹ Tho đi Vĩnh Hy 408 km | 3.264k | 3.468k | 5.712k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Ninh Phước 366 km | 2.928k | 3.111k | 5.124k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thuận Bắc 384 km | 3.072k | 3.264k | 5.376k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thuận Nam 346 km | 2.768k | 2.941k | 5.190k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bác Ái 398 km | 3.184k | 3.383k | 5.572k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Quảng Ngãi 829 km | 6.632k | 7.046k | 11.606k |
| Tp Mỹ Tho đi Ba Tơ 841 km | 6.728k | 7.148k | 11.774k |
| Tp Mỹ Tho đi Bình Sơn 859 km | 6.872k | 7.301k | 12.026k |
| Tp Mỹ Tho đi Đức Phổ 793 km | 6.344k | 6.740k | 11.102k |
| Tp Mỹ Tho đi Mộ Đức 811 km | 6.488k | 6.893k | 11.354k |
| Tp Mỹ Tho đi Nghĩa Hành 827 km | 6.616k | 7.029k | 11.578k |
| Tp Mỹ Tho đi Sơn Tịnh 847 km | 6.776k | 7.199k | 11.858k |
| Tp Mỹ Tho đi Tây Trà 875 km | 7000k | 7.437k | 12.250k |
| Tp Mỹ Tho đi Trà Bồng 875 km | 7000k | 7.437k | 12.250k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Trà Vinh 57 km | 712k | 798k | 1.425k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Càng Long 55 km | 687k | 770k | 1.375k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cầu Kè 82 km | 1.025k | 1.148k | 1.722k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cầu Ngang 85 km | 1.062k | 1.190k | 1.785k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Duyên Hải 107 km | 1.177k | 1.284k | 2.140k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tiểu Cần 77 km | 962k | 1.078k | 1.925k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Trà Cú 92 km | 1.150k | 1.288k | 1.932k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Cao Lãnh 95 km | 1.187k | 1.330k | 1.995k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Sa Đéc 87 km | 1.087k | 1.218k | 1.827k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Hồng Ngự 136 km | 1.496k | 1.632k | 2.720k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Lai Vung 101 km | 1.111k | 1.212k | 2.020k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Lấp Vò 115 km | 1.265k | 1.380k | 2.300k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thanh Bình 116 km | 1.276k | 1.392k | 2.320k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tháp Mười 64 km | 800k | 896k | 1.600k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Long Xuyên 132 km | 1.452k | 1.584k | 2.640k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Châu Đốc 188 km | 1.786k | 1.880k | 3.384k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Phú 177 km | 1.681k | 1.770k | 3.186k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Chợ Mới 135 km | 1.485k | 1.620k | 2.700k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phú Tân 144 km | 1.584k | 1.728k | 2.880k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Châu 173 km | 1.643k | 1.730k | 3.114k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thoại Sơn 171 km | 1.624k | 1.710k | 3.078k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Rạch Giá 185 km | 1.757k | 1.850k | 3.330k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Hà Tiên 270 km | 2.295k | 2.565k | 4.320k |
| Tp Mỹ Tho đi Châu Thành 82 km | 1.025k | 1.148k | 1.722k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Hòn Đất 209 km | 1.776k | 1.985k | 3.553k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Kiên Lương 246 km | 2.091k | 2.337k | 4.182k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phú Quốc 344 km | 2.752k | 2.924k | 5.160k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Hiệp 174 km | 1.653k | 1.740k | 3.132k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Ninh Kiều 104 km | 1.144k | 1.248k | 2.080k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thới Lai 126 km | 1.386k | 1.512k | 2.520k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Vĩnh Thạnh 186 km | 1.767k | 1.860k | 3.348k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bình Thủy 110 km | 1.210k | 1.320k | 2.200k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Vị Thanh 147 km | 1.617k | 1.764k | 2.940k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Long Mỹ 152 km | 1.444k | 1.520k | 2.736k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phụng Hiệp 131 km | 1.441k | 1.572k | 2.620k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Vị Thủy 147 km | 1.617k | 1.764k | 2.940k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Sóc Trăng 158 km | 1.501k | 1.580k | 2.844k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Mỹ Tú 160 km | 1.520k | 1.600k | 2.880k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Mỹ Xuyên 166 km | 1.577k | 1.660k | 2.988k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Long Phú 107 km | 1.177k | 1.284k | 2.140k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Trần Đề 121 km | 1.331k | 1.452k | 2.420k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cù Lao Dung 115 km | 1.265k | 1.380k | 2.300k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Bạc Liêu 205 km | 1.742k | 1.947k | 3.485k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phước Long 213 km | 1.810k | 2.023k | 3.621k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Vĩnh Lợi 200 km | 1.700k | 1.900k | 3.400k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Giá Rai 221 km | 1.878k | 2.099k | 3.757k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đông Hải 235 km | 1.997k | 2.232k | 3.995k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Cà Mau 246 km | 2.091k | 2.337k | 4.182k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thới Bình 263 km | 2.235k | 2.498k | 4.208k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Trần Văn Thời 270 km | 2.295k | 2.565k | 4.320k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cái Nước 273 km | 2.320k | 2.593k | 4.368k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Ngọc Hiển 322 km | 2.576k | 2.737k | 4.830k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đầm Dơi 262 km | 2.227k | 2.489k | 4.192k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Năm Căn 292 km | 2.482k | 2.774k | 4.672k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Tân An 20 km | 300k | 340k | 1000k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bến Lức 47 km | 705k | 799k | 1.410k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cần Đước 66 km | 825k | 924k | 1.650k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cần Giuộc 68 km | 850k | 952k | 1.700k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đức Hòa 61 km | 762k | 854k | 1.525k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thủ Thừa 32 km | 480k | 544k | 960k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Trụ 37 km | 555k | 629k | 1.110k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đức Huệ 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Mỹ Tho 1 m km | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Chợ Gạo 16 km | 240k | 272k | 1000k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Gò Công Đông 49 km | 735k | 833k | 1.470k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Gò Công Tây 34 km | 510k | 578k | 1.020k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Phú Đông 43 km | 645k | 731k | 1.290k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cai Lậy 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cái Bè 51 km | 637k | 714k | 1.275k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Bến Tre 16 km | 240k | 272k | 1000k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Ba Tri 51 km | 637k | 714k | 1.275k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bình Đại 44 km | 660k | 748k | 1.320k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.050k | 1.176k | 1.764k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Giồng Trôm 35 km | 525k | 595k | 1.050k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Mỏ Cày Bắc 29 km | 435k | 493k | 1000k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Mỏ Cày Nam 37 km | 555k | 629k | 1.110k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thạnh Phú 60 km | 750k | 840k | 1000k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Lâm Đồng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Bảo Lộc 257 km | 2.184k | 2.441k | 4.112k |
| Tp Mỹ Tho đi Đức Trọng 368 km | 2.944k | 3.128k | 5.152k |
| Tp Mỹ Tho đi Di Linh 322 km | 2.576k | 2.737k | 4.830k |
| Tp Mỹ Tho đi Bảo Lâm 280 km | 2.380k | 2.660k | 4.480k |
| Tp Mỹ Tho đi Đạ Huoai 227 km | 1.929k | 2.156k | 3.859k |
| Tp Mỹ Tho đi Đạ Tẻh 230 km | 1.955k | 2.185k | 3.910k |
| Tp Mỹ Tho đi Cát Tiên 687 km | 5.496k | 5.839k | 9.618k |
| Tp Mỹ Tho đi Lâm Hà 329 km | 2.632k | 2.796k | 4.935k |
| Tp Mỹ Tho đi Lạc Dương 409 km | 3.272k | 3.476k | 5.726k |
| Tp Mỹ Tho đi Đơn Dương 432 km | 3.456k | 3.672k | 6.048k |
| Tp Mỹ Tho đi Đam Rông 372 km | 2.976k | 3.162k | 5.208k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Đồng Xoài 168 km | 1.596k | 1.680k | 3.024k |
| Tp Mỹ Tho đi TX Bình Long 173 km | 1.643k | 1.730k | 3.114k |
| Tp Mỹ Tho đi TX Phước Long 213 km | 1.810k | 2.023k | 3.621k |
| Tp Mỹ Tho đi Bù Đăng 211 km | 1.793k | 2.004k | 3.587k |
| Tp Mỹ Tho đi Bù Đốp 228 km | 1.938k | 2.166k | 3.876k |
| Tp Mỹ Tho đi Bù Gia Mập 263 km | 2.235k | 2.498k | 4.208k |
| Tp Mỹ Tho đi Chơn Thành 150 km | 1.425k | 1000k | 2.700k |
| Tp Mỹ Tho đi Đồng Phú 177 km | 1.681k | 1.770k | 3.186k |
| Tp Mỹ Tho đi Hớn Quản 162 km | 1.539k | 1.620k | 2.916k |
| Tp Mỹ Tho đi Lộc Ninh 190 km | 1.805k | 1.900k | 3.420k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Đăk Lăk | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi TP Buôn Ma Thuột 398 km | 3.184k | 3.383k | 5.572k |
| Tp Mỹ Tho đi Buôn Đôn 425 km | 3.400k | 3.612k | 5.950k |
| Tp Mỹ Tho đi Cư Kuin 422 km | 3.376k | 3.587k | 5.908k |
| Tp Mỹ Tho đi Cư M’gar 426 km | 3.408k | 3.621k | 5.964k |
| Tp Mỹ Tho đi Ea H’leo 671 km | 5.368k | 5.703k | 9.394k |
| Tp Mỹ Tho đi Ea Kar 575 km | 4.600k | 4.887k | 8.050k |
| Tp Mỹ Tho đi Ea Súp 455 km | 3.640k | 3.867k | 6.370k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Ana 413 km | 3.304k | 3.510k | 5.782k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Bông 567 km | 4.536k | 4.819k | 7.938k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Buk 616 km | 4.928k | 5.236k | 8.624k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Năng 603 km | 4.824k | 5.125k | 8.442k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Pắc 597 km | 4.776k | 5.074k | 8.358k |
| Tp Mỹ Tho đi Lắk 450 km | 3.600k | 3.825k | 6.300k |
| Tp Mỹ Tho đi M’Đrắk 540 km | 4.320k | 4.590k | 7.560k |
| Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Đăk Nông | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Tp Mỹ Tho đi Gia Nghĩa 283 km | 2.405k | 2.688k | 4.528k |
| Tp Mỹ Tho đi Cư Jút 380 km | 3.040k | 3.230k | 5.320k |
| Tp Mỹ Tho đi Đắk Glong 333 km | 2.664k | 2.830k | 4.995k |
| Tp Mỹ Tho đi Đắk Mil 352 km | 2.816k | 2.992k | 4.928k |
| Tp Mỹ Tho đi Đắk R’Lấp 275 km | 2.337k | 2.612k | 4.400k |
| Tp Mỹ Tho đi Đắk Song 321 km | 2.568k | 2.728k | 4.815k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Nô 374 km | 2.992k | 3.179k | 5.236k |
| Tp Mỹ Tho đi Tuy Đức 315 km | 2.520k | 2.677k | 4.725k |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ đi tỉnh, đường dài
( giá đi 1 chiều, khách hàng cần đi 2 chiều, nhiều ngày vui lòng liên hệ để được báo giá chi tiết )
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Tây Ninh 137 km | 2.740k | 3.240k | 5.480k | 8.220k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Biên 170 km | 2.890k | 3.390k | 5.780k | 8.670k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Châu 173 km | 2.941k | 3.441k | 5.882k | 8.823k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Dương Minh Châu 141 km | 2.820k | 3.320k | 5.640k | 8.460k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bến Cầu 120 km | 2.400k | 2.900k | 4.800k | 7.200k |
| Tp Mỹ Tho đi Cửa khẩu Mộc Bài 110 km | 2.200k | 2.700k | 4.400k | 6.600k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Trảng Bàng 87 km | 1.827k | 2.327k | 3.654k | 5.481k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Thủ Dầu Một 90 km | 1.890k | 2.390k | 3.780k | 5.670k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Dĩ An 91 km | 1.911k | 2.411k | 3.822k | 5.733k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Thuận An 85 km | 1.785k | 2.285k | 3.570k | 5.355k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bến Cát 107 km | 2.140k | 2.640k | 4.280k | 6.420k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Dầu Tiếng 119 km | 2.380k | 2.880k | 4.760k | 7.140k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Uyên 105 km | 2.100k | 2.600k | 4.200k | 6.300k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phú Giáo 133 km | 2.660k | 3.160k | 5.320k | 7.980k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Biên Hòa 102 km | 2.040k | 2.540k | 4.080k | 6.120k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Long Khánh 138 km | 2.760k | 3.260k | 5.520k | 8.280k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Vĩnh Cửu 153 km | 2.754k | 3.254k | 5.508k | 8.262k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Nhơn Trạch 102 km | 2.040k | 2.540k | 4.080k | 6.120k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cẩm Mỹ 142 km | 2.840k | 3.340k | 5.680k | 8.520k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Định Quán 179 km | 3.222k | 3.722k | 6.444k | 9.666k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Long Thành 109 km | 2.180k | 2.680k | 4.360k | 6.540k |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Đồng Xoài 168 km | 3.024k | 3.524k | 6.048k | 9.072k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bù Đăng 211 km | 3.587k | 4.087k | 7.174k | 10.761k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bù Gia Mập 263 km | 4.208k | 4.708k | 8.416k | 12.624k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Chơn Thành 141 km | 2.820k | 3.320k | 5.640k | 8.460k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phú Riềng 182 km | 3.276k | 3.776k | 6.552k | 9.828k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Hớn Quản 162 km | 2.916k | 3.416k | 5.832k | 8.748k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Lộc Ninh 185 km | 3.330k | 3.830k | 6.660k | 9.990k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bù Đốp 228 km | 3.876k | 4.376k | 7.752k | 11.628k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Vũng Tàu 151 km | 2.718k | 3.218k | 5.436k | 8.154k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Bà Rịa 140 km | 2.800k | 3.300k | 5.600k | 8.400k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Đức 141 km | 2.820k | 3.320k | 5.640k | 8.460k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Xuyên Mộc 163 km | 2.934k | 3.434k | 5.868k | 8.802k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Long Điền 146 km | 2.920k | 3.420k | 5.840k | 8.760k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đất Đỏ 147 km | 2.940k | 3.440k | 5.880k | 8.820k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Thành 46 km | 1.380k | 1.880k | 2.760k | 4.140k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi Quận 1 71 km | 1.775k | 2.275k | 3.550k | 5.325k |
| Tp Mỹ Tho đi Sân bay Tân Sơn Nhất 71 km | 1.775k | 2.275k | 3.550k | 5.325k |
| Tp Mỹ Tho đi Củ Chi 87 km | 1.827k | 2.327k | 3.654k | 5.481k |
| Tp Mỹ Tho đi Nhà Bè 74 km | 1.850k | 2.350k | 3.700k | 5.550k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Thủ Đức 85 km | 1.785k | 2.285k | 3.570k | 5.355k |
| Tp Mỹ Tho đi Quận Bình Thạnh 77 km | 1.925k | 2.425k | 3.850k | 5.775k |
| Tp Mỹ Tho đi Quận Gò Vấp 76 km | 1.900k | 2.400k | 3.800k | 5.700k |
| Tp Mỹ Tho đi Quận Tân Bình 70 km | 1.750k | 2.250k | 3000k | 5.250k |
| Tp Mỹ Tho đi Quận Tân Phú 66 km | 1.650k | 2.150k | 3.300k | 4.950k |
| Tp Mỹ Tho đi Quận Bình Tân 61 km | 1.525k | 2.025k | 3.050k | 4.575k |
| Tp Mỹ Tho đi Bình Chánh 50 km | 1000k | 2000k | 3000k | 4000k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Tam Kỳ 906 km | 12.684k | 13.184k | 25.368k | 38.052k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Hội An 956 km | 13.384k | 13.884k | 26.768k | 40.152k |
| Tp Mỹ Tho đi Thăng Bình 935 km | 13.090k | 13.590k | 26.180k | 39.270k |
| Tp Mỹ Tho đi Quế Sơn 945 km | 13.230k | 13.730k | 26.460k | 39.690k |
| Tp Mỹ Tho đi Hiệp Đức 963 km | 13.482k | 13.982k | 26.964k | 40.446k |
| Tp Mỹ Tho đi Núi Thành 890 km | 12.460k | 12.960k | 24.920k | 37.380k |
| Tp Mỹ Tho đi Tiên Phước 929 km | 13.006k | 13.506k | 26.012k | 39.018k |
| Tp Mỹ Tho đi Phú Ninh 912 km | 12.768k | 13.268k | 25.536k | 38.304k |
| Tp Mỹ Tho đi Bắc Trà My 948 km | 13.272k | 13.772k | 26.544k | 39.816k |
| Tp Mỹ Tho đi Nam Trà My 941 km | 13.174k | 13.674k | 26.348k | 39.522k |
| Tp Mỹ Tho đi Đông Giang 1,022 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Mỹ Tho đi Tây Giang 1,074 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Kon Tum 794 km | 11.116k | 11.616k | 22.232k | 33.348k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đăk Glei 919 km | 12.866k | 13.366k | 25.732k | 38.598k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Ngọc Hồi 950 km | 13.300k | 13.800k | 26.600k | 39.900k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đăk Tô 846 km | 11.844k | 12.344k | 23.688k | 35.532k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Kon Plông 900 km | 12.600k | 13.100k | 25.200k | 37.800k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Kon Rẫy 828 km | 11.592k | 12.092k | 23.184k | 34.776k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Sa Thầy 823 km | 11.522k | 12.022k | 23.044k | 34.566k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tu Mơ Rông 881 km | 12.334k | 12.834k | 24.668k | 37.002k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Vĩnh Long 76 km | 1.900k | 2.400k | 3.800k | 5.700k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bình Minh 92 km | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Long Hồ 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Mang Thít 94 km | 1.974k | 2.474k | 3.948k | 5.922k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Trà Ôn 108 km | 2.160k | 2.660k | 4.320k | 6.480k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Vũng Liêm 62 km | 1.550k | 2.050k | 3.100k | 4.650k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Phan Thiết 234 km | 3.978k | 4.478k | 7.956k | 11.934k |
| Tp Mỹ Tho đi Hàm Thuận Bắc 249 km | 4.233k | 4.733k | 8.466k | 12.699k |
| Tp Mỹ Tho đi Hàm Thuận Nam 213 km | 3.621k | 4.121k | 7.242k | 10.863k |
| Tp Mỹ Tho đi Bắc Bình 276 km | 4.416k | 4.916k | 8.832k | 13.248k |
| Tp Mỹ Tho đi Tánh Linh 224 km | 3.808k | 4.308k | 7.616k | 11.424k |
| Tp Mỹ Tho đi Đức Linh 192 km | 3.456k | 3.956k | 6.912k | 10.368k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Mũi Né 259 km | 4.144k | 4.644k | 8.288k | 12.432k |
| Tp Mỹ Tho đi Lagi 211 km | 3.587k | 4.087k | 7.174k | 10.761k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Nha Trang 456 km | 6.384k | 6.884k | 12.768k | 19.152k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Cam Ranh 408 km | 5.712k | 6.212k | 11.424k | 17.136k |
| Tp Mỹ Tho đi Diên Khánh 450 km | 6.300k | 6.800k | 12.600k | 18.900k |
| Tp Mỹ Tho đi Cam Lâm 426 km | 5.964k | 6.464k | 11.928k | 17.892k |
| Tp Mỹ Tho đi Khánh Vĩnh 459 km | 6.426k | 6.926k | 12.852k | 19.278k |
| Tp Mỹ Tho đi Khánh Sơn 448 km | 6.272k | 6.772k | 12.544k | 18.816k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi Phan Rang 371 km | 5.194k | 5.694k | 10.388k | 15.582k |
| Tp Mỹ Tho đi Vĩnh Hy 408 km | 5.712k | 6.212k | 11.424k | 17.136k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Ninh Phước 366 km | 5.124k | 5.624k | 10.248k | 15.372k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thuận Bắc 384 km | 5.376k | 5.876k | 10.752k | 16.128k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thuận Nam 346 km | 5.190k | 5.690k | 10.380k | 15.570k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bác Ái 398 km | 5.572k | 6.072k | 11.144k | 16.716k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Quảng Ngãi 829 km | 11.606k | 12.106k | 23.212k | 34.818k |
| Tp Mỹ Tho đi Ba Tơ 841 km | 11.774k | 12.274k | 23.548k | 35.322k |
| Tp Mỹ Tho đi Bình Sơn 859 km | 12.026k | 12.526k | 24.052k | 36.078k |
| Tp Mỹ Tho đi Đức Phổ 793 km | 11.102k | 11.602k | 22.204k | 33.306k |
| Tp Mỹ Tho đi Mộ Đức 811 km | 11.354k | 11.854k | 22.708k | 34.062k |
| Tp Mỹ Tho đi Nghĩa Hành 827 km | 11.578k | 12.078k | 23.156k | 34.734k |
| Tp Mỹ Tho đi Sơn Tịnh 847 km | 11.858k | 12.358k | 23.716k | 35.574k |
| Tp Mỹ Tho đi Tây Trà 875 km | 12.250k | 12.750k | 24000k | 36.750k |
| Tp Mỹ Tho đi Trà Bồng 875 km | 12.250k | 12.750k | 24000k | 36.750k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Trà Vinh 57 km | 1.425k | 1.925k | 2.850k | 4.275k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Càng Long 55 km | 1.375k | 1.875k | 2.750k | 4.125k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cầu Kè 82 km | 1.722k | 2.222k | 3.444k | 5.166k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cầu Ngang 85 km | 1.785k | 2.285k | 3.570k | 5.355k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Duyên Hải 107 km | 2.140k | 2.640k | 4.280k | 6.420k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tiểu Cần 77 km | 1.925k | 2.425k | 3.850k | 5.775k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Trà Cú 92 km | 1.932k | 2.432k | 3.864k | 5.796k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Cao Lãnh 95 km | 1.995k | 2.495k | 3.990k | 5.985k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Sa Đéc 87 km | 1.827k | 2.327k | 3.654k | 5.481k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Hồng Ngự 136 km | 2.720k | 3.220k | 5.440k | 8.160k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Lai Vung 101 km | 2.020k | 2.520k | 4.040k | 6.060k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Lấp Vò 115 km | 2.300k | 2.800k | 4.600k | 6.900k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thanh Bình 116 km | 2.320k | 2.820k | 4.640k | 6.960k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tháp Mười 64 km | 1.600k | 2.100k | 3.200k | 4.800k |
| 500k | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Long Xuyên 132 km | 2.640k | 3.140k | 5.280k | 7.920k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Châu Đốc 188 km | 3.384k | 3.884k | 6.768k | 10.152k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Phú 177 km | 3.186k | 3.686k | 6.372k | 9.558k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Chợ Mới 135 km | 2.700k | 3.200k | 5.400k | 8.100k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phú Tân 144 km | 2.880k | 3.380k | 5.760k | 8.640k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Châu 173 km | 3.114k | 3.614k | 6.228k | 9.342k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thoại Sơn 171 km | 3.078k | 3.578k | 6.156k | 9.234k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Rạch Giá 185 km | 3.330k | 3.830k | 6.660k | 9.990k |
| Tp Mỹ Tho đi TP Hà Tiên 270 km | 4.320k | 4.820k | 8.640k | 12.960k |
| Tp Mỹ Tho đi Châu Thành 82 km | 1.722k | 2.222k | 3.444k | 5.166k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Hòn Đất 209 km | 3.553k | 4.053k | 7.106k | 10.659k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Kiên Lương 246 km | 4.182k | 4.682k | 8.364k | 12.546k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phú Quốc 344 km | 5.160k | 5.660k | 10.320k | 15.480k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Hiệp 174 km | 3.132k | 3.632k | 6.264k | 9.396k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Ninh Kiều 104 km | 2.080k | 2.580k | 4.160k | 6.240k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thới Lai 126 km | 2.520k | 3.020k | 5.040k | 7.560k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Vĩnh Thạnh 186 km | 3.348k | 3.848k | 6.696k | 10.044k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bình Thủy 110 km | 2.200k | 2.700k | 4.400k | 6.600k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Vị Thanh 147 km | 2.940k | 3.440k | 5.880k | 8.820k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Long Mỹ 152 km | 2.736k | 3.236k | 5.472k | 8.208k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phụng Hiệp 131 km | 2.620k | 3.120k | 5.240k | 7.860k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Vị Thủy 147 km | 2.940k | 3.440k | 5.880k | 8.820k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Sóc Trăng 158 km | 2.844k | 3.344k | 5.688k | 8.532k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Mỹ Tú 160 km | 2.880k | 3.380k | 5.760k | 8.640k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Mỹ Xuyên 166 km | 2.988k | 3.488k | 5.976k | 8.964k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Long Phú 107 km | 2.140k | 2.640k | 4.280k | 6.420k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Trần Đề 121 km | 2.420k | 2.920k | 4.840k | 7.260k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cù Lao Dung 115 km | 2.300k | 2.800k | 4.600k | 6.900k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Bạc Liêu 205 km | 3.485k | 3.985k | 6.970k | 10.455k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Phước Long 213 km | 3.621k | 4.121k | 7.242k | 10.863k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Vĩnh Lợi 200 km | 3.400k | 3.900k | 6.800k | 10.200k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Giá Rai 221 km | 3.757k | 4.257k | 7.514k | 11.271k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đông Hải 235 km | 3.995k | 4.495k | 7.990k | 11.985k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Cà Mau 246 km | 4.182k | 4.682k | 8.364k | 12.546k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thới Bình 263 km | 4.208k | 4.708k | 8.416k | 12.624k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Trần Văn Thời 270 km | 4.320k | 4.820k | 8.640k | 12.960k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cái Nước 273 km | 4.368k | 4.868k | 8.736k | 13.104k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Ngọc Hiển 322 km | 4.830k | 5.330k | 9.660k | 14.490k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đầm Dơi 262 km | 4.192k | 4.692k | 8.384k | 12.576k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Năm Căn 292 km | 4.672k | 5.172k | 9.344k | 14.016k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Tân An 20 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bến Lức 47 km | 1.410k | 1.910k | 2.820k | 4.230k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cần Đước 66 km | 1.650k | 2.150k | 3.300k | 4.950k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cần Giuộc 68 km | 1.700k | 2.200k | 3.400k | 5.100k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đức Hòa 61 km | 1.525k | 2.025k | 3.050k | 4.575k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thủ Thừa 32 km | 960k | 1.460k | 1.920k | 2.880k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Trụ 37 km | 1.110k | 1.610k | 2.220k | 3.330k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Đức Huệ 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Chợ Gạo 16 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Gò Công Đông 49 km | 1.470k | 1.970k | 2.940k | 4.410k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Gò Công Tây 34 km | 1.020k | 1.520k | 2.040k | 3.060k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Tân Phú Đông 43 km | 1.290k | 1.790k | 2.580k | 3.870k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cai Lậy 25 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Cái Bè 51 km | 1.275k | 1.775k | 2.550k | 3.825k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Bến Tre 16 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Ba Tri 51 km | 1.275k | 1.775k | 2.550k | 3.825k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Bình Đại 44 km | 1.320k | 1.820k | 2.640k | 3.960k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Châu Thành 84 km | 1.764k | 2.264k | 3.528k | 5.292k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Giồng Trôm 35 km | 1.050k | 1.550k | 2.100k | 3.150k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Mỏ Cày Bắc 29 km | 1000k | 1000k | 2000k | 3000k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Mỏ Cày Nam 37 km | 1.110k | 1.610k | 2.220k | 3.330k |
| Tp Mỹ Tho đi H. Thạnh Phú 60 km | 1000k | 2000k | 3000k | 4000k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Lâm Đồng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Bảo Lộc 257 km | 4.112k | 4.612k | 10.280k | 12.336k |
| Tp Mỹ Tho đi Đức Trọng 368 km | 5.152k | 5.652k | 12.880k | 15.456k |
| Tp Mỹ Tho đi Di Linh 322 km | 4.830k | 5.330k | 12.075k | 14.490k |
| Tp Mỹ Tho đi Bảo Lâm 280 km | 4.480k | 4.980k | 11.200k | 13.440k |
| Tp Mỹ Tho đi Đạ Huoai 227 km | 3.859k | 4.359k | 9.647k | 11.577k |
| Tp Mỹ Tho đi Đạ Tẻh 230 km | 3.910k | 4.410k | 9.775k | 11.730k |
| Tp Mỹ Tho đi Cát Tiên 687 km | 9.618k | 10.118k | 24.045k | 28.854k |
| Tp Mỹ Tho đi Lâm Hà 329 km | 4.935k | 5.435k | 12.337k | 14.805k |
| Tp Mỹ Tho đi Lạc Dương 409 km | 5.726k | 6.226k | 14.315k | 17.178k |
| Tp Mỹ Tho đi Đơn Dương 432 km | 6.048k | 6.548k | 15.120k | 18.144k |
| Tp Mỹ Tho đi Đam Rông 372 km | 5.208k | 5.708k | 13.020k | 15.624k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Đồng Xoài 168 km | 3.024k | 3.524k | 7.560k | 9.072k |
| Tp Mỹ Tho đi TX Bình Long 173 km | 3.114k | 3.614k | 7.785k | 9.342k |
| Tp Mỹ Tho đi TX Phước Long 213 km | 3.621k | 4.121k | 9.052k | 10.863k |
| Tp Mỹ Tho đi Bù Đăng 211 km | 3.587k | 4.087k | 8.967k | 10.761k |
| Tp Mỹ Tho đi Bù Đốp 228 km | 3.876k | 4.376k | 9.690k | 11.628k |
| Tp Mỹ Tho đi Bù Gia Mập 263 km | 4.208k | 4.708k | 10.520k | 12.624k |
| Tp Mỹ Tho đi Chơn Thành 150 km | 2.700k | 3.200k | 6.750k | 8.100k |
| Tp Mỹ Tho đi Đồng Phú 177 km | 3.186k | 3.686k | 7.965k | 9.558k |
| Tp Mỹ Tho đi Hớn Quản 162 km | 2.916k | 3.416k | 7.290k | 8.748k |
| Tp Mỹ Tho đi Lộc Ninh 190 km | 3.420k | 3.920k | 8.550k | 10.260k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Đăk Lăk | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi TP Buôn Ma Thuột 398 km | 5.572k | 6.072k | 13.930k | 16.716k |
| Tp Mỹ Tho đi Buôn Đôn 425 km | 5.950k | 6.450k | 14.875k | 17.850k |
| Tp Mỹ Tho đi Cư Kuin 422 km | 5.908k | 6.408k | 14.770k | 17.724k |
| Tp Mỹ Tho đi Cư M’gar 426 km | 5.964k | 6.464k | 14.910k | 17.892k |
| Tp Mỹ Tho đi Ea H’leo 671 km | 9.394k | 9.894k | 23.485k | 28.182k |
| Tp Mỹ Tho đi Ea Kar 575 km | 8.050k | 8.550k | 20.125k | 24.150k |
| Tp Mỹ Tho đi Ea Súp 455 km | 6.370k | 6.870k | 15.925k | 19.110k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Ana 413 km | 5.782k | 6.282k | 14.455k | 17.346k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Bông 567 km | 7.938k | 8.438k | 19.845k | 23.814k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Buk 616 km | 8.624k | 9.124k | 21.560k | 25.872k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Năng 603 km | 8.442k | 8.942k | 21.105k | 25.326k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Pắc 597 km | 8.358k | 8.858k | 20.895k | 25.074k |
| Tp Mỹ Tho đi Lắk 450 km | 6.300k | 6.800k | 15.750k | 18.900k |
| Tp Mỹ Tho đi M’Đrắk 540 km | 7.560k | 8.060k | 18.900k | 22.680k |
Bảng giá thuê xe Tp Mỹ Tho đi Đăk Nông | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Tp Mỹ Tho đi Gia Nghĩa 283 km | 4.528k | 5.028k | 11.320k | 13.584k |
| Tp Mỹ Tho đi Cư Jút 380 km | 5.320k | 5.820k | 13.300k | 15.960k |
| Tp Mỹ Tho đi Đắk Glong 333 km | 4.995k | 5.495k | 12.487k | 14.985k |
| Tp Mỹ Tho đi Đắk Mil 352 km | 4.928k | 5.428k | 12.320k | 14.784k |
| Tp Mỹ Tho đi Đắk R’Lấp 275 km | 4.400k | 4.900k | 11000k | 13.200k |
| Tp Mỹ Tho đi Đắk Song 321 km | 4.815k | 5.315k | 12.037k | 14.445k |
| Tp Mỹ Tho đi Krông Nô 374 km | 5.236k | 5.736k | 13.090k | 15.708k |
| Tp Mỹ Tho đi Tuy Đức 315 km | 4.725k | 5.225k | 11.812k | 14.175k |






